Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 SJW
    13:35 TFU
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 10:55 - TFU 13:35 2h 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 10:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:35
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2734)Comac ARJ21-700
  • Air China (CA 2734)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Comac ARJ21-700
  • 12:00 SJW
    14:40 CTU
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 12:00 - CTU 14:40 2h 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 12:00
  • CTUThành Đô 14:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9892)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9892)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 14:00 SJW
    16:40 TFU
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 14:00 - TFU 16:40 2h 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 14:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China United Airlines (KN 5122)Boeing 737
  • China United Airlines (KN 5122)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737
  • 14:00 SJW
    16:35 TFU
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 14:00 - TFU 16:35 2h 35m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 14:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Express Airlines (G5 4940)Airbus
  • China Express Airlines (G5 4940)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:10 SJW
    16:45 TFU
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 14:10 - TFU 16:45 2h 35m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 14:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:45
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Express Airlines (G5 4840)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • China Express Airlines (G5 4840)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 16:20 SJW
    19:05 TFU
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 16:20 - TFU 19:05 2h 45m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 16:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:05
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Hebei Airlines (NS 3209)Boeing 737 800
  • Hebei Airlines (NS 3209)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 20:10 SJW
    22:40 CTU
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 20:10 - CTU 22:40 2h 30m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 20:10
  • CTUThành Đô 22:40
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9976)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9976)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 22:00 SJW
    00:40 TFU
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 22:00 - TFU 00:40 2h 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 22:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 2834)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2834)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 22:25 SJW
    01:05 TFU
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 22:25 - TFU 01:05 2h 40m Trực tiếp
  • SJWThạch Gia Trang 22:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 01:05
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 2834)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2834)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:50 SJW
    19:30 TFU
    5Hrs, 40m 1 Stop (KMG)
  • SJWThạch Gia Trang 13:50 - TFU 19:30 5h 40m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • SJWThạch Gia Trang 13:50
    KMGCôn Minh 18:05
  • KMGCôn Minh 17:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30
  • 5h 40m (1h)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h
  • Kunming Airlines (KY 8264)Boeing 737 800
    Kunming Airlines (KY 8293)Boeing 737 800
  • Kunming Airlines (KY 8264)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:10 SJW
    13:35 TFU
    6Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
  • SJWThạch Gia Trang 07:10 - TFU 13:35 6h 25m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • SJWThạch Gia Trang 07:10
    KMGCôn Minh 12:10
  • KMGCôn Minh 10:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 13:35
  • 6h 25m (1h 30m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 30m
  • China United Airlines (KN 2315)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5847)Boeing 737
  • China United Airlines (KN 2315)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Trạch Gia Trang đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Trạch Gia Trang đến Thành Đô là 2 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Trạch Gia Trang đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Trạch Gia Trang tới Thành Đô là 1268km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Trạch Gia Trang đến Thành Đô

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Trạch Gia Trang đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego