Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất United Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Miami là United Airlines.

  • United Airlines United Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Emirates Emirates
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • American Airlines American Airlines
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • JetBlue Airways JetBlue Airways
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Miami là tháng 2.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Miami là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:35 YUL
    15:10 NRT
    27Hrs, 07m 1 Stop (MIA)
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 18:35 - NRT 15:10 27h 07m 1 Stop (MIA) Miami
  • YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 18:35
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:30
  • MIAMiami International Airport 22:37
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 27h 07m (5h 05m)
  • 1 Stop MIA · Miami 5h 05m
  • Air Canada (AC 1660)Airbus
    All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 8
  • Air Canada (AC 1660)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 18:53 IAH
    15:10 NRT
    26Hrs, 56m 1 Stop (MIA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:53 - NRT 15:10 26h 56m 1 Stop (MIA) Miami
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:53
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:30
  • MIAMiami International Airport 22:26
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 26h 56m (6h 53m)
  • 1 Stop MIA · Miami 6h 53m
  • United Airlines (UA 1227)Boeing 737 Max 8 Passenger
    All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 8
  • United Airlines (UA 1227)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:25 IAH
    15:10 NRT
    26Hrs, 28m 1 Stop (MIA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:25 - NRT 15:10 26h 28m 1 Stop (MIA) Miami
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:30
  • MIAMiami International Airport 21:58
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 26h 28m (6h 25m)
  • 1 Stop MIA · Miami 6h 25m
  • United Airlines (UA 1227)Boeing 737 Max 8 Passenger
    All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 8
  • United Airlines (UA 1227)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 18:25 IAH
    15:10 NRT
    26Hrs, 28m 1 Stop (MIA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:25 - NRT 15:10 26h 28m 1 Stop (MIA) Miami
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:30
  • MIAMiami International Airport 21:58
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 26h 28m (6h 25m)
  • 1 Stop MIA · Miami 6h 25m
  • United Airlines (UA 1227)Boeing 737 Max 9 Passenger
    All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 8
  • United Airlines (UA 1227)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:05 IAH
    15:10 NRT
    26Hrs, 08m 1 Stop (MIA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:05 - NRT 15:10 26h 08m 1 Stop (MIA) Miami
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:05
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:30
  • MIAMiami International Airport 21:38
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 26h 08m (6h 05m)
  • 1 Stop MIA · Miami 6h 05m
  • United Airlines (UA 1227)Boeing 737 900
    All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 8
  • United Airlines (UA 1227)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 18:15 YYZ
    15:10 NRT
    26Hrs, 07m 1 Stop (MIA)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:15 - NRT 15:10 26h 07m 1 Stop (MIA) Miami
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:15
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:30
  • MIAMiami International Airport 21:37
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 26h 07m (5h 10m)
  • 1 Stop MIA · Miami 5h 10m
  • Air Canada (AC 1646)Airbus
    All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 8
  • Air Canada (AC 1646)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:15 EWR
    15:10 NRT
    25Hrs, 59m 1 Stop (MIA)
  • EWRNew York Newark 18:15 - NRT 15:10 25h 59m 1 Stop (MIA) Miami
  • EWRNew York Newark 18:15
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:30
  • MIAMiami International Airport 21:29
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 25h 59m (4h 25m)
  • 1 Stop MIA · Miami 4h 25m
  • United Airlines (UA 583)Boeing 737 900
    All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 8
  • United Airlines (UA 583)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 18:15 EWR
    15:10 NRT
    25Hrs, 59m 1 Stop (MIA)
  • EWRNew York Newark 18:15 - NRT 15:10 25h 59m 1 Stop (MIA) Miami
  • EWRNew York Newark 18:15
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:30
  • MIAMiami International Airport 21:29
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 25h 59m (4h 25m)
  • 1 Stop MIA · Miami 4h 25m
  • United Airlines (UA 583)Boeing 737 Max 8 Passenger
    All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 8
  • United Airlines (UA 583)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:45 LAX
    15:20 NRT
    25Hrs, 49m 1 Stop (MIA)
  • LAXLos Angeles International Airport 13:45 - NRT 15:20 25h 49m 1 Stop (MIA) Miami
  • LAXLos Angeles International Airport 13:45
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 21:39
    NRTTokyo Narita 15:20
  • 25h 49m (5h 50m)
  • 1 Stop MIA · Miami 5h 50m
  • American Airlines (AA 1990)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 1990)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:50 LAX
    15:20 NRT
    23Hrs, 56m 1 Stop (MIA)
  • LAXLos Angeles International Airport 11:50 - NRT 15:20 23h 56m 1 Stop (MIA) Miami
  • LAXLos Angeles International Airport 11:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 19:46
    NRTTokyo Narita 15:20
  • 23h 56m (3h 55m)
  • 1 Stop MIA · Miami 3h 55m
  • American Airlines (AA 2440)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 2440)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:58 SFO
    15:10 NRT
    25Hrs, 34m 1 Stop (MIA)
  • SFOSan Francisco International Airport 12:58 - NRT 15:10 25h 34m 1 Stop (MIA) Miami
  • SFOSan Francisco International Airport 12:58
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 21:24
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 25h 34m (5h 43m)
  • 1 Stop MIA · Miami 5h 43m
  • American Airlines (AA 1121)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 1121)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:58 SFO
    15:20 NRT
    25Hrs, 34m 1 Stop (MIA)
  • SFOSan Francisco International Airport 12:58 - NRT 15:20 25h 34m 1 Stop (MIA) Miami
  • SFOSan Francisco International Airport 12:58
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 21:24
    NRTTokyo Narita 15:20
  • 25h 34m (5h 33m)
  • 1 Stop MIA · Miami 5h 33m
  • American Airlines (AA 1121)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 1121)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 17:35 DFW
    15:20 NRT
    25Hrs, 31m 1 Stop (MIA)
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 17:35 - NRT 15:20 25h 31m 1 Stop (MIA) Miami
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 17:35
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 21:21
    NRTTokyo Narita 15:20
  • 25h 31m (5h 30m)
  • 1 Stop MIA · Miami 5h 30m
  • American Airlines (AA 2206)Airbus
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 2206)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:31 LAX
    15:20 NRT
    24Hrs, 30m 1 Stop (MIA)
  • LAXLos Angeles International Airport 12:31 - NRT 15:20 24h 30m 1 Stop (MIA) Miami
  • LAXLos Angeles International Airport 12:31
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 20:20
    NRTTokyo Narita 15:20
  • 24h 30m (4h 36m)
  • 1 Stop MIA · Miami 4h 36m
  • American Airlines (AA 658)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 658)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:35 DFW
    15:10 NRT
    24Hrs, 20m 1 Stop (MIA)
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 16:35 - NRT 15:10 24h 20m 1 Stop (MIA) Miami
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 16:35
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 20:10
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 24h 20m (4h 40m)
  • 1 Stop MIA · Miami 4h 40m
  • American Airlines (AA 1489)Boeing 777 300 Er
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 1489)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:35 DFW
    15:20 NRT
    24Hrs, 20m 1 Stop (MIA)
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 16:35 - NRT 15:20 24h 20m 1 Stop (MIA) Miami
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 16:35
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 20:10
    NRTTokyo Narita 15:20
  • 24h 20m (4h 30m)
  • 1 Stop MIA · Miami 4h 30m
  • American Airlines (AA 1489)Boeing 777 300 Er
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 1489)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 12:31 LAX
    15:10 NRT
    24Hrs, 30m 1 Stop (MIA)
  • LAXLos Angeles International Airport 12:31 - NRT 15:10 24h 30m 1 Stop (MIA) Miami
  • LAXLos Angeles International Airport 12:31
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 07:50
  • MIAMiami International Airport 20:20
    NRTTokyo Narita 15:10
  • 24h 30m (4h 46m)
  • 1 Stop MIA · Miami 4h 46m
  • American Airlines (AA 658)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 658)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:40 SGN
    09:50 MIA
    26Hrs, 10m 1 Stop (DOH)
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:40 - MIA 09:50 26h 10m 1 Stop (DOH) Doha
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:40
    DOHHamad International Airport 01:20
  • DOHHamad International Airport 23:45
    MIAMiami International Airport 09:50
  • 26h 10m (1h 35m)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h 35m
  • Qatar Airways (QR 971)Boeing 777 300 Er
    Qatar Airways (QR 781)Airbus A351
  • Qatar Airways (QR 971)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:20 DFW
    06:50 HND
    26Hrs, 50m 1 Stop (MIA)
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 10:20 - HND 06:50 26h 50m 1 Stop (MIA) Miami
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 10:20
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 23:40
  • MIAMiami International Airport 14:30
    HNDTokyo Haneda 06:50
  • 26h 50m (7h)
  • 1 Stop MIA · Miami 7h
  • American Airlines (AA 469)Airbus
    Japan Airlines (JL 70)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 469)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:06 ORD
    06:50 HND
    26Hrs, 35m 1 Stop (MIA)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:06 - HND 06:50 26h 35m 1 Stop (MIA) Miami
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:06
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 23:40
  • MIAMiami International Airport 14:15
    HNDTokyo Haneda 06:50
  • 26h 35m (6h 41m)
  • 1 Stop MIA · Miami 6h 41m
  • American Airlines (AA 3056)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Japan Airlines (JL 70)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 3056)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:06 ORD
    06:50 HND
    26Hrs, 30m 1 Stop (MIA)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:06 - HND 06:50 26h 30m 1 Stop (MIA) Miami
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:06
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 23:45
  • MIAMiami International Airport 14:15
    HNDTokyo Haneda 06:50
  • 26h 30m (6h 41m)
  • 1 Stop MIA · Miami 6h 41m
  • American Airlines (AA 3056)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Japan Airlines (JL 70)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 3056)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:20 DFW
    06:50 HND
    26Hrs, 45m 1 Stop (MIA)
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 10:20 - HND 06:50 26h 45m 1 Stop (MIA) Miami
  • DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 10:20
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 23:45
  • MIAMiami International Airport 14:30
    HNDTokyo Haneda 06:50
  • 26h 45m (7h)
  • 1 Stop MIA · Miami 7h
  • American Airlines (AA 469)Airbus
    Japan Airlines (JL 70)Boeing 787 8
  • American Airlines (AA 469)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ TP. Hồ Chí Minh đến Miami là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ TP. Hồ Chí Minh tới Miami là 15881km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:06. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego