Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:00 YYZ
    08:30 FRA
    17Hrs, 53m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - FRA 08:30 17h 53m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 06:15
  • YQGWindsor Airport 18:08
    FRAFrankfurt International Airport 08:30
  • 17h 53m (5h 15m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 5h 15m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Lufthansa (LH 809)Airbus
  • Air Canada (AC 8359)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:00 YYZ
    08:30 FRA
    17Hrs, 53m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - FRA 08:30 17h 53m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 06:15
  • YQGWindsor Airport 18:08
    FRAFrankfurt International Airport 08:30
  • 17h 53m (5h 15m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 5h 15m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Lufthansa (LH 809)Airbus A320 Neo
  • Air Canada (AC 8359)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:00 YYZ
    08:40 FRA
    17Hrs, 43m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - FRA 08:40 17h 43m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 06:25
  • YQGWindsor Airport 18:08
    FRAFrankfurt International Airport 08:40
  • 17h 43m (5h 05m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 5h 05m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Lufthansa (LH 809)Airbus
  • Air Canada (AC 8359)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:00 YYZ
    08:40 FRA
    17Hrs, 43m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - FRA 08:40 17h 43m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 06:25
  • YQGWindsor Airport 18:08
    FRAFrankfurt International Airport 08:40
  • 17h 43m (5h 05m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 5h 05m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Lufthansa (LH 809)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Air Canada (AC 8359)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:00 YYZ
    08:50 VIE
    17Hrs, 33m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - VIE 08:50 17h 33m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 06:35
  • YQGWindsor Airport 18:08
    VIEVienna Airport 08:50
  • 17h 33m (4h 55m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 4h 55m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Austrian Airlines (OS 318)Airbus
  • Air Canada (AC 8359)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:00 YYZ
    08:50 FRA
    17Hrs, 33m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - FRA 08:50 17h 33m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 06:35
  • YQGWindsor Airport 18:08
    FRAFrankfurt International Airport 08:50
  • 17h 33m (4h 55m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 4h 55m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Lufthansa (LH 809)Airbus
  • Air Canada (AC 8359)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:00 YYZ
    08:50 VIE
    17Hrs, 33m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - VIE 08:50 17h 33m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 06:35
  • YQGWindsor Airport 18:08
    VIEVienna Airport 08:50
  • 17h 33m (4h 55m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 4h 55m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Austrian Airlines (OS 318)Airbus
  • Air Canada (AC 8359)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 17:00 YYZ
    10:00 MUC
    16Hrs, 23m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - MUC 10:00 16h 23m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 07:45
  • YQGWindsor Airport 18:08
    MUCMunich International Airport 10:00
  • 16h 23m (3h 55m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 3h 55m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Lufthansa (LH 2421)Airbus A321 Neo
  • Air Canada (AC 8359)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:00 YYZ
    10:00 MUC
    16Hrs, 23m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - MUC 10:00 16h 23m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 07:45
  • YQGWindsor Airport 18:08
    MUCMunich International Airport 10:00
  • 16h 23m (3h 55m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 3h 55m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Lufthansa (LH 2421)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Air Canada (AC 8359)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 17:00 YYZ
    10:00 MUC
    16Hrs, 23m 1 Stop (YQG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00 - MUC 10:00 16h 23m 1 Stop (YQG) Windsor
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:00
    ARNStockholm Arlanda 07:45
  • YQGWindsor Airport 18:08
    MUCMunich International Airport 10:00
  • 16h 23m (3h 55m)
  • 1 Stop YQG · Windsor 3h 55m
  • Air Canada (AC 8359)Dehavilland Dash 8 400
    Lufthansa (LH 2421)Airbus
  • Air Canada (AC 8359)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Stockholm đến Windsor là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Stockholm tới Windsor là 6625km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 17:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 17:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego