Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Asiana Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Seattle đến TP. Hồ Chí Minh là Asiana Airlines.

  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • EVA Air EVA Air
  • China Airlines China Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • STARLUX Airlines STARLUX Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • United Airlines United Airlines
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Seattle đến TP. Hồ Chí Minh là tháng 3.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Seattle đến TP. Hồ Chí Minh là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:45 BKK
    20:22 YVR
    23Hrs, 00m 1 Stop (SGN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45 - YVR 20:22 23h 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45
    SEASeattle/Tacoma International Airport 19:15
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 09:15
    YVRVancouver International Airport 20:22
  • 23h (3h 53m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 53m
  • Thai Airways (TG 550)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air Canada (AC 8811)Dehavilland Dash 8 400
  • Thai Airways (TG 550)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 22:35 SEA
    14:30 SGN
    24Hrs, 55m 1 Stop (MNL)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 22:35 - SGN 14:30 24h 55m 1 Stop (MNL) Manila
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 22:35
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 12:40
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 04:45
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 14:30
  • 24h 55m (7h 55m)
  • 1 Stop MNL · Manila 7h 55m
  • Philippine Airlines (PR 125)Boeing 777 300
    Philippine Airlines (PR 597)Airbus
  • Philippine Airlines (PR 125)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:35 SEA
    08:25 SGN
    18Hrs, 50m 1 Stop (MNL)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 22:35 - SGN 08:25 18h 50m 1 Stop (MNL) Manila
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 22:35
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 06:40
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 04:45
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 08:25
  • 18h 50m (1h 55m)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h 55m
  • Philippine Airlines (PR 125)Boeing 777 300
    Philippine Airlines (PR 591)Airbus
  • Philippine Airlines (PR 125)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:30 SEA
    10:05 SGN
    19Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 23:30 - SGN 10:05 19h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 23:30
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 04:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:05
  • 19h 35m (3h)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h
  • EVA Air (BR 23)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 395)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 23)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:30 SEA
    11:35 SGN
    21Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 23:30 - SGN 11:35 21h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 23:30
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 04:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 11:35
  • 21h 05m (4h 30m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 30m
  • EVA Air (BR 23)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 391)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 23)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 00:05 SEA
    10:30 SGN
    19Hrs, 25m 1 Stop (TPE)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:05 - SGN 10:30 19h 25m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:15
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:30
  • 19h 25m (2h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 25m
  • STARLUX Airlines (JX 31)Airbus A359
    STARLUX Airlines (JX 711)Airbus A321 Neo
  • STARLUX Airlines (JX 31)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 00:10 SEA
    11:35 SGN
    20Hrs, 25m 1 Stop (TPE)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10 - SGN 11:35 20h 25m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:20
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 11:35
  • 20h 25m (3h 50m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 50m
  • EVA Air (BR 25)Boeing Dreamliner Series 10
    EVA Air (BR 391)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 25)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:10 SEA
    10:00 SGN
    18Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10 - SGN 10:00 18h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:20
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:00
  • 18h 50m (2h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 10m
  • China Airlines (CI 21)Airbus A359
    China Airlines (CI 781)Airbus A359
  • China Airlines (CI 21)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 00:10 SEA
    10:05 SGN
    18Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10 - SGN 10:05 18h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:20
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:05
  • 18h 55m (2h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 20m
  • EVA Air (BR 25)Boeing Dreamliner Series 10
    EVA Air (BR 395)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 25)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:10 DAD
    05:20 TPE
    21Hrs, 30m 1 Stop (SGN)
  • DADĐà Nẵng 11:10 - TPE 05:20 21h 30m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • DADĐà Nẵng 11:10
    SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 12:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:20
  • 21h 30m (3h 55m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 55m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 119)Airbus
    China Airlines (CI 21)Airbus A359
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 119)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 00:10 SEA
    10:25 SGN
    19Hrs, 15m 1 Stop (TPE)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10 - SGN 10:25 19h 15m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 00:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:45
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:20
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:25
  • 19h 15m (2h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 25m
  • China Airlines (CI 21)Airbus A359
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 571)Airbus
  • China Airlines (CI 21)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:00 SEA
    21:25 SGN
    19Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 11:00 - SGN 21:25 19h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 11:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:55
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:25
  • 19h 25m (2h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h
  • Korean Air (KE 42)Boeing 777 300 Er
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 403)Airbus
  • Korean Air (KE 42)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 SEA
    22:15 SGN
    20Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 11:00 - SGN 22:15 20h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 11:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:55
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:15
  • 20h 15m (2h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 35m
  • Korean Air (KE 42)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 475)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 42)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:00 SEA
    22:15 SGN
    20Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 11:00 - SGN 22:15 20h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 11:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:55
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:15
  • 20h 15m (2h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 35m
  • Korean Air (KE 42)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 475)Boeing 777 300
  • Korean Air (KE 42)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 12:10 SEA
    22:25 SGN
    19Hrs, 15m 1 Stop (NRT)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:10 - SGN 22:25 19h 15m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:10
    NRTTokyo Narita 17:45
  • NRTTokyo Narita 15:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:25
  • 19h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 2h 05m
  • Japan Airlines (JL 67)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 759)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 67)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:45 SEA
    22:50 SGN
    19Hrs, 05m 1 Stop (ICN)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45 - SGN 22:50 19h 05m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:50
  • 19h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 35m
  • Asiana Airlines (OZ 271)Boeing 777 200 Lr
    Asiana Airlines (OZ 735)Airbus A359
  • Asiana Airlines (OZ 271)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 12:45 SEA
    22:50 SGN
    19Hrs, 05m 1 Stop (ICN)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45 - SGN 22:50 19h 05m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:50
  • 19h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 35m
  • Asiana Airlines (OZ 271)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 735)Airbus A359
  • Asiana Airlines (OZ 271)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:45 SEA
    22:50 SGN
    19Hrs, 05m 1 Stop (ICN)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45 - SGN 22:50 19h 05m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:50
  • 19h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 35m
  • Asiana Airlines (OZ 271)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 735)Boeing 777 200 Lr
  • Asiana Airlines (OZ 271)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:45 SEA
    22:50 SGN
    19Hrs, 05m 1 Stop (ICN)
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45 - SGN 22:50 19h 05m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:50
  • 19h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 35m
  • Asiana Airlines (OZ 271)Boeing 777 200 Lr
    Asiana Airlines (OZ 735)Boeing 777 200 Lr
  • Asiana Airlines (OZ 271)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Seattle đến TP. Hồ Chí Minh?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Seattle tới TP. Hồ Chí Minh là EVA Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Seattle đến TP. Hồ Chí Minh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Seattle tới TP. Hồ Chí Minh là 11923km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego