Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:15 REC
    12:20 VCP
    7Hrs, 25m 1 Stop (NAT)
  • RECRecife Airport 17:15 - VCP 12:20 7h 25m 1 Stop (NAT) Natal
  • RECRecife Airport 17:15
    PFBPasso Fundo Airport 10:55
  • NATNatal Airport 18:20
    VCPSao Paulo Viracopos 12:20
  • 7h 25m (1h 55m)
  • 1 Stop NAT · Natal 1h 55m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2822)Atr Turboprop
    Azul Brazilian Airlines (AD 4855)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2822)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 19:30 UDI
    12:20 VCP
    11Hrs, 30m 1 Stop (NAT)
  • UDIUberlandia Airport 19:30 - VCP 12:20 11h 30m 1 Stop (NAT) Natal
  • UDIUberlandia Airport 19:30
    PFBPasso Fundo Airport 10:55
  • NATNatal Airport 22:25
    VCPSao Paulo Viracopos 12:20
  • 11h 30m (6h 05m)
  • 1 Stop NAT · Natal 6h 05m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2458)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4855)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2458)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:15 REC
    12:25 VCP
    7Hrs, 15m 1 Stop (NAT)
  • RECRecife Airport 17:15 - VCP 12:25 7h 15m 1 Stop (NAT) Natal
  • RECRecife Airport 17:15
    PFBPasso Fundo Airport 11:00
  • NATNatal Airport 18:15
    VCPSao Paulo Viracopos 12:25
  • 7h 15m (1h 50m)
  • 1 Stop NAT · Natal 1h 50m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2822)Atr Turboprop
    Azul Brazilian Airlines (AD 4855)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2822)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:15 PFB
    00:40 NAT
    11Hrs, 25m 1 Stop (CGH)
  • PFBPasso Fundo Airport 13:15 - NAT 00:40 11h 25m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • PFBPasso Fundo Airport 13:15
    CGHSao Paulo Congonhas 21:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:55
    NATNatal Airport 00:40
  • 11h 25m (6h 15m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 6h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1281)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1370)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1281)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:00 PFB
    00:40 NAT
    8Hrs, 40m 1 Stop (CGH)
  • PFBPasso Fundo Airport 16:00 - NAT 00:40 8h 40m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • PFBPasso Fundo Airport 16:00
    CGHSao Paulo Congonhas 21:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:40
    NATNatal Airport 00:40
  • 8h 40m (3h 30m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 3h 30m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1255)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1370)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1255)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:00 PFB
    02:15 NAT
    6Hrs, 15m 1 Stop (GRU)
  • PFBPasso Fundo Airport 20:00 - NAT 02:15 6h 15m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • PFBPasso Fundo Airport 20:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 22:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:35
    NATNatal Airport 02:15
  • 6h 15m (1h 20m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3515)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3444)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3515)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:00 PFB
    02:15 NAT
    6Hrs, 15m 1 Stop (GRU)
  • PFBPasso Fundo Airport 20:00 - NAT 02:15 6h 15m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • PFBPasso Fundo Airport 20:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 22:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:35
    NATNatal Airport 02:15
  • 6h 15m (1h 20m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 20m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3515)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3444)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3515)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 20:00 PFB
    02:25 NAT
    6Hrs, 25m 1 Stop (GRU)
  • PFBPasso Fundo Airport 20:00 - NAT 02:25 6h 25m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • PFBPasso Fundo Airport 20:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 23:05
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:35
    NATNatal Airport 02:25
  • 6h 25m (1h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3515)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3444)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3515)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 20:00 PFB
    02:50 NAT
    6Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • PFBPasso Fundo Airport 20:00 - NAT 02:50 6h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • PFBPasso Fundo Airport 20:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 23:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:40
    NATNatal Airport 02:50
  • 6h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 50m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3515)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3444)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3515)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Passo Fundo đến Natal là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Passo Fundo tới Natal là 3089km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 13:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 19:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego