Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Gol Transportes Aéreos

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Sao Paulo đến Iguassu Falls là Gol Transportes Aéreos.

  • Gol Transportes Aéreos Gol Transportes Aéreos
  • Azul Brazilian Airlines Azul Brazilian Airlines
  • LATAM Airlines Group SA LATAM Airlines Group SA
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Sao Paulo đến Iguassu Falls là tháng 1.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Sao Paulo đến Iguassu Falls là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:15 GRU
    00:05 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:15 - IGU 00:05 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:15
  • IGUIguassu Falls Airport 00:05
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1174)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1174)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 22:15 GRU
    00:05 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:15 - IGU 00:05 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:15
  • IGUIguassu Falls Airport 00:05
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1174)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1174)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 22:40 GRU
    00:25 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:40 - IGU 00:25 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:40
  • IGUIguassu Falls Airport 00:25
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3206)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3206)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:45 GRU
    00:30 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:45 - IGU 00:30 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:45
  • IGUIguassu Falls Airport 00:30
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3206)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3206)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 23:00 GRU
    00:45 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:00 - IGU 00:45 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:00
  • IGUIguassu Falls Airport 00:45
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3206)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3206)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 00:10 GRU
    02:00 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 00:10 - IGU 02:00 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 00:10
  • IGUIguassu Falls Airport 02:00
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 9274)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 9274)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 06:35 CGH
    08:20 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:35 - IGU 08:20 1h 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:35
  • IGUIguassu Falls Airport 08:20
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1210)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1210)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 07:00 CGH
    08:45 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:00 - IGU 08:45 1h 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:00
  • IGUIguassu Falls Airport 08:45
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 9188)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 9188)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:00 CGH
    08:40 IGU
    1Hrs, 40m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:00 - IGU 08:40 1h 40m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:00
  • IGUIguassu Falls Airport 08:40
  • 1h 40m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1210)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1210)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 07:00 CGH
    08:40 IGU
    1Hrs, 40m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:00 - IGU 08:40 1h 40m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:00
  • IGUIguassu Falls Airport 08:40
  • 1h 40m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1210)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1210)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 07:05 CGH
    08:50 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:05 - IGU 08:50 1h 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:05
  • IGUIguassu Falls Airport 08:50
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3384)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3384)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:45 GRU
    09:30 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45 - IGU 09:30 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45
  • IGUIguassu Falls Airport 09:30
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3200)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3200)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:45 GRU
    09:30 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45 - IGU 09:30 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45
  • IGUIguassu Falls Airport 09:30
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3200)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3200)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:45 GRU
    09:30 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45 - IGU 09:30 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45
  • IGUIguassu Falls Airport 09:30
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3200)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3200)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:15 CGH
    10:00 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:15 - IGU 10:00 1h 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:15
  • IGUIguassu Falls Airport 10:00
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3384)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3384)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 08:20 VCP
    09:55 IGU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:20 - IGU 09:55 1h 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:20
  • IGUIguassu Falls Airport 09:55
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2955)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2955)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 08:25 VCP
    10:00 IGU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:25 - IGU 10:00 1h 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:25
  • IGUIguassu Falls Airport 10:00
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2406)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2406)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:05 GRU
    10:55 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:05 - IGU 10:55 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:05
  • IGUIguassu Falls Airport 10:55
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1170)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1170)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 09:05 GRU
    10:55 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:05 - IGU 10:55 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:05
  • IGUIguassu Falls Airport 10:55
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1170)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1170)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 09:45 CGH
    11:30 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:45 - IGU 11:30 1h 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:45
  • IGUIguassu Falls Airport 11:30
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3384)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3384)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:10 CGH
    12:55 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:10 - IGU 12:55 1h 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:10
  • IGUIguassu Falls Airport 12:55
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4520)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4520)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:15 CGH
    13:00 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:15 - IGU 13:00 1h 45m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:15
  • IGUIguassu Falls Airport 13:00
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4520)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4520)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:20 CGH
    13:10 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:20 - IGU 13:10 1h 50m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:20
  • IGUIguassu Falls Airport 13:10
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1444)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1444)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 12:25 GRU
    14:10 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:25 - IGU 14:10 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:25
  • IGUIguassu Falls Airport 14:10
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3202)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3202)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 12:25 GRU
    14:10 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:25 - IGU 14:10 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:25
  • IGUIguassu Falls Airport 14:10
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3202)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3202)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:30 GRU
    14:15 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:30 - IGU 14:15 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:30
  • IGUIguassu Falls Airport 14:15
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3202)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3202)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:00 VCP
    15:35 IGU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 14:00 - IGU 15:35 1h 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 14:00
  • IGUIguassu Falls Airport 15:35
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9074)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9074)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 14:20 VCP
    15:55 IGU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 14:20 - IGU 15:55 1h 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 14:20
  • IGUIguassu Falls Airport 15:55
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9050)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9050)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 14:20 VCP
    15:55 IGU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 14:20 - IGU 15:55 1h 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 14:20
  • IGUIguassu Falls Airport 15:55
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9050)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9050)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:55 GRU
    18:45 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:55 - IGU 18:45 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:55
  • IGUIguassu Falls Airport 18:45
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 17:05 GRU
    18:50 IGU
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:05 - IGU 18:50 1h 45m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:05
  • IGUIguassu Falls Airport 18:50
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3204)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3204)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:15 GRU
    19:05 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:15 - IGU 19:05 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:15
  • IGUIguassu Falls Airport 19:05
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 17:15 GRU
    19:05 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:15 - IGU 19:05 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:15
  • IGUIguassu Falls Airport 19:05
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 17:20 GRU
    19:10 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:20 - IGU 19:10 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:20
  • IGUIguassu Falls Airport 19:10
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 17:25 VCP
    19:00 IGU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 17:25 - IGU 19:00 1h 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 17:25
  • IGUIguassu Falls Airport 19:00
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4864)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4864)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:25 VCP
    19:00 IGU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 17:25 - IGU 19:00 1h 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 17:25
  • IGUIguassu Falls Airport 19:00
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2406)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2406)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:50 GRU
    19:40 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:50 - IGU 19:40 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:50
  • IGUIguassu Falls Airport 19:40
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1172)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 19:20 VCP
    20:55 IGU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 19:20 - IGU 20:55 1h 35m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 19:20
  • IGUIguassu Falls Airport 20:55
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9200)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9200)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 20:45 GRU
    22:35 IGU
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:45 - IGU 22:35 1h 50m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:45
  • IGUIguassu Falls Airport 22:35
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1136)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1136)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 22:40 GRU
    02:40 IGU
    4Hrs, 00m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:40 - IGU 02:40 4h 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:40
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 00:35
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 23:45
    IGUIguassu Falls Airport 02:40
  • 4h (50m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 50m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3352)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3880)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3352)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:45 GRU
    02:40 IGU
    3Hrs, 55m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:45 - IGU 02:40 3h 55m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:45
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 00:35
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 23:50
    IGUIguassu Falls Airport 02:40
  • 3h 55m (45m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3352)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3880)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3352)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:50 GRU
    02:40 IGU
    3Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:50 - IGU 02:40 3h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:50
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 00:35
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 23:55
    IGUIguassu Falls Airport 02:40
  • 3h 50m (40m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3352)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3880)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3352)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 03:30 VCP
    07:30 IGU
    4Hrs, 00m 1 Stop (CWB)
  • VCPSao Paulo Viracopos 03:30 - IGU 07:30 4h 1 Stop (CWB) Curitiba
  • VCPSao Paulo Viracopos 03:30
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 05:55
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 04:30
    IGUIguassu Falls Airport 07:30
  • 4h (1h 25m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 1h 25m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9160)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 2600)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9160)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:05 GRU
    10:10 IGU
    4Hrs, 05m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05 - IGU 10:10 4h 05m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:10
    IGUIguassu Falls Airport 10:10
  • 4h 05m (45m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 45m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 9006)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 06:05 GRU
    10:10 IGU
    4Hrs, 05m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05 - IGU 10:10 4h 05m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:10
    IGUIguassu Falls Airport 10:10
  • 4h 05m (45m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 45m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 9006)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:05 GRU
    10:10 IGU
    4Hrs, 05m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05 - IGU 10:10 4h 05m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:10
    IGUIguassu Falls Airport 10:10
  • 4h 05m (45m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 45m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 9006)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:15 CGH
    10:10 IGU
    3Hrs, 55m 1 Stop (GIG)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:15 - IGU 10:10 3h 55m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:15
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:20
    IGUIguassu Falls Airport 10:10
  • 3h 55m (35m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 35m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1660)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 9006)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1660)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:05 VCP
    12:05 IGU
    5Hrs, 00m 1 Stop (CWB)
  • VCPSao Paulo Viracopos 07:05 - IGU 12:05 5h 1 Stop (CWB) Curitiba
  • VCPSao Paulo Viracopos 07:05
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 10:25
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 08:05
    IGUIguassu Falls Airport 12:05
  • 5h (2h 20m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 2h 20m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2972)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 6113)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2972)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:00 VCP
    12:05 IGU
    4Hrs, 05m 1 Stop (CWB)
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:00 - IGU 12:05 4h 05m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:00
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 10:25
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 09:00
    IGUIguassu Falls Airport 12:05
  • 4h 05m (1h 25m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 1h 25m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4030)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 6113)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4030)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 CGH
    12:05 IGU
    4Hrs, 05m 1 Stop (CWB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:00 - IGU 12:05 4h 05m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:00
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 10:25
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 09:10
    IGUIguassu Falls Airport 12:05
  • 4h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 1h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1102)Boeing 737 800
    Azul Brazilian Airlines (AD 6113)Atr Turboprop
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1102)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:05 VCP
    12:05 IGU
    4Hrs, 00m 1 Stop (CWB)
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:05 - IGU 12:05 4h 1 Stop (CWB) Curitiba
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:05
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 10:25
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 09:05
    IGUIguassu Falls Airport 12:05
  • 4h (1h 20m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 1h 20m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4030)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 6113)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4030)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:35 GRU
    13:25 IGU
    4Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:35 - IGU 13:25 4h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:35
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:15
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 09:35
    IGUIguassu Falls Airport 13:25
  • 4h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3342)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3290)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3342)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:35 GRU
    13:25 IGU
    4Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:35 - IGU 13:25 4h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:35
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:15
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 09:35
    IGUIguassu Falls Airport 13:25
  • 4h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3342)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3290)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3342)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:20 GRU
    14:05 IGU
    4Hrs, 45m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:20 - IGU 14:05 4h 45m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:20
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:45
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:25
    IGUIguassu Falls Airport 14:05
  • 4h 45m (1h 20m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 20m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1922)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 2060)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1922)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:35 VCP
    14:05 IGU
    4Hrs, 30m 1 Stop (GIG)
  • VCPSao Paulo Viracopos 09:35 - IGU 14:05 4h 30m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • VCPSao Paulo Viracopos 09:35
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:45
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:40
    IGUIguassu Falls Airport 14:05
  • 4h 30m (1h 05m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 05m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4271)Embraer 195
    Gol Transportes Aéreos (G3 2060)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4271)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:40 VCP
    14:05 IGU
    4Hrs, 25m 1 Stop (GIG)
  • VCPSao Paulo Viracopos 09:40 - IGU 14:05 4h 25m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • VCPSao Paulo Viracopos 09:40
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:45
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:50
    IGUIguassu Falls Airport 14:05
  • 4h 25m (55m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1971)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 2060)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1971)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:50 GRU
    14:25 IGU
    4Hrs, 35m 1 Stop (CNF)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:50 - IGU 14:25 4h 35m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:50
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:10
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:00
    IGUIguassu Falls Airport 14:25
  • 4h 35m (1h 10m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 10m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4570)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 2599)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4570)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:15 VCP
    14:25 IGU
    4Hrs, 10m 1 Stop (CNF)
  • VCPSao Paulo Viracopos 10:15 - IGU 14:25 4h 10m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • VCPSao Paulo Viracopos 10:15
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:10
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:25
    IGUIguassu Falls Airport 14:25
  • 4h 10m (45m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 45m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4045)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 2599)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4045)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:35 VCP
    16:40 IGU
    5Hrs, 05m 1 Stop (GIG)
  • VCPSao Paulo Viracopos 11:35 - IGU 16:40 5h 05m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • VCPSao Paulo Viracopos 11:35
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:20
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 12:40
    IGUIguassu Falls Airport 16:40
  • 5h 05m (1h 40m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 40m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4173)Embraer 195 E2
    Gol Transportes Aéreos (G3 2060)Boeing 737 800
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4173)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:50 CGH
    16:40 IGU
    4Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:50 - IGU 16:40 4h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:50
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:20
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 13:00
    IGUIguassu Falls Airport 16:40
  • 4h 50m (1h 20m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 20m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1656)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 2060)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1656)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:50 CGH
    16:50 IGU
    5Hrs, 00m 1 Stop (GIG)
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:50 - IGU 16:50 5h 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:50
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:35
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 13:00
    IGUIguassu Falls Airport 16:50
  • 5h (1h 35m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 35m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1656)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 2060)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1656)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:50 CGH
    16:40 IGU
    4Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:50 - IGU 16:40 4h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:50
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:20
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 13:00
    IGUIguassu Falls Airport 16:40
  • 4h 50m (1h 20m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 20m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1656)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 2060)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1656)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 CGH
    16:30 IGU
    4Hrs, 30m 1 Stop (CWB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:00 - IGU 16:30 4h 30m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:00
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 15:20
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 13:00
    IGUIguassu Falls Airport 16:30
  • 4h 30m (2h 20m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 2h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3062)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3481)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3062)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 12:10 CGH
    16:50 IGU
    4Hrs, 40m 1 Stop (CWB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:10 - IGU 16:50 4h 40m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:10
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 15:40
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 13:10
    IGUIguassu Falls Airport 16:50
  • 4h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 2h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3070)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3481)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3070)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:30 CGH
    16:50 IGU
    4Hrs, 20m 1 Stop (CWB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:30 - IGU 16:50 4h 20m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:30
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 15:40
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 13:30
    IGUIguassu Falls Airport 16:50
  • 4h 20m (2h 10m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 2h 10m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3066)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3481)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3066)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:50 CGH
    16:30 IGU
    3Hrs, 40m 1 Stop (CWB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:50 - IGU 16:30 3h 40m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:50
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 15:20
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 13:50
    IGUIguassu Falls Airport 16:30
  • 3h 40m (1h 30m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 1h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3066)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3481)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3066)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:50 CGH
    16:30 IGU
    3Hrs, 40m 1 Stop (CWB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:50 - IGU 16:30 3h 40m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:50
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 15:20
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 13:50
    IGUIguassu Falls Airport 16:30
  • 3h 40m (1h 30m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 1h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3066)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3481)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3066)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 GRU
    16:50 IGU
    3Hrs, 25m 1 Stop (CWB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:25 - IGU 16:50 3h 25m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:25
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 15:40
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 14:25
    IGUIguassu Falls Airport 16:50
  • 3h 25m (1h 15m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 1h 15m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3286)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3481)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3286)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 GRU
    16:50 IGU
    3Hrs, 25m 1 Stop (CWB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:25 - IGU 16:50 3h 25m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:25
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 15:40
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 14:25
    IGUIguassu Falls Airport 16:50
  • 3h 25m (1h 15m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 1h 15m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3286)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3481)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3286)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:35 GRU
    17:25 IGU
    3Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:35 - IGU 17:25 3h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:35
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 15:15
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:35
    IGUIguassu Falls Airport 17:25
  • 3h 50m (40m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3366)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3290)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3366)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:35 GRU
    17:25 IGU
    3Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:35 - IGU 17:25 3h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:35
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 15:15
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:35
    IGUIguassu Falls Airport 17:25
  • 3h 50m (40m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3366)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3290)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3366)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:55 CGH
    16:50 IGU
    2Hrs, 55m 1 Stop (CWB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 13:55 - IGU 16:50 2h 55m 1 Stop (CWB) Curitiba
  • CGHSao Paulo Congonhas 13:55
    CWBCuritiba Afonso Pena Airport 15:40
  • CWBCuritiba Afonso Pena Airport 14:55
    IGUIguassu Falls Airport 16:50
  • 2h 55m (45m)
  • 1 Stop CWB · Curitiba 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3248)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3481)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3248)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:15 CGH
    23:20 IGU
    5Hrs, 05m 1 Stop (GIG)
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:15 - IGU 23:20 5h 05m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:15
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:00
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:30
    IGUIguassu Falls Airport 23:20
  • 5h 05m (1h 30m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 30m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2086)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 2098)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2086)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:30 CGH
    23:20 IGU
    4Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:30 - IGU 23:20 4h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:30
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:00
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:45
    IGUIguassu Falls Airport 23:20
  • 4h 50m (1h 15m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2086)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 2098)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2086)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 18:30 CGH
    23:20 IGU
    4Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:30 - IGU 23:20 4h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:30
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:00
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:45
    IGUIguassu Falls Airport 23:20
  • 4h 50m (1h 15m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2086)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 2098)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2086)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:30 CGH
    23:20 IGU
    4Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:30 - IGU 23:20 4h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:30
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:00
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:45
    IGUIguassu Falls Airport 23:20
  • 4h 50m (1h 15m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2086)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 2098)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2086)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Sao Paulo đến Iguassu Falls là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Iguassu Falls là 1 giờ 35 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Sao Paulo đến Iguassu Falls?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Sao Paulo tới Iguassu Falls là Gol Transportes Aéreos. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Sao Paulo đến Iguassu Falls là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Sao Paulo tới Iguassu Falls là 824km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 22:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Iguassu Falls

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Iguassu Falls. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego