Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:05 MFM
    18:35 CEB
    7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • MFMMacau Airport 11:05 - CEB 18:35 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • MFMMacau Airport 11:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
    CEBCebu Airport 18:35
  • 7h 30m (2h 50m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 50m
  • STARLUX Airlines (JX 202)Airbus A321 Neo
    STARLUX Airlines (JX 783)Airbus A321 Neo
  • STARLUX Airlines (JX 202)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:45 MFM
    01:40 CEB
    8Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • MFMMacau Airport 16:45 - CEB 01:40 8h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • MFMMacau Airport 16:45
    PVGShanghai Pu Dong 20:55
  • PVGShanghai Pu Dong 19:20
    CEBCebu Airport 01:40
  • 8h 55m (1h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 2008)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5023)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2008)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:45 MFM
    01:40 CEB
    8Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • MFMMacau Airport 16:45 - CEB 01:40 8h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • MFMMacau Airport 16:45
    PVGShanghai Pu Dong 21:15
  • PVGShanghai Pu Dong 19:20
    CEBCebu Airport 01:40
  • 8h 55m (1h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2008)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5023)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2008)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:20 MFM
    05:30 CEB
    9Hrs, 10m 1 Stop (MNL)
  • MFMMacau Airport 20:20 - CEB 05:30 9h 10m 1 Stop (MNL) Manila
  • MFMMacau Airport 20:20
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 04:00
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:25
    CEBCebu Airport 05:30
  • 9h 10m (5h 35m)
  • 1 Stop MNL · Manila 5h 35m
  • AirAsia Philippines (Z2 93)Airbus
    AirAsia Philippines (Z2 783)Airbus
  • AirAsia Philippines (Z2 93)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 22:25 MFM
    05:15 CEB
    6Hrs, 50m 1 Stop (MNL)
  • MFMMacau Airport 22:25 - CEB 05:15 6h 50m 1 Stop (MNL) Manila
  • MFMMacau Airport 22:25
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 03:45
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 00:30
    CEBCebu Airport 05:15
  • 6h 50m (3h 15m)
  • 1 Stop MNL · Manila 3h 15m
  • Cebu Pacific (5J 363)Airbus A320 Neo
    Cebu Pacific (5J 563)Airbus A320 Neo
  • Cebu Pacific (5J 363)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:25 MFM
    05:50 CEB
    7Hrs, 25m 1 Stop (MNL)
  • MFMMacau Airport 22:25 - CEB 05:50 7h 25m 1 Stop (MNL) Manila
  • MFMMacau Airport 22:25
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 04:15
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 00:30
    CEBCebu Airport 05:50
  • 7h 25m (3h 45m)
  • 1 Stop MNL · Manila 3h 45m
  • Cebu Pacific (5J 363)Airbus A320 Neo
    Cebu Pacific (5J 2507)Airbus A321 Neo
  • Cebu Pacific (5J 363)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Macau (Ma Cao) đến Cebu là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Macau (Ma Cao) tới Cebu là 1695km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 11:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 11:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego