Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air Transat

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Sofia đến Toronto là Air Transat.

  • Air Transat Air Transat
  • Lufthansa Lufthansa
  • LOT Polish Airlines LOT Polish Airlines
  • TAP Air Portugal TAP Air Portugal
  • Air Canada Air Canada
  • Air France Air France
  • KLM KLM
  • Austrian Airlines Austrian Airlines
  • British Airways British Airways
  • American Airlines American Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Sofia đến Toronto là tháng 2.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Sofia đến Toronto là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:51 ORD
    07:40 FRA
    16Hrs, 45m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:51 - FRA 07:40 16h 45m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:51
    SOFSofia Airport 06:00
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 15:45
    FRAFrankfurt International Airport 07:40
  • 16h 45m (2h 46m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 2h 46m
  • United Airlines (UA 3505)Embraer 170
    Lufthansa (LH 1429)Airbus A320 Neo
  • United Airlines (UA 3505)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 06:05 SOF
    14:55 YYZ
    15Hrs, 50m 1 Stop (MUC)
  • SOFSofia Airport 06:05 - YYZ 14:55 15h 50m 1 Stop (MUC) Munich
  • SOFSofia Airport 06:05
    MUCMunich International Airport 11:50
  • MUCMunich International Airport 07:15
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:55
  • 15h 50m (4h 35m)
  • 1 Stop MUC · Munich 4h 35m
  • Lufthansa (LH 1707)Airbus
    Air Canada (AC 837)Boeing 777 300 Er
  • Lufthansa (LH 1707)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:00 SOF
    16:15 YYZ
    16Hrs, 15m 1 Stop (CDG)
  • SOFSofia Airport 07:00 - YYZ 16:15 16h 15m 1 Stop (CDG) Paris
  • SOFSofia Airport 07:00
    CDGParis Charles de Gaulle 13:45
  • CDGParis Charles de Gaulle 09:10
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 16:15
  • 16h 15m (4h 35m)
  • 1 Stop CDG · Paris 4h 35m
  • Bulgaria Air (FB 431)Airbus A220 300
    Air France (AF 356)Boeing 777 300 Er
  • Bulgaria Air (FB 431)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 SOF
    16:15 YYZ
    16Hrs, 15m 1 Stop (CDG)
  • SOFSofia Airport 07:00 - YYZ 16:15 16h 15m 1 Stop (CDG) Paris
  • SOFSofia Airport 07:00
    CDGParis Charles de Gaulle 13:45
  • CDGParis Charles de Gaulle 09:10
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 16:15
  • 16h 15m (4h 35m)
  • 1 Stop CDG · Paris 4h 35m
  • Bulgaria Air (FB 431)Airbus A220 100 Passenger
    Air France (AF 356)Boeing 777 300 Er
  • Bulgaria Air (FB 431)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:00 SOF
    14:35 YYZ
    13Hrs, 35m 1 Stop (VIE)
  • SOFSofia Airport 08:00 - YYZ 14:35 13h 35m 1 Stop (VIE) Vienna
  • SOFSofia Airport 08:00
    VIEVienna Airport 10:25
  • VIEVienna Airport 08:35
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:35
  • 13h 35m (1h 50m)
  • 1 Stop VIE · Vienna 1h 50m
  • Austrian Airlines (OS 800)Embraer 195
    Air Canada (AC 887)Airbus Industrie 330 300
  • Austrian Airlines (OS 800)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:30 YUL
    08:35 VIE
    17Hrs, 05m 1 Stop (YYZ)
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 16:30 - VIE 08:35 17h 05m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 16:30
    SOFSofia Airport 08:00
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:05
    VIEVienna Airport 08:35
  • 17h 05m (4h 40m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h 40m
  • Air Canada (AC 895)Airbus Industrie 330 300
    Austrian Airlines (OS 800)Embraer 195
  • Air Canada (AC 895)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 16:30 YUL
    08:35 VIE
    17Hrs, 05m 1 Stop (YYZ)
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 16:30 - VIE 08:35 17h 05m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 16:30
    SOFSofia Airport 08:00
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:05
    VIEVienna Airport 08:35
  • 17h 05m (4h 40m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h 40m
  • Air Canada (AC 419)Airbus Industrie 330 300
    Austrian Airlines (OS 800)Embraer 195
  • Air Canada (AC 419)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:05 SOF
    20:15 YYZ
    15Hrs, 10m 1 Stop (LHR)
  • SOFSofia Airport 12:05 - YYZ 20:15 15h 10m 1 Stop (LHR) London
  • SOFSofia Airport 12:05
    LHRLondon Heathrow 17:05
  • LHRLondon Heathrow 13:50
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:15
  • 15h 10m (3h 15m)
  • 1 Stop LHR · London 3h 15m
  • British Airways (BA 891)Airbus Industrie A320 Sharklets
    British Airways (BA 99)Boeing 777
  • British Airways (BA 891)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:01 JFK
    13:50 LHR
    16Hrs, 46m 1 Stop (YYZ)
  • JFKNew York John F Kennedy 20:01 - LHR 13:50 16h 46m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • JFKNew York John F Kennedy 20:01
    SOFSofia Airport 12:05
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:51
    LHRLondon Heathrow 13:50
  • 16h 46m (3h 06m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 06m
  • American Airlines (AA 4558)Embraer Emb 175
    British Airways (BA 891)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • American Airlines (AA 4558)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:05 SOF
    19:55 YYZ
    12Hrs, 50m 1 Stop (FRA)
  • SOFSofia Airport 14:05 - YYZ 19:55 12h 50m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • SOFSofia Airport 14:05
    FRAFrankfurt International Airport 17:10
  • FRAFrankfurt International Airport 15:45
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:55
  • 12h 50m (1h 25m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 1h 25m
  • Lufthansa (LH 1427)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air Canada (AC 843)Boeing 787 8
  • Lufthansa (LH 1427)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:25 SOF
    20:40 YYZ
    13Hrs, 15m 1 Stop (WAW)
  • SOFSofia Airport 14:25 - YYZ 20:40 13h 15m 1 Stop (WAW) Warsaw
  • SOFSofia Airport 14:25
    WAWWarsaw Airport 17:00
  • WAWWarsaw Airport 15:25
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:40
  • 13h 15m (1h 35m)
  • 1 Stop WAW · Warsaw 1h 35m
  • LOT Polish Airlines (LO 632)Embraer 195
    LOT Polish Airlines (LO 45)Boeing 787 8
  • LOT Polish Airlines (LO 632)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Sofia đến Toronto là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Sofia tới Toronto là 7722km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 12:51. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego