Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:15 NKG
    15:45 HAN
    8Hrs, 30m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 08:15 - HAN 15:45 8h 30m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 08:15
    SZXThâm Quyến 14:40
  • SZXThâm Quyến 10:40
    HANHà Nội 15:45
  • 8h 30m (4h)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h
  • China Southern Airlines (CZ 3578)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8469)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3578)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:15 NKG
    15:45 HAN
    8Hrs, 30m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 08:15 - HAN 15:45 8h 30m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 08:15
    SZXThâm Quyến 14:35
  • SZXThâm Quyến 10:40
    HANHà Nội 15:45
  • 8h 30m (3h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 3578)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8469)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3578)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 08:35 NKG
    17:30 HAN
    9Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 08:35 - HAN 17:30 9h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 08:35
    CANQuảng Châu 16:20
  • CANQuảng Châu 10:50
    HANHà Nội 17:30
  • 9h 55m (5h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 3872)Boeing 737 800
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 507)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3872)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:35 NKG
    16:45 HAN
    9Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 08:35 - HAN 16:45 9h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 08:35
    CANQuảng Châu 15:55
  • CANQuảng Châu 10:50
    HANHà Nội 16:45
  • 9h 10m (5h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3872)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 8177)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3872)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:35 NKG
    16:45 HAN
    9Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 08:35 - HAN 16:45 9h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 08:35
    CANQuảng Châu 15:55
  • CANQuảng Châu 10:50
    HANHà Nội 16:45
  • 9h 10m (5h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3872)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 8177)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3872)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 09:20 NKG
    16:35 HAN
    8Hrs, 15m 1 Stop (KMG)
  • NKGNam Kinh 09:20 - HAN 16:35 8h 15m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • NKGNam Kinh 09:20
    KMGCôn Minh 16:00
  • KMGCôn Minh 12:20
    HANHà Nội 16:35
  • 8h 15m (3h 40m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 3h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2715)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9605)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2715)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:20 NKG
    16:30 HAN
    8Hrs, 10m 1 Stop (KMG)
  • NKGNam Kinh 09:20 - HAN 16:30 8h 10m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • NKGNam Kinh 09:20
    KMGCôn Minh 16:00
  • KMGCôn Minh 12:20
    HANHà Nội 16:30
  • 8h 10m (3h 40m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 3h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2715)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9605)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 2715)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:30 NKG
    17:40 HAN
    9Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 09:30 - HAN 17:40 9h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 09:30
    SZXThâm Quyến 16:35
  • SZXThâm Quyến 11:40
    HANHà Nội 17:40
  • 9h 10m (4h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 55m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9850)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 105)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9850)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:30 NKG
    17:40 HAN
    9Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 09:30 - HAN 17:40 9h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 09:30
    SZXThâm Quyến 16:35
  • SZXThâm Quyến 11:55
    HANHà Nội 17:40
  • 9h 10m (4h 40m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 40m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9850)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 105)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9850)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:30 NKG
    17:40 HAN
    9Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 09:30 - HAN 17:40 9h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 09:30
    SZXThâm Quyến 16:35
  • SZXThâm Quyến 12:05
    HANHà Nội 17:40
  • 9h 10m (4h 30m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 30m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9850)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 105)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9850)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:35 NKG
    17:40 HAN
    8Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 10:35 - HAN 17:40 8h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 10:35
    SZXThâm Quyến 16:35
  • SZXThâm Quyến 13:00
    HANHà Nội 17:40
  • 8h 05m (3h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 35m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9838)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 105)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9838)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:45 NKG
    18:55 HAN
    9Hrs, 10m 1 Stop (XIY)
  • NKGNam Kinh 10:45 - HAN 18:55 9h 10m 1 Stop (XIY) Tây An
  • NKGNam Kinh 10:45
    XIYXi An Xianyang 17:10
  • XIYXi An Xianyang 12:55
    HANHà Nội 18:55
  • 9h 10m (4h 15m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 4h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 2388)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 867)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2388)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:35 NKG
    17:30 HAN
    6Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 11:35 - HAN 17:30 6h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 11:35
    CANQuảng Châu 16:20
  • CANQuảng Châu 13:45
    HANHà Nội 17:30
  • 6h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3514)Airbus A321 Neo
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 507)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3514)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:35 NKG
    17:30 HAN
    6Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 11:35 - HAN 17:30 6h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 11:35
    CANQuảng Châu 16:20
  • CANQuảng Châu 13:45
    HANHà Nội 17:30
  • 6h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3514)Airbus A359
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 507)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3514)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:35 NKG
    17:30 HAN
    6Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 11:35 - HAN 17:30 6h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 11:35
    CANQuảng Châu 16:20
  • CANQuảng Châu 13:45
    HANHà Nội 17:30
  • 6h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3514)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 507)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3514)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 11:35 NKG
    17:30 HAN
    6Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 11:35 - HAN 17:30 6h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 11:35
    CANQuảng Châu 16:20
  • CANQuảng Châu 13:45
    HANHà Nội 17:30
  • 6h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3514)Boeing 737 800
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 507)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3514)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 19:55 KMG
    13:45 CSX
    9Hrs, 10m 1 Stop (HAN)
  • KMGCôn Minh 19:55 - CSX 13:45 9h 10m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • KMGCôn Minh 19:55
    NKGNam Kinh 12:00
  • HANHà Nội 20:10
    CSXTrường Sa 13:45
  • 9h 10m (4h 10m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 4h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 9605)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    Juneyao Airlines (HO 1737)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9605)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:05 NKG
    20:10 HAN
    9Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • NKGNam Kinh 12:05 - HAN 20:10 9h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • NKGNam Kinh 12:05
    KMGCôn Minh 19:55
  • KMGCôn Minh 14:55
    HANHà Nội 20:10
  • 9h 05m (5h)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 5h
  • China Eastern Airlines (MU 2725)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9605)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 2725)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:55 NKG
    21:35 HAN
    9Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 12:55 - HAN 21:35 9h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 12:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:45
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
    HANHà Nội 21:35
  • 9h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 25m
  • Korean Air (KE 102)Airbus A321 Neo
    Korean Air (KE 455)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 102)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:55 NKG
    21:35 HAN
    9Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 12:55 - HAN 21:35 9h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 12:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:45
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
    HANHà Nội 21:35
  • 9h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 25m
  • Korean Air (KE 102)Airbus A321 Neo
    Korean Air (KE 455)Boeing 777 200
  • Korean Air (KE 102)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:55 NKG
    20:30 HAN
    8Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 12:55 - HAN 20:30 8h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 12:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
    HANHà Nội 20:30
  • 8h 35m (1h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 45m
  • Korean Air (KE 102)Airbus A321 Neo
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 415)Boeing 787
  • Korean Air (KE 102)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:55 NKG
    20:30 HAN
    8Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 12:55 - HAN 20:30 8h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 12:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
    HANHà Nội 20:30
  • 8h 35m (1h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 45m
  • Korean Air (KE 102)Airbus A321 Neo
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 415)Airbus A359
  • Korean Air (KE 102)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 19:55 KMG
    15:25 CSX
    7Hrs, 10m 1 Stop (HAN)
  • KMGCôn Minh 19:55 - CSX 15:25 7h 10m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • KMGCôn Minh 19:55
    NKGNam Kinh 14:00
  • HANHà Nội 20:10
    CSXTrường Sa 15:25
  • 7h 10m (2h 30m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 9605)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    China Eastern Airlines (MU 2847)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9605)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:50 NKG
    22:00 HAN
    8Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 14:50 - HAN 22:00 8h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 14:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:10
    HANHà Nội 22:00
  • 8h 10m (1h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 20m
  • Asiana Airlines (OZ 350)Airbus
    Asiana Airlines (OZ 733)Boeing 777 200 Lr
  • Asiana Airlines (OZ 350)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 NKG
    22:00 HAN
    8Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 14:50 - HAN 22:00 8h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 14:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:10
    HANHà Nội 22:00
  • 8h 10m (1h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 20m
  • Asiana Airlines (OZ 350)Airbus A321 Neo
    Asiana Airlines (OZ 733)Boeing 777 200 Lr
  • Asiana Airlines (OZ 350)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 NKG
    22:00 HAN
    8Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 14:50 - HAN 22:00 8h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 14:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:10
    HANHà Nội 22:00
  • 8h 10m (1h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 20m
  • Asiana Airlines (OZ 350)Airbus
    Asiana Airlines (OZ 733)Airbus Industrie 330 300
  • Asiana Airlines (OZ 350)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:50 NKG
    22:00 HAN
    8Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 14:50 - HAN 22:00 8h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 14:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:10
    HANHà Nội 22:00
  • 8h 10m (1h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 20m
  • Asiana Airlines (OZ 350)Airbus A321 Neo
    Asiana Airlines (OZ 733)Airbus Industrie 330 300
  • Asiana Airlines (OZ 350)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 15:55 NKG
    21:45 HAN
    6Hrs, 50m 1 Stop (MFM)
  • NKGNam Kinh 15:55 - HAN 21:45 6h 50m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • NKGNam Kinh 15:55
    MFMMacau Airport 21:05
  • MFMMacau Airport 18:50
    HANHà Nội 21:45
  • 6h 50m (2h 15m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 2h 15m
  • Air Macau (NX 127)Airbus
    Air Macau (NX 982)Airbus
  • Air Macau (NX 127)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 15:55 NKG
    21:45 HAN
    6Hrs, 50m 1 Stop (MFM)
  • NKGNam Kinh 15:55 - HAN 21:45 6h 50m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • NKGNam Kinh 15:55
    MFMMacau Airport 21:05
  • MFMMacau Airport 18:50
    HANHà Nội 21:45
  • 6h 50m (2h 15m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 2h 15m
  • Air Macau (NX 127)Airbus
    Air Macau (NX 982)Airbus
  • Air Macau (NX 127)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:45 NKG
    23:40 HAN
    7Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 16:45 - HAN 23:40 7h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 16:45
    CANQuảng Châu 22:35
  • CANQuảng Châu 19:00
    HANHà Nội 23:40
  • 7h 55m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3822)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 371)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3822)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:45 NKG
    23:40 HAN
    7Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 16:45 - HAN 23:40 7h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 16:45
    CANQuảng Châu 22:35
  • CANQuảng Châu 19:00
    HANHà Nội 23:40
  • 7h 55m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3822)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 371)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3822)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:45 NKG
    23:40 HAN
    7Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 16:45 - HAN 23:40 7h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 16:45
    CANQuảng Châu 22:35
  • CANQuảng Châu 19:10
    HANHà Nội 23:40
  • 7h 55m (3h 25m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 3822)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 371)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3822)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:45 NKG
    23:40 HAN
    7Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 16:45 - HAN 23:40 7h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 16:45
    CANQuảng Châu 22:35
  • CANQuảng Châu 18:55
    HANHà Nội 23:40
  • 7h 55m (3h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3822)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 371)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3822)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:25 NKG
    01:00 HAN
    8Hrs, 35m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 17:25 - HAN 01:00 8h 35m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 17:25
    SZXThâm Quyến 23:55
  • SZXThâm Quyến 19:50
    HANHà Nội 01:00
  • 8h 35m (4h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 107)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 17:25 NKG
    01:00 HAN
    8Hrs, 35m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 17:25 - HAN 01:00 8h 35m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 17:25
    SZXThâm Quyến 23:55
  • SZXThâm Quyến 19:50
    HANHà Nội 01:00
  • 8h 35m (4h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 107)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:50 NKG
    15:35 HAN
    8Hrs, 45m 1 Stop (TFU)
  • NKGNam Kinh 07:50 - HAN 15:35 8h 45m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • NKGNam Kinh 07:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:20
    HANHà Nội 15:35
  • 8h 45m (3h 55m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2805)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3905)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2805)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 07:50 NKG
    15:35 HAN
    8Hrs, 45m 1 Stop (TFU)
  • NKGNam Kinh 07:50 - HAN 15:35 8h 45m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • NKGNam Kinh 07:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:20
    HANHà Nội 15:35
  • 8h 45m (3h 55m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2805)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3905)Airbus A320 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 2805)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Nam Kinh đến Hà Nội?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Nam Kinh tới Hà Nội là China Southern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Nam Kinh đến Hà Nội là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Nam Kinh tới Hà Nội là 1776km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego