Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất United Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Singapore đến Seattle là United Airlines.

  • United Airlines United Airlines
  • China Airlines China Airlines
  • STARLUX Airlines STARLUX Airlines
  • EVA Air EVA Air
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Korean Air Korean Air
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Singapore đến Seattle là tháng 12.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Singapore đến Seattle là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:00 SIN
    07:10 SEA
    14Hrs, 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 09:00 - SEA 07:10 14h 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 09:00
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 07:10
  • 14h 10m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 28)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 28)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 08:05 SIN
    13:20 SEA
    21Hrs, 15m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 08:05 - SEA 13:20 21h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 08:05
    HNDTokyo Haneda 21:15
  • HNDTokyo Haneda 15:35
    SEASeattle/Tacoma International Airport 13:20
  • 21h 15m (5h 40m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 5h 40m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:15 SIN
    09:50 SEA
    17Hrs, 35m 1 Stop (NRT)
  • SINSingapore Changi Airport 08:15 - SEA 09:50 17h 35m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 08:15
    NRTTokyo Narita 18:10
  • NRTTokyo Narita 16:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:50
  • 17h 35m (2h 10m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 2h 10m
  • Japan Airlines (JL 712)Boeing 767
    Japan Airlines (JL 68)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 712)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:15 HND
    15:30 KIX
    20Hrs, 55m 1 Stop (SEA)
  • HNDTokyo Haneda 21:15 - KIX 15:30 20h 55m 1 Stop (SEA) Seattle
  • HNDTokyo Haneda 21:15
    SINSingapore Changi Airport 08:25
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 13:20
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
  • 20h 55m (4h 30m)
  • 1 Stop SEA · Seattle 4h 30m
  • All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 620)Boeing 787
  • All Nippon Airways (NH 118)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:15 HND
    15:30 KIX
    20Hrs, 55m 1 Stop (SEA)
  • HNDTokyo Haneda 21:15 - KIX 15:30 20h 55m 1 Stop (SEA) Seattle
  • HNDTokyo Haneda 21:15
    SINSingapore Changi Airport 08:25
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 13:20
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
  • 20h 55m (4h 30m)
  • 1 Stop SEA · Seattle 4h 30m
  • All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 620)Boeing 787
  • All Nippon Airways (NH 118)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:25 SIN
    10:55 SEA
    18Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • SINSingapore Changi Airport 08:25 - SEA 10:55 18h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SINSingapore Changi Airport 08:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:15
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
    SEASeattle/Tacoma International Airport 10:55
  • 18h 30m (2h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 35m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787
    Asiana Airlines (OZ 272)Boeing 777 200 Lr
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:25 SIN
    10:55 SEA
    18Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • SINSingapore Changi Airport 08:25 - SEA 10:55 18h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SINSingapore Changi Airport 08:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:15
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
    SEASeattle/Tacoma International Airport 10:55
  • 18h 30m (2h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 35m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787
    Asiana Airlines (OZ 272)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 09:15 SIN
    14:50 SEA
    21Hrs, 35m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 09:15 - SEA 14:50 21h 35m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 09:15
    SFOSan Francisco International Airport 12:34
  • SFOSan Francisco International Airport 07:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 14:50
  • 21h 35m (4h 44m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 4h 44m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 1225)Boeing 737 Max 9 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:15 SIN
    12:32 SEA
    19Hrs, 17m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 09:15 - SEA 12:32 19h 17m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 09:15
    SFOSan Francisco International Airport 10:12
  • SFOSan Francisco International Airport 07:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 12:32
  • 19h 17m (2h 22m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 2h 22m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 1289)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:15 SIN
    12:32 SEA
    19Hrs, 17m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 09:15 - SEA 12:32 19h 17m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 09:15
    SFOSan Francisco International Airport 10:12
  • SFOSan Francisco International Airport 07:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 12:32
  • 19h 17m (2h 22m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 2h 22m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 1289)Boeing 737
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:15 SIN
    14:50 SEA
    21Hrs, 35m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 09:15 - SEA 14:50 21h 35m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 09:15
    SFOSan Francisco International Airport 12:34
  • SFOSan Francisco International Airport 07:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 14:50
  • 21h 35m (4h 44m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 4h 44m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 1225)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:15 SIN
    14:50 SEA
    21Hrs, 35m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 09:15 - SEA 14:50 21h 35m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 09:15
    SFOSan Francisco International Airport 12:34
  • SFOSan Francisco International Airport 07:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 14:50
  • 21h 35m (4h 44m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 4h 44m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 1225)Boeing 737
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:15 SIN
    14:55 SEA
    21Hrs, 40m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 09:15 - SEA 14:55 21h 40m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 09:15
    SFOSan Francisco International Airport 12:39
  • SFOSan Francisco International Airport 07:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 14:55
  • 21h 40m (4h 49m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 4h 49m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 1225)Boeing 737
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 32)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:00 SIN
    14:25 SEA
    20Hrs, 25m 1 Stop (YVR)
  • SINSingapore Changi Airport 10:00 - SEA 14:25 20h 25m 1 Stop (YVR) Vancouver
  • SINSingapore Changi Airport 10:00
    YVRVancouver International Airport 13:25
  • YVRVancouver International Airport 08:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 14:25
  • 20h 25m (5h 25m)
  • 1 Stop YVR · Vancouver 5h 25m
  • Air Canada (AC 20)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 8804)Dehavilland Dash 8 400
  • Air Canada (AC 20)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:00 SIN
    14:30 SEA
    20Hrs, 30m 1 Stop (YVR)
  • SINSingapore Changi Airport 10:00 - SEA 14:30 20h 30m 1 Stop (YVR) Vancouver
  • SINSingapore Changi Airport 10:00
    YVRVancouver International Airport 13:25
  • YVRVancouver International Airport 08:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 14:30
  • 20h 30m (5h 25m)
  • 1 Stop YVR · Vancouver 5h 25m
  • Air Canada (AC 20)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 8804)Canadair Regional
  • Air Canada (AC 20)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 10:10 SIN
    15:18 SEA
    21Hrs, 08m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 10:10 - SEA 15:18 21h 08m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 10:10
    SFOSan Francisco International Airport 13:00
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 15:18
  • 21h 08m (4h)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 4h
  • United Airlines (UA 2)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 2650)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • United Airlines (UA 2)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:10 SIN
    15:18 SEA
    21Hrs, 08m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 10:10 - SEA 15:18 21h 08m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 10:10
    SFOSan Francisco International Airport 13:00
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 15:18
  • 21h 08m (4h)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 4h
  • United Airlines (UA 2)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 2650)Boeing 737 800
  • United Airlines (UA 2)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:10 SIN
    15:33 SEA
    21Hrs, 23m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 10:10 - SEA 15:33 21h 23m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 10:10
    SFOSan Francisco International Airport 13:15
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 15:33
  • 21h 23m (4h 15m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 4h 15m
  • United Airlines (UA 2)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 2650)Boeing 737 800
  • United Airlines (UA 2)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:10 SIN
    12:53 SEA
    18Hrs, 43m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 10:10 - SEA 12:53 18h 43m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 10:10
    SFOSan Francisco International Airport 10:35
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 12:53
  • 18h 43m (1h 35m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 1h 35m
  • United Airlines (UA 2)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 2315)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • United Airlines (UA 2)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:10 SIN
    12:53 SEA
    18Hrs, 43m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 10:10 - SEA 12:53 18h 43m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 10:10
    SFOSan Francisco International Airport 10:35
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 12:53
  • 18h 43m (1h 35m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 1h 35m
  • United Airlines (UA 2)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 2315)Boeing 737 800
  • United Airlines (UA 2)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:45 SIN
    13:20 SEA
    18Hrs, 35m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 10:45 - SEA 13:20 18h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 10:45
    HNDTokyo Haneda 21:15
  • HNDTokyo Haneda 18:25
    SEASeattle/Tacoma International Airport 13:20
  • 18h 35m (2h 50m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 50m
  • All Nippon Airways (NH 842)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
  • All Nippon Airways (NH 842)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:40 SIN
    18:10 SEA
    22Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 11:40 - SEA 18:10 22h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 11:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:20
    SEASeattle/Tacoma International Airport 18:10
  • 22h 30m (7h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 7h 20m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 878)Boeing 787
    EVA Air (BR 26)Boeing Dreamliner Series 10
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 878)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:15 SIN
    18:10 SEA
    20Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 13:15 - SEA 18:10 20h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 13:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 18:10
  • 20h 55m (5h 50m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h 50m
  • EVA Air (BR 226)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 26)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 226)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:55 SIN
    18:10 SEA
    20Hrs, 15m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 13:55 - SEA 18:10 20h 15m 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 13:55
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:35
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 17:45
    SEASeattle/Tacoma International Airport 18:10
  • 20h 15m (4h 50m)
  • 1 Stop MNL · Manila 4h 50m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 916)Boeing 787
    Philippine Airlines (PR 124)Boeing 777 300
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 916)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 14:10 SIN
    18:10 SEA
    20Hrs, 00m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 14:10 - SEA 18:10 20h 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 14:10
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:35
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 18:10
    SEASeattle/Tacoma International Airport 18:10
  • 20h (4h 25m)
  • 1 Stop MNL · Manila 4h 25m
  • Philippine Airlines (PR 508)Airbus Industrie 330 300
    Philippine Airlines (PR 124)Boeing 777 300
  • Philippine Airlines (PR 508)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:10 SIN
    18:10 SEA
    20Hrs, 00m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 14:10 - SEA 18:10 20h 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 14:10
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:35
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 18:10
    SEASeattle/Tacoma International Airport 18:10
  • 20h (4h 25m)
  • 1 Stop MNL · Manila 4h 25m
  • Philippine Airlines (PR 508)Airbus
    Philippine Airlines (PR 124)Boeing 777 300
  • Philippine Airlines (PR 508)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:15 SIN
    18:15 SEA
    20Hrs, 00m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 14:15 - SEA 18:15 20h 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 14:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:55
    SEASeattle/Tacoma International Airport 18:15
  • 20h (4h 40m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 40m
  • China Airlines (CI 754)Airbus A359
    China Airlines (CI 22)Airbus A359
  • China Airlines (CI 754)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 15:45 SIN
    18:10 SEA
    18Hrs, 25m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 15:45 - SEA 18:10 18h 25m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 15:45
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:15
    SEASeattle/Tacoma International Airport 18:10
  • 18h 25m (3h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 25m
  • EVA Air (BR 216)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 26)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 216)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:50 SIN
    23:19 SEA
    20Hrs, 29m 1 Stop (LAX)
  • SINSingapore Changi Airport 18:50 - SEA 23:19 20h 29m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SINSingapore Changi Airport 18:50
    LAXLos Angeles International Airport 20:30
  • LAXLos Angeles International Airport 18:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 23:19
  • 20h 29m (2h 30m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 2h 30m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 36)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 1055)Boeing 737
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 36)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 18:50 SIN
    23:59 SEA
    21Hrs, 09m 1 Stop (LAX)
  • SINSingapore Changi Airport 18:50 - SEA 23:59 21h 09m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SINSingapore Changi Airport 18:50
    LAXLos Angeles International Airport 21:10
  • LAXLos Angeles International Airport 18:00
    SEASeattle/Tacoma International Airport 23:59
  • 21h 09m (3h 10m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 3h 10m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 36)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 1055)Boeing 737
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 36)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:55 SIN
    23:10 SEA
    19Hrs, 15m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 19:55 - SEA 23:10 19h 15m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 19:55
    SFOSan Francisco International Airport 20:55
  • SFOSan Francisco International Airport 18:35
    SEASeattle/Tacoma International Airport 23:10
  • 19h 15m (2h 20m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 2h 20m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 34)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 578)Boeing 737 Max 9 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 34)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 19:55 SIN
    23:10 SEA
    19Hrs, 15m 1 Stop (SFO)
  • SINSingapore Changi Airport 19:55 - SEA 23:10 19h 15m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • SINSingapore Changi Airport 19:55
    SFOSan Francisco International Airport 20:55
  • SFOSan Francisco International Airport 18:35
    SEASeattle/Tacoma International Airport 23:10
  • 19h 15m (2h 20m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 2h 20m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 34)Airbus A359
    Alaska Airlines (AS 578)Boeing 737 900
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 34)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:30 SIN
    09:00 SEA
    23Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • SINSingapore Changi Airport 01:30 - SEA 09:00 23h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SINSingapore Changi Airport 01:30
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:00
  • 23h 30m (7h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 7h 20m
  • Korean Air (KE 646)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 41)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 646)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Singapore đến Seattle là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Singapore đến Seattle là 14 giờ 10 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Singapore đến Seattle?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Singapore tới Seattle là United Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Singapore đến Seattle là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Singapore tới Seattle là 12978km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Singapore đến Seattle

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Singapore đến Seattle. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego