Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Gol Transportes Aéreos

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Sao Paulo đến Fortaleza là Gol Transportes Aéreos.

  • Gol Transportes Aéreos Gol Transportes Aéreos
  • LATAM Airlines Group SA LATAM Airlines Group SA
  • Azul Brazilian Airlines Azul Brazilian Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Sao Paulo đến Fortaleza là tháng 2.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Sao Paulo đến Fortaleza là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:35 GRU
    01:05 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:35 - FOR 01:05 3h 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:35
  • FORFortaleza Airport 01:05
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1586)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1586)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 22:00 CGH
    01:30 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:00 - FOR 01:30 3h 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:00
  • FORFortaleza Airport 01:30
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1414)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1414)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 22:20 CGH
    01:50 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:20 - FOR 01:50 3h 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:20
  • FORFortaleza Airport 01:50
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3186)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3186)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 22:20 CGH
    01:50 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:20 - FOR 01:50 3h 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:20
  • FORFortaleza Airport 01:50
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3186)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3186)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:20 GRU
    01:45 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:20 - FOR 01:45 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:20
  • FORFortaleza Airport 01:45
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3324)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3324)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:45 GRU
    02:15 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:45 - FOR 02:15 3h 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:45
  • FORFortaleza Airport 02:15
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1586)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1586)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 22:45 GRU
    02:15 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:45 - FOR 02:15 3h 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:45
  • FORFortaleza Airport 02:15
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1586)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1586)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 23:00 GRU
    02:25 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:00 - FOR 02:25 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:00
  • FORFortaleza Airport 02:25
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3324)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3324)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 23:10 VCP
    02:30 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 23:10 - FOR 02:30 3h 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 23:10
  • FORFortaleza Airport 02:30
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6090)Airbus A321 Neo
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6090)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 23:10 VCP
    02:30 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 23:10 - FOR 02:30 3h 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 23:10
  • FORFortaleza Airport 02:30
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6090)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6090)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 23:25 GRU
    02:50 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:25 - FOR 02:50 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:25
  • FORFortaleza Airport 02:50
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3324)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3324)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:15 GRU
    10:35 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:15 - FOR 10:35 3h 20m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:15
  • FORFortaleza Airport 10:35
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3316)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3316)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 07:20 GRU
    10:40 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20 - FOR 10:40 3h 20m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20
  • FORFortaleza Airport 10:40
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3316)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3316)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:20 GRU
    10:40 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20 - FOR 10:40 3h 20m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20
  • FORFortaleza Airport 10:40
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3316)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3316)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:15 CGH
    11:40 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:15 - FOR 11:40 3h 25m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:15
  • FORFortaleza Airport 11:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2471)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2471)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:35 CGH
    12:10 FOR
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:35 - FOR 12:10 3h 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:35
  • FORFortaleza Airport 12:10
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:35 CGH
    12:10 FOR
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:35 - FOR 12:10 3h 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:35
  • FORFortaleza Airport 12:10
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:40 GRU
    12:05 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40 - FOR 12:05 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40
  • FORFortaleza Airport 12:05
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1522)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1522)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 08:40 GRU
    12:05 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40 - FOR 12:05 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40
  • FORFortaleza Airport 12:05
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1522)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1522)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 08:40 VCP
    12:00 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:40 - FOR 12:00 3h 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:40
  • FORFortaleza Airport 12:00
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4712)Airbus A321 Neo
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4712)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 08:40 VCP
    12:00 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:40 - FOR 12:00 3h 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:40
  • FORFortaleza Airport 12:00
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4712)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4712)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:50 VCP
    12:10 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:50 - FOR 12:10 3h 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:50
  • FORFortaleza Airport 12:10
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4712)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4712)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:05 CGH
    12:35 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:05 - FOR 12:35 3h 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:05
  • FORFortaleza Airport 12:35
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1389)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1389)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 09:45 GRU
    13:10 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:45 - FOR 13:10 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:45
  • FORFortaleza Airport 13:10
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3318)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3318)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:45 CGH
    13:20 FOR
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:45 - FOR 13:20 3h 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:45
  • FORFortaleza Airport 13:20
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:50 CGH
    13:20 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:50 - FOR 13:20 3h 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:50
  • FORFortaleza Airport 13:20
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1389)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1389)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 09:55 CGH
    13:30 FOR
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:55 - FOR 13:30 3h 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:55
  • FORFortaleza Airport 13:30
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 09:55 CGH
    13:25 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:55 - FOR 13:25 3h 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:55
  • FORFortaleza Airport 13:25
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1389)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1389)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 09:55 CGH
    13:25 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:55 - FOR 13:25 3h 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:55
  • FORFortaleza Airport 13:25
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1389)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1389)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 12:25 GRU
    15:50 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:25 - FOR 15:50 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:25
  • FORFortaleza Airport 15:50
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 12:35 GRU
    16:00 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35 - FOR 16:00 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
  • FORFortaleza Airport 16:00
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:35 GRU
    16:00 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35 - FOR 16:00 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
  • FORFortaleza Airport 16:00
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:40 CGH
    16:10 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:40 - FOR 16:10 3h 30m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:40
  • FORFortaleza Airport 16:10
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1428)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1428)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:20 VCP
    16:40 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 13:20 - FOR 16:40 3h 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 13:20
  • FORFortaleza Airport 16:40
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2570)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2570)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:25 CGH
    17:00 FOR
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 13:25 - FOR 17:00 3h 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 13:25
  • FORFortaleza Airport 17:00
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4630)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4630)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:30 GRU
    17:00 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:30 - FOR 17:00 3h 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:30
  • FORFortaleza Airport 17:00
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1506)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1506)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 13:30 GRU
    17:00 FOR
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:30 - FOR 17:00 3h 30m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:30
  • FORFortaleza Airport 17:00
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1506)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1506)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 14:00 GRU
    17:15 FOR
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 14:00 - FOR 17:15 3h 15m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 14:00
  • FORFortaleza Airport 17:15
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4776)Boeing 787 9
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4776)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 787 9
  • 14:15 CGH
    17:50 FOR
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:15 - FOR 17:50 3h 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:15
  • FORFortaleza Airport 17:50
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4630)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4630)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:55 VCP
    18:15 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 14:55 - FOR 18:15 3h 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 14:55
  • FORFortaleza Airport 18:15
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9232)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9232)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 15:15 GRU
    18:40 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:15 - FOR 18:40 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:15
  • FORFortaleza Airport 18:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3506)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3506)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:15 GRU
    18:40 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:15 - FOR 18:40 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:15
  • FORFortaleza Airport 18:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3506)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3506)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:20 CGH
    19:55 FOR
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 16:20 - FOR 19:55 3h 35m Trực tiếp
  • CGHSao Paulo Congonhas 16:20
  • FORFortaleza Airport 19:55
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3502)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3502)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 18:40 VCP
    22:00 FOR
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 18:40 - FOR 22:00 3h 20m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 18:40
  • FORFortaleza Airport 22:00
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2896)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2896)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 20:40 GRU
    00:05 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:40 - FOR 00:05 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:40
  • FORFortaleza Airport 00:05
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 20:40 GRU
    00:05 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:40 - FOR 00:05 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:40
  • FORFortaleza Airport 00:05
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:50 GRU
    00:15 FOR
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:50 - FOR 00:15 3h 25m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:50
  • FORFortaleza Airport 00:15
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 21:45 VCP
    05:10 FOR
    7Hrs, 25m 1 Stop (CNF)
  • VCPSao Paulo Viracopos 21:45 - FOR 05:10 7h 25m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • VCPSao Paulo Viracopos 21:45
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:25
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 22:55
    FORFortaleza Airport 05:10
  • 7h 25m (3h 30m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 3h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2698)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 9043)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2698)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 21:55 GRU
    05:00 FOR
    7Hrs, 05m 1 Stop (REC)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:55 - FOR 05:00 7h 05m 1 Stop (REC) Recife
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:55
    RECRecife Airport 03:40
  • RECRecife Airport 00:55
    FORFortaleza Airport 05:00
  • 7h 05m (2h 45m)
  • 1 Stop REC · Recife 2h 45m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4152)Airbus A321 Neo
    Azul Brazilian Airlines (AD 2642)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4152)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:10 GRU
    05:00 FOR
    6Hrs, 50m 1 Stop (REC)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:10 - FOR 05:00 6h 50m 1 Stop (REC) Recife
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:10
    RECRecife Airport 03:40
  • RECRecife Airport 01:10
    FORFortaleza Airport 05:00
  • 6h 50m (2h 30m)
  • 1 Stop REC · Recife 2h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4152)Airbus A321 Neo
    Azul Brazilian Airlines (AD 2642)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4152)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:15 CGH
    05:00 FOR
    6Hrs, 45m 1 Stop (REC)
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:15 - FOR 05:00 6h 45m 1 Stop (REC) Recife
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:15
    RECRecife Airport 03:40
  • RECRecife Airport 01:20
    FORFortaleza Airport 05:00
  • 6h 45m (2h 20m)
  • 1 Stop REC · Recife 2h 20m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4662)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 2642)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4662)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:20 CGH
    05:00 FOR
    6Hrs, 40m 1 Stop (REC)
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:20 - FOR 05:00 6h 40m 1 Stop (REC) Recife
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:20
    RECRecife Airport 03:40
  • RECRecife Airport 01:25
    FORFortaleza Airport 05:00
  • 6h 40m (2h 15m)
  • 1 Stop REC · Recife 2h 15m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4662)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 2642)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4662)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 23:05 VCP
    05:00 FOR
    5Hrs, 55m 1 Stop (REC)
  • VCPSao Paulo Viracopos 23:05 - FOR 05:00 5h 55m 1 Stop (REC) Recife
  • VCPSao Paulo Viracopos 23:05
    RECRecife Airport 03:40
  • RECRecife Airport 02:10
    FORFortaleza Airport 05:00
  • 5h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4092)Airbus A321 Neo
    Azul Brazilian Airlines (AD 2642)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4092)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 06:00 GRU
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:50
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (50m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 50m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1492)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1492)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 06:00 CGH
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:45
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (55m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)Boeing 737 700
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:00 GRU
    11:00 FOR
    5Hrs, 00m 1 Stop (CNF)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00 - FOR 11:00 5h 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:05
    FORFortaleza Airport 11:00
  • 5h (1h 10m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 10m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4522)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 9224)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4522)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:00 VCP
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:40
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (1h)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1173)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1173)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:00 CGH
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:45
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (55m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)Boeing 737 700
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:00 GRU
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:50
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (50m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 50m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1492)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1492)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:00 GRU
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:50
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (50m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 50m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1492)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1492)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 06:00 VCP
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:40
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (1h)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1173)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1173)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 06:00 VCP
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:40
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (1h)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1173)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1173)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:00 CGH
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:45
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (55m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:00 CGH
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:45
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (55m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:00 GRU
    10:40 FOR
    4Hrs, 40m 1 Stop (CNF)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00 - FOR 10:40 4h 40m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:00
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:55
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:05
    FORFortaleza Airport 10:40
  • 4h 40m (50m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 50m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4522)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 2552)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4522)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 06:00 CGH
    11:15 FOR
    5Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00 - FOR 11:15 5h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:00
    BSBBrasilia Airport 08:40
  • BSBBrasilia Airport 07:45
    FORFortaleza Airport 11:15
  • 5h 15m (55m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1786)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1402)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 06:05 CGH
    11:00 FOR
    4Hrs, 55m 1 Stop (CNF)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:05 - FOR 11:00 4h 55m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:05
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:25
    FORFortaleza Airport 11:00
  • 4h 55m (50m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 50m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4006)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 9224)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4006)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:05 GRU
    11:00 FOR
    4Hrs, 55m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05 - FOR 11:00 4h 55m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:45
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:10
    FORFortaleza Airport 11:00
  • 4h 55m (35m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 35m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 2032)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 06:05 GRU
    11:00 FOR
    4Hrs, 55m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05 - FOR 11:00 4h 55m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:45
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:10
    FORFortaleza Airport 11:00
  • 4h 55m (35m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 35m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 2032)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:05 GRU
    11:00 FOR
    4Hrs, 55m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05 - FOR 11:00 4h 55m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:05
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:45
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:10
    FORFortaleza Airport 11:00
  • 4h 55m (35m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 35m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 2032)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2044)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:15 VCP
    11:00 FOR
    4Hrs, 45m 1 Stop (CNF)
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:15 - FOR 11:00 4h 45m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:15
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:25
    FORFortaleza Airport 11:00
  • 4h 45m (50m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 50m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4043)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 9224)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4043)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:30 VCP
    14:20 FOR
    7Hrs, 50m 1 Stop (REC)
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:30 - FOR 14:20 7h 50m 1 Stop (REC) Recife
  • VCPSao Paulo Viracopos 06:30
    RECRecife Airport 13:00
  • RECRecife Airport 09:40
    FORFortaleza Airport 14:20
  • 7h 50m (3h 20m)
  • 1 Stop REC · Recife 3h 20m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2852)Airbus A330 900 Neo
    Azul Brazilian Airlines (AD 2817)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2852)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:45 CGH
    13:30 FOR
    6Hrs, 45m 1 Stop (SSA)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:45 - FOR 13:30 6h 45m 1 Stop (SSA) Salvador
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:45
    SSASalvador Airport 11:45
  • SSASalvador Airport 09:10
    FORFortaleza Airport 13:30
  • 6h 45m (2h 35m)
  • 1 Stop SSA · Salvador 2h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3622)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3486)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3622)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 06:45 CGH
    13:30 FOR
    6Hrs, 45m 1 Stop (SSA)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:45 - FOR 13:30 6h 45m 1 Stop (SSA) Salvador
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:45
    SSASalvador Airport 11:45
  • SSASalvador Airport 09:10
    FORFortaleza Airport 13:30
  • 6h 45m (2h 35m)
  • 1 Stop SSA · Salvador 2h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3622)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3486)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3622)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:50 CGH
    13:30 FOR
    6Hrs, 40m 1 Stop (SSA)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:50 - FOR 13:30 6h 40m 1 Stop (SSA) Salvador
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:50
    SSASalvador Airport 11:45
  • SSASalvador Airport 09:15
    FORFortaleza Airport 13:30
  • 6h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop SSA · Salvador 2h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3622)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3486)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3622)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:55 CGH
    13:20 FOR
    6Hrs, 25m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:55 - FOR 13:20 6h 25m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:55
    BSBBrasilia Airport 10:45
  • BSBBrasilia Airport 08:45
    FORFortaleza Airport 13:20
  • 6h 25m (2h)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 2h
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3609)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3609)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:00 GRU
    13:30 FOR
    6Hrs, 30m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:00 - FOR 13:30 6h 30m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:20
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:00
    FORFortaleza Airport 13:30
  • 6h 30m (2h 20m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 2h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3340)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3516)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3340)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 07:00 GRU
    13:30 FOR
    6Hrs, 30m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:00 - FOR 13:30 6h 30m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:20
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:00
    FORFortaleza Airport 13:30
  • 6h 30m (2h 20m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 2h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3340)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3516)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3340)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:00 GRU
    13:30 FOR
    6Hrs, 30m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:00 - FOR 13:30 6h 30m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:20
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:00
    FORFortaleza Airport 13:30
  • 6h 30m (2h 20m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 2h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3340)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3516)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3340)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:15 GRU
    13:20 FOR
    6Hrs, 05m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:15 - FOR 13:20 6h 05m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:15
    BSBBrasilia Airport 10:45
  • BSBBrasilia Airport 08:55
    FORFortaleza Airport 13:20
  • 6h 05m (1h 50m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 50m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:15 GRU
    12:20 FOR
    5Hrs, 05m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:15 - FOR 12:20 5h 05m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:15
    BSBBrasilia Airport 09:45
  • BSBBrasilia Airport 09:00
    FORFortaleza Airport 12:20
  • 5h 05m (45m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:15 GRU
    13:20 FOR
    6Hrs, 05m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:15 - FOR 13:20 6h 05m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:15
    BSBBrasilia Airport 10:45
  • BSBBrasilia Airport 09:00
    FORFortaleza Airport 13:20
  • 6h 05m (1h 45m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:20 GRU
    13:20 FOR
    6Hrs, 00m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20 - FOR 13:20 6h 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20
    BSBBrasilia Airport 10:45
  • BSBBrasilia Airport 09:00
    FORFortaleza Airport 13:20
  • 6h (1h 45m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:20 GRU
    13:20 FOR
    6Hrs, 00m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20 - FOR 13:20 6h 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20
    BSBBrasilia Airport 10:45
  • BSBBrasilia Airport 09:00
    FORFortaleza Airport 13:20
  • 6h (1h 45m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3247)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:25 GRU
    15:10 FOR
    7Hrs, 45m 1 Stop (GIG)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:25 - FOR 15:10 7h 45m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:25
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 12:00
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:25
    FORFortaleza Airport 15:10
  • 7h 45m (3h 35m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 3h 35m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9049)Embraer 195
    Gol Transportes Aéreos (G3 2094)Boeing 737 800
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9049)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:25 GRU
    13:25 FOR
    6Hrs, 00m 1 Stop (REC)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:25 - FOR 13:25 6h 1 Stop (REC) Recife
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:25
    RECRecife Airport 12:05
  • RECRecife Airport 10:30
    FORFortaleza Airport 13:25
  • 6h (1h 35m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3490)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:25 GRU
    13:25 FOR
    6Hrs, 00m 1 Stop (REC)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:25 - FOR 13:25 6h 1 Stop (REC) Recife
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:25
    RECRecife Airport 12:05
  • RECRecife Airport 10:30
    FORFortaleza Airport 13:25
  • 6h (1h 35m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3490)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:25 GRU
    13:25 FOR
    6Hrs, 00m 1 Stop (REC)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:25 - FOR 13:25 6h 1 Stop (REC) Recife
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:25
    RECRecife Airport 12:05
  • RECRecife Airport 10:30
    FORFortaleza Airport 13:25
  • 6h (1h 35m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3490)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 CGH
    13:20 FOR
    5Hrs, 50m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:30 - FOR 13:20 5h 50m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:30
    BSBBrasilia Airport 10:45
  • BSBBrasilia Airport 09:20
    FORFortaleza Airport 13:20
  • 5h 50m (1h 25m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 25m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3537)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3537)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 GRU
    13:25 FOR
    5Hrs, 55m 1 Stop (REC)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:30 - FOR 13:25 5h 55m 1 Stop (REC) Recife
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:30
    RECRecife Airport 12:05
  • RECRecife Airport 10:30
    FORFortaleza Airport 13:25
  • 5h 55m (1h 35m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3490)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:30 GRU
    13:25 FOR
    5Hrs, 55m 1 Stop (REC)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:30 - FOR 13:25 5h 55m 1 Stop (REC) Recife
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:30
    RECRecife Airport 12:05
  • RECRecife Airport 10:30
    FORFortaleza Airport 13:25
  • 5h 55m (1h 35m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3490)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3374)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 CGH
    13:20 FOR
    5Hrs, 50m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:30 - FOR 13:20 5h 50m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:30
    BSBBrasilia Airport 10:45
  • BSBBrasilia Airport 09:20
    FORFortaleza Airport 13:20
  • 5h 50m (1h 25m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 25m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3537)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3537)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:35 GRU
    13:15 FOR
    5Hrs, 40m 1 Stop (SLZ)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:35 - FOR 13:15 5h 40m 1 Stop (SLZ) Sao Luis
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:35
    SLZMarechal Cunha Machado International Airport 12:00
  • SLZMarechal Cunha Machado International Airport 11:00
    FORFortaleza Airport 13:15
  • 5h 40m (1h)
  • 1 Stop SLZ · Sao Luis 1h
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4742)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3509)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4742)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:40 CGH
    14:15 FOR
    6Hrs, 35m 1 Stop (REC)
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:40 - FOR 14:15 6h 35m 1 Stop (REC) Recife
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:40
    RECRecife Airport 12:55
  • RECRecife Airport 10:45
    FORFortaleza Airport 14:15
  • 6h 35m (2h 10m)
  • 1 Stop REC · Recife 2h 10m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4004)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 2557)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4004)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:40 CGH
    13:20 FOR
    5Hrs, 40m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:40 - FOR 13:20 5h 40m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:40
    BSBBrasilia Airport 10:45
  • BSBBrasilia Airport 09:30
    FORFortaleza Airport 13:20
  • 5h 40m (1h 15m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 15m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3537)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3730)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3537)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:40 GRU
    13:15 FOR
    5Hrs, 35m 1 Stop (SLZ)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40 - FOR 13:15 5h 35m 1 Stop (SLZ) Sao Luis
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40
    SLZMarechal Cunha Machado International Airport 12:00
  • SLZMarechal Cunha Machado International Airport 11:00
    FORFortaleza Airport 13:15
  • 5h 35m (1h)
  • 1 Stop SLZ · Sao Luis 1h
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4742)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3509)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4742)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 07:40 GRU
    13:15 FOR
    5Hrs, 35m 1 Stop (SLZ)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40 - FOR 13:15 5h 35m 1 Stop (SLZ) Sao Luis
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40
    SLZMarechal Cunha Machado International Airport 12:00
  • SLZMarechal Cunha Machado International Airport 11:00
    FORFortaleza Airport 13:15
  • 5h 35m (1h)
  • 1 Stop SLZ · Sao Luis 1h
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4742)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3509)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4742)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Sao Paulo đến Fortaleza là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Fortaleza là 3 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Sao Paulo đến Fortaleza là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Sao Paulo tới Fortaleza là 2370km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Fortaleza

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Fortaleza. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego