Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Gol Transportes Aéreos

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Rio de Janeiro đến Buenos Aires là Gol Transportes Aéreos.

  • Gol Transportes Aéreos Gol Transportes Aéreos
  • JetSmart JetSmart
  • bay bondi bay bondi
  • LATAM Airlines Group SA LATAM Airlines Group SA
  • British Airways British Airways
  • Air Canada Air Canada
  • Emirates Emirates
  • Aerolineas Argentinas Aerolineas Argentinas
  • Sky Airline Sky Airline
  • Hahn Air Lines Hahn Air Lines
Tháng Rẻ Nhất tháng 4

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Rio de Janeiro đến Buenos Aires là tháng 4.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Rio de Janeiro đến Buenos Aires là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:05 GIG
    04:30 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 01:05 - AEP 04:30 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 01:05
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 04:30
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1271)Boeing 737 800
  • Aerolineas Argentinas (AR 1271)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 03:50 GIG
    07:15 EZE
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 03:50 - EZE 07:15 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 03:50
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 07:15
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • bay bondi (FO 5907)Boeing 737 800
  • bay bondi (FO 5907)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:55 GIG
    11:25 EZE
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:55 - EZE 11:25 3h 30m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:55
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 11:25
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 7656)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 7656)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 07:55 GIG
    11:25 EZE
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:55 - EZE 11:25 3h 30m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:55
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 11:25
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 7656)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 7656)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 08:25 GIG
    11:50 EZE
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:25 - EZE 11:50 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:25
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 11:50
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • British Airways (BA 249)Airbus A351
  • British Airways (BA 249)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A351
  • 08:50 GIG
    12:11 EZE
    3Hrs, 21m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:50 - EZE 12:11 3h 21m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:50
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 12:11
  • 3h 21m
  • Trực tiếp
  • JetSmart (JA 3813)Airbus
  • JetSmart (JA 3813)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:55 GIG
    13:20 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 09:55 - AEP 13:20 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 09:55
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 13:20
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1261)Boeing 737 800
  • Aerolineas Argentinas (AR 1261)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 10:05 GIG
    13:30 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:05 - AEP 13:30 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:05
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 13:30
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • bay bondi (FO 5901)Boeing 737 800
  • bay bondi (FO 5901)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 11:05 GIG
    14:30 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:05 - AEP 14:30 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:05
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 14:30
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1150)Boeing 737 800
  • Aerolineas Argentinas (AR 1150)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 11:05 GIG
    14:30 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:05 - AEP 14:30 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:05
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 14:30
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1150)Boeing 737
  • Aerolineas Argentinas (AR 1150)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737
  • 14:10 GIG
    17:40 EZE
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:10 - EZE 17:40 3h 30m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:10
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 17:40
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 9442)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 9442)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 14:10 GIG
    17:40 EZE
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:10 - EZE 17:40 3h 30m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 14:10
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 17:40
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 9442)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 9442)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 15:15 GIG
    18:40 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 15:15 - AEP 18:40 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 15:15
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 18:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1265)Boeing 737 800
  • Aerolineas Argentinas (AR 1265)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 15:35 GIG
    19:00 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 15:35 - AEP 19:00 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 15:35
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 19:00
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1265)Boeing 737
  • Aerolineas Argentinas (AR 1265)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737
  • 15:35 GIG
    19:00 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 15:35 - AEP 19:00 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 15:35
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 19:00
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1265)Boeing 737 800
  • Aerolineas Argentinas (AR 1265)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 16:05 GIG
    19:20 AEP
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 16:05 - AEP 19:20 3h 15m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 16:05
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 19:20
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 7640)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 7640)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 16:35 GIG
    20:00 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 16:35 - AEP 20:00 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 16:35
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 20:00
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1309)Boeing 737
  • Aerolineas Argentinas (AR 1309)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737
  • 17:45 GIG
    21:10 EZE
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 17:45 - EZE 21:10 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 17:45
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 21:10
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Emirates (EK 247)Boeing 777 300 Er
  • Emirates (EK 247)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 17:55 GIG
    21:20 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 17:55 - AEP 21:20 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 17:55
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 21:20
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1267)Boeing 737
  • Aerolineas Argentinas (AR 1267)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737
  • 18:15 GIG
    21:40 EZE
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 18:15 - EZE 21:40 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 18:15
  • EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 21:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • bay bondi (FO 5903)Boeing 737 800
  • bay bondi (FO 5903)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:35 GIG
    22:00 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 18:35 - AEP 22:00 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 18:35
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 22:00
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1309)Boeing 737
  • Aerolineas Argentinas (AR 1309)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737
  • 19:15 GIG
    22:40 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:15 - AEP 22:40 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:15
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 22:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • JetSmart (JA 3815)Airbus
  • JetSmart (JA 3815)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:15 GIG
    23:40 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:15 - AEP 23:40 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:15
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 23:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • JetSmart (JA 3815)Airbus
  • JetSmart (JA 3815)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:15 GIG
    23:40 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:15 - AEP 23:40 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:15
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 23:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1275)Boeing 737
  • Aerolineas Argentinas (AR 1275)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737
  • 20:55 GIG
    00:20 AEP
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:55 - AEP 00:20 3h 25m Trực tiếp
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:55
  • AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 00:20
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Aerolineas Argentinas (AR 1269)Boeing 737
  • Aerolineas Argentinas (AR 1269)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737
  • 21:15 GIG
    04:10 EZE
    6Hrs, 55m 1 Stop (FLN)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:15 - EZE 04:10 6h 55m 1 Stop (FLN) Florianopolis
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:15
    FLNFlorianopolis Airport 01:50
  • FLNFlorianopolis Airport 22:55
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 04:10
  • 6h 55m (2h 55m)
  • 1 Stop FLN · Florianopolis 2h 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 9471)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 21:20 GIG
    04:05 AEP
    6Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:20 - AEP 04:05 6h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 01:05
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 04:05
  • 6h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 30m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2099)Boeing 737 800
    Aerolineas Argentinas (AR 1251)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2099)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 21:20 GIG
    04:05 AEP
    6Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:20 - AEP 04:05 6h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 01:05
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 04:05
  • 6h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 30m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2099)Boeing 737 800
    Aerolineas Argentinas (AR 1251)Boeing 737
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2099)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 21:35 GIG
    03:00 EZE
    5Hrs, 25m 1 Stop (FLN)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:35 - EZE 03:00 5h 25m 1 Stop (FLN) Florianopolis
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:35
    FLNFlorianopolis Airport 00:40
  • FLNFlorianopolis Airport 23:15
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 03:00
  • 5h 25m (1h 25m)
  • 1 Stop FLN · Florianopolis 1h 25m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7632)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:35 GIG
    03:00 EZE
    5Hrs, 25m 1 Stop (FLN)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:35 - EZE 03:00 5h 25m 1 Stop (FLN) Florianopolis
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:35
    FLNFlorianopolis Airport 00:40
  • FLNFlorianopolis Airport 23:15
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 03:00
  • 5h 25m (1h 25m)
  • 1 Stop FLN · Florianopolis 1h 25m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7632)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 21:35 GIG
    03:00 EZE
    5Hrs, 25m 1 Stop (FLN)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:35 - EZE 03:00 5h 25m 1 Stop (FLN) Florianopolis
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:35
    FLNFlorianopolis Airport 00:40
  • FLNFlorianopolis Airport 23:15
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 03:00
  • 5h 25m (1h 25m)
  • 1 Stop FLN · Florianopolis 1h 25m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)Boeing 737 700
    Gol Transportes Aéreos (G3 7632)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:35 GIG
    03:00 EZE
    5Hrs, 25m 1 Stop (FLN)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:35 - EZE 03:00 5h 25m 1 Stop (FLN) Florianopolis
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:35
    FLNFlorianopolis Airport 00:40
  • FLNFlorianopolis Airport 23:15
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 03:00
  • 5h 25m (1h 25m)
  • 1 Stop FLN · Florianopolis 1h 25m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 7632)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2076)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 04:30 GIG
    12:00 AEP
    7Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 04:30 - AEP 12:00 7h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 04:30
    GRUSao Paulo Guarulhos 08:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 05:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:00
  • 7h 30m (3h 15m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 15m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3339)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8140)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3339)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 04:45 GIG
    12:00 AEP
    7Hrs, 15m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 04:45 - AEP 12:00 7h 15m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 04:45
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 05:55
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:00
  • 7h 15m (3h 05m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 05m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3339)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8140)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3339)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 05:00 GIG
    12:00 AEP
    7Hrs, 00m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 05:00 - AEP 12:00 7h 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 05:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:10
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:00
  • 7h (2h 50m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 50m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3339)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8140)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3339)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 05:15 GIG
    12:00 AEP
    6Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 05:15 - AEP 12:00 6h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 05:15
    GRUSao Paulo Guarulhos 08:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:25
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:00
  • 6h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3339)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8140)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3339)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 06:10 GIG
    12:00 AEP
    5Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:10 - AEP 12:00 5h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:10
    GRUSao Paulo Guarulhos 08:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:00
  • 5h 50m (1h 35m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8140)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:10 GIG
    12:00 AEP
    5Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:10 - AEP 12:00 5h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:10
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:00
  • 5h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8140)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:10 GIG
    12:00 AEP
    5Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:10 - AEP 12:00 5h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:10
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:00
  • 5h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8140)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:20 GIG
    12:40 AEP
    6Hrs, 20m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20 - AEP 12:40 6h 20m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:40
  • 6h 20m (2h)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7682)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:20 GIG
    13:00 AEP
    6Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20 - AEP 13:00 6h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 13:00
  • 6h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 25m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Aerolineas Argentinas (AR 1239)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:20 GIG
    12:40 AEP
    6Hrs, 20m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20 - AEP 12:40 6h 20m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:40
  • 6h 20m (2h)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 7682)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:20 GIG
    12:40 AEP
    6Hrs, 20m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20 - AEP 12:40 6h 20m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:40
  • 6h 20m (1h 50m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 50m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7682)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 06:20 GIG
    13:00 AEP
    6Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20 - AEP 13:00 6h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 13:00
  • 6h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 25m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 800
    Aerolineas Argentinas (AR 1239)Boeing 737
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:25 GIG
    12:40 AEP
    6Hrs, 15m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:25 - AEP 12:40 6h 15m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:40
  • 6h 15m (1h 55m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7682)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:25 GIG
    13:00 AEP
    6Hrs, 35m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:25 - AEP 13:00 6h 35m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 13:00
  • 6h 35m (2h 15m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Aerolineas Argentinas (AR 1239)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:25 GIG
    12:40 AEP
    6Hrs, 15m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:25 - AEP 12:40 6h 15m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:40
  • 6h 15m (1h 50m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 50m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7682)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:25 GIG
    13:00 AEP
    6Hrs, 35m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:25 - AEP 13:00 6h 35m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 13:00
  • 6h 35m (2h 20m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 20m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Aerolineas Argentinas (AR 1239)Boeing 737
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:30 GIG
    14:00 AEP
    7Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:30 - AEP 14:00 7h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:30
    GRUSao Paulo Guarulhos 11:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 14:00
  • 7h 30m (3h 20m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8142)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 06:30 GIG
    12:00 AEP
    5Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:30 - AEP 12:00 5h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:30
    GRUSao Paulo Guarulhos 08:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:00
  • 5h 30m (1h 15m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 15m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8140)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3341)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 06:35 GIG
    12:40 AEP
    6Hrs, 05m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:35 - AEP 12:40 6h 05m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 06:35
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:55
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 12:40
  • 6h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 35m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 7682)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1523)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:50 SDU
    15:25 EZE
    7Hrs, 35m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 07:50 - EZE 15:25 7h 35m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 07:50
    GRUSao Paulo Guarulhos 12:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:00
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 15:25
  • 7h 35m (3h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4645)Embraer 195
    Air Canada (AC 90)Boeing 787 9
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4645)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:50 SDU
    15:25 EZE
    7Hrs, 35m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 07:50 - EZE 15:25 7h 35m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 07:50
    GRUSao Paulo Guarulhos 12:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:55
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 15:25
  • 7h 35m (3h 35m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 35m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4645)Embraer 195
    Air Canada (AC 90)Boeing 787 9
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4645)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:50 GIG
    13:20 EZE
    5Hrs, 30m 1 Stop (CNF)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:50 - EZE 13:20 5h 30m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:50
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:00
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:00
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 13:20
  • 5h 30m (1h)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2006)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7628)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2006)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:55 SDU
    15:25 EZE
    7Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 07:55 - EZE 15:25 7h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 07:55
    GRUSao Paulo Guarulhos 12:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:00
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 15:25
  • 7h 30m (3h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4645)Embraer 195
    Air Canada (AC 90)Boeing 787 9
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4645)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:05 GIG
    13:20 EZE
    5Hrs, 15m 1 Stop (CNF)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:05 - EZE 13:20 5h 15m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:05
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:00
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:15
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 13:20
  • 5h 15m (45m)
  • 1 Stop CNF · Belo Horizonte 45m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2006)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7628)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2006)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:20 GIG
    14:00 AEP
    5Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:20 - AEP 14:00 5h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 11:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:30
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 14:00
  • 5h 40m (1h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3369)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8142)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3369)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:30 GIG
    14:00 AEP
    5Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:30 - AEP 14:00 5h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:30
    GRUSao Paulo Guarulhos 11:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 14:00
  • 5h 30m (1h 20m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3369)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8142)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3369)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:10 SDU
    15:25 EZE
    6Hrs, 15m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 09:10 - EZE 15:25 6h 15m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 09:10
    GRUSao Paulo Guarulhos 12:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 10:15
    EZEBuenos Aires Ministro Pistarini Airport 15:25
  • 6h 15m (2h 15m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4645)Embraer 195
    Air Canada (AC 90)Boeing 787 9
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4645)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:20 GIG
    17:00 AEP
    6Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:20 - AEP 17:00 6h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 13:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 11:25
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:00
  • 6h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3367)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8034)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3367)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:20 GIG
    17:00 AEP
    6Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:20 - AEP 17:00 6h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 13:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 11:25
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:00
  • 6h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3367)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8034)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3367)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:25 GIG
    17:00 AEP
    6Hrs, 35m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:25 - AEP 17:00 6h 35m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 10:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 13:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 11:30
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:00
  • 6h 35m (2h 25m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 25m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3367)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8034)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3367)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 GIG
    17:35 AEP
    6Hrs, 30m 1 Stop (COR)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:05 - AEP 17:35 6h 30m 1 Stop (COR) Córdoba
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:05
    CORCordoba Airport 16:15
  • CORCordoba Airport 14:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:35
  • 6h 30m (1h 40m)
  • 1 Stop COR · Córdoba 1h 40m
  • Aerolineas Argentinas (AR 1273)Boeing 737
    Aerolineas Argentinas (AR 1539)Embraer Emb E90
  • Aerolineas Argentinas (AR 1273)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 GIG
    17:15 AEP
    5Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:25 - AEP 17:15 5h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 14:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:15
  • 5h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 40m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1927)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7684)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1927)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 GIG
    17:15 AEP
    5Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:25 - AEP 17:15 5h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 14:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:15
  • 5h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 40m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1927)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 7684)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1927)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:25 GIG
    17:15 AEP
    5Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:25 - AEP 17:15 5h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 14:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:15
  • 5h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 40m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1927)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7684)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1927)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 11:25 GIG
    17:20 AEP
    5Hrs, 55m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:25 - AEP 17:20 5h 55m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 14:10
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:20
  • 5h 55m (1h 35m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 35m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1927)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 7684)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1927)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:30 GIG
    17:00 AEP
    5Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:30 - AEP 17:00 5h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:30
    GRUSao Paulo Guarulhos 13:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:30
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:00
  • 5h 30m (1h 25m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 25m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3699)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8034)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3699)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:30 GIG
    17:00 AEP
    5Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:30 - AEP 17:00 5h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 11:30
    GRUSao Paulo Guarulhos 13:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 17:00
  • 5h 30m (1h 20m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3699)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8034)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3699)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:00 SDU
    21:30 AEP
    7Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:00 - AEP 21:30 7h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 18:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:05
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 21:30
  • 7h 30m (3h 25m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 25m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8138)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:40 SDU
    21:30 AEP
    6Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:40 - AEP 21:30 6h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:40
    GRUSao Paulo Guarulhos 18:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 21:30
  • 6h 50m (2h 55m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 55m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8138)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:40 SDU
    21:30 AEP
    6Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:40 - AEP 21:30 6h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:40
    GRUSao Paulo Guarulhos 18:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:40
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 21:30
  • 6h 50m (2h 50m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 50m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8138)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:40 SDU
    21:30 AEP
    6Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:40 - AEP 21:30 6h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:40
    GRUSao Paulo Guarulhos 18:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:35
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 21:30
  • 6h 50m (2h 55m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 55m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8138)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:45 SDU
    21:30 AEP
    6Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:45 - AEP 21:30 6h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 14:45
    GRUSao Paulo Guarulhos 18:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:50
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 21:30
  • 6h 45m (2h 40m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8138)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:05 SDU
    21:30 AEP
    6Hrs, 25m 1 Stop (GRU)
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 15:05 - AEP 21:30 6h 25m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • SDURio De Janeiro Santos Dumont 15:05
    GRUSao Paulo Guarulhos 18:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:10
    AEPBuenos Aires Airport Jorge Newbery 21:30
  • 6h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8138)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3975)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Rio de Janeiro đến Buenos Aires là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Rio de Janeiro đến Buenos Aires là 3 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Rio de Janeiro đến Buenos Aires là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Rio de Janeiro tới Buenos Aires là 1968km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Rio de Janeiro đến Buenos Aires

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Rio de Janeiro đến Buenos Aires. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego