Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 02, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:15 PVG
    22:45 CGK
    6Hrs, 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15 - CGK 22:45 6h 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
  • 6h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5069)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 08:20 PVG
    16:55 CGK
    9Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 08:20 - CGK 16:55 9h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 08:20
    SINSingapore Changi Airport 16:10
  • SINSingapore Changi Airport 14:10
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 16:55
  • 9h 35m (2h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 827)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 962)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 827)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 PVG
    19:45 CGK
    11Hrs, 15m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 09:30 - CGK 19:45 11h 15m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 09:30
    HKGHồng Kông 15:50
  • HKGHồng Kông 12:40
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:45
  • 11h 15m (3h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 10m
  • Cathay Pacific (CX 365)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 719)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 365)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:20 PVG
    20:15 CGK
    10Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • PVGShanghai Pu Dong 10:20 - CGK 20:15 10h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • PVGShanghai Pu Dong 10:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:30
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:15
  • 10h 55m (1h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 5061)Airbus
    Korean Air (KE 627)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5061)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:10 PVG
    22:30 CGK
    12Hrs, 20m 1 Stop (XMN)
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10 - CGK 22:30 12h 20m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10
    XMNHạ Môn 18:10
  • XMNHạ Môn 13:15
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:30
  • 12h 20m (4h 55m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 4h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 6417)Airbus
    Xiamen Airlines (MF 837)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 6417)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:25 PVG
    19:45 CGK
    9Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 11:25 - CGK 19:45 9h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 11:25
    HKGHồng Kông 15:50
  • HKGHồng Kông 14:25
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:45
  • 9h 20m (1h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 25m
  • Cathay Pacific (CX 363)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 719)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 363)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:50 SHA
    23:25 CGK
    12Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • SHAThượng Hải 11:50 - CGK 23:25 12h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • SHAThượng Hải 11:50
    CANQuảng Châu 19:20
  • CANQuảng Châu 14:30
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:25
  • 12h 35m (4h 50m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 50m
  • China Southern Airlines (CZ 3524)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 387)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3524)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:10 PVG
    23:55 CGK
    12Hrs, 45m 1 Stop (NRT)
  • PVGShanghai Pu Dong 12:10 - CGK 23:55 12h 45m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • PVGShanghai Pu Dong 12:10
    NRTTokyo Narita 18:00
  • NRTTokyo Narita 16:05
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:55
  • 12h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 729)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 874)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:10 PVG
    23:55 CGK
    12Hrs, 45m 1 Stop (NRT)
  • PVGShanghai Pu Dong 12:10 - CGK 23:55 12h 45m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • PVGShanghai Pu Dong 12:10
    NRTTokyo Narita 18:00
  • NRTTokyo Narita 16:05
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:55
  • 12h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 729)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 874)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:35 SHA
    22:55 CGK
    10Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • SHAThượng Hải 13:35 - CGK 22:55 10h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SHAThượng Hải 13:35
    HKGHồng Kông 19:05
  • HKGHồng Kông 16:20
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:55
  • 10h 20m (2h 45m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 45m
  • Cathay Pacific (CX 349)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 797)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 349)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:45 PVG
    22:55 CGK
    10Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 13:45 - CGK 22:55 10h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 13:45
    HKGHồng Kông 19:05
  • HKGHồng Kông 16:45
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:55
  • 10h 10m (2h 20m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 20m
  • Cathay Pacific (CX 367)Boeing 777 300
    Cathay Pacific (CX 797)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 367)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:10 SHA
    22:30 CGK
    9Hrs, 20m 1 Stop (XMN)
  • SHAThượng Hải 14:10 - CGK 22:30 9h 20m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • SHAThượng Hải 14:10
    XMNHạ Môn 18:10
  • XMNHạ Môn 16:00
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:30
  • 9h 20m (2h 10m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 10m
  • Xiamen Airlines (MF 8568)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Xiamen Airlines (MF 837)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8568)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:10 PVG
    08:50 CGK
    9Hrs, 40m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10 - CGK 08:50 9h 40m 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10
    SINSingapore Changi Airport 08:00
  • SINSingapore Changi Airport 05:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:50
  • 9h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 825)Boeing 787
    Scoot (TR 274)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 825)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 00:10 PVG
    10:15 CGK
    11Hrs, 05m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10 - CGK 10:15 11h 05m 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10
    SINSingapore Changi Airport 09:20
  • SINSingapore Changi Airport 05:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 10:15
  • 11h 05m (3h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 25m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 825)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 956)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 825)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:10 PVG
    09:00 CGK
    9Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10 - CGK 09:00 9h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10
    SINSingapore Changi Airport 08:00
  • SINSingapore Changi Airport 05:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:00
  • 9h 50m (2h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 825)Boeing 787
    Scoot (TR 274)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 825)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 01:55 PVG
    12:30 CGK
    11Hrs, 35m 1 Stop (SGN)
  • PVGShanghai Pu Dong 01:55 - CGK 12:30 11h 35m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • PVGShanghai Pu Dong 01:55
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 09:35
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 05:20
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 12:30
  • 11h 35m (4h 15m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 15m
  • VietJet Air (VJ 3901)Airbus
    VietJet Air (VJ 855)Airbus
  • VietJet Air (VJ 3901)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:55 PVG
    17:55 CGK
    11Hrs, 00m 1 Stop (BKK)
  • PVGShanghai Pu Dong 07:55 - CGK 17:55 11h 1 Stop (BKK) Bangkok
  • PVGShanghai Pu Dong 07:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:25
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 11:50
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:55
  • 11h (2h 35m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 2h 35m
  • Thai Airways (TG 667)Airbus A359
    Thai Airways (TG 435)Boeing 787 8
  • Thai Airways (TG 667)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thượng Hải đến Jakarta là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Jakarta là 6 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thượng Hải đến Jakarta?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thượng Hải tới Jakarta là China Southern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Jakarta là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thượng Hải tới Jakarta là 4444km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Jakarta

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Jakarta. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego