Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thủ Đô Riyadh đến Fukuoka là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Emirates Emirates
  • Oman Air Oman Air
  • Air China Air China
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Fukuoka là tháng 12.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Fukuoka là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:40 ICN
    21:00 DXB
    20Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - DXB 21:00 20h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    RUHKing Khalid International Airport 18:05
  • FUKFukuoka Airport 20:05
    DXBDubai International Airport 21:00
  • 20h (8h 20m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 20m
  • Korean Air (KE 781)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Saudia (SV 552)Airbus
  • Korean Air (KE 781)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 18:40 ICN
    21:00 DXB
    20Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - DXB 21:00 20h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    RUHKing Khalid International Airport 18:05
  • FUKFukuoka Airport 20:05
    DXBDubai International Airport 21:00
  • 20h (8h 20m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 20m
  • Korean Air (KE 781)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Saudia (SV 552)Boeing 777
  • Korean Air (KE 781)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:40 ICN
    21:00 DXB
    20Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - DXB 21:00 20h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    RUHKing Khalid International Airport 18:05
  • FUKFukuoka Airport 20:05
    DXBDubai International Airport 21:00
  • 20h (8h 20m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 8h 20m
  • Korean Air (KE 781)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Saudia (SV 552)Boeing 777 300
  • Korean Air (KE 781)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 21:10 RUH
    17:15 FUK
    14Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 21:10 - FUK 17:15 14h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 21:10
    PVGShanghai Pu Dong 14:30
  • PVGShanghai Pu Dong 12:00
    FUKFukuoka Airport 17:15
  • 14h 05m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5087)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 21:10 RUH
    17:15 FUK
    14Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 21:10 - FUK 17:15 14h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 21:10
    PVGShanghai Pu Dong 14:30
  • PVGShanghai Pu Dong 11:55
    FUKFukuoka Airport 17:15
  • 14h 05m (2h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5087)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 21:10 RUH
    20:50 FUK
    17Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 21:10 - FUK 20:50 17h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 21:10
    PVGShanghai Pu Dong 18:10
  • PVGShanghai Pu Dong 12:00
    FUKFukuoka Airport 20:50
  • 17h 40m (6h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 6h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 531)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 21:10 RUH
    20:50 FUK
    17Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 21:10 - FUK 20:50 17h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 21:10
    PVGShanghai Pu Dong 18:10
  • PVGShanghai Pu Dong 11:55
    FUKFukuoka Airport 20:50
  • 17h 40m (6h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 6h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 531)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thủ Đô Riyadh đến Fukuoka?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thủ Đô Riyadh tới Fukuoka là Philippine Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thủ Đô Riyadh đến Fukuoka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thủ Đô Riyadh tới Fukuoka là 7973km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 18:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego