Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thượng Hải đến Thành Đô là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Air China Air China
  • Spring Airlines Spring Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Tibet Airlines Tibet Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Thượng Hải đến Thành Đô là tháng 2.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thượng Hải đến Thành Đô là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 SHA
    11:40 TFU
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 08:00 - TFU 11:40 3h 40m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 08:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:40
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9197)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9197)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Comac C919
  • 08:05 PVG
    11:30 CTU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 08:05 - CTU 11:30 3h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 08:05
  • CTUThành Đô 11:30
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8547)Airbus A359
  • Air China (CA 8547)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus A359
  • 08:05 PVG
    11:25 CTU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 08:05 - CTU 11:25 3h 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 08:05
  • CTUThành Đô 11:25
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8547)Airbus A359
  • Air China (CA 8547)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 08:50 SHA
    12:25 TFU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 08:50 - TFU 12:25 3h 35m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 08:50
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:25
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8887)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8887)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:15 PVG
    12:50 TFU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 09:15 - TFU 12:50 3h 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 09:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:50
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4592)Airbus
  • Air China (CA 4592)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:55 PVG
    13:30 CTU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 09:55 - CTU 13:30 3h 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 09:55
  • CTUThành Đô 13:30
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8968)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8968)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:55 PVG
    13:25 CTU
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 09:55 - CTU 13:25 3h 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 09:55
  • CTUThành Đô 13:25
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8968)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8968)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 09:55 PVG
    13:45 CTU
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 09:55 - CTU 13:45 3h 50m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 09:55
  • CTUThành Đô 13:45
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8968)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8968)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 10:15 SHA
    13:45 TFU
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 10:15 - TFU 13:45 3h 30m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 10:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:45
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9189)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9189)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Comac C919
  • 11:30 PVG
    14:45 TFU
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 11:30 - TFU 14:45 3h 15m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 11:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:45
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5411)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5411)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:30 PVG
    15:15 CTU
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 11:30 - CTU 15:15 3h 45m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 11:30
  • CTUThành Đô 15:15
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4504)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4504)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 11:55 SHA
    15:30 CTU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 11:55 - CTU 15:30 3h 35m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 11:55
  • CTUThành Đô 15:30
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4516)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 4516)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 13:05 SHA
    16:25 TFU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 13:05 - TFU 16:25 3h 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 13:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:25
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6747)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6747)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:35 PVG
    17:15 TFU
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 13:35 - TFU 17:15 3h 40m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 13:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:15
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4514)Airbus
  • Air China (CA 4514)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:00 PVG
    17:35 CTU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:00 - CTU 17:35 3h 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:00
  • CTUThành Đô 17:35
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4518)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4518)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 14:30 PVG
    19:40 CTU
    5Hrs, 10m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:30 - CTU 19:40 5h 10m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:30
  • CTUThành Đô 19:40
  • 5h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4240)Airbus
  • Air China (CA 4240)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:30 SHA
    17:50 TFU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 14:30 - TFU 17:50 3h 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 14:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:50
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9187)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9187)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Comac C919
  • 14:40 SHA
    18:00 CTU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 14:40 - CTU 18:00 3h 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 14:40
  • CTUThành Đô 18:00
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9882)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9882)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:40 SHA
    17:55 CTU
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 14:40 - CTU 17:55 3h 15m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 14:40
  • CTUThành Đô 17:55
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9882)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9882)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:45 PVG
    18:25 TFU
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:45 - TFU 18:25 3h 40m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:25
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4508)Airbus
  • Air China (CA 4508)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:50 PVG
    18:25 TFU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:50 - TFU 18:25 3h 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:50
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:25
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4508)Airbus
  • Air China (CA 4508)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:05 PVG
    18:40 TFU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 15:05 - TFU 18:40 3h 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 15:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:40
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8197)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8197)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:40 SHA
    19:15 TFU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 15:40 - TFU 19:15 3h 35m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 15:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:15
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9183)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9183)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Comac C919
  • 16:00 PVG
    19:20 CTU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 16:00 - CTU 19:20 3h 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 16:00
  • CTUThành Đô 19:20
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8551)Airbus
  • Air China (CA 8551)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 16:25 PVG
    19:55 TFU
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25 - TFU 19:55 3h 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:55
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8541)Airbus
  • Air China (CA 8541)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:30 PVG
    19:55 TFU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 16:30 - TFU 19:55 3h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 16:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:55
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6982)Airbus A359
  • Sichuan Airlines (3U 6982)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A359
  • 16:40 SHA
    20:05 TFU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 16:40 - TFU 20:05 3h 25m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 16:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:05
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9543)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 9543)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 17:25 SHA
    20:50 CTU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:25 - CTU 20:50 3h 25m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:25
  • CTUThành Đô 20:50
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9866)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9866)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:00 PVG
    21:35 TFU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 18:00 - TFU 21:35 3h 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 18:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:35
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4510)Airbus
  • Air China (CA 4510)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:00 SHA
    21:40 CTU
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:00 - CTU 21:40 3h 40m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:00
  • CTUThành Đô 21:40
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4516)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 4516)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 18:30 PVG
    21:50 TFU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 18:30 - TFU 21:50 3h 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 18:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5295)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5295)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:40 SHA
    23:05 TFU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 19:40 - TFU 23:05 3h 25m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 19:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:05
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6457)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6457)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:55 PVG
    23:25 CTU
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 19:55 - CTU 23:25 3h 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • CTUThành Đô 23:25
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8966)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8966)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:15 SHA
    23:40 TFU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 20:15 - TFU 23:40 3h 25m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 20:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9185)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9185)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Comac C919
  • 20:45 SHA
    00:05 CTU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 20:45 - CTU 00:05 3h 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 20:45
  • CTUThành Đô 00:05
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4502)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 4502)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 21:05 SHA
    00:20 CTU
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 21:05 - CTU 00:20 3h 15m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 21:05
  • CTUThành Đô 00:20
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5417)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 5417)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 22:10 PVG
    01:30 TFU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10 - TFU 01:30 3h 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 01:30
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4514)Airbus
  • Air China (CA 4514)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:30 PVG
    10:50 CTU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 07:30 - CTU 10:50 3h 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 07:30
  • CTUThành Đô 10:50
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 9847)Airbus
  • Air China (CA 9847)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:30 PVG
    10:50 CTU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 07:30 - CTU 10:50 3h 20m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 07:30
  • CTUThành Đô 10:50
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 9847)Airbus
  • Air China (CA 9847)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:30 PVG
    10:55 TFU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 07:30 - TFU 10:55 3h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 07:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:55
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8541)Airbus
  • Air China (CA 8541)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:35 SHA
    10:55 TFU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 07:35 - TFU 10:55 3h 20m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 07:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:55
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6849)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6849)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:50 PVG
    11:25 TFU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 07:50 - TFU 11:25 3h 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 07:50
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:25
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4592)Airbus
  • Air China (CA 4592)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:00 PVG
    15:05 TFU
    7Hrs, 05m 1 Stop (WNZ)
  • PVGShanghai Pu Dong 08:00 - TFU 15:05 7h 05m 1 Stop (WNZ) Ôn Châu
  • PVGShanghai Pu Dong 08:00
    WNZÔn Châu 11:40
  • WNZÔn Châu 09:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:05
  • 7h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop WNZ · Ôn Châu 2h 15m
  • Juneyao Airlines (HO 1073)Airbus
    Air China (CA 2648)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1073)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 PVG
    14:55 TFU
    6Hrs, 55m 1 Stop (WNZ)
  • PVGShanghai Pu Dong 08:00 - TFU 14:55 6h 55m 1 Stop (WNZ) Ôn Châu
  • PVGShanghai Pu Dong 08:00
    WNZÔn Châu 11:40
  • WNZÔn Châu 09:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:55
  • 6h 55m (2h 15m)
  • 1 Stop WNZ · Ôn Châu 2h 15m
  • Juneyao Airlines (HO 1073)Airbus
    Air China (CA 2648)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1073)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:10 SHA
    14:20 TFU
    6Hrs, 10m 1 Stop (XIY)
  • SHAThượng Hải 08:10 - TFU 14:20 6h 10m 1 Stop (XIY) Tây An
  • SHAThượng Hải 08:10
    XIYXi An Xianyang 12:20
  • XIYXi An Xianyang 10:45
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:20
  • 6h 10m (1h 35m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 2152)Comac C919
    Sichuan Airlines (3U 6312)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2152)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 08:20 PVG
    14:30 CTU
    6Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
  • PVGShanghai Pu Dong 08:20 - CTU 14:30 6h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • PVGShanghai Pu Dong 08:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 11:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:25
    CTUThành Đô 14:30
  • 6h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 30m
  • Juneyao Airlines (HO 1251)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6645)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1251)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:20 PVG
    15:00 TFU
    6Hrs, 40m 1 Stop (PKX)
  • PVGShanghai Pu Dong 08:20 - TFU 15:00 6h 40m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • PVGShanghai Pu Dong 08:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:00
  • 6h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1251)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6282)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1251)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:30 SHA
    15:40 CTU
    7Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • SHAThượng Hải 08:30 - CTU 15:40 7h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • SHAThượng Hải 08:30
    CANQuảng Châu 12:45
  • CANQuảng Châu 11:05
    CTUThành Đô 15:40
  • 7h 10m (1h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 40m
  • Shanghai Airlines (FM 9303)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5322)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9303)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:55 PVG
    15:55 TFU
    7Hrs, 00m 1 Stop (SZX)
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55 - TFU 15:55 7h 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    SZXThâm Quyến 13:15
  • SZXThâm Quyến 11:30
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:55
  • 7h (1h 45m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 45m
  • Hainan Airlines (HU 7726)Boeing 787 9
    Hainan Airlines (HU 7275)Boeing 737
  • Hainan Airlines (HU 7726)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:55 SHA
    15:45 CTU
    6Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • SHAThượng Hải 08:55 - CTU 15:45 6h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHAThượng Hải 08:55
    PEKBeijing Capital 12:45
  • PEKBeijing Capital 11:15
    CTUThành Đô 15:45
  • 6h 50m (1h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 30m
  • Air China (CA 1590)Airbus A359
    Air China (CA 4102)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1590)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:00 PVG
    15:55 TFU
    6Hrs, 55m 1 Stop (SZX)
  • PVGShanghai Pu Dong 09:00 - TFU 15:55 6h 55m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PVGShanghai Pu Dong 09:00
    SZXThâm Quyến 13:15
  • SZXThâm Quyến 11:30
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:55
  • 6h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 45m
  • Hainan Airlines (HU 7726)Boeing 787 9
    Hainan Airlines (HU 7275)Boeing 737
  • Hainan Airlines (HU 7726)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 09:20 SHA
    15:35 TFU
    6Hrs, 15m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 09:20 - TFU 15:35 6h 15m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 09:20
    WUHVũ Hán 13:20
  • WUHVũ Hán 11:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:35
  • 6h 15m (2h)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h
  • China Eastern Airlines (MU 5385)Comac C919
    China Eastern Airlines (MU 2651)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5385)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:10 SHA
    16:50 TFU
    6Hrs, 40m 1 Stop (XMN)
  • SHAThượng Hải 10:10 - TFU 16:50 6h 40m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • SHAThượng Hải 10:10
    XMNHạ Môn 13:40
  • XMNHạ Môn 12:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:50
  • 6h 40m (1h 30m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 8502)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8431)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Xiamen Airlines (MF 8502)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:10 PVG
    18:25 TFU
    7Hrs, 15m 1 Stop (DSN)
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10 - TFU 18:25 7h 15m 1 Stop (DSN)
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10
    DSNĐông Thắng 16:00
  • DSNĐông Thắng 14:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 18:25
  • 7h 15m (2h)
  • 1 Stop DSN · 2h
  • China Eastern Airlines (MU 6349)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6814)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6349)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:10 PVG
    16:15 TFU
    5Hrs, 05m 1 Stop (WUH)
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10 - TFU 16:15 5h 05m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10
    WUHVũ Hán 14:15
  • WUHVũ Hán 13:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:15
  • 5h 05m (1h)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h
  • China Southern Airlines (CZ 3824)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6839)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3824)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:20 PVG
    17:55 TFU
    6Hrs, 35m 1 Stop (TSN)
  • PVGShanghai Pu Dong 11:20 - TFU 17:55 6h 35m 1 Stop (TSN) Thiên Tân
  • PVGShanghai Pu Dong 11:20
    TSNThiên Tân 14:30
  • TSNThiên Tân 13:35
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:55
  • 6h 35m (55m)
  • 1 Stop TSN · Thiên Tân 55m
  • Tianjin Airlines (GS 7882)Airbus
    Tianjin Airlines (GS 7887)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 7882)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:25 SHA
    17:20 TFU
    5Hrs, 55m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 11:25 - TFU 17:20 5h 55m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 11:25
    WUHVũ Hán 15:05
  • WUHVũ Hán 13:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:20
  • 5h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 2506)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2463)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:50 PVG
    18:50 TFU
    7Hrs, 00m 1 Stop (PKX)
  • PVGShanghai Pu Dong 11:50 - TFU 18:50 7h 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • PVGShanghai Pu Dong 11:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 18:50
  • 7h (2h)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h
  • Xiamen Airlines (MF 8562)Boeing 737 800
    Hebei Airlines (NS 8001)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8562)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:30 SHA
    19:00 TFU
    6Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • SHAThượng Hải 12:30 - TFU 19:00 6h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • SHAThượng Hải 12:30
    CANQuảng Châu 16:40
  • CANQuảng Châu 15:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
  • 6h 30m (1h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5305)Airbus A359
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5305)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:30 SHA
    19:20 TFU
    6Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • SHAThượng Hải 12:30 - TFU 19:20 6h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • SHAThượng Hải 12:30
    CANQuảng Châu 16:50
  • CANQuảng Châu 15:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:20
  • 6h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5305)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 6832)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5305)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:45 SHA
    20:00 CTU
    7Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • SHAThượng Hải 12:45 - CTU 20:00 7h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • SHAThượng Hải 12:45
    SZXThâm Quyến 17:20
  • SZXThâm Quyến 15:15
    CTUThành Đô 20:00
  • 7h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9504)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9409)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9504)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:45 SHA
    20:00 CTU
    7Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • SHAThượng Hải 12:45 - CTU 20:00 7h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • SHAThượng Hải 12:45
    SZXThâm Quyến 17:20
  • SZXThâm Quyến 15:15
    CTUThành Đô 20:00
  • 7h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9504)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9409)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9504)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 12:45 SHA
    20:00 CTU
    7Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • SHAThượng Hải 12:45 - CTU 20:00 7h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • SHAThượng Hải 12:45
    SZXThâm Quyến 17:20
  • SZXThâm Quyến 15:15
    CTUThành Đô 20:00
  • 7h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9504)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9409)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9504)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 SHA
    19:50 TFU
    6Hrs, 25m 1 Stop (FOC)
  • SHAThượng Hải 13:25 - TFU 19:50 6h 25m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • SHAThượng Hải 13:25
    FOCPhúc Châu 16:30
  • FOCPhúc Châu 14:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
  • 6h 25m (1h 35m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 1h 35m
  • Xiamen Airlines (MF 8542)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8445)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8542)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:25 SHA
    20:45 TFU
    7Hrs, 20m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 13:25 - TFU 20:45 7h 20m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 13:25
    WUHVũ Hán 18:30
  • WUHVũ Hán 15:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:45
  • 7h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2508)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2458)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2508)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:25 SHA
    20:45 TFU
    7Hrs, 20m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 13:25 - TFU 20:45 7h 20m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 13:25
    WUHVũ Hán 18:30
  • WUHVũ Hán 15:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:45
  • 7h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2508)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2640)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2508)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:25 SHA
    19:50 TFU
    6Hrs, 25m 1 Stop (FOC)
  • SHAThượng Hải 13:25 - TFU 19:50 6h 25m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • SHAThượng Hải 13:25
    FOCPhúc Châu 16:30
  • FOCPhúc Châu 15:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
  • 6h 25m (1h 30m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 1h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 8542)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8445)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8542)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:30 SHA
    19:20 TFU
    5Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • SHAThượng Hải 13:30 - TFU 19:20 5h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • SHAThượng Hải 13:30
    CANQuảng Châu 16:50
  • CANQuảng Châu 16:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:20
  • 5h 50m (40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5345)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 6832)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5345)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:30 SHA
    19:00 TFU
    5Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • SHAThượng Hải 13:30 - TFU 19:00 5h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • SHAThượng Hải 13:30
    CANQuảng Châu 16:40
  • CANQuảng Châu 16:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
  • 5h 30m (30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5345)Airbus Industrie 330 300
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5345)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:35 SHA
    19:50 CTU
    6Hrs, 15m 1 Stop (CSX)
  • SHAThượng Hải 13:35 - CTU 19:50 6h 15m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • SHAThượng Hải 13:35
    CSXTrường Sa 17:45
  • CSXTrường Sa 15:35
    CTUThành Đô 19:50
  • 6h 15m (2h 10m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 10m
  • Juneyao Airlines (HO 1125)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 4394)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1125)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:25 SHA
    21:40 CTU
    7Hrs, 15m 1 Stop (PEK)
  • SHAThượng Hải 14:25 - CTU 21:40 7h 15m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHAThượng Hải 14:25
    PEKBeijing Capital 18:30
  • PEKBeijing Capital 16:45
    CTUThành Đô 21:40
  • 7h 15m (1h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 45m
  • Air China (CA 1532)Boeing 747
    Air China (CA 4104)Airbus
  • Air China (CA 1532)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 SHA
    22:25 CTU
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • SHAThượng Hải 15:15 - CTU 22:25 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHAThượng Hải 15:15
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 17:30
    CTUThành Đô 22:25
  • 7h 10m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 1558)Boeing 747
    Air China (CA 4110)Airbus
  • Air China (CA 1558)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:30 SHA
    22:45 CTU
    7Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • SHAThượng Hải 15:30 - CTU 22:45 7h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • SHAThượng Hải 15:30
    SZXThâm Quyến 19:50
  • SZXThâm Quyến 18:10
    CTUThành Đô 22:45
  • 7h 15m (1h 40m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3552)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3683)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3552)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:35 PVG
    22:55 CTU
    7Hrs, 20m 1 Stop (CSX)
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35 - CTU 22:55 7h 20m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35
    CSXTrường Sa 20:55
  • CSXTrường Sa 17:50
    CTUThành Đô 22:55
  • 7h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 3h 05m
  • Juneyao Airlines (HO 1079)Airbus
    Air China (CA 4322)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1079)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:05 PVG
    22:20 TFU
    6Hrs, 15m 1 Stop (XNN)
  • PVGShanghai Pu Dong 16:05 - TFU 22:20 6h 15m 1 Stop (XNN) Tây Ninh
  • PVGShanghai Pu Dong 16:05
    XNNTây Ninh 20:35
  • XNNTây Ninh 19:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:20
  • 6h 15m (55m)
  • 1 Stop XNN · Tây Ninh 55m
  • China Eastern Airlines (MU 6986)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6136)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6986)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:15 PVG
    23:35 TFU
    7Hrs, 20m 1 Stop (KMG)
  • PVGShanghai Pu Dong 16:15 - TFU 23:35 7h 20m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • PVGShanghai Pu Dong 16:15
    KMGCôn Minh 22:10
  • KMGCôn Minh 20:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:35
  • 7h 20m (2h 05m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 05m
  • Kunming Airlines (KY 8210)Boeing 737 800
    Air China (CA 2544)Airbus
  • Kunming Airlines (KY 8210)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 16:20 SHA
    23:20 TFU
    7Hrs, 00m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 16:20 - TFU 23:20 7h 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 16:20
    WUHVũ Hán 21:10
  • WUHVũ Hán 18:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:20
  • 7h (2h 50m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 2522)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2522)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:20 SHA
    21:35 TFU
    5Hrs, 15m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 16:20 - TFU 21:35 5h 15m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 16:20
    WUHVũ Hán 19:30
  • WUHVũ Hán 18:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:35
  • 5h 15m (1h 10m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2522)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2657)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2522)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:20 SHA
    22:55 TFU
    6Hrs, 35m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 16:20 - TFU 22:55 6h 35m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 16:20
    WUHVũ Hán 21:00
  • WUHVũ Hán 18:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
  • 6h 35m (2h 45m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2522)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2522)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:20 SHA
    22:55 TFU
    6Hrs, 35m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 16:20 - TFU 22:55 6h 35m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 16:20
    WUHVũ Hán 21:05
  • WUHVũ Hán 18:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
  • 6h 35m (2h 45m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2522)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2522)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:20 SHA
    21:35 TFU
    5Hrs, 15m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 16:20 - TFU 21:35 5h 15m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 16:20
    WUHVũ Hán 19:30
  • WUHVũ Hán 18:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:35
  • 5h 15m (1h 15m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 2522)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2657)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2522)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:20 SHA
    23:20 TFU
    7Hrs, 00m 1 Stop (WUH)
  • SHAThượng Hải 16:20 - TFU 23:20 7h 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHAThượng Hải 16:20
    WUHVũ Hán 21:05
  • WUHVũ Hán 18:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:20
  • 7h (2h 45m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2522)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2522)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:50 PVG
    23:40 TFU
    6Hrs, 50m 1 Stop (MFM)
  • PVGShanghai Pu Dong 16:50 - TFU 23:40 6h 50m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • PVGShanghai Pu Dong 16:50
    MFMMacau Airport 21:10
  • MFMMacau Airport 19:45
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:40
  • 6h 50m (1h 25m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 1h 25m
  • Air Macau (NX 135)Airbus
    Air Macau (NX 190)Airbus
  • Air Macau (NX 135)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:15 PVG
    23:20 TFU
    6Hrs, 05m 1 Stop (WUH)
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15 - TFU 23:20 6h 05m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15
    WUHVũ Hán 21:05
  • WUHVũ Hán 19:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:20
  • 6h 05m (1h 45m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2512)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2512)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:15 PVG
    23:20 TFU
    6Hrs, 05m 1 Stop (WUH)
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15 - TFU 23:20 6h 05m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15
    WUHVũ Hán 21:10
  • WUHVũ Hán 19:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:20
  • 6h 05m (1h 50m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 2512)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2512)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:15 PVG
    22:55 TFU
    5Hrs, 40m 1 Stop (WUH)
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15 - TFU 22:55 5h 40m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15
    WUHVũ Hán 21:05
  • WUHVũ Hán 19:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
  • 5h 40m (1h 45m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2512)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2512)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:35 PVG
    22:55 TFU
    5Hrs, 20m 1 Stop (WUH)
  • PVGShanghai Pu Dong 17:35 - TFU 22:55 5h 20m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • PVGShanghai Pu Dong 17:35
    WUHVũ Hán 21:00
  • WUHVũ Hán 19:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
  • 5h 20m (1h 40m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2512)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2512)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 18:05 SHA
    00:10 CTU
    6Hrs, 05m 1 Stop (XMN)
  • SHAThượng Hải 18:05 - CTU 00:10 6h 05m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • SHAThượng Hải 18:05
    XMNHạ Môn 20:50
  • XMNHạ Môn 20:00
    CTUThành Đô 00:10
  • 6h 05m (50m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 50m
  • Xiamen Airlines (MF 8510)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Sichuan Airlines (3U 8926)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8510)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 18:05 SHA
    00:35 CTU
    6Hrs, 30m 1 Stop (XMN)
  • SHAThượng Hải 18:05 - CTU 00:35 6h 30m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • SHAThượng Hải 18:05
    XMNHạ Môn 21:10
  • XMNHạ Môn 20:00
    CTUThành Đô 00:35
  • 6h 30m (1h 10m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 10m
  • Xiamen Airlines (MF 8510)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Sichuan Airlines (3U 8926)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8510)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 06:55 PVG
    13:55 CTU
    7Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
  • PVGShanghai Pu Dong 06:55 - CTU 13:55 7h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • PVGShanghai Pu Dong 06:55
    CANQuảng Châu 11:25
  • CANQuảng Châu 09:30
    CTUThành Đô 13:55
  • 7h (1h 55m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 3549)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3443)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3549)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:15 SHA
    13:35 TFU
    6Hrs, 20m 1 Stop (KMG)
  • SHAThượng Hải 07:15 - TFU 13:35 6h 20m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • SHAThượng Hải 07:15
    KMGCôn Minh 12:10
  • KMGCôn Minh 10:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 13:35
  • 6h 20m (1h 20m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 20m
  • Shanghai Airlines (FM 9487)Boeing 737 300
    China Eastern Airlines (MU 5847)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 9487)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:45 SHA
    14:55 CTU
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • SHAThượng Hải 07:45 - CTU 14:55 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHAThượng Hải 07:45
    PEKBeijing Capital 12:00
  • PEKBeijing Capital 09:55
    CTUThành Đô 14:55
  • 7h 10m (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Air China (CA 1564)Airbus A359
    Air China (CA 4114)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1564)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thượng Hải đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Thành Đô là 3 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thượng Hải tới Thành Đô là 1661km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Thành Đô

7 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego