Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:45 NRT
    09:19 DFW
    27Hrs, 20m 1 Stop (SGN)
  • NRTTokyo Narita 17:45 - DFW 09:19 27h 20m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • NRTTokyo Narita 17:45
    MSPMinneapolis International Airport 06:05
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:25
    DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 09:19
  • 27h 20m (3h 26m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 26m
  • Japan Airlines (JL 759)Boeing 787 8
    American Airlines (AA 1395)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 759)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:30 ICN
    09:18 SEA
    26Hrs, 15m 1 Stop (SGN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30 - SEA 09:18 26h 15m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
    MSPMinneapolis International Airport 07:00
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:15
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:18
  • 26h 15m (4h 17m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 17m
  • Korean Air (KE 475)Boeing 777 300
    Alaska Airlines (AS 387)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 475)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:45 NRT
    09:18 SEA
    26Hrs, 25m 1 Stop (SGN)
  • NRTTokyo Narita 17:45 - SEA 09:18 26h 25m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • NRTTokyo Narita 17:45
    MSPMinneapolis International Airport 07:00
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:25
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:18
  • 26h 25m (4h 57m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 57m
  • Japan Airlines (JL 759)Boeing 787 8
    Alaska Airlines (AS 387)Boeing 737
  • Japan Airlines (JL 759)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 18:30 ICN
    09:18 SEA
    26Hrs, 15m 1 Stop (SGN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30 - SEA 09:18 26h 15m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
    MSPMinneapolis International Airport 07:00
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:15
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:18
  • 26h 15m (4h 17m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 17m
  • Korean Air (KE 475)Boeing 777 300
    Alaska Airlines (AS 387)Boeing 737
  • Korean Air (KE 475)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 17:55 ICN
    09:18 SEA
    25Hrs, 25m 1 Stop (SGN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55 - SEA 09:18 25h 25m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55
    MSPMinneapolis International Airport 07:00
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:25
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:18
  • 25h 25m (3h 42m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 42m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 403)Airbus
    Alaska Airlines (AS 387)Boeing 737 800
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 403)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:45 NRT
    09:18 SEA
    26Hrs, 25m 1 Stop (SGN)
  • NRTTokyo Narita 17:45 - SEA 09:18 26h 25m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • NRTTokyo Narita 17:45
    MSPMinneapolis International Airport 07:00
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:25
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:18
  • 26h 25m (4h 57m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 57m
  • Japan Airlines (JL 759)Boeing 787 8
    Alaska Airlines (AS 387)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 759)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:55 ICN
    09:18 SEA
    25Hrs, 25m 1 Stop (SGN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55 - SEA 09:18 25h 25m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:55
    MSPMinneapolis International Airport 07:00
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:25
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:18
  • 25h 25m (3h 42m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 42m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 403)Airbus
    Alaska Airlines (AS 387)Boeing 737
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 403)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 18:30 ICN
    09:18 SEA
    26Hrs, 15m 1 Stop (SGN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30 - SEA 09:18 26h 15m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
    MSPMinneapolis International Airport 07:00
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:15
    SEASeattle/Tacoma International Airport 09:18
  • 26h 15m (4h 17m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 17m
  • Korean Air (KE 475)Boeing 777 300 Er
    Alaska Airlines (AS 387)Boeing 737
  • Korean Air (KE 475)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:25 ICN
    09:45 SFO
    26Hrs, 48m 1 Stop (SGN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25 - SFO 09:45 26h 48m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25
    MSPMinneapolis International Airport 07:02
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:50
    SFOSan Francisco International Airport 09:45
  • 26h 48m (3h 55m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 55m
  • Asiana Airlines (OZ 735)Airbus A359
    United Airlines (UA 5297)Embraer 175
  • Asiana Airlines (OZ 735)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:25 ICN
    09:45 SFO
    26Hrs, 48m 1 Stop (SGN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25 - SFO 09:45 26h 48m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:25
    MSPMinneapolis International Airport 07:02
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:50
    SFOSan Francisco International Airport 09:45
  • 26h 48m (3h 55m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 55m
  • Asiana Airlines (OZ 735)Boeing 777 200 Lr
    United Airlines (UA 5297)Embraer 175
  • Asiana Airlines (OZ 735)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:05 NRT
    09:50 DEN
    26Hrs, 50m 1 Stop (SGN)
  • NRTTokyo Narita 19:05 - DEN 09:50 26h 50m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • NRTTokyo Narita 19:05
    MSPMinneapolis International Airport 08:25
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 00:15
    DENDenver Intl Airport 09:50
  • 26h 50m (5h)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 5h
  • All Nippon Airways (NH 833)Boeing 787 8
    United Airlines (UA 233)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 833)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 19:05 NRT
    09:50 DEN
    26Hrs, 50m 1 Stop (SGN)
  • NRTTokyo Narita 19:05 - DEN 09:50 26h 50m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • NRTTokyo Narita 19:05
    MSPMinneapolis International Airport 08:25
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 00:15
    DENDenver Intl Airport 09:50
  • 26h 50m (5h)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 5h
  • All Nippon Airways (NH 833)Boeing 787 8
    United Airlines (UA 233)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 833)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Minneapolis đến TP. Hồ Chí Minh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Minneapolis tới TP. Hồ Chí Minh là 13496km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 17:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 17:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego