Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:00 FCO
    19:35 SSG
    13Hrs, 35m 1 Stop (CDG)
  • FCORome Fiumicino 06:00 - SSG 19:35 13h 35m 1 Stop (CDG) Paris
  • FCORome Fiumicino 06:00
    CDGParis Charles de Gaulle 12:30
  • CDGParis Charles de Gaulle 08:15
    SSGMalabo Airport 19:35
  • 13h 35m (4h 15m)
  • 1 Stop CDG · Paris 4h 15m
  • Air France (AF 1005)Airbus
    Air France (AF 822)Airbus Industrie A330 200
  • Air France (AF 1005)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:05 FCO
    20:00 SSG
    12Hrs, 55m 1 Stop (FRA)
  • FCORome Fiumicino 07:05 - SSG 20:00 12h 55m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • FCORome Fiumicino 07:05
    FRAFrankfurt International Airport 11:15
  • FRAFrankfurt International Airport 09:05
    SSGMalabo Airport 20:00
  • 12h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 2h 10m
  • Lufthansa (LH 243)Airbus
    Lufthansa (LH 568)Airbus Industrie 330 300
  • Lufthansa (LH 243)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:05 FCO
    20:00 SSG
    12Hrs, 55m 1 Stop (FRA)
  • FCORome Fiumicino 07:05 - SSG 20:00 12h 55m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • FCORome Fiumicino 07:05
    FRAFrankfurt International Airport 11:15
  • FRAFrankfurt International Airport 09:05
    SSGMalabo Airport 20:00
  • 12h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 2h 10m
  • Lufthansa (LH 243)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Lufthansa (LH 568)Airbus Industrie 330 300
  • Lufthansa (LH 243)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:10 FCO
    04:40 SSG
    11Hrs, 30m 1 Stop (CMN)
  • FCORome Fiumicino 17:10 - SSG 04:40 11h 30m 1 Stop (CMN) Casablanca
  • FCORome Fiumicino 17:10
    CMNCasablanca Mohamed V. 23:25
  • CMNCasablanca Mohamed V. 20:25
    SSGMalabo Airport 04:40
  • 11h 30m (3h)
  • 1 Stop CMN · Casablanca 3h
  • Royal Air Maroc (AT 941)Boeing 737 800
    Royal Air Maroc (AT 263)Boeing 737 800
  • Royal Air Maroc (AT 941)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:40 FCO
    11:40 SSG
    13Hrs, 00m 1 Stop (ADD)
  • FCORome Fiumicino 22:40 - SSG 11:40 13h 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • FCORome Fiumicino 22:40
    ADDAddis Ababa Airport 09:05
  • ADDAddis Ababa Airport 06:40
    SSGMalabo Airport 11:40
  • 13h (2h 25m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 2h 25m
  • Ethiopian Airlines (ET 727)Boeing 787 9
    Ethiopian Airlines (ET 923)Boeing 787 9
  • Ethiopian Airlines (ET 727)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 23:00 FCO
    11:40 SSG
    12Hrs, 40m 1 Stop (ADD)
  • FCORome Fiumicino 23:00 - SSG 11:40 12h 40m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • FCORome Fiumicino 23:00
    ADDAddis Ababa Airport 09:05
  • ADDAddis Ababa Airport 06:40
    SSGMalabo Airport 11:40
  • 12h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 2h 25m
  • Ethiopian Airlines (ET 713)Boeing 787 9
    Ethiopian Airlines (ET 923)Boeing 787 9
  • Ethiopian Airlines (ET 713)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Rome đến Malabo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Rome tới Malabo là 4259km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 06:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego