Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:20 MUC
    22:00 BKK
    22Hrs, 35m 1 Stop (VNO)
  • MUCMunich International Airport 09:20 - BKK 22:00 22h 35m 1 Stop (VNO) Vilnius
  • MUCMunich International Airport 09:20
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 19:45
  • VNOVilnius Airport 12:20
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
  • 22h 35m (5h)
  • 1 Stop VNO · Vilnius 5h
  • AirBaltic (BT 926)Airbus A220 300
    Thai Airways (TG 625)Boeing 777 200
  • AirBaltic (BT 926)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:00 VIE
    22:00 BKK
    23Hrs, 00m 1 Stop (VNO)
  • VIEVienna Airport 10:00 - BKK 22:00 23h 1 Stop (VNO) Vilnius
  • VIEVienna Airport 10:00
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 19:45
  • VNOVilnius Airport 12:45
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
  • 23h (6h 25m)
  • 1 Stop VNO · Vilnius 6h 25m
  • Austrian Airlines (OS 635)Embraer 195
    Thai Airways (TG 625)Boeing 777 200
  • Austrian Airlines (OS 635)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:30 MNL
    14:35 VNO
    21Hrs, 05m 1 Stop (DXB)
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 23:30 - VNO 14:35 21h 05m 1 Stop (DXB) Dubai
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 23:30
    DXBDubai International Airport 09:30
  • DXBDubai International Airport 04:45
    VNOVilnius Airport 14:35
  • 21h 05m (4h 45m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 4h 45m
  • Emirates (EK 335)Boeing 777 300 Er
    AirBaltic (BT 998)Airbus A220 300
  • Emirates (EK 335)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:15 HEL
    04:50 DOH
    24Hrs, 00m 1 Stop (VNO)
  • HELHelsinki Airport 16:15 - DOH 04:50 24h 1 Stop (VNO) Vilnius
  • HELHelsinki Airport 16:15
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 23:50
  • VNOVilnius Airport 17:50
    DOHHamad International Airport 04:50
  • 24h (4h 45m)
  • 1 Stop VNO · Vilnius 4h 45m
  • Finnair (AY 1105)Atr Turboprop
    Qatar Airways (QR 929)Boeing 777 300 Er
  • Finnair (AY 1105)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 05:25 MNL
    19:05 VNO
    19Hrs, 40m 1 Stop (IST)
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 05:25 - VNO 19:05 19h 40m 1 Stop (IST) Istanbul
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 05:25
    ISTIstanbul Airport 17:00
  • ISTIstanbul Airport 13:45
    VNOVilnius Airport 19:05
  • 19h 40m (3h 15m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 3h 15m
  • Turkish Airlines (TK 265)Airbus A359
    Turkish Airlines (TK 1409)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 265)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Manila đến Vilnius?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Manila tới Vilnius là Emirates. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Manila đến Vilnius là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Manila tới Vilnius là 9048km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 05:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego