Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 03:30 VCP
    04:40 UDI
    1Hrs, 10m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 03:30 - UDI 04:40 1h 10m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 03:30
  • UDIUberlandia Airport 04:40
  • 1h 10m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9141)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9141)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195
  • 09:20 CGH
    10:40 UDI
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:20 - UDI 10:40 1h 20m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:20
  • UDIUberlandia Airport 10:40
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3002)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3002)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:50 GRU
    15:05 UDI
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:50 - UDI 15:05 1h 15m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:50
  • UDIUberlandia Airport 15:05
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3526)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3526)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 18:40 GRU
    19:55 UDI
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 18:40 - UDI 19:55 1h 15m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 18:40
  • UDIUberlandia Airport 19:55
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3210)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3210)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 06:00 GRU
    10:25 UDI
    4Hrs, 25m 1 Stop (CNF)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00 - UDI 10:25 4h 25m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:55
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:05
    UDIUberlandia Airport 10:25
  • 4h 25m (1h 50m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 50m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4522)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4244)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4522)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:15 VCP
    10:25 UDI
    4Hrs, 10m 1 Stop (CNF)
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:15 - UDI 10:25 4h 10m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:15
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:55
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:25
    UDIUberlandia Airport 10:25
  • 4h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4043)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4244)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4043)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:15 VCP
    14:20 UDI
    4Hrs, 05m 1 Stop (CNF)
  • VCPSao Paulo Viracopos 10:15 - UDI 14:20 4h 05m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • VCPSao Paulo Viracopos 10:15
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:50
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:25
    UDIUberlandia Airport 14:20
  • 4h 05m (1h 25m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 25m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4045)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 2964)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4045)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:25 CGH
    14:20 UDI
    3Hrs, 55m 1 Stop (CNF)
  • CGHSao Paulo Congonhas 10:25 - UDI 14:20 3h 55m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • CGHSao Paulo Congonhas 10:25
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:50
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40
    UDIUberlandia Airport 14:20
  • 3h 55m (1h 10m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 10m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6064)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 2964)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6064)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:25 CGH
    14:15 UDI
    3Hrs, 50m 1 Stop (CNF)
  • CGHSao Paulo Congonhas 10:25 - UDI 14:15 3h 50m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • CGHSao Paulo Congonhas 10:25
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:45
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40
    UDIUberlandia Airport 14:15
  • 3h 50m (1h 05m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 05m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4797)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4179)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4797)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:25 CGH
    18:20 UDI
    3Hrs, 55m 1 Stop (CNF)
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:25 - UDI 18:20 3h 55m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:25
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:50
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:40
    UDIUberlandia Airport 18:20
  • 3h 55m (1h 10m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 10m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2856)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 4264)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2856)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:45 VCP
    00:25 UDI
    3Hrs, 40m 1 Stop (CNF)
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:45 - UDI 00:25 3h 40m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:45
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 22:50
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:55
    UDIUberlandia Airport 00:25
  • 3h 40m (55m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 55m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2643)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 4376)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2643)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 20:45 VCP
    00:25 UDI
    3Hrs, 40m 1 Stop (CNF)
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:45 - UDI 00:25 3h 40m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:45
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 22:50
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:55
    UDIUberlandia Airport 00:25
  • 3h 40m (55m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 55m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2944)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 4376)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2944)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Sao Paulo đến Uberlandia là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Uberlandia là 1 giờ 10 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Sao Paulo đến Uberlandia là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Sao Paulo tới Uberlandia là 543km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 03:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 03:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Uberlandia

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Uberlandia. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego