Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày


Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Lhasa đến Thẩm Quyến là China Eastern Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 5 2025 - tháng 4 2026
Tháng rẻ nhất để bay từ Lhasa đến Thẩm Quyến là tháng 5.
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
-
Thg 01 2026
-
Thg 02 2026
-
Thg 03 2026
-
Thg 04 2026
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Lhasa đến Thẩm Quyến là chủ nhật.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 04, 2025
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:35 LXA12:55 SZX5Hrs, 20m Trực tiếp
-
LXALhasa Airport 07:35 - SZX 12:55 5h 20m Trực tiếp
-
LXALhasa Airport 07:35
-
SZXThâm Quyến 12:55
- 5h 20m
- Trực tiếp
-
Tibet Airlines (TV 9917)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9917) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
08:00 LXA14:55 SZX6Hrs, 55m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 08:00 - SZX 14:55 6h 55m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 08:00CTUThành Đô 12:30
-
CTUThành Đô 10:00SZXThâm Quyến 14:55
- 6h 55m (2h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 30m
-
Tibet Airlines (TV 9837)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9404)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9837) -
- M
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
08:00 LXA14:55 SZX6Hrs, 55m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 08:00 - SZX 14:55 6h 55m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 08:00CTUThành Đô 12:30
-
CTUThành Đô 10:00SZXThâm Quyến 14:55
- 6h 55m (2h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 30m
-
Tibet Airlines (TV 9957)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9404)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9957) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
08:00 LXA16:00 SZX8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 08:00CTUThành Đô 13:30
-
CTUThành Đô 10:00SZXThâm Quyến 16:00
- 8h (3h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
-
Tibet Airlines (TV 9837)Airbus Air China (CA 4313)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9837) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
08:00 LXA16:00 SZX8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 08:00CTUThành Đô 13:30
-
CTUThành Đô 10:00SZXThâm Quyến 16:00
- 8h (3h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
-
Tibet Airlines (TV 9957)Airbus Air China (CA 4313)Airbus Industrie A330 200 -
Tibet Airlines (TV 9957) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
08:00 LXA16:00 SZX8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 08:00CTUThành Đô 13:30
-
CTUThành Đô 10:00SZXThâm Quyến 16:00
- 8h (3h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
-
Tibet Airlines (TV 9957)Airbus Air China (CA 4313)Airbus Industrie 330 300 -
Tibet Airlines (TV 9957) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
08:00 LXA16:00 SZX8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 08:00CTUThành Đô 13:30
-
CTUThành Đô 10:00SZXThâm Quyến 16:00
- 8h (3h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
-
Tibet Airlines (TV 9957)Airbus Air China (CA 4313)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9957) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
08:00 LXA16:00 SZX8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 08:00CTUThành Đô 13:30
-
CTUThành Đô 10:00SZXThâm Quyến 16:00
- 8h (3h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
-
Tibet Airlines (TV 9837)Airbus Air China (CA 4313)Airbus Industrie A330 200 -
Tibet Airlines (TV 9837) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
08:00 LXA16:35 SZX8Hrs, 35m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:35 8h 35m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 08:00CTUThành Đô 14:10
-
CTUThành Đô 10:00SZXThâm Quyến 16:35
- 8h 35m (4h 10m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 4h 10m
-
Tibet Airlines (TV 9837)Airbus Tibet Airlines (TV 9901)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9837) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
08:20 LXA16:20 SZX8Hrs, 00m 1 Stop (XIY)
-
LXALhasa Airport 08:20 - SZX 16:20 8h 1 Stop (XIY) Tây An
-
LXALhasa Airport 08:20XIYXi An Xianyang 13:35
-
XIYXi An Xianyang 11:15SZXThâm Quyến 16:20
- 8h (2h 20m)
- 1 Stop XIY · Tây An 2h 20m
-
Tibet Airlines (TV 9963)Airbus Tibet Airlines (TV 6039)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9963) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
08:20 LXA17:35 SZX9Hrs, 15m 1 Stop (XIY)
-
LXALhasa Airport 08:20 - SZX 17:35 9h 15m 1 Stop (XIY) Tây An
-
LXALhasa Airport 08:20XIYXi An Xianyang 14:40
-
XIYXi An Xianyang 11:15SZXThâm Quyến 17:35
- 9h 15m (3h 25m)
- 1 Stop XIY · Tây An 3h 25m
-
Tibet Airlines (TV 9963)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9204)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9963) -
- M
- T
- W
- T
- -
- S
- S
-
08:50 LXA17:05 SZX8Hrs, 15m 1 Stop (XNN)
-
LXALhasa Airport 08:50 - SZX 17:05 8h 15m 1 Stop (XNN) Tây Ninh
-
LXALhasa Airport 08:50XNNTây Ninh 13:35
-
XNNTây Ninh 10:55SZXThâm Quyến 17:05
- 8h 15m (2h 40m)
- 1 Stop XNN · Tây Ninh 2h 40m
-
Tibet Airlines (TV 9873)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9238)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9873) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
09:35 LXA16:35 SZX7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 09:35 - SZX 16:35 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 09:35CTUThành Đô 14:10
-
CTUThành Đô 11:40SZXThâm Quyến 16:35
- 7h (2h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 30m
-
Tibet Airlines (TV 9881)Airbus Tibet Airlines (TV 9901)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9881) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:35 LXA17:10 SZX7Hrs, 35m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 09:35 - SZX 17:10 7h 35m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 09:35CTUThành Đô 14:30
-
CTUThành Đô 11:40SZXThâm Quyến 17:10
- 7h 35m (2h 50m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 50m
-
Tibet Airlines (TV 9881)Airbus Air China (CA 4311)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9881) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:35 LXA17:10 SZX7Hrs, 35m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 09:35 - SZX 17:10 7h 35m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 09:35CTUThành Đô 14:30
-
CTUThành Đô 11:40SZXThâm Quyến 17:10
- 7h 35m (2h 50m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 50m
-
Tibet Airlines (TV 9881)Airbus Air China (CA 4311)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9881) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:35 LXA18:25 SZX8Hrs, 50m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 09:35 - SZX 18:25 8h 50m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 09:35CTUThành Đô 16:00
-
CTUThành Đô 11:40SZXThâm Quyến 18:25
- 8h 50m (4h 20m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 4h 20m
-
Tibet Airlines (TV 9881)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9406)Airbus -
Tibet Airlines (TV 9881) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- S
-
09:35 LXA18:25 SZX8Hrs, 50m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 09:35 - SZX 18:25 8h 50m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 09:35CTUThành Đô 16:00
-
CTUThành Đô 11:40SZXThâm Quyến 18:25
- 8h 50m (4h 20m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 4h 20m
-
Tibet Airlines (TV 9881)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9406)Boeing 737 800 -
Tibet Airlines (TV 9881) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
09:50 LXA18:05 SZX8Hrs, 15m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 09:50 - SZX 18:05 8h 15m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 09:50CKGTrùng Khánh 15:50
-
CKGTrùng Khánh 12:15SZXThâm Quyến 18:05
- 8h 15m (3h 35m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 3h 35m
-
Tibet Airlines (TV 9843)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9464)Boeing 737 800 -
Tibet Airlines (TV 9843) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:50 LXA19:15 SZX9Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 09:50 - SZX 19:15 9h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 09:50CKGTrùng Khánh 17:00
-
CKGTrùng Khánh 12:15SZXThâm Quyến 19:15
- 9h 25m (4h 45m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 45m
-
Tibet Airlines (TV 9843)Airbus Air China (CA 4345)Boeing 737 800 -
Tibet Airlines (TV 9843) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- -
-
09:50 LXA19:15 SZX9Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 09:50 - SZX 19:15 9h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 09:50CKGTrùng Khánh 17:05
-
CKGTrùng Khánh 12:15SZXThâm Quyến 19:15
- 9h 25m (4h 50m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 50m
-
Tibet Airlines (TV 9843)Airbus Air China (CA 4345)Boeing 737 800 -
Tibet Airlines (TV 9843) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:50 LXA19:15 SZX9Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 09:50 - SZX 19:15 9h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 09:50CKGTrùng Khánh 16:55
-
CKGTrùng Khánh 12:15SZXThâm Quyến 19:15
- 9h 25m (4h 40m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 40m
-
Tibet Airlines (TV 9843)Airbus Air China (CA 4345)Boeing 737 800 -
Tibet Airlines (TV 9843) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
09:50 LXA19:15 SZX9Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 09:50 - SZX 19:15 9h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 09:50CKGTrùng Khánh 16:50
-
CKGTrùng Khánh 12:15SZXThâm Quyến 19:15
- 9h 25m (4h 35m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 35m
-
Tibet Airlines (TV 9843)Airbus Air China (CA 4345)Boeing 737 800 -
Tibet Airlines (TV 9843) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
09:55 LXA18:55 SZX9Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
LXALhasa Airport 09:55 - SZX 18:55 9h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 09:55TFUChengdu Tianfu International Airport 16:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 12:20SZXThâm Quyến 18:55
- 9h (4h 10m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 10m
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9670)Boeing 737 Hainan Airlines (HU 7376)Boeing 737 800 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9670) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
10:20 LXA18:05 SZX7Hrs, 45m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 18:05 7h 45m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 15:50
-
CKGTrùng Khánh 12:50SZXThâm Quyến 18:05
- 7h 45m (3h)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 3h
-
Air China (CA 4419)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9464)Boeing 737 800 -
Air China (CA 4419) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- -
-
10:20 LXA18:50 SZX8Hrs, 30m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 18:50 8h 30m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 16:45
-
CKGTrùng Khánh 12:40SZXThâm Quyến 18:50
- 8h 30m (4h 05m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 05m
-
Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus Sichuan Airlines (3U 8785)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8634) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:20 LXA19:00 SZX8Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:00 8h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 16:40
-
CKGTrùng Khánh 12:40SZXThâm Quyến 19:00
- 8h 40m (4h)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
-
Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus China Southern Airlines (CZ 3456)Airbus Industrie 330 300 -
Sichuan Airlines (3U 8634) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:20 LXA19:00 SZX8Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:00 8h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 16:40
-
CKGTrùng Khánh 12:40SZXThâm Quyến 19:00
- 8h 40m (4h)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
-
Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus China Southern Airlines (CZ 3456)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8634) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:20 LXA19:00 SZX8Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:00 8h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 16:40
-
CKGTrùng Khánh 12:40SZXThâm Quyến 19:00
- 8h 40m (4h)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
-
Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus China Southern Airlines (CZ 3456)Airbus A320 Neo -
Sichuan Airlines (3U 8634) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:20 LXA19:15 SZX8Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:15 8h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 17:00
-
CKGTrùng Khánh 12:50SZXThâm Quyến 19:15
- 8h 55m (4h 10m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 10m
-
Air China (CA 4419)Airbus Air China (CA 4345)Boeing 737 800 -
Air China (CA 4419) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- -
-
10:20 LXA19:15 SZX8Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:15 8h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 16:55
-
CKGTrùng Khánh 12:50SZXThâm Quyến 19:15
- 8h 55m (4h 05m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 05m
-
Air China (CA 4419)Airbus Air China (CA 4345)Boeing 737 800 -
Air China (CA 4419) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
10:20 LXA19:15 SZX8Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:15 8h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 16:50
-
CKGTrùng Khánh 12:50SZXThâm Quyến 19:15
- 8h 55m (4h)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
-
Air China (CA 4419)Airbus Air China (CA 4345)Boeing 737 800 -
Air China (CA 4419) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:20 LXA19:55 SZX9Hrs, 35m 1 Stop (CKG)
-
LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:55 9h 35m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
LXALhasa Airport 10:20CKGTrùng Khánh 17:30
-
CKGTrùng Khánh 12:40SZXThâm Quyến 19:55
- 9h 35m (4h 50m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 50m
-
Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus China Eastern Airlines (MU 6611)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8634) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:45 LXA18:30 SZX7Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
-
LXALhasa Airport 10:45 - SZX 18:30 7h 45m 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
LXALhasa Airport 10:45KMGCôn Minh 16:20
-
KMGCôn Minh 13:20SZXThâm Quyến 18:30
- 7h 45m (3h)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 3h
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)Boeing 737 Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9979)Boeing 737 600 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
-
10:45 LXA18:30 SZX7Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
-
LXALhasa Airport 10:45 - SZX 18:30 7h 45m 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
LXALhasa Airport 10:45KMGCôn Minh 16:20
-
KMGCôn Minh 13:20SZXThâm Quyến 18:30
- 7h 45m (3h)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 3h
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)Boeing 737 Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9979)Boeing 737 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752) -
- -
- T
- W
- -
- F
- S
- -
-
10:45 LXA18:30 SZX7Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
-
LXALhasa Airport 10:45 - SZX 18:30 7h 45m 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
LXALhasa Airport 10:45KMGCôn Minh 16:20
-
KMGCôn Minh 13:20SZXThâm Quyến 18:30
- 7h 45m (3h)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 3h
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)Boeing 737 200 Mixed Configuration Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9979)Boeing 737 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:00 LXA17:20 SZX6Hrs, 20m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:00 - SZX 17:20 6h 20m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:00CTUThành Đô 14:55
-
CTUThành Đô 13:10SZXThâm Quyến 17:20
- 6h 20m (1h 45m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 45m
-
Sichuan Airlines (3U 8692)Airbus Sichuan Airlines (3U 8797)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8692) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:00 LXA18:00 SZX7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:00 - SZX 18:00 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:00CTUThành Đô 15:35
-
CTUThành Đô 13:10SZXThâm Quyến 18:00
- 7h (2h 25m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 25m
-
Sichuan Airlines (3U 8692)Airbus Sichuan Airlines (3U 8707)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8692) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
11:00 LXA18:00 SZX7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:00 - SZX 18:00 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:00CTUThành Đô 15:35
-
CTUThành Đô 13:10SZXThâm Quyến 18:00
- 7h (2h 25m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 25m
-
Sichuan Airlines (3U 8692)Airbus Sichuan Airlines (3U 8707)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8692) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
11:25 LXA18:25 SZX7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:25 - SZX 18:25 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:25CTUThành Đô 16:00
-
CTUThành Đô 13:40SZXThâm Quyến 18:25
- 7h (2h 20m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 20m
-
Air China (CA 4402)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9406)Airbus -
Air China (CA 4402) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- S
-
11:25 LXA18:25 SZX7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:25 - SZX 18:25 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:25CTUThành Đô 16:00
-
CTUThành Đô 13:40SZXThâm Quyến 18:25
- 7h (2h 20m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 20m
-
Air China (CA 4402)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9406)Boeing 737 800 -
Air China (CA 4402) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:25 LXA19:05 SZX7Hrs, 40m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:25 - SZX 19:05 7h 40m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:25CTUThành Đô 16:30
-
CTUThành Đô 13:40SZXThâm Quyến 19:05
- 7h 40m (2h 50m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 50m
-
Air China (CA 4402)Airbus Air China (CA 4325)Airbus A320 Neo -
Air China (CA 4402) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:50 LXA18:00 SZX6Hrs, 10m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:00 6h 10m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:50CTUThành Đô 15:35
-
CTUThành Đô 14:05SZXThâm Quyến 18:00
- 6h 10m (1h 30m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 30m
-
Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus Sichuan Airlines (3U 8707)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8694) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
11:50 LXA18:00 SZX6Hrs, 10m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:00 6h 10m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:50CTUThành Đô 15:35
-
CTUThành Đô 13:55SZXThâm Quyến 18:00
- 6h 10m (1h 40m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 40m
-
Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus Sichuan Airlines (3U 8707)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8694) -
- -
- T
- -
- T
- F
- S
- -
-
11:50 LXA18:25 SZX6Hrs, 35m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:25 6h 35m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:50CTUThành Đô 16:00
-
CTUThành Đô 13:55SZXThâm Quyến 18:25
- 6h 35m (2h 05m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 05m
-
Air China (CA 4432)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 9406)Boeing 737 800 -
Air China (CA 4432) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:50 LXA18:45 SZX6Hrs, 55m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:45 6h 55m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:50CTUThành Đô 16:15
-
CTUThành Đô 14:05SZXThâm Quyến 18:45
- 6h 55m (2h 10m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 10m
-
Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus Chengdu Airlines (EU 2219)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8694) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
11:50 LXA18:45 SZX6Hrs, 55m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:45 6h 55m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:50CTUThành Đô 16:15
-
CTUThành Đô 13:55SZXThâm Quyến 18:45
- 6h 55m (2h 20m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 20m
-
Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus Chengdu Airlines (EU 2219)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8694) -
- -
- T
- -
- T
- F
- S
- -
-
11:50 LXA19:05 SZX7Hrs, 15m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 19:05 7h 15m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:50CTUThành Đô 16:30
-
CTUThành Đô 13:55SZXThâm Quyến 19:05
- 7h 15m (2h 35m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 35m
-
Air China (CA 4432)Airbus Air China (CA 4325)Airbus A320 Neo -
Air China (CA 4432) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:50 LXA19:15 SZX7Hrs, 25m 1 Stop (XIY)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 19:15 7h 25m 1 Stop (XIY) Tây An
-
LXALhasa Airport 11:50XIYXi An Xianyang 16:25
-
XIYXi An Xianyang 14:50SZXThâm Quyến 19:15
- 7h 25m (1h 35m)
- 1 Stop XIY · Tây An 1h 35m
-
Sichuan Airlines (3U 3254)Airbus China Southern Airlines (CZ 8496)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 3254) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
11:50 LXA19:20 SZX7Hrs, 30m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 19:20 7h 30m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:50CTUThành Đô 16:30
-
CTUThành Đô 13:55SZXThâm Quyến 19:20
- 7h 30m (2h 35m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 35m
-
Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus China Southern Airlines (CZ 3454)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8694) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
11:50 LXA19:20 SZX7Hrs, 30m 1 Stop (CTU)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 19:20 7h 30m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
LXALhasa Airport 11:50CTUThành Đô 16:30
-
CTUThành Đô 14:05SZXThâm Quyến 19:20
- 7h 30m (2h 25m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 25m
-
Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus China Southern Airlines (CZ 3454)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8694) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:50 LXA20:55 SZX9Hrs, 05m 1 Stop (XIY)
-
LXALhasa Airport 11:50 - SZX 20:55 9h 05m 1 Stop (XIY) Tây An
-
LXALhasa Airport 11:50XIYXi An Xianyang 18:05
-
XIYXi An Xianyang 14:50SZXThâm Quyến 20:55
- 9h 05m (3h 15m)
- 1 Stop XIY · Tây An 3h 15m
-
Sichuan Airlines (3U 3254)Airbus China Southern Airlines (CZ 3794)Boeing 737 800 -
Sichuan Airlines (3U 3254) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Lhasa đến Thẩm Quyến là 5 giờ 20 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Lhasa tới Thẩm Quyến là Sichuan Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Lhasa tới Thẩm Quyến là 2416km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Lhasa đến Thẩm Quyến. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Lhasa
Lhasa Airport LXA
Tất cả sân bay tại Thẩm Quyến
Thâm Quyến SZX
Hãng hàng không phổ biến bay từ Lhasa đến Thẩm Quyến
Điểm Đến Phổ Biến Từ Thẩm Quyến
Điểm Đến Phổ Biến Từ Lhasa
Khách sạn phổ biến tại Thẩm Quyến
- Shenzhen Shanghai Hotel
- Novotel Shenzhen Watergate
- Kempinski Hotel Shenzhen - 24 Hours Stay Privilege, Subject to Hotel Inventory
- The Langham, Shenzhen
- Hilton Shenzhen Futian
- Intercontinental Shenzhen Dameisha Resort by IHG
- The Pavilion Hotel Shenzhen (Huaqiang NorthBusiness Zone)
- Four Points by Sheraton Shenzhen
- Shenzhen Futian Wyndham Grand
- Sunflower Hotel &Residence, Futian Port Branch
Khách sạn Tại các Điểm đến Nổi tiếng
- Các khách sạn tại Bangkok
- Các khách sạn tại New Delhi
- Các khách sạn tại Kuala Lumpur
- Các khách sạn tại Mumbai
- Các khách sạn tại Moscow (Matxcơva)
- Các khách sạn tại Thủ Đô Riyadh
- Các khách sạn tại Dubai
- Các khách sạn tại Thị trấn Phuket
- Các khách sạn tại Singapore
- Các khách sạn tại Thành phố Bangalore