Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 04:40 NIM
    00:55 MCT
    17Hrs, 15m 1 Stop (IST)
  • NIMNiamey Airport 04:40 - MCT 00:55 17h 15m 1 Stop (IST) Istanbul
  • NIMNiamey Airport 04:40
    ISTIstanbul Airport 19:00
  • ISTIstanbul Airport 12:45
    MCTMuscat Airport 00:55
  • 17h 15m (6h 15m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 6h 15m
  • Turkish Airlines (TK 633)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Oman Air (WY 166)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 633)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 04:40 NIM
    01:15 MCT
    17Hrs, 35m 1 Stop (IST)
  • NIMNiamey Airport 04:40 - MCT 01:15 17h 35m 1 Stop (IST) Istanbul
  • NIMNiamey Airport 04:40
    ISTIstanbul Airport 19:20
  • ISTIstanbul Airport 12:45
    MCTMuscat Airport 01:15
  • 17h 35m (6h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 6h 35m
  • Turkish Airlines (TK 633)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Turkish Airlines (TK 774)Airbus A321 Neo
  • Turkish Airlines (TK 633)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:35 NIM
    03:50 MCT
    12Hrs, 15m 1 Stop (ADD)
  • NIMNiamey Airport 12:35 - MCT 03:50 12h 15m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • NIMNiamey Airport 12:35
    ADDAddis Ababa Airport 22:30
  • ADDAddis Ababa Airport 20:35
    MCTMuscat Airport 03:50
  • 12h 15m (1h 55m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 55m
  • Ethiopian Airlines (ET 936)Boeing 777 200 Lr
    Ethiopian Airlines (ET 624)Boeing 737 800
  • Ethiopian Airlines (ET 936)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:35 NIM
    03:50 MCT
    12Hrs, 15m 1 Stop (ADD)
  • NIMNiamey Airport 12:35 - MCT 03:50 12h 15m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • NIMNiamey Airport 12:35
    ADDAddis Ababa Airport 22:30
  • ADDAddis Ababa Airport 20:35
    MCTMuscat Airport 03:50
  • 12h 15m (1h 55m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 55m
  • Ethiopian Airlines (ET 936)Boeing 787 8
    Ethiopian Airlines (ET 624)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Ethiopian Airlines (ET 936)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:35 NIM
    03:50 MCT
    12Hrs, 15m 1 Stop (ADD)
  • NIMNiamey Airport 12:35 - MCT 03:50 12h 15m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • NIMNiamey Airport 12:35
    ADDAddis Ababa Airport 22:30
  • ADDAddis Ababa Airport 20:35
    MCTMuscat Airport 03:50
  • 12h 15m (1h 55m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 55m
  • Ethiopian Airlines (ET 936)Boeing 787 9
    Ethiopian Airlines (ET 624)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Ethiopian Airlines (ET 936)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:30 NIM
    03:50 MCT
    11Hrs, 20m 1 Stop (ADD)
  • NIMNiamey Airport 13:30 - MCT 03:50 11h 20m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • NIMNiamey Airport 13:30
    ADDAddis Ababa Airport 22:30
  • ADDAddis Ababa Airport 21:15
    MCTMuscat Airport 03:50
  • 11h 20m (1h 15m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 15m
  • Ethiopian Airlines (ET 918)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Ethiopian Airlines (ET 624)Boeing 737 800
  • Ethiopian Airlines (ET 918)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Niamey đến Muscat là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Niamey tới Muscat là 6002km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 04:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego