Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất KLM

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ London đến Fukuoka là KLM.

  • KLM KLM
  • Air France Air France
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ London đến Fukuoka là tháng 5.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ London đến Fukuoka là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:35 LHR
    11:25 FUK
    17Hrs, 50m 1 Stop (HND)
  • LHRLondon Heathrow 08:35 - FUK 11:25 17h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
  • LHRLondon Heathrow 08:35
    HNDTokyo Haneda 09:20
  • HNDTokyo Haneda 07:25
    FUKFukuoka Airport 11:25
  • 17h 50m (1h 55m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 42)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 311)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 42)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:35 LHR
    11:10 FUK
    17Hrs, 35m 1 Stop (HND)
  • LHRLondon Heathrow 08:35 - FUK 11:10 17h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
  • LHRLondon Heathrow 08:35
    HNDTokyo Haneda 09:05
  • HNDTokyo Haneda 07:25
    FUKFukuoka Airport 11:10
  • 17h 35m (1h 40m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
  • Japan Airlines (JL 42)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 309)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 42)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 LHR
    17:05 FUK
    21Hrs, 05m 1 Stop (HKG)
  • LHRLondon Heathrow 11:00 - FUK 17:05 21h 05m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • LHRLondon Heathrow 11:00
    HKGHồng Kông 12:55
  • HKGHồng Kông 07:40
    FUKFukuoka Airport 17:05
  • 21h 05m (5h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h 15m
  • Cathay Pacific (CX 252)Boeing 777 300 Er
    HK Express (UO 638)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 252)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 LHR
    15:20 FUK
    19Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • LHRLondon Heathrow 11:00 - FUK 15:20 19h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • LHRLondon Heathrow 11:00
    HKGHồng Kông 11:05
  • HKGHồng Kông 07:40
    FUKFukuoka Airport 15:20
  • 19h 20m (3h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 25m
  • Cathay Pacific (CX 252)Boeing 777 300 Er
    Cathay Pacific (CX 588)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 252)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:00 LHR
    13:00 FUK
    17Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • LHRLondon Heathrow 11:00 - FUK 13:00 17h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • LHRLondon Heathrow 11:00
    HKGHồng Kông 08:45
  • HKGHồng Kông 07:40
    FUKFukuoka Airport 13:00
  • 17h (1h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 05m
  • Cathay Pacific (CX 252)Boeing 777 300 Er
    Cathay Pacific (CX 512)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 252)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 10:20 DLC
    05:15 PEK
    16Hrs, 30m 1 Stop (FUK)
  • DLCĐại Liên 10:20 - PEK 05:15 16h 30m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • DLCĐại Liên 10:20
    LGWLondon Gatwick 11:35
  • FUKFukuoka Airport 13:05
    PEKBeijing Capital 05:15
  • 16h 30m (3h 50m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 3h 50m
  • Air China (CA 953)Boeing 737 800
    Air China (CA 852)Airbus A359
  • Air China (CA 953)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:15 PVG
    05:15 PEK
    18Hrs, 20m 1 Stop (FUK)
  • PVGShanghai Pu Dong 12:15 - PEK 05:15 18h 20m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • PVGShanghai Pu Dong 12:15
    LGWLondon Gatwick 11:35
  • FUKFukuoka Airport 14:55
    PEKBeijing Capital 05:15
  • 18h 20m (4h 40m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 4h 40m
  • Air China (CA 915)Airbus
    Air China (CA 852)Airbus A359
  • Air China (CA 915)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 18:40 ICN
    18:40 AMS
    18Hrs, 40m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - AMS 18:40 18h 40m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    LHRLondon Heathrow 16:25
  • FUKFukuoka Airport 20:05
    AMSAmsterdam Airport 18:40
  • 18h 40m (4h 05m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 4h 05m
  • Korean Air (KE 781)Boeing 737 Max 8 Passenger
    KLM (KL 1010)Embraer 195 E2
  • Korean Air (KE 781)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:40 ICN
    19:15 AMS
    18Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - AMS 19:15 18h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    LCYLondon City 17:05
  • FUKFukuoka Airport 20:05
    AMSAmsterdam Airport 19:15
  • 18h (3h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 3h 30m
  • Korean Air (KE 781)Boeing 737 Max 8 Passenger
    KLM (KL 990)Embraer Emb E90
  • Korean Air (KE 781)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:40 ICN
    19:25 AMS
    18Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - AMS 19:25 18h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    LHRLondon Heathrow 17:05
  • FUKFukuoka Airport 20:05
    AMSAmsterdam Airport 19:25
  • 18h (3h 20m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 3h 20m
  • Korean Air (KE 781)Boeing 737 Max 8 Passenger
    KLM (KL 1012)Embraer 195 E2
  • Korean Air (KE 781)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:50 LHR
    20:50 FUK
    18Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • LHRLondon Heathrow 17:50 - FUK 20:50 18h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LHRLondon Heathrow 17:50
    PVGShanghai Pu Dong 18:10
  • PVGShanghai Pu Dong 13:40
    FUKFukuoka Airport 20:50
  • 18h (4h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 534)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 531)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 534)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 18:40 ICN
    20:10 AMS
    17Hrs, 10m 1 Stop (FUK)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - AMS 20:10 17h 10m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    LCYLondon City 17:55
  • FUKFukuoka Airport 20:05
    AMSAmsterdam Airport 20:10
  • 17h 10m (2h 35m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 35m
  • Korean Air (KE 781)Boeing 737 Max 8 Passenger
    KLM (KL 992)Embraer Emb E90
  • Korean Air (KE 781)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:00 LHR
    21:55 FUK
    17Hrs, 55m 1 Stop (HND)
  • LHRLondon Heathrow 19:00 - FUK 21:55 17h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
  • LHRLondon Heathrow 19:00
    HNDTokyo Haneda 20:00
  • HNDTokyo Haneda 17:55
    FUKFukuoka Airport 21:55
  • 17h 55m (2h 05m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 05m
  • All Nippon Airways (NH 212)Boeing 777 300 Er
    StarFlyer (7G 55)Airbus Industrie A321
  • All Nippon Airways (NH 212)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:00 LHR
    21:40 FUK
    17Hrs, 40m 1 Stop (HND)
  • LHRLondon Heathrow 19:00 - FUK 21:40 17h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
  • LHRLondon Heathrow 19:00
    HNDTokyo Haneda 19:35
  • HNDTokyo Haneda 17:55
    FUKFukuoka Airport 21:40
  • 17h 40m (1h 40m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
  • All Nippon Airways (NH 212)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 273)Boeing 777 300
  • All Nippon Airways (NH 212)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ London đến Fukuoka?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ London tới Fukuoka là Vueling Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ London đến Fukuoka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ London tới Fukuoka là 9394km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego