Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Saudia

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cotonou là Saudia.

  • Saudia Saudia
  • Air France Air France
  • KLM KLM
  • Ethiopian Airlines Ethiopian Airlines
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • flydubai flydubai
  • Royal Jordanian Royal Jordanian
  • Kuwait Airways Kuwait Airways
  • Qatar Airways Qatar Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cotonou là tháng 3.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cotonou là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 03:40 RUH
    12:15 COO
    10Hrs, 35m 1 Stop (ADD)
  • RUHKing Khalid International Airport 03:40 - COO 12:15 10h 35m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • RUHKing Khalid International Airport 03:40
    ADDAddis Ababa Airport 08:40
  • ADDAddis Ababa Airport 07:05
    COOCotonou Airport 12:15
  • 10h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 35m
  • Ethiopian Airlines (ET 413)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Ethiopian Airlines (ET 917)Boeing 737 800
  • Ethiopian Airlines (ET 413)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 03:40 RUH
    12:15 COO
    10Hrs, 35m 1 Stop (ADD)
  • RUHKing Khalid International Airport 03:40 - COO 12:15 10h 35m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • RUHKing Khalid International Airport 03:40
    ADDAddis Ababa Airport 08:40
  • ADDAddis Ababa Airport 07:05
    COOCotonou Airport 12:15
  • 10h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 35m
  • Ethiopian Airlines (ET 413)Boeing 787 8
    Ethiopian Airlines (ET 917)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Ethiopian Airlines (ET 413)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 03:40 RUH
    12:15 COO
    10Hrs, 35m 1 Stop (ADD)
  • RUHKing Khalid International Airport 03:40 - COO 12:15 10h 35m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • RUHKing Khalid International Airport 03:40
    ADDAddis Ababa Airport 08:40
  • ADDAddis Ababa Airport 07:05
    COOCotonou Airport 12:15
  • 10h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 35m
  • Ethiopian Airlines (ET 413)Boeing 777 200 Lr
    Ethiopian Airlines (ET 917)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Ethiopian Airlines (ET 413)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 03:40 RUH
    12:15 COO
    10Hrs, 35m 1 Stop (ADD)
  • RUHKing Khalid International Airport 03:40 - COO 12:15 10h 35m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • RUHKing Khalid International Airport 03:40
    ADDAddis Ababa Airport 08:40
  • ADDAddis Ababa Airport 07:05
    COOCotonou Airport 12:15
  • 10h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 35m
  • Ethiopian Airlines (ET 413)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Ethiopian Airlines (ET 917)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Ethiopian Airlines (ET 413)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 LFW
    07:05 ADD
    13Hrs, 25m 1 Stop (COO)
  • LFWLome Airport 13:25 - ADD 07:05 13h 25m 1 Stop (COO) Cotonou
  • LFWLome Airport 13:25
    RUHKing Khalid International Airport 03:40
  • COOCotonou Airport 15:05
    ADDAddis Ababa Airport 07:05
  • 13h 25m (3h 50m)
  • 1 Stop COO · Cotonou 3h 50m
  • ASKY Airlines (KP 36)Boeing 737 800
    Ethiopian Airlines (ET 413)Boeing 777 200 Lr
  • ASKY Airlines (KP 36)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 LFW
    07:05 ADD
    13Hrs, 25m 1 Stop (COO)
  • LFWLome Airport 13:25 - ADD 07:05 13h 25m 1 Stop (COO) Cotonou
  • LFWLome Airport 13:25
    RUHKing Khalid International Airport 03:40
  • COOCotonou Airport 15:05
    ADDAddis Ababa Airport 07:05
  • 13h 25m (3h 50m)
  • 1 Stop COO · Cotonou 3h 50m
  • ASKY Airlines (KP 36)Boeing 737 800
    Ethiopian Airlines (ET 413)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • ASKY Airlines (KP 36)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:25 LFW
    07:05 ADD
    13Hrs, 25m 1 Stop (COO)
  • LFWLome Airport 13:25 - ADD 07:05 13h 25m 1 Stop (COO) Cotonou
  • LFWLome Airport 13:25
    RUHKing Khalid International Airport 03:40
  • COOCotonou Airport 15:05
    ADDAddis Ababa Airport 07:05
  • 13h 25m (3h 50m)
  • 1 Stop COO · Cotonou 3h 50m
  • ASKY Airlines (KP 36)Boeing 737 800
    Ethiopian Airlines (ET 413)Boeing 787 8
  • ASKY Airlines (KP 36)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:25 LFW
    07:05 ADD
    13Hrs, 25m 1 Stop (COO)
  • LFWLome Airport 13:25 - ADD 07:05 13h 25m 1 Stop (COO) Cotonou
  • LFWLome Airport 13:25
    RUHKing Khalid International Airport 03:40
  • COOCotonou Airport 15:05
    ADDAddis Ababa Airport 07:05
  • 13h 25m (3h 50m)
  • 1 Stop COO · Cotonou 3h 50m
  • ASKY Airlines (KP 36)Boeing 737 800
    Ethiopian Airlines (ET 413)Boeing 787 8
  • ASKY Airlines (KP 36)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:00 RUH
    03:45 COO
    16Hrs, 45m 1 Stop (CMN)
  • RUHKing Khalid International Airport 13:00 - COO 03:45 16h 45m 1 Stop (CMN) Casablanca
  • RUHKing Khalid International Airport 13:00
    CMNCasablanca Mohamed V. 23:15
  • CMNCasablanca Mohamed V. 18:40
    COOCotonou Airport 03:45
  • 16h 45m (4h 35m)
  • 1 Stop CMN · Casablanca 4h 35m
  • Saudia (SV 375)Boeing 787 9
    Royal Air Maroc (AT 553)Boeing 737 800
  • Saudia (SV 375)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:40 ADD
    01:00 JED
    15Hrs, 15m 1 Stop (COO)
  • ADDAddis Ababa Airport 08:40 - JED 01:00 15h 15m 1 Stop (COO) Cotonou
  • ADDAddis Ababa Airport 08:40
    RUHKing Khalid International Airport 23:00
  • COOCotonou Airport 12:15
    JEDKing Abdulaziz International Airport 01:00
  • 15h 15m (5h 10m)
  • 1 Stop COO · Cotonou 5h 10m
  • Ethiopian Airlines (ET 917)Boeing 737 800
    Flynas (XY 57)Airbus A320 Neo
  • Ethiopian Airlines (ET 917)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cotonou?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thủ Đô Riyadh tới Cotonou là Ethiopian Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thủ Đô Riyadh đến Cotonou là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thủ Đô Riyadh tới Cotonou là 5132km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 03:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 03:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego