Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 02, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:55 LAX
    07:00 HKG
    16Hrs, 05m Trực tiếp
  • LAXLos Angeles International Airport 22:55 - HKG 07:00 16h 05m Trực tiếp
  • LAXLos Angeles International Airport 22:55
  • HKGHồng Kông 07:00
  • 16h 05m
  • Trực tiếp
  • United Airlines (UA 152)Boeing 787 9
  • United Airlines (UA 152)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 23:20 LAX
    07:20 HKG
    16Hrs, 00m Trực tiếp
  • LAXLos Angeles International Airport 23:20 - HKG 07:20 16h Trực tiếp
  • LAXLos Angeles International Airport 23:20
  • HKGHồng Kông 07:20
  • 16h
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 881)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 881)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 21:05 LAX
    11:15 HKG
    22Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • LAXLos Angeles International Airport 21:05 - HKG 11:15 22h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LAXLos Angeles International Airport 21:05
    PEKBeijing Capital 07:30
  • PEKBeijing Capital 04:10
    HKGHồng Kông 11:15
  • 22h 10m (3h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 20m
  • Air China (CA 818)Boeing 777 300
    Cathay Pacific (CX 345)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 818)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:00 LAX
    11:15 HKG
    21Hrs, 15m 1 Stop (PEK)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:00 - HKG 11:15 21h 15m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LAXLos Angeles International Airport 22:00
    PEKBeijing Capital 07:30
  • PEKBeijing Capital 05:05
    HKGHồng Kông 11:15
  • 21h 15m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • Air China (CA 984)Boeing 777 300 Er
    Cathay Pacific (CX 345)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 984)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:20 LAX
    10:10 HKG
    19Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:20 - HKG 10:10 19h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:20
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:00
    HKGHồng Kông 10:10
  • 19h 50m (3h 05m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 05m
  • STARLUX Airlines (JX 5)Airbus A359
    STARLUX Airlines (JX 233)Airbus A321 Neo
  • STARLUX Airlines (JX 5)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 22:35 LAX
    09:00 HKG
    18Hrs, 25m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:35 - HKG 09:00 18h 25m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:15
    HKGHồng Kông 09:00
  • 18h 25m (1h 45m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 45m
  • EVA Air (BR 11)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 891)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 11)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:45 LAX
    09:15 HKG
    18Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:45 - HKG 09:15 18h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:45
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:15
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:20
    HKGHồng Kông 09:15
  • 18h 30m (1h 55m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 55m
  • China Airlines (CI 7)Boeing 777 300 Er
    China Airlines (CI 601)Boeing 737 800
  • China Airlines (CI 7)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:50 LAX
    10:10 HKG
    19Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:50 - HKG 10:10 19h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:50
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:30
    HKGHồng Kông 10:10
  • 19h 20m (2h 35m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 35m
  • STARLUX Airlines (JX 1)Airbus A359
    STARLUX Airlines (JX 233)Airbus A321 Neo
  • STARLUX Airlines (JX 1)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:00 LAX
    11:50 HKG
    20Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 23:00 - HKG 11:50 20h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 23:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:40
    HKGHồng Kông 11:50
  • 20h 50m (4h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 10m
  • EVA Air (BR 15)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 867)Boeing 787 9
  • EVA Air (BR 15)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:40 LAX
    23:45 HKG
    21Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 10:40 - HKG 23:45 21h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 10:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:45
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:20
    HKGHồng Kông 23:45
  • 21h 05m (4h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 25m
  • EVA Air (BR 5)Boeing 777 300 Er
    Hong Kong Airlines (HX 283)Airbus Industrie 330 300
  • EVA Air (BR 5)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 10:40 LAX
    20:50 HKG
    18Hrs, 10m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 10:40 - HKG 20:50 18h 10m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 10:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:20
    HKGHồng Kông 20:50
  • 18h 10m (1h 40m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 40m
  • EVA Air (BR 5)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 809)Airbus
  • EVA Air (BR 5)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 10:40 LAX
    22:25 HKG
    19Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 10:40 - HKG 22:25 19h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 10:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:25
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:20
    HKGHồng Kông 22:25
  • 19h 45m (3h 05m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 05m
  • EVA Air (BR 5)Boeing 777 300 Er
    Hong Kong Airlines (HX 285)Airbus
  • EVA Air (BR 5)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:50 LAX
    23:10 HKG
    20Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • LAXLos Angeles International Airport 10:50 - HKG 23:10 20h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • LAXLos Angeles International Airport 10:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:40
    HKGHồng Kông 23:10
  • 20h 20m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • Korean Air (KE 18)Airbus Industrie A380 800
    Korean Air (KE 177)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 18)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 LAX
    23:30 HKG
    20Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • LAXLos Angeles International Airport 11:00 - HKG 23:30 20h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • LAXLos Angeles International Airport 11:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:30
    HKGHồng Kông 23:30
  • 20h 30m (3h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 20m
  • Asiana Airlines (OZ 201)Airbus Industrie A380 800
    Hong Kong Airlines (HX 623)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 201)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 LAX
    00:15 HKG
    20Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • LAXLos Angeles International Airport 11:30 - HKG 00:15 20h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LAXLos Angeles International Airport 11:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:20
  • PVGShanghai Pu Dong 17:45
    HKGHồng Kông 00:15
  • 20h 45m (3h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 586)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 725)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 586)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:50 LAX
    00:20 HKG
    17Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • LAXLos Angeles International Airport 14:50 - HKG 00:20 17h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • LAXLos Angeles International Airport 14:50
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:30
    HKGHồng Kông 00:20
  • 17h 30m (1h)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h
  • China Airlines (CI 5)Airbus A359
    China Airlines (CI 607)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 5)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Los Angeles đến Hồng Kông là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Hồng Kông là 16 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Los Angeles đến Hồng Kông?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Los Angeles tới Hồng Kông là Cathay Pacific. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Los Angeles đến Hồng Kông là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Los Angeles tới Hồng Kông là 11647km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Hồng Kông

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Hồng Kông. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego