Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:45 LJG
    11:45 SHA
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 08:45 - SHA 11:45 3h Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 08:45
  • SHAThượng Hải 11:45
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9719)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 9719)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 14:15 LJG
    17:35 PVG
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 14:15 - PVG 17:35 3h 20m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 14:15
  • PVGShanghai Pu Dong 17:35
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6734)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6734)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:20 LJG
    17:35 PVG
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 14:20 - PVG 17:35 3h 15m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 14:20
  • PVGShanghai Pu Dong 17:35
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6734)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6734)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 14:25 LJG
    17:35 PVG
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 14:25 - PVG 17:35 3h 10m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 14:25
  • PVGShanghai Pu Dong 17:35
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6734)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6734)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:15 LJG
    23:45 PVG
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 20:15 - PVG 23:45 3h 30m Trực tiếp
  • LJGLệ Giang thành phố 20:15
  • PVGShanghai Pu Dong 23:45
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6618)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6618)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:45 LJG
    16:40 SHA
    6Hrs, 55m 1 Stop (SZX)
  • LJGLệ Giang thành phố 09:45 - SHA 16:40 6h 55m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • LJGLệ Giang thành phố 09:45
    SZXThâm Quyến 14:30
  • SZXThâm Quyến 11:55
    SHAThượng Hải 16:40
  • 6h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 8582)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3557)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8582)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:45 LJG
    15:35 SHA
    5Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
  • LJGLệ Giang thành phố 09:45 - SHA 15:35 5h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • LJGLệ Giang thành phố 09:45
    SZXThâm Quyến 13:30
  • SZXThâm Quyến 11:55
    SHAThượng Hải 15:35
  • 5h 50m (1h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 8582)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3561)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8582)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:10 LJG
    17:50 PVG
    7Hrs, 40m 1 Stop (XIY)
  • LJGLệ Giang thành phố 10:10 - PVG 17:50 7h 40m 1 Stop (XIY) Tây An
  • LJGLệ Giang thành phố 10:10
    XIYXi An Xianyang 15:35
  • XIYXi An Xianyang 12:20
    PVGShanghai Pu Dong 17:50
  • 7h 40m (3h 15m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 3h 15m
  • Tianjin Airlines (GS 7654)Airbus
    Hainan Airlines (HU 7841)Boeing 737 800
  • Tianjin Airlines (GS 7654)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:05 LJG
    18:55 SHA
    5Hrs, 50m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 13:05 - SHA 18:55 5h 50m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 13:05
    KMGCôn Minh 16:00
  • KMGCôn Minh 14:05
    SHAThượng Hải 18:55
  • 5h 50m (1h 55m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5920)Boeing 737
    Shanghai Airlines (FM 9488)Boeing 737 300
  • China Eastern Airlines (MU 5920)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:05 LJG
    18:55 SHA
    5Hrs, 50m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 13:05 - SHA 18:55 5h 50m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 13:05
    KMGCôn Minh 16:00
  • KMGCôn Minh 14:15
    SHAThượng Hải 18:55
  • 5h 50m (1h 45m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5920)Boeing 737
    Shanghai Airlines (FM 9488)Boeing 737 300
  • China Eastern Airlines (MU 5920)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:05 LJG
    18:55 SHA
    5Hrs, 50m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 13:05 - SHA 18:55 5h 50m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 13:05
    KMGCôn Minh 16:00
  • KMGCôn Minh 14:00
    SHAThượng Hải 18:55
  • 5h 50m (2h)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 2h
  • China Eastern Airlines (MU 5920)Boeing 737
    Shanghai Airlines (FM 9488)Boeing 737 300
  • China Eastern Airlines (MU 5920)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 17:50 LJG
    22:55 SHA
    5Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:50 - SHA 22:55 5h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 17:50
    KMGCôn Minh 20:00
  • KMGCôn Minh 18:40
    SHAThượng Hải 22:55
  • 5h 05m (1h 20m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 5922)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5813)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5922)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:50 LJG
    22:25 PVG
    4Hrs, 35m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:50 - PVG 22:25 4h 35m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 17:50
    KMGCôn Minh 19:35
  • KMGCôn Minh 18:40
    PVGShanghai Pu Dong 22:25
  • 4h 35m (55m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5922)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5220)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5922)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:50 LJG
    22:50 PVG
    5Hrs, 00m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:50 - PVG 22:50 5h 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 17:50
    KMGCôn Minh 20:00
  • KMGCôn Minh 18:40
    PVGShanghai Pu Dong 22:50
  • 5h (1h 20m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 5922)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 9743)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5922)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:55 LJG
    22:45 PVG
    4Hrs, 50m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55 - PVG 22:45 4h 50m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55
    KMGCôn Minh 20:00
  • KMGCôn Minh 18:45
    PVGShanghai Pu Dong 22:45
  • 4h 50m (1h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5922)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 9743)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5922)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:55 LJG
    23:05 PVG
    5Hrs, 10m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55 - PVG 23:05 5h 10m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55
    KMGCôn Minh 20:00
  • KMGCôn Minh 18:45
    PVGShanghai Pu Dong 23:05
  • 5h 10m (1h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5922)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 9743)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5922)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:55 LJG
    00:25 PVG
    6Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55 - PVG 00:25 6h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55
    CANQuảng Châu 22:00
  • CANQuảng Châu 20:20
    PVGShanghai Pu Dong 00:25
  • 6h 30m (1h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3424)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3832)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3424)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:55 LJG
    22:55 SHA
    5Hrs, 00m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55 - SHA 22:55 5h 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55
    KMGCôn Minh 20:05
  • KMGCôn Minh 18:45
    SHAThượng Hải 22:55
  • 5h (1h 20m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 5922)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5813)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5922)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:55 LJG
    22:50 PVG
    4Hrs, 55m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55 - PVG 22:50 4h 55m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55
    KMGCôn Minh 20:00
  • KMGCôn Minh 18:45
    PVGShanghai Pu Dong 22:50
  • 4h 55m (1h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5922)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 9743)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5922)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:55 LJG
    22:55 SHA
    5Hrs, 00m 1 Stop (KMG)
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55 - SHA 22:55 5h 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • LJGLệ Giang thành phố 17:55
    KMGCôn Minh 20:00
  • KMGCôn Minh 18:45
    SHAThượng Hải 22:55
  • 5h (1h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5922)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5813)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5922)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Lệ Giang đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Lệ Giang đến Thượng Hải là 3 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Lệ Giang đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Lệ Giang tới Thượng Hải là 2118km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Lệ Giang đến Thượng Hải

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Lệ Giang đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego