Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:10 LDS
    19:20 SZX
    9Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
  • LDSYichun Airport 10:10 - SZX 19:20 9h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • LDSYichun Airport 10:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 12:50
    SZXThâm Quyến 19:20
  • 9h 10m (3h 05m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 05m
  • China United Airlines (KN 5520)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 6663)Airbus
  • China United Airlines (KN 5520)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:10 LDS
    19:20 SZX
    9Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
  • LDSYichun Airport 10:10 - SZX 19:20 9h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • LDSYichun Airport 10:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 16:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 12:50
    SZXThâm Quyến 19:20
  • 9h 10m (3h 10m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 10m
  • China United Airlines (KN 5520)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 6663)Airbus
  • China United Airlines (KN 5520)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:10 LDS
    20:20 SZX
    10Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
  • LDSYichun Airport 10:10 - SZX 20:20 10h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • LDSYichun Airport 10:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 12:50
    SZXThâm Quyến 20:20
  • 10h 10m (4h 10m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 4h 10m
  • China United Airlines (KN 5520)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 6667)Airbus
  • China United Airlines (KN 5520)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:20 WUX
    12:50 PKX
    12Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • WUXVô Tích 19:20 - PKX 12:50 12h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • WUXVô Tích 19:20
    LDSYichun Airport 10:10
  • SZXThâm Quyến 22:15
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:50
  • 12h 05m (4h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 2937)Airbus
    China United Airlines (KN 5520)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 2937)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 19:20 WUX
    12:50 PKX
    12Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • WUXVô Tích 19:20 - PKX 12:50 12h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • WUXVô Tích 19:20
    LDSYichun Airport 10:10
  • SZXThâm Quyến 22:15
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:50
  • 12h 05m (4h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 2937)Airbus
    China United Airlines (KN 5520)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 2937)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 LDS
    00:25 SZX
    11Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • LDSYichun Airport 13:10 - SZX 00:25 11h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LDSYichun Airport 13:10
    PVGShanghai Pu Dong 21:40
  • PVGShanghai Pu Dong 18:25
    SZXThâm Quyến 00:25
  • 11h 15m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5668)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5359)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5668)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 21:40 PVG
    15:20 DLC
    11Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • PVGShanghai Pu Dong 21:40 - DLC 15:20 11h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PVGShanghai Pu Dong 21:40
    LDSYichun Airport 13:10
  • SZXThâm Quyến 00:25
    DLCĐại Liên 15:20
  • 11h 15m (4h 10m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5359)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5668)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5359)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:40 PVG
    15:20 DLC
    11Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • PVGShanghai Pu Dong 21:40 - DLC 15:20 11h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PVGShanghai Pu Dong 21:40
    LDSYichun Airport 13:10
  • SZXThâm Quyến 00:25
    DLCĐại Liên 15:20
  • 11h 15m (4h 10m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5359)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5668)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5359)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 21:40 PVG
    15:20 DLC
    11Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • PVGShanghai Pu Dong 21:40 - DLC 15:20 11h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PVGShanghai Pu Dong 21:40
    LDSYichun Airport 13:10
  • SZXThâm Quyến 00:25
    DLCĐại Liên 15:20
  • 11h 15m (4h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 5359)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5668)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5359)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Yichun đến Thẩm Quyến là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Yichun tới Thẩm Quyến là 3094km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego