Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:15 HND
    12:45 KIX
    21Hrs, 10m 1 Stop (SEA)
  • HNDTokyo Haneda 21:15 - KIX 12:45 21h 10m 1 Stop (SEA) Seattle
  • HNDTokyo Haneda 21:15
    MFMMacau Airport 08:15
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 14:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45
  • 21h 10m (7h 10m)
  • 1 Stop SEA · Seattle 7h 10m
  • All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
    Air Macau (NX 856)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 118)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:15 HND
    12:45 KIX
    21Hrs, 10m 1 Stop (SEA)
  • HNDTokyo Haneda 21:15 - KIX 12:45 21h 10m 1 Stop (SEA) Seattle
  • HNDTokyo Haneda 21:15
    MFMMacau Airport 08:15
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 14:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45
  • 21h 10m (7h 10m)
  • 1 Stop SEA · Seattle 7h 10m
  • All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
    Air Macau (NX 856)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 118)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:15 HND
    12:45 KIX
    21Hrs, 10m 1 Stop (SEA)
  • HNDTokyo Haneda 21:15 - KIX 12:45 21h 10m 1 Stop (SEA) Seattle
  • HNDTokyo Haneda 21:15
    MFMMacau Airport 08:15
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 14:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45
  • 21h 10m (7h 10m)
  • 1 Stop SEA · Seattle 7h 10m
  • All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
    Air Macau (NX 856)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 118)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:15 HND
    12:45 KIX
    21Hrs, 10m 1 Stop (SEA)
  • HNDTokyo Haneda 21:15 - KIX 12:45 21h 10m 1 Stop (SEA) Seattle
  • HNDTokyo Haneda 21:15
    MFMMacau Airport 08:15
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 14:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45
  • 21h 10m (7h 05m)
  • 1 Stop SEA · Seattle 7h 05m
  • All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
    Air Macau (NX 856)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 118)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:15 HND
    12:45 KIX
    21Hrs, 10m 1 Stop (SEA)
  • HNDTokyo Haneda 21:15 - KIX 12:45 21h 10m 1 Stop (SEA) Seattle
  • HNDTokyo Haneda 21:15
    MFMMacau Airport 08:15
  • SEASeattle/Tacoma International Airport 14:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45
  • 21h 10m (7h 05m)
  • 1 Stop SEA · Seattle 7h 05m
  • All Nippon Airways (NH 118)Boeing 787 8
    Air Macau (NX 856)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 118)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:35 MFM
    12:45 SEA
    19Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • MFMMacau Airport 08:35 - SEA 12:45 19h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • MFMMacau Airport 08:35
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:15
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:15
    SEASeattle/Tacoma International Airport 12:45
  • 19h 10m (5h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h
  • Air Macau (NX 822)Airbus
    Asiana Airlines (OZ 272)Airbus A359
  • Air Macau (NX 822)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 11:00 MFM
    15:50 SEA
    19Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • MFMMacau Airport 11:00 - SEA 15:50 19h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • MFMMacau Airport 11:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
    SEASeattle/Tacoma International Airport 15:50
  • 19h 50m (7h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 7h 10m
  • STARLUX Airlines (JX 202)Airbus A321 Neo
    STARLUX Airlines (JX 32)Airbus A359
  • STARLUX Airlines (JX 202)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 20:10 MFM
    19:30 SEA
    14Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • MFMMacau Airport 20:10 - SEA 19:30 14h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • MFMMacau Airport 20:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:05
    SEASeattle/Tacoma International Airport 19:30
  • 14h 20m (1h 35m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 35m
  • EVA Air (BR 806)Airbus
    EVA Air (BR 26)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 806)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:10 MFM
    19:30 SEA
    14Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • MFMMacau Airport 20:10 - SEA 19:30 14h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • MFMMacau Airport 20:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:05
    SEASeattle/Tacoma International Airport 19:30
  • 14h 20m (1h 35m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 35m
  • EVA Air (BR 806)Airbus Industrie 330 300
    EVA Air (BR 26)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 806)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Macau (Ma Cao) đến Seattle là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Macau (Ma Cao) tới Seattle là 10461km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego