Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:45 NGB
    20:00 TFU
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 16:45 - TFU 20:00 3h 15m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 16:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:00
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5868)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5868)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737
  • 20:05 NGB
    23:25 TFU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 20:05 - TFU 23:25 3h 20m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 20:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:25
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6164)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6164)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:30 NGB
    17:05 CTU
    7Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • NGBNingbo Airport 09:30 - CTU 17:05 7h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NGBNingbo Airport 09:30
    PEKBeijing Capital 14:00
  • PEKBeijing Capital 11:50
    CTUThành Đô 17:05
  • 7h 35m (2h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 10m
  • Air China (CA 1854)Boeing 737 800
    Air China (CA 4108)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1854)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:40 NGB
    15:35 TFU
    5Hrs, 55m 1 Stop (WUH)
  • NGBNingbo Airport 09:40 - TFU 15:35 5h 55m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • NGBNingbo Airport 09:40
    WUHVũ Hán 13:20
  • WUHVũ Hán 11:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:35
  • 5h 55m (1h 25m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 2630)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2651)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2630)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 NGB
    19:00 CTU
    7Hrs, 35m 1 Stop (HAK)
  • NGBNingbo Airport 11:25 - CTU 19:00 7h 35m 1 Stop (HAK) Hải Khẩu
  • NGBNingbo Airport 11:25
    HAKHaikou Airport 16:35
  • HAKHaikou Airport 14:20
    CTUThành Đô 19:00
  • 7h 35m (2h 15m)
  • 1 Stop HAK · Hải Khẩu 2h 15m
  • Shandong Airlines (SC 4883)Boeing 737 800
    Air China (CA 4340)Airbus
  • Shandong Airlines (SC 4883)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 14:30 NGB
    21:55 TFU
    7Hrs, 25m 1 Stop (SZX)
  • NGBNingbo Airport 14:30 - TFU 21:55 7h 25m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NGBNingbo Airport 14:30
    SZXThâm Quyến 19:25
  • SZXThâm Quyến 16:45
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:55
  • 7h 25m (2h 40m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5243)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5488)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5243)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:35 NGB
    20:45 TFU
    5Hrs, 10m 1 Stop (WUH)
  • NGBNingbo Airport 15:35 - TFU 20:45 5h 10m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • NGBNingbo Airport 15:35
    WUHVũ Hán 18:30
  • WUHVũ Hán 17:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:45
  • 5h 10m (1h 05m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 2474)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2458)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2474)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:35 NGB
    20:45 TFU
    5Hrs, 10m 1 Stop (WUH)
  • NGBNingbo Airport 15:35 - TFU 20:45 5h 10m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • NGBNingbo Airport 15:35
    WUHVũ Hán 18:30
  • WUHVũ Hán 17:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:45
  • 5h 10m (1h 05m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 2474)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2640)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2474)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 15:35 NGB
    21:35 TFU
    6Hrs, 00m 1 Stop (WUH)
  • NGBNingbo Airport 15:35 - TFU 21:35 6h 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • NGBNingbo Airport 15:35
    WUHVũ Hán 19:30
  • WUHVũ Hán 17:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:35
  • 6h (2h 05m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 2474)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2657)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2474)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:10 NGB
    00:10 CTU
    7Hrs, 00m 1 Stop (XMN)
  • NGBNingbo Airport 17:10 - CTU 00:10 7h 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • NGBNingbo Airport 17:10
    XMNHạ Môn 20:50
  • XMNHạ Môn 18:45
    CTUThành Đô 00:10
  • 7h (2h 05m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 05m
  • Xiamen Airlines (MF 8076)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 8926)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8076)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 17:10 NGB
    00:10 CTU
    7Hrs, 00m 1 Stop (XMN)
  • NGBNingbo Airport 17:10 - CTU 00:10 7h 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • NGBNingbo Airport 17:10
    XMNHạ Môn 20:50
  • XMNHạ Môn 19:00
    CTUThành Đô 00:10
  • 7h (1h 50m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 50m
  • Xiamen Airlines (MF 8076)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 8926)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8076)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:10 NGB
    00:35 CTU
    7Hrs, 25m 1 Stop (XMN)
  • NGBNingbo Airport 17:10 - CTU 00:35 7h 25m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • NGBNingbo Airport 17:10
    XMNHạ Môn 21:10
  • XMNHạ Môn 19:10
    CTUThành Đô 00:35
  • 7h 25m (2h)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h
  • Xiamen Airlines (MF 8076)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 8926)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8076)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:20 NGB
    13:55 CTU
    6Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • NGBNingbo Airport 07:20 - CTU 13:55 6h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • NGBNingbo Airport 07:20
    CANQuảng Châu 11:25
  • CANQuảng Châu 09:40
    CTUThành Đô 13:55
  • 6h 35m (1h 45m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 3672)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 3443)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3672)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:40 NGB
    14:20 TFU
    6Hrs, 40m 1 Stop (XIY)
  • NGBNingbo Airport 07:40 - TFU 14:20 6h 40m 1 Stop (XIY) Tây An
  • NGBNingbo Airport 07:40
    XIYXi An Xianyang 12:20
  • XIYXi An Xianyang 10:30
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:20
  • 6h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5223)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6312)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5223)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Ninh Ba đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Ninh Ba đến Thành Đô là 3 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Ninh Ba đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Ninh Ba tới Thành Đô là 1679km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Ninh Ba đến Thành Đô

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Ninh Ba đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego