Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 PVG
    01:15 GUM
    12Hrs, 20m 1 Stop (PUS)
  • PVGShanghai Pu Dong 10:55 - GUM 01:15 12h 20m 1 Stop (PUS) Busan
  • PVGShanghai Pu Dong 10:55
    PUSBusan Airport 19:55
  • PUSBusan Airport 13:40
    GUMGuam Antonio B Won Pat International Airport 01:15
  • 12h 20m (6h 15m)
  • 1 Stop PUS · Busan 6h 15m
  • Korean Air (KE 2230)Boeing 737 900
    Jin Air (LJ 921)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 2230)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 PVG
    01:15 GUM
    12Hrs, 20m 1 Stop (PUS)
  • PVGShanghai Pu Dong 10:55 - GUM 01:15 12h 20m 1 Stop (PUS) Busan
  • PVGShanghai Pu Dong 10:55
    PUSBusan Airport 20:05
  • PUSBusan Airport 13:40
    GUMGuam Antonio B Won Pat International Airport 01:15
  • 12h 20m (6h 25m)
  • 1 Stop PUS · Busan 6h 25m
  • Korean Air (KE 2230)Boeing 737 900
    Jin Air (LJ 921)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 2230)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 12:05 PVG
    03:00 GUM
    12Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05 - GUM 03:00 12h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    GUMGuam Antonio B Won Pat International Airport 03:00
  • 12h 55m (6h 55m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 6h 55m
  • China Airlines (CI 502)Boeing 777 300 Er
    China Airlines (CI 26)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 502)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:30 PVG
    01:45 GUM
    10Hrs, 15m 1 Stop (NRT)
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30 - GUM 01:45 10h 15m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30
    NRTTokyo Narita 21:05
  • NRTTokyo Narita 17:20
    GUMGuam Antonio B Won Pat International Airport 01:45
  • 10h 15m (3h 45m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 3h 45m
  • All Nippon Airways (NH 920)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 874)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 920)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:35 PVG
    03:00 GUM
    10Hrs, 25m 1 Stop (TPE)
  • PVGShanghai Pu Dong 14:35 - GUM 03:00 10h 25m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PVGShanghai Pu Dong 14:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:50
    GUMGuam Antonio B Won Pat International Airport 03:00
  • 10h 25m (4h 15m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3095)Airbus
    China Airlines (CI 26)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3095)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:45 PVG
    03:00 GUM
    9Hrs, 15m 1 Stop (TPE)
  • PVGShanghai Pu Dong 15:45 - GUM 03:00 9h 15m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PVGShanghai Pu Dong 15:45
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:40
    GUMGuam Antonio B Won Pat International Airport 03:00
  • 9h 15m (3h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 5005)Airbus Industrie A330 200
    China Airlines (CI 26)Airbus A321 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 5005)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Thượng Hải đến Guam là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thượng Hải tới Guam là 3096km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego