Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:35 LHR
    11:45 DLC
    19Hrs, 10m 1 Stop (HND)
  • LHRLondon Heathrow 08:35 - DLC 11:45 19h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
  • LHRLondon Heathrow 08:35
    HNDTokyo Haneda 09:25
  • HNDTokyo Haneda 07:25
    DLCĐại Liên 11:45
  • 19h 10m (2h)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h
  • Japan Airlines (JL 42)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 23)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 42)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:30 PEK
    12:20 VIE
    15Hrs, 40m 1 Stop (DLC)
  • PEKBeijing Capital 07:30 - VIE 12:20 15h 40m 1 Stop (DLC)
  • PEKBeijing Capital 07:30
    LHRLondon Heathrow 09:05
  • DLCĐại Liên 08:45
    VIEVienna Airport 12:20
  • 15h 40m (2h 50m)
  • 1 Stop DLC · 2h 50m
  • Air China (CA 155)Boeing 737 800
    Austrian Airlines (OS 452)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 155)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 PEK
    12:20 VIE
    16Hrs, 05m 1 Stop (DLC)
  • PEKBeijing Capital 08:00 - VIE 12:20 16h 05m 1 Stop (DLC)
  • PEKBeijing Capital 08:00
    LHRLondon Heathrow 09:05
  • DLCĐại Liên 09:10
    VIEVienna Airport 12:20
  • 16h 05m (3h 20m)
  • 1 Stop DLC · 3h 20m
  • Air China (CA 153)Boeing 737 800
    Austrian Airlines (OS 452)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 153)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:30 LGW
    10:40 DLC
    16Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 10:30 - DLC 10:40 16h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 10:30
    PVGShanghai Pu Dong 08:55
  • PVGShanghai Pu Dong 06:05
    DLCĐại Liên 10:40
  • 16h 10m (2h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 202)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5627)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 202)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:30 LGW
    09:20 DLC
    14Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 10:30 - DLC 09:20 14h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 10:30
    PVGShanghai Pu Dong 07:35
  • PVGShanghai Pu Dong 06:05
    DLCĐại Liên 09:20
  • 14h 50m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 202)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5667)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 202)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 11:35 LGW
    08:45 DLC
    13Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • LGWLondon Gatwick 11:35 - DLC 08:45 13h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LGWLondon Gatwick 11:35
    PEKBeijing Capital 07:30
  • PEKBeijing Capital 05:15
    DLCĐại Liên 08:45
  • 13h 10m (2h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 15m
  • Air China (CA 852)Airbus A359
    Air China (CA 155)Boeing 737 800
  • Air China (CA 852)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:35 LGW
    09:10 DLC
    13Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • LGWLondon Gatwick 11:35 - DLC 09:10 13h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LGWLondon Gatwick 11:35
    PEKBeijing Capital 08:00
  • PEKBeijing Capital 05:15
    DLCĐại Liên 09:10
  • 13h 35m (2h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 45m
  • Air China (CA 852)Airbus A359
    Air China (CA 153)Boeing 737 800
  • Air China (CA 852)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:40 LHR
    18:00 DLC
    16Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 17:40 - DLC 18:00 16h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 17:40
    PEKBeijing Capital 16:30
  • PEKBeijing Capital 11:55
    DLCĐại Liên 18:00
  • 16h 20m (4h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 35m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 8906)Boeing 737 800
  • Air China (CA 856)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:40 LHR
    17:55 DLC
    16Hrs, 15m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 17:40 - DLC 17:55 16h 15m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 17:40
    PEKBeijing Capital 16:30
  • PEKBeijing Capital 11:55
    DLCĐại Liên 17:55
  • 16h 15m (4h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 35m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 8906)Boeing 737 800
  • Air China (CA 856)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:40 LHR
    16:45 DLC
    15Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 17:40 - DLC 16:45 15h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 17:40
    PEKBeijing Capital 15:30
  • PEKBeijing Capital 11:55
    DLCĐại Liên 16:45
  • 15h 05m (3h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 35m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 8910)Boeing 737 800
  • Air China (CA 856)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 17:50 LHR
    20:40 DLC
    18Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
  • LHRLondon Heathrow 17:50 - DLC 20:40 18h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • LHRLondon Heathrow 17:50
    HKGHồng Kông 17:10
  • HKGHồng Kông 14:35
    DLCĐại Liên 20:40
  • 18h 50m (2h 35m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 35m
  • Cathay Pacific (CX 250)Boeing 777 300 Er
    Air China (CA 106)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 250)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:25 LHR
    17:55 DLC
    13Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 20:25 - DLC 17:55 13h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 20:25
    PEKBeijing Capital 16:30
  • PEKBeijing Capital 14:25
    DLCĐại Liên 17:55
  • 13h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Air China (CA 938)Boeing 777 300
    Air China (CA 8906)Boeing 737 800
  • Air China (CA 938)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:00 LHR
    21:55 DLC
    16Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • LHRLondon Heathrow 21:00 - DLC 21:55 16h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LHRLondon Heathrow 21:00
    PVGShanghai Pu Dong 19:50
  • PVGShanghai Pu Dong 16:20
    DLCĐại Liên 21:55
  • 16h 55m (3h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 552)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5673)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 552)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 21:30 LHR
    19:25 DLC
    13Hrs, 55m 1 Stop (PKX)
  • LHRLondon Heathrow 21:30 - DLC 19:25 13h 55m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 21:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:05
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:25
    DLCĐại Liên 19:25
  • 13h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 674)Airbus A350
    China Southern Airlines (CZ 6134)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 674)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ London đến Đại Liên?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ London tới Đại Liên là Ryanair. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ London đến Đại Liên là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ London tới Đại Liên là 8484km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego