Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 5
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Lhasa đến Thẩm Quyến là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Air China Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 5 2025 - tháng 4 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Lhasa đến Thẩm Quyến là tháng 5.

  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
  • Thg 04 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Lhasa đến Thẩm Quyến là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 04, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:35 LXA
    12:55 SZX
    5Hrs, 20m Trực tiếp
  • LXALhasa Airport 07:35 - SZX 12:55 5h 20m Trực tiếp
  • LXALhasa Airport 07:35
  • SZXThâm Quyến 12:55
  • 5h 20m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9917)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9917)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 08:00 LXA
    14:55 SZX
    6Hrs, 55m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 08:00 - SZX 14:55 6h 55m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 08:00
    CTUThành Đô 12:30
  • CTUThành Đô 10:00
    SZXThâm Quyến 14:55
  • 6h 55m (2h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 30m
  • Tibet Airlines (TV 9837)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9404)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9837)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 LXA
    14:55 SZX
    6Hrs, 55m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 08:00 - SZX 14:55 6h 55m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 08:00
    CTUThành Đô 12:30
  • CTUThành Đô 10:00
    SZXThâm Quyến 14:55
  • 6h 55m (2h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 30m
  • Tibet Airlines (TV 9957)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9404)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9957)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 08:00 LXA
    16:00 SZX
    8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 08:00
    CTUThành Đô 13:30
  • CTUThành Đô 10:00
    SZXThâm Quyến 16:00
  • 8h (3h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
  • Tibet Airlines (TV 9837)Airbus
    Air China (CA 4313)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9837)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 LXA
    16:00 SZX
    8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 08:00
    CTUThành Đô 13:30
  • CTUThành Đô 10:00
    SZXThâm Quyến 16:00
  • 8h (3h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
  • Tibet Airlines (TV 9957)Airbus
    Air China (CA 4313)Airbus Industrie A330 200
  • Tibet Airlines (TV 9957)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 LXA
    16:00 SZX
    8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 08:00
    CTUThành Đô 13:30
  • CTUThành Đô 10:00
    SZXThâm Quyến 16:00
  • 8h (3h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
  • Tibet Airlines (TV 9957)Airbus
    Air China (CA 4313)Airbus Industrie 330 300
  • Tibet Airlines (TV 9957)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:00 LXA
    16:00 SZX
    8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 08:00
    CTUThành Đô 13:30
  • CTUThành Đô 10:00
    SZXThâm Quyến 16:00
  • 8h (3h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
  • Tibet Airlines (TV 9957)Airbus
    Air China (CA 4313)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9957)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 LXA
    16:00 SZX
    8Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:00 8h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 08:00
    CTUThành Đô 13:30
  • CTUThành Đô 10:00
    SZXThâm Quyến 16:00
  • 8h (3h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 30m
  • Tibet Airlines (TV 9837)Airbus
    Air China (CA 4313)Airbus Industrie A330 200
  • Tibet Airlines (TV 9837)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 LXA
    16:35 SZX
    8Hrs, 35m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 08:00 - SZX 16:35 8h 35m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 08:00
    CTUThành Đô 14:10
  • CTUThành Đô 10:00
    SZXThâm Quyến 16:35
  • 8h 35m (4h 10m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 4h 10m
  • Tibet Airlines (TV 9837)Airbus
    Tibet Airlines (TV 9901)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9837)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:20 LXA
    16:20 SZX
    8Hrs, 00m 1 Stop (XIY)
  • LXALhasa Airport 08:20 - SZX 16:20 8h 1 Stop (XIY) Tây An
  • LXALhasa Airport 08:20
    XIYXi An Xianyang 13:35
  • XIYXi An Xianyang 11:15
    SZXThâm Quyến 16:20
  • 8h (2h 20m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 2h 20m
  • Tibet Airlines (TV 9963)Airbus
    Tibet Airlines (TV 6039)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9963)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:20 LXA
    17:35 SZX
    9Hrs, 15m 1 Stop (XIY)
  • LXALhasa Airport 08:20 - SZX 17:35 9h 15m 1 Stop (XIY) Tây An
  • LXALhasa Airport 08:20
    XIYXi An Xianyang 14:40
  • XIYXi An Xianyang 11:15
    SZXThâm Quyến 17:35
  • 9h 15m (3h 25m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 3h 25m
  • Tibet Airlines (TV 9963)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9204)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9963)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 08:50 LXA
    17:05 SZX
    8Hrs, 15m 1 Stop (XNN)
  • LXALhasa Airport 08:50 - SZX 17:05 8h 15m 1 Stop (XNN) Tây Ninh
  • LXALhasa Airport 08:50
    XNNTây Ninh 13:35
  • XNNTây Ninh 10:55
    SZXThâm Quyến 17:05
  • 8h 15m (2h 40m)
  • 1 Stop XNN · Tây Ninh 2h 40m
  • Tibet Airlines (TV 9873)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9238)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9873)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:35 LXA
    16:35 SZX
    7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 09:35 - SZX 16:35 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 09:35
    CTUThành Đô 14:10
  • CTUThành Đô 11:40
    SZXThâm Quyến 16:35
  • 7h (2h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 30m
  • Tibet Airlines (TV 9881)Airbus
    Tibet Airlines (TV 9901)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9881)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:35 LXA
    17:10 SZX
    7Hrs, 35m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 09:35 - SZX 17:10 7h 35m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 09:35
    CTUThành Đô 14:30
  • CTUThành Đô 11:40
    SZXThâm Quyến 17:10
  • 7h 35m (2h 50m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 50m
  • Tibet Airlines (TV 9881)Airbus
    Air China (CA 4311)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9881)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:35 LXA
    17:10 SZX
    7Hrs, 35m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 09:35 - SZX 17:10 7h 35m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 09:35
    CTUThành Đô 14:30
  • CTUThành Đô 11:40
    SZXThâm Quyến 17:10
  • 7h 35m (2h 50m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 50m
  • Tibet Airlines (TV 9881)Airbus
    Air China (CA 4311)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9881)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:35 LXA
    18:25 SZX
    8Hrs, 50m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 09:35 - SZX 18:25 8h 50m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 09:35
    CTUThành Đô 16:00
  • CTUThành Đô 11:40
    SZXThâm Quyến 18:25
  • 8h 50m (4h 20m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 4h 20m
  • Tibet Airlines (TV 9881)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9406)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9881)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:35 LXA
    18:25 SZX
    8Hrs, 50m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 09:35 - SZX 18:25 8h 50m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 09:35
    CTUThành Đô 16:00
  • CTUThành Đô 11:40
    SZXThâm Quyến 18:25
  • 8h 50m (4h 20m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 4h 20m
  • Tibet Airlines (TV 9881)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9406)Boeing 737 800
  • Tibet Airlines (TV 9881)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:50 LXA
    18:05 SZX
    8Hrs, 15m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 09:50 - SZX 18:05 8h 15m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 09:50
    CKGTrùng Khánh 15:50
  • CKGTrùng Khánh 12:15
    SZXThâm Quyến 18:05
  • 8h 15m (3h 35m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 3h 35m
  • Tibet Airlines (TV 9843)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9464)Boeing 737 800
  • Tibet Airlines (TV 9843)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:50 LXA
    19:15 SZX
    9Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 09:50 - SZX 19:15 9h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 09:50
    CKGTrùng Khánh 17:00
  • CKGTrùng Khánh 12:15
    SZXThâm Quyến 19:15
  • 9h 25m (4h 45m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 45m
  • Tibet Airlines (TV 9843)Airbus
    Air China (CA 4345)Boeing 737 800
  • Tibet Airlines (TV 9843)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 09:50 LXA
    19:15 SZX
    9Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 09:50 - SZX 19:15 9h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 09:50
    CKGTrùng Khánh 17:05
  • CKGTrùng Khánh 12:15
    SZXThâm Quyến 19:15
  • 9h 25m (4h 50m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 50m
  • Tibet Airlines (TV 9843)Airbus
    Air China (CA 4345)Boeing 737 800
  • Tibet Airlines (TV 9843)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:50 LXA
    19:15 SZX
    9Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 09:50 - SZX 19:15 9h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 09:50
    CKGTrùng Khánh 16:55
  • CKGTrùng Khánh 12:15
    SZXThâm Quyến 19:15
  • 9h 25m (4h 40m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 40m
  • Tibet Airlines (TV 9843)Airbus
    Air China (CA 4345)Boeing 737 800
  • Tibet Airlines (TV 9843)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:50 LXA
    19:15 SZX
    9Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 09:50 - SZX 19:15 9h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 09:50
    CKGTrùng Khánh 16:50
  • CKGTrùng Khánh 12:15
    SZXThâm Quyến 19:15
  • 9h 25m (4h 35m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 35m
  • Tibet Airlines (TV 9843)Airbus
    Air China (CA 4345)Boeing 737 800
  • Tibet Airlines (TV 9843)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:55 LXA
    18:55 SZX
    9Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
  • LXALhasa Airport 09:55 - SZX 18:55 9h 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 09:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:20
    SZXThâm Quyến 18:55
  • 9h (4h 10m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 10m
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9670)Boeing 737
    Hainan Airlines (HU 7376)Boeing 737 800
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9670)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:20 LXA
    18:05 SZX
    7Hrs, 45m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 18:05 7h 45m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 15:50
  • CKGTrùng Khánh 12:50
    SZXThâm Quyến 18:05
  • 7h 45m (3h)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 3h
  • Air China (CA 4419)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9464)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4419)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:20 LXA
    18:50 SZX
    8Hrs, 30m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 18:50 8h 30m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 16:45
  • CKGTrùng Khánh 12:40
    SZXThâm Quyến 18:50
  • 8h 30m (4h 05m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 05m
  • Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8785)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8634)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:20 LXA
    19:00 SZX
    8Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:00 8h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 16:40
  • CKGTrùng Khánh 12:40
    SZXThâm Quyến 19:00
  • 8h 40m (4h)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
  • Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3456)Airbus Industrie 330 300
  • Sichuan Airlines (3U 8634)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:20 LXA
    19:00 SZX
    8Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:00 8h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 16:40
  • CKGTrùng Khánh 12:40
    SZXThâm Quyến 19:00
  • 8h 40m (4h)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
  • Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3456)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8634)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:20 LXA
    19:00 SZX
    8Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:00 8h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 16:40
  • CKGTrùng Khánh 12:40
    SZXThâm Quyến 19:00
  • 8h 40m (4h)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
  • Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3456)Airbus A320 Neo
  • Sichuan Airlines (3U 8634)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:20 LXA
    19:15 SZX
    8Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:15 8h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 17:00
  • CKGTrùng Khánh 12:50
    SZXThâm Quyến 19:15
  • 8h 55m (4h 10m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 10m
  • Air China (CA 4419)Airbus
    Air China (CA 4345)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4419)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 10:20 LXA
    19:15 SZX
    8Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:15 8h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 16:55
  • CKGTrùng Khánh 12:50
    SZXThâm Quyến 19:15
  • 8h 55m (4h 05m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 05m
  • Air China (CA 4419)Airbus
    Air China (CA 4345)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4419)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:20 LXA
    19:15 SZX
    8Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:15 8h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 16:50
  • CKGTrùng Khánh 12:50
    SZXThâm Quyến 19:15
  • 8h 55m (4h)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
  • Air China (CA 4419)Airbus
    Air China (CA 4345)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4419)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:20 LXA
    19:55 SZX
    9Hrs, 35m 1 Stop (CKG)
  • LXALhasa Airport 10:20 - SZX 19:55 9h 35m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • LXALhasa Airport 10:20
    CKGTrùng Khánh 17:30
  • CKGTrùng Khánh 12:40
    SZXThâm Quyến 19:55
  • 9h 35m (4h 50m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 50m
  • Sichuan Airlines (3U 8634)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6611)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8634)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 LXA
    18:30 SZX
    7Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • LXALhasa Airport 10:45 - SZX 18:30 7h 45m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LXALhasa Airport 10:45
    KMGCôn Minh 16:20
  • KMGCôn Minh 13:20
    SZXThâm Quyến 18:30
  • 7h 45m (3h)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 3h
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)Boeing 737
    Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9979)Boeing 737 600
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 10:45 LXA
    18:30 SZX
    7Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • LXALhasa Airport 10:45 - SZX 18:30 7h 45m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LXALhasa Airport 10:45
    KMGCôn Minh 16:20
  • KMGCôn Minh 13:20
    SZXThâm Quyến 18:30
  • 7h 45m (3h)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 3h
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)Boeing 737
    Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9979)Boeing 737
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 10:45 LXA
    18:30 SZX
    7Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • LXALhasa Airport 10:45 - SZX 18:30 7h 45m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LXALhasa Airport 10:45
    KMGCôn Minh 16:20
  • KMGCôn Minh 13:20
    SZXThâm Quyến 18:30
  • 7h 45m (3h)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 3h
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9979)Boeing 737
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9752)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:00 LXA
    17:20 SZX
    6Hrs, 20m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:00 - SZX 17:20 6h 20m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:00
    CTUThành Đô 14:55
  • CTUThành Đô 13:10
    SZXThâm Quyến 17:20
  • 6h 20m (1h 45m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 45m
  • Sichuan Airlines (3U 8692)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8797)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8692)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:00 LXA
    18:00 SZX
    7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:00 - SZX 18:00 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:00
    CTUThành Đô 15:35
  • CTUThành Đô 13:10
    SZXThâm Quyến 18:00
  • 7h (2h 25m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 8692)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8707)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8692)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:00 LXA
    18:00 SZX
    7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:00 - SZX 18:00 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:00
    CTUThành Đô 15:35
  • CTUThành Đô 13:10
    SZXThâm Quyến 18:00
  • 7h (2h 25m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 8692)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8707)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8692)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 11:25 LXA
    18:25 SZX
    7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:25 - SZX 18:25 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:25
    CTUThành Đô 16:00
  • CTUThành Đô 13:40
    SZXThâm Quyến 18:25
  • 7h (2h 20m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 20m
  • Air China (CA 4402)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9406)Airbus
  • Air China (CA 4402)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:25 LXA
    18:25 SZX
    7Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:25 - SZX 18:25 7h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:25
    CTUThành Đô 16:00
  • CTUThành Đô 13:40
    SZXThâm Quyến 18:25
  • 7h (2h 20m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 20m
  • Air China (CA 4402)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9406)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4402)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 LXA
    19:05 SZX
    7Hrs, 40m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:25 - SZX 19:05 7h 40m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:25
    CTUThành Đô 16:30
  • CTUThành Đô 13:40
    SZXThâm Quyến 19:05
  • 7h 40m (2h 50m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 50m
  • Air China (CA 4402)Airbus
    Air China (CA 4325)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 4402)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:50 LXA
    18:00 SZX
    6Hrs, 10m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:00 6h 10m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:50
    CTUThành Đô 15:35
  • CTUThành Đô 14:05
    SZXThâm Quyến 18:00
  • 6h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 30m
  • Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8707)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8694)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:50 LXA
    18:00 SZX
    6Hrs, 10m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:00 6h 10m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:50
    CTUThành Đô 15:35
  • CTUThành Đô 13:55
    SZXThâm Quyến 18:00
  • 6h 10m (1h 40m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 40m
  • Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8707)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8694)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 11:50 LXA
    18:25 SZX
    6Hrs, 35m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:25 6h 35m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:50
    CTUThành Đô 16:00
  • CTUThành Đô 13:55
    SZXThâm Quyến 18:25
  • 6h 35m (2h 05m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 05m
  • Air China (CA 4432)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9406)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4432)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:50 LXA
    18:45 SZX
    6Hrs, 55m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:45 6h 55m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:50
    CTUThành Đô 16:15
  • CTUThành Đô 14:05
    SZXThâm Quyến 18:45
  • 6h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 10m
  • Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 2219)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8694)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:50 LXA
    18:45 SZX
    6Hrs, 55m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 18:45 6h 55m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:50
    CTUThành Đô 16:15
  • CTUThành Đô 13:55
    SZXThâm Quyến 18:45
  • 6h 55m (2h 20m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 20m
  • Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 2219)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8694)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 11:50 LXA
    19:05 SZX
    7Hrs, 15m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 19:05 7h 15m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:50
    CTUThành Đô 16:30
  • CTUThành Đô 13:55
    SZXThâm Quyến 19:05
  • 7h 15m (2h 35m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 35m
  • Air China (CA 4432)Airbus
    Air China (CA 4325)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 4432)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:50 LXA
    19:15 SZX
    7Hrs, 25m 1 Stop (XIY)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 19:15 7h 25m 1 Stop (XIY) Tây An
  • LXALhasa Airport 11:50
    XIYXi An Xianyang 16:25
  • XIYXi An Xianyang 14:50
    SZXThâm Quyến 19:15
  • 7h 25m (1h 35m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 35m
  • Sichuan Airlines (3U 3254)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8496)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3254)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:50 LXA
    19:20 SZX
    7Hrs, 30m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 19:20 7h 30m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:50
    CTUThành Đô 16:30
  • CTUThành Đô 13:55
    SZXThâm Quyến 19:20
  • 7h 30m (2h 35m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 35m
  • Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3454)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8694)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:50 LXA
    19:20 SZX
    7Hrs, 30m 1 Stop (CTU)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 19:20 7h 30m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • LXALhasa Airport 11:50
    CTUThành Đô 16:30
  • CTUThành Đô 14:05
    SZXThâm Quyến 19:20
  • 7h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 2h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 8694)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3454)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8694)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:50 LXA
    20:55 SZX
    9Hrs, 05m 1 Stop (XIY)
  • LXALhasa Airport 11:50 - SZX 20:55 9h 05m 1 Stop (XIY) Tây An
  • LXALhasa Airport 11:50
    XIYXi An Xianyang 18:05
  • XIYXi An Xianyang 14:50
    SZXThâm Quyến 20:55
  • 9h 05m (3h 15m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 3h 15m
  • Sichuan Airlines (3U 3254)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3794)Boeing 737 800
  • Sichuan Airlines (3U 3254)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Lhasa đến Thẩm Quyến là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Lhasa đến Thẩm Quyến là 5 giờ 20 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Lhasa đến Thẩm Quyến?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Lhasa tới Thẩm Quyến là Sichuan Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Lhasa đến Thẩm Quyến là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Lhasa tới Thẩm Quyến là 2416km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Lhasa đến Thẩm Quyến

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Lhasa đến Thẩm Quyến. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego