Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:45 VCP
    01:10 BEL
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 21:45 - BEL 01:10 3h 25m Trực tiếp
  • VCPSao Paulo Viracopos 21:45
  • BELBelem Airport 01:10
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2954)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2954)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:30 GRU
    11:05 BEL
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:30 - BEL 11:05 3h 35m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:30
  • BELBelem Airport 11:05
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6070)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6070)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:45 GRU
    16:20 BEL
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:45 - BEL 16:20 3h 35m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:45
  • BELBelem Airport 16:20
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3230)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3230)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:40 GRU
    21:15 BEL
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:40 - BEL 21:15 3h 35m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:40
  • BELBelem Airport 21:15
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3232)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3232)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 18:35 GRU
    22:15 BEL
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 18:35 - BEL 22:15 3h 40m Trực tiếp
  • GRUSao Paulo Guarulhos 18:35
  • BELBelem Airport 22:15
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3232)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3232)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 06:30 CGH
    12:05 BEL
    5Hrs, 35m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:30 - BEL 12:05 5h 35m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 06:30
    BSBBrasilia Airport 09:25
  • BSBBrasilia Airport 08:20
    BELBelem Airport 12:05
  • 5h 35m (1h 05m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 05m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1430)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1748)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1430)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:45 CGH
    16:25 BEL
    6Hrs, 40m 1 Stop (FOR)
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:45 - BEL 16:25 6h 40m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:45
    FORFortaleza Airport 14:20
  • FORFortaleza Airport 13:20
    BELBelem Airport 16:25
  • 6h 40m (1h)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 1h
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3524)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:45 GRU
    16:25 BEL
    6Hrs, 40m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:45 - BEL 16:25 6h 40m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:45
    FORFortaleza Airport 14:20
  • FORFortaleza Airport 13:10
    BELBelem Airport 16:25
  • 6h 40m (1h 10m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 1h 10m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3318)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3524)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3318)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 09:55 CGH
    16:25 BEL
    6Hrs, 30m 1 Stop (FOR)
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:55 - BEL 16:25 6h 30m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:55
    FORFortaleza Airport 14:20
  • FORFortaleza Airport 13:30
    BELBelem Airport 16:25
  • 6h 30m (50m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 50m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3524)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3184)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:55 VCP
    21:00 BEL
    8Hrs, 05m 1 Stop (CNF)
  • VCPSao Paulo Viracopos 12:55 - BEL 21:00 8h 05m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • VCPSao Paulo Viracopos 12:55
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:00
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:05
    BELBelem Airport 21:00
  • 8h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 3h 55m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4667)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 4438)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4667)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:20 VCP
    21:05 BEL
    7Hrs, 45m 1 Stop (FOR)
  • VCPSao Paulo Viracopos 13:20 - BEL 21:05 7h 45m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • VCPSao Paulo Viracopos 13:20
    FORFortaleza Airport 19:10
  • FORFortaleza Airport 16:40
    BELBelem Airport 21:05
  • 7h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 2h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2570)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 9075)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2570)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:35 GRU
    21:00 BEL
    6Hrs, 25m 1 Stop (CNF)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 14:35 - BEL 21:00 6h 25m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • GRUSao Paulo Guarulhos 14:35
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:00
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:45
    BELBelem Airport 21:00
  • 6h 25m (2h 15m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 2h 15m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 5031)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 4438)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 5031)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:10 GRU
    23:30 BEL
    7Hrs, 20m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:10 - BEL 23:30 7h 20m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:10
    BSBBrasilia Airport 21:00
  • BSBBrasilia Airport 17:55
    BELBelem Airport 23:30
  • 7h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 3h 05m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3257)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3706)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3257)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:40 GRU
    23:30 BEL
    5Hrs, 50m 1 Stop (BSB)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:40 - BEL 23:30 5h 50m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • GRUSao Paulo Guarulhos 17:40
    BSBBrasilia Airport 21:00
  • BSBBrasilia Airport 19:25
    BELBelem Airport 23:30
  • 5h 50m (1h 35m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3529)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3706)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3529)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:50 CGH
    01:25 BEL
    7Hrs, 35m 1 Stop (REC)
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:50 - BEL 01:25 7h 35m 1 Stop (REC) Recife
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:50
    RECRecife Airport 22:50
  • RECRecife Airport 20:55
    BELBelem Airport 01:25
  • 7h 35m (1h 55m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 55m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4243)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4541)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4243)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:55 CGH
    01:25 BEL
    7Hrs, 30m 1 Stop (REC)
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:55 - BEL 01:25 7h 30m 1 Stop (REC) Recife
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:55
    RECRecife Airport 22:50
  • RECRecife Airport 21:00
    BELBelem Airport 01:25
  • 7h 30m (1h 50m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 50m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4243)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4541)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4243)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:25 VCP
    01:25 BEL
    7Hrs, 00m 1 Stop (REC)
  • VCPSao Paulo Viracopos 18:25 - BEL 01:25 7h 1 Stop (REC) Recife
  • VCPSao Paulo Viracopos 18:25
    RECRecife Airport 22:50
  • RECRecife Airport 21:25
    BELBelem Airport 01:25
  • 7h (1h 25m)
  • 1 Stop REC · Recife 1h 25m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2531)Airbus A321 Neo
    Azul Brazilian Airlines (AD 4541)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2531)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 19:25 VCP
    01:20 BEL
    5Hrs, 55m 1 Stop (GIG)
  • VCPSao Paulo Viracopos 19:25 - BEL 01:20 5h 55m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • VCPSao Paulo Viracopos 19:25
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:50
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:30
    BELBelem Airport 01:20
  • 5h 55m (1h 20m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 20m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4040)Embraer 195 E2
    Gol Transportes Aéreos (G3 2012)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4040)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:20 CGH
    01:55 BEL
    5Hrs, 35m 1 Stop (BSB)
  • CGHSao Paulo Congonhas 20:20 - BEL 01:55 5h 35m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CGHSao Paulo Congonhas 20:20
    BSBBrasilia Airport 23:25
  • BSBBrasilia Airport 22:05
    BELBelem Airport 01:55
  • 5h 35m (1h 20m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 20m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6007)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4550)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6007)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Sao Paulo đến Belem là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Belem là 3 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Sao Paulo đến Belem là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Sao Paulo tới Belem là 2465km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Belem

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Sao Paulo đến Belem. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego