Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
21:45 NVT01:45 REC4Hrs, 00m Trực tiếp
-
NVTNavegantes Airport 21:45 - REC 01:45 4h Trực tiếp
-
NVTNavegantes Airport 21:45
-
RECRecife Airport 01:45
- 4h
- Trực tiếp
-
Azul Brazilian Airlines (AD 9177)Embraer 195 E2 -
Azul Brazilian Airlines (AD 9177) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Embraer 195 E2
-
03:20 NVT11:40 REC8Hrs, 20m 1 Stop (GIG)
-
NVTNavegantes Airport 03:20 - REC 11:40 8h 20m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
-
NVTNavegantes Airport 03:20GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:55
-
GIGQuốc tế Rio De Janeiro 04:50RECRecife Airport 11:40
- 8h 20m (4h 05m)
- 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 4h 05m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 9199)Embraer 195 Azul Brazilian Airlines (AD 6501)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 9199) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
05:30 NVT12:30 REC7Hrs, 00m 1 Stop (GRU)
-
NVTNavegantes Airport 05:30 - REC 12:30 7h 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 05:30GRUSao Paulo Guarulhos 09:25
-
GRUSao Paulo Guarulhos 06:50RECRecife Airport 12:30
- 7h (2h 35m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 35m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3405)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3380)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3405) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
06:05 NVT11:35 REC5Hrs, 30m 1 Stop (VCP)
-
NVTNavegantes Airport 06:05 - REC 11:35 5h 30m 1 Stop (VCP) Campinas
-
NVTNavegantes Airport 06:05VCPSao Paulo Viracopos 08:35
-
VCPSao Paulo Viracopos 07:15RECRecife Airport 11:35
- 5h 30m (1h 20m)
- 1 Stop VCP · Campinas 1h 20m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2704)Embraer 195 Azul Brazilian Airlines (AD 2531)Airbus A321 Neo -
Azul Brazilian Airlines (AD 2704) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
06:05 NVT11:40 REC5Hrs, 35m 1 Stop (VCP)
-
NVTNavegantes Airport 06:05 - REC 11:40 5h 35m 1 Stop (VCP) Campinas
-
NVTNavegantes Airport 06:05VCPSao Paulo Viracopos 08:40
-
VCPSao Paulo Viracopos 07:15RECRecife Airport 11:40
- 5h 35m (1h 25m)
- 1 Stop VCP · Campinas 1h 25m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2704)Embraer 195 Azul Brazilian Airlines (AD 2531)Airbus A321 Neo -
Azul Brazilian Airlines (AD 2704) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
08:10 NVT16:25 REC8Hrs, 15m 1 Stop (VCP)
-
NVTNavegantes Airport 08:10 - REC 16:25 8h 15m 1 Stop (VCP) Campinas
-
NVTNavegantes Airport 08:10VCPSao Paulo Viracopos 13:25
-
VCPSao Paulo Viracopos 09:25RECRecife Airport 16:25
- 8h 15m (4h)
- 1 Stop VCP · Campinas 4h
-
Azul Brazilian Airlines (AD 4166)Embraer 195 E2 Azul Brazilian Airlines (AD 2805)Airbus A321 Neo -
Azul Brazilian Airlines (AD 4166) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
14:55 SSA10:10 CGH7Hrs, 20m 1 Stop (REC)
-
SSASalvador Airport 14:55 - CGH 10:10 7h 20m 1 Stop (REC) Recife
-
SSASalvador Airport 14:55NVTNavegantes Airport 09:00
-
RECRecife Airport 16:20CGHSao Paulo Congonhas 10:10
- 7h 20m (2h 15m)
- 1 Stop REC · Recife 2h 15m
-
Gol Transportes Aéreos (G3 1932)Boeing 737 800 Gol Transportes Aéreos (G3 1279)Boeing 737 800 -
Gol Transportes Aéreos (G3 1932) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
10:10 NVT15:40 REC5Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
-
NVTNavegantes Airport 10:10 - REC 15:40 5h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 10:10GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
-
GRUSao Paulo Guarulhos 11:25RECRecife Airport 15:40
- 5h 30m (1h 10m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 10m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3607)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3676)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3607) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
10:10 NVT18:20 REC8Hrs, 10m 1 Stop (GRU)
-
NVTNavegantes Airport 10:10 - REC 18:20 8h 10m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 10:10GRUSao Paulo Guarulhos 15:15
-
GRUSao Paulo Guarulhos 11:25RECRecife Airport 18:20
- 8h 10m (3h 50m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3607)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3376)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3607) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
10:10 NVT18:20 REC8Hrs, 10m 1 Stop (GRU)
-
NVTNavegantes Airport 10:10 - REC 18:20 8h 10m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 10:10GRUSao Paulo Guarulhos 15:15
-
GRUSao Paulo Guarulhos 11:25RECRecife Airport 18:20
- 8h 10m (3h 50m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3607)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3376)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3607) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:30 NVT16:10 REC5Hrs, 40m 1 Stop (CNF)
-
NVTNavegantes Airport 10:30 - REC 16:10 5h 40m 1 Stop (CNF) Belo Horizonte
-
NVTNavegantes Airport 10:30CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:40
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:05RECRecife Airport 16:10
- 5h 40m (1h 35m)
- 1 Stop CNF · Belo Horizonte 1h 35m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2420)Embraer 195 E2 Azul Brazilian Airlines (AD 2572)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 2420) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
12:45 NVT18:20 REC5Hrs, 35m 1 Stop (GRU)
-
NVTNavegantes Airport 12:45 - REC 18:20 5h 35m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 12:45GRUSao Paulo Guarulhos 15:15
-
GRUSao Paulo Guarulhos 14:00RECRecife Airport 18:20
- 5h 35m (1h 15m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4791)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3376)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4791) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
19:50 CNF17:15 VCP6Hrs, 10m 1 Stop (REC)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:50 - VCP 17:15 6h 10m 1 Stop (REC) Recife
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:50NVTNavegantes Airport 16:05
-
RECRecife Airport 22:15VCPSao Paulo Viracopos 17:15
- 6h 10m (1h 25m)
- 1 Stop REC · Recife 1h 25m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 4241)Airbus Azul Brazilian Airlines (AD 4630)Embraer 195 E2 -
Azul Brazilian Airlines (AD 4241) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
16:25 NVT23:15 REC6Hrs, 50m 1 Stop (CGH)
-
NVTNavegantes Airport 16:25 - REC 23:15 6h 50m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 16:25CGHSao Paulo Congonhas 20:15
-
CGHSao Paulo Congonhas 17:25RECRecife Airport 23:15
- 6h 50m (2h 50m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 2h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3139)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 4754)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3139) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
21:05 BSB17:25 CGH7Hrs, 15m 1 Stop (REC)
-
BSBBrasilia Airport 21:05 - CGH 17:25 7h 15m 1 Stop (REC) Recife
-
BSBBrasilia Airport 21:05NVTNavegantes Airport 16:25
-
RECRecife Airport 23:40CGHSao Paulo Congonhas 17:25
- 7h 15m (1h 50m)
- 1 Stop REC · Recife 1h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3032)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3139)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3032) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
17:20 NVT00:55 REC7Hrs, 35m 1 Stop (CGH)
-
NVTNavegantes Airport 17:20 - REC 00:55 7h 35m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 17:20CGHSao Paulo Congonhas 21:55
-
CGHSao Paulo Congonhas 18:20RECRecife Airport 00:55
- 7h 35m (3h 35m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 3h 35m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3139)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3714)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3139) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
18:05 NVT01:20 REC7Hrs, 15m 1 Stop (CGH)
-
NVTNavegantes Airport 18:05 - REC 01:20 7h 15m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 18:05CGHSao Paulo Congonhas 22:10
-
CGHSao Paulo Congonhas 19:15RECRecife Airport 01:20
- 7h 15m (2h 55m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 2h 55m
-
Gol Transportes Aéreos (G3 1273)Boeing 737 800 Gol Transportes Aéreos (G3 1558)Boeing 737 800 -
Gol Transportes Aéreos (G3 1273) -
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- S
-
19:45 NVT02:05 REC6Hrs, 20m 1 Stop (GRU)
-
NVTNavegantes Airport 19:45 - REC 02:05 6h 20m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 19:45GRUSao Paulo Guarulhos 23:00
-
GRUSao Paulo Guarulhos 20:55RECRecife Airport 02:05
- 6h 20m (2h 05m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3411)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3382)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3411) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
20:05 NVT02:15 REC6Hrs, 10m 1 Stop (VCP)
-
NVTNavegantes Airport 20:05 - REC 02:15 6h 10m 1 Stop (VCP) Campinas
-
NVTNavegantes Airport 20:05VCPSao Paulo Viracopos 23:10
-
VCPSao Paulo Viracopos 21:15RECRecife Airport 02:15
- 6h 10m (1h 55m)
- 1 Stop VCP · Campinas 1h 55m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2861)Embraer 195 E2 Azul Brazilian Airlines (AD 4092)Airbus A321 Neo -
Azul Brazilian Airlines (AD 2861) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
20:15 NVT01:00 REC4Hrs, 45m 1 Stop (CGH)
-
NVTNavegantes Airport 20:15 - REC 01:00 4h 45m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
NVTNavegantes Airport 20:15CGHSao Paulo Congonhas 22:00
-
CGHSao Paulo Congonhas 21:15RECRecife Airport 01:00
- 4h 45m (45m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 45m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3697)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3714)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3697) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Navegantes đến Recife là bao lâu?
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Navegantes đến Recife là 4 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Khoảng cách từ Navegantes đến Recife là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Navegantes tới Recife là 2550km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 03:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Navegantes đến Recife
Có 1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Navegantes đến Recife. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Navegantes
Tất cả sân bay tại Recife
Recife Airport REC