Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Sichuan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 6
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Sichuan Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Nam Kinh đến Dubai là Sichuan Airlines.

  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Air China Air China
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 5 2025 - tháng 4 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Nam Kinh đến Dubai là tháng 6.

  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
  • Thg 04 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Nam Kinh đến Dubai là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 04, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 NKG
    21:35 DXB
    17Hrs, 35m 1 Stop (HKG)
  • NKGNam Kinh 08:00 - DXB 21:35 17h 35m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • NKGNam Kinh 08:00
    HKGHồng Kông 16:35
  • HKGHồng Kông 10:45
    DXBDubai International Airport 21:35
  • 17h 35m (5h 50m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h 50m
  • Cathay Pacific (CX 305)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 731)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 305)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 08:15 NKG
    18:55 DXB
    14Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 08:15 - DXB 18:55 14h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 08:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:15
    DXBDubai International Airport 18:55
  • 14h 40m (2h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 579)Airbus
    Korean Air (KE 951)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 579)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 08:15 NKG
    18:55 DXB
    14Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • NKGNam Kinh 08:15 - DXB 18:55 14h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NKGNam Kinh 08:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:15
    DXBDubai International Airport 18:55
  • 14h 40m (2h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 579)Airbus
    Korean Air (KE 951)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 579)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:10 TFU
    10:55 CAN
    15Hrs, 45m 1 Stop (DXB)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:10 - CAN 10:55 15h 45m 1 Stop (DXB) Dubai
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:10
    NKGNam Kinh 08:35
  • DXBDubai International Airport 20:20
    CANQuảng Châu 10:55
  • 15h 45m (3h 10m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 3h 10m
  • Sichuan Airlines (3U 3917)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3872)Airbus A321 Neo
  • Sichuan Airlines (3U 3917)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:35 NKG
    20:20 DXB
    15Hrs, 45m 1 Stop (TFU)
  • NKGNam Kinh 08:35 - DXB 20:20 15h 45m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • NKGNam Kinh 08:35
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:15
    DXBDubai International Airport 20:20
  • 15h 45m (4h 55m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 55m
  • Juneyao Airlines (HO 1721)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Sichuan Airlines (3U 3917)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1721)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:10 TFU
    10:55 CAN
    15Hrs, 45m 1 Stop (DXB)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:10 - CAN 10:55 15h 45m 1 Stop (DXB) Dubai
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:10
    NKGNam Kinh 08:35
  • DXBDubai International Airport 20:20
    CANQuảng Châu 10:55
  • 15h 45m (3h 10m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 3h 10m
  • Sichuan Airlines (3U 3917)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3872)Airbus A321 Neo
  • Sichuan Airlines (3U 3917)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:35 NKG
    19:10 DXB
    14Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 08:35 - DXB 19:10 14h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 08:35
    CANQuảng Châu 13:55
  • CANQuảng Châu 10:55
    DXBDubai International Airport 19:10
  • 14h 35m (3h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h
  • China Southern Airlines (CZ 3872)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 8057)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 3872)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:35 KMG
    11:15 TFU
    14Hrs, 25m 1 Stop (DXB)
  • KMGCôn Minh 16:35 - TFU 11:15 14h 25m 1 Stop (DXB) Dubai
  • KMGCôn Minh 16:35
    NKGNam Kinh 08:35
  • DXBDubai International Airport 19:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 11:15
  • 14h 25m (4h)
  • 1 Stop DXB · Dubai 4h
  • China Eastern Airlines (MU 755)Boeing 787 9
    Juneyao Airlines (HO 1721)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • China Eastern Airlines (MU 755)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:30 NKG
    19:00 DXB
    13Hrs, 30m 1 Stop (KMG)
  • NKGNam Kinh 09:30 - DXB 19:00 13h 30m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • NKGNam Kinh 09:30
    KMGCôn Minh 16:35
  • KMGCôn Minh 12:20
    DXBDubai International Airport 19:00
  • 13h 30m (4h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 4h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 2715)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 755)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 2715)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:45 NKG
    19:55 DXB
    14Hrs, 10m 1 Stop (XIY)
  • NKGNam Kinh 09:45 - DXB 19:55 14h 10m 1 Stop (XIY) Tây An
  • NKGNam Kinh 09:45
    XIYXi An Xianyang 14:50
  • XIYXi An Xianyang 12:00
    DXBDubai International Airport 19:55
  • 14h 10m (2h 50m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 2h 50m
  • Juneyao Airlines (HO 1681)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 705)Airbus Industrie A330 200
  • Juneyao Airlines (HO 1681)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:20 NKG
    22:00 DXB
    15Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
  • NKGNam Kinh 10:20 - DXB 22:00 15h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • NKGNam Kinh 10:20
    CKGTrùng Khánh 18:20
  • CKGTrùng Khánh 12:50
    DXBDubai International Airport 22:00
  • 15h 40m (5h 30m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 5h 30m
  • Air China (CA 4546)Boeing 737 800
    Air China (CA 451)Boeing 787 9
  • Air China (CA 4546)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:20 NKG
    22:00 DXB
    15Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
  • NKGNam Kinh 10:20 - DXB 22:00 15h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • NKGNam Kinh 10:20
    CKGTrùng Khánh 18:20
  • CKGTrùng Khánh 12:55
    DXBDubai International Airport 22:00
  • 15h 40m (5h 25m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 5h 25m
  • Air China (CA 4546)Boeing 737 800
    Air China (CA 451)Boeing 787 9
  • Air China (CA 4546)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:45 NKG
    19:55 DXB
    13Hrs, 10m 1 Stop (XIY)
  • NKGNam Kinh 10:45 - DXB 19:55 13h 10m 1 Stop (XIY) Tây An
  • NKGNam Kinh 10:45
    XIYXi An Xianyang 14:50
  • XIYXi An Xianyang 12:55
    DXBDubai International Airport 19:55
  • 13h 10m (1h 55m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2388)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 705)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 2388)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:45 NKG
    19:55 DXB
    13Hrs, 10m 1 Stop (XIY)
  • NKGNam Kinh 10:45 - DXB 19:55 13h 10m 1 Stop (XIY) Tây An
  • NKGNam Kinh 10:45
    XIYXi An Xianyang 14:50
  • XIYXi An Xianyang 12:55
    DXBDubai International Airport 19:55
  • 13h 10m (1h 55m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2388)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 705)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 2388)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 NKG
    22:20 DXB
    15Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • NKGNam Kinh 11:15 - DXB 22:20 15h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NKGNam Kinh 11:15
    PEKBeijing Capital 17:10
  • PEKBeijing Capital 13:10
    DXBDubai International Airport 22:20
  • 15h 05m (4h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h
  • Air China (CA 1818)Boeing 737 800
    Air China (CA 941)Airbus A359
  • Air China (CA 1818)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 NKG
    22:20 DXB
    15Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • NKGNam Kinh 11:15 - DXB 22:20 15h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NKGNam Kinh 11:15
    PEKBeijing Capital 17:10
  • PEKBeijing Capital 13:15
    DXBDubai International Airport 22:20
  • 15h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 55m
  • Air China (CA 1818)Boeing 737 700
    Air China (CA 941)Airbus A359
  • Air China (CA 1818)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 NKG
    22:20 DXB
    15Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • NKGNam Kinh 11:15 - DXB 22:20 15h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NKGNam Kinh 11:15
    PEKBeijing Capital 17:10
  • PEKBeijing Capital 13:15
    DXBDubai International Airport 22:20
  • 15h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 55m
  • Air China (CA 1818)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 941)Airbus A359
  • Air China (CA 1818)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 NKG
    22:20 DXB
    15Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • NKGNam Kinh 11:15 - DXB 22:20 15h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NKGNam Kinh 11:15
    PEKBeijing Capital 17:10
  • PEKBeijing Capital 13:10
    DXBDubai International Airport 22:20
  • 15h 05m (4h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h
  • Air China (CA 1818)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 941)Airbus A359
  • Air China (CA 1818)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 NKG
    22:20 DXB
    15Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • NKGNam Kinh 11:15 - DXB 22:20 15h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NKGNam Kinh 11:15
    PEKBeijing Capital 17:10
  • PEKBeijing Capital 13:15
    DXBDubai International Airport 22:20
  • 15h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 55m
  • Air China (CA 1818)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 941)Airbus A359
  • Air China (CA 1818)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:15 NKG
    22:20 DXB
    15Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • NKGNam Kinh 11:15 - DXB 22:20 15h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NKGNam Kinh 11:15
    PEKBeijing Capital 17:10
  • PEKBeijing Capital 13:10
    DXBDubai International Airport 22:20
  • 15h 05m (4h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h
  • Air China (CA 1818)Airbus Industrie A330 200
    Air China (CA 941)Airbus A359
  • Air China (CA 1818)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:15 NKG
    22:20 DXB
    15Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • NKGNam Kinh 11:15 - DXB 22:20 15h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NKGNam Kinh 11:15
    PEKBeijing Capital 17:10
  • PEKBeijing Capital 13:15
    DXBDubai International Airport 22:20
  • 15h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 55m
  • Air China (CA 1818)Boeing 737 800
    Air China (CA 941)Airbus A359
  • Air China (CA 1818)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:30 NKG
    22:05 DXB
    14Hrs, 35m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 11:30 - DXB 22:05 14h 35m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 11:30
    SZXThâm Quyến 16:40
  • SZXThâm Quyến 13:55
    DXBDubai International Airport 22:05
  • 14h 35m (2h 45m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 3560)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 8435)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 3560)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 NKG
    22:05 DXB
    14Hrs, 35m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 11:30 - DXB 22:05 14h 35m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 11:30
    SZXThâm Quyến 16:40
  • SZXThâm Quyến 13:55
    DXBDubai International Airport 22:05
  • 14h 35m (2h 45m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 3560)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8435)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 3560)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:35 NKG
    23:00 DXB
    15Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 11:35 - DXB 23:00 15h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 11:35
    CANQuảng Châu 17:45
  • CANQuảng Châu 13:50
    DXBDubai International Airport 23:00
  • 15h 25m (3h 55m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 3514)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 383)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 3514)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:35 NKG
    23:00 DXB
    15Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 11:35 - DXB 23:00 15h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 11:35
    CANQuảng Châu 17:45
  • CANQuảng Châu 13:45
    DXBDubai International Airport 23:00
  • 15h 25m (4h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
  • China Southern Airlines (CZ 3514)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 383)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 3514)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:35 NKG
    23:00 DXB
    15Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 11:35 - DXB 23:00 15h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 11:35
    CANQuảng Châu 17:45
  • CANQuảng Châu 13:45
    DXBDubai International Airport 23:00
  • 15h 25m (4h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
  • China Southern Airlines (CZ 3514)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 383)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 3514)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 11:55 NKG
    19:00 DXB
    11Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • NKGNam Kinh 11:55 - DXB 19:00 11h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • NKGNam Kinh 11:55
    KMGCôn Minh 16:35
  • KMGCôn Minh 14:55
    DXBDubai International Airport 19:00
  • 11h 05m (1h 40m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2725)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 755)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 2725)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 NKG
    19:00 DXB
    11Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • NKGNam Kinh 11:55 - DXB 19:00 11h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • NKGNam Kinh 11:55
    KMGCôn Minh 16:35
  • KMGCôn Minh 15:05
    DXBDubai International Airport 19:00
  • 11h 05m (1h 30m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2725)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 755)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 2725)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:50 NKG
    22:20 DXB
    12Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • NKGNam Kinh 13:50 - DXB 22:20 12h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NKGNam Kinh 13:50
    PEKBeijing Capital 17:10
  • PEKBeijing Capital 15:40
    DXBDubai International Airport 22:20
  • 12h 30m (1h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 30m
  • Air China (CA 1848)Boeing 737 800
    Air China (CA 941)Airbus A359
  • Air China (CA 1848)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:45 NKG
    04:25 DXB
    15Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 16:45 - DXB 04:25 15h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 16:45
    CANQuảng Châu 00:15
  • CANQuảng Châu 19:05
    DXBDubai International Airport 04:25
  • 15h 40m (5h 10m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 3822)Airbus
    Emirates (EK 363)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3822)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 16:45 NKG
    04:25 DXB
    15Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 16:45 - DXB 04:25 15h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 16:45
    CANQuảng Châu 00:15
  • CANQuảng Châu 19:00
    DXBDubai International Airport 04:25
  • 15h 40m (5h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3822)Airbus
    Emirates (EK 363)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3822)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:55 NKG
    04:25 DXB
    13Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 18:55 - DXB 04:25 13h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 18:55
    CANQuảng Châu 00:15
  • CANQuảng Châu 21:10
    DXBDubai International Airport 04:25
  • 13h 30m (3h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3700)Airbus A320 Neo
    Emirates (EK 363)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3700)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:55 NKG
    04:25 DXB
    13Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 18:55 - DXB 04:25 13h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 18:55
    CANQuảng Châu 00:15
  • CANQuảng Châu 21:10
    DXBDubai International Airport 04:25
  • 13h 30m (3h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3700)Airbus
    Emirates (EK 363)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3700)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:05 NKG
    04:25 DXB
    13Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 19:05 - DXB 04:25 13h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 19:05
    CANQuảng Châu 00:15
  • CANQuảng Châu 21:15
    DXBDubai International Airport 04:25
  • 13h 20m (3h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h
  • China Southern Airlines (CZ 3700)Airbus A320 Neo
    Emirates (EK 363)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3700)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 19:05 NKG
    04:25 DXB
    13Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
  • NKGNam Kinh 19:05 - DXB 04:25 13h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NKGNam Kinh 19:05
    CANQuảng Châu 00:15
  • CANQuảng Châu 21:15
    DXBDubai International Airport 04:25
  • 13h 20m (3h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h
  • China Southern Airlines (CZ 3700)Airbus
    Emirates (EK 363)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3700)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 NKG
    18:55 DXB
    15Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • NKGNam Kinh 07:30 - DXB 18:55 15h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NKGNam Kinh 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:45
  • PVGShanghai Pu Dong 08:25
    DXBDubai International Airport 18:55
  • 15h 25m (4h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 2881)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 245)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 2881)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:30 NKG
    18:55 DXB
    15Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • NKGNam Kinh 07:30 - DXB 18:55 15h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NKGNam Kinh 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:45
  • PVGShanghai Pu Dong 08:25
    DXBDubai International Airport 18:55
  • 15h 25m (4h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 2881)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 245)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 2881)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 NKG
    19:00 DXB
    15Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • NKGNam Kinh 07:30 - DXB 19:00 15h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NKGNam Kinh 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:45
  • PVGShanghai Pu Dong 08:25
    DXBDubai International Airport 19:00
  • 15h 30m (4h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 2881)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 245)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 2881)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 07:30 NKG
    19:00 DXB
    15Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • NKGNam Kinh 07:30 - DXB 19:00 15h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NKGNam Kinh 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:45
  • PVGShanghai Pu Dong 08:25
    DXBDubai International Airport 19:00
  • 15h 30m (4h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 2881)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 245)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 2881)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:40 NKG
    19:00 DXB
    15Hrs, 20m 1 Stop (KMG)
  • NKGNam Kinh 07:40 - DXB 19:00 15h 20m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • NKGNam Kinh 07:40
    KMGCôn Minh 16:35
  • KMGCôn Minh 10:35
    DXBDubai International Airport 19:00
  • 15h 20m (6h)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 6h
  • Juneyao Airlines (HO 1805)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 755)Boeing 787 9
  • Juneyao Airlines (HO 1805)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:50 NKG
    20:20 DXB
    16Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
  • NKGNam Kinh 07:50 - DXB 20:20 16h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • NKGNam Kinh 07:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:25
    DXBDubai International Airport 20:20
  • 16h 30m (5h 45m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 5h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2805)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3917)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2805)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:50 NKG
    20:20 DXB
    16Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
  • NKGNam Kinh 07:50 - DXB 20:20 16h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • NKGNam Kinh 07:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:25
    DXBDubai International Airport 20:20
  • 16h 30m (5h 45m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 5h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2805)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3917)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2805)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Nam Kinh đến Dubai?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Nam Kinh tới Dubai là China Southern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Nam Kinh đến Dubai là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Nam Kinh tới Dubai là 6158km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego