Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Kuala Lumpur đến Nam Xương là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Qingdao Airlines Qingdao Airlines
  • Air China Air China
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Scoot Scoot
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • AirAsia AirAsia
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Kuala Lumpur đến Nam Xương là tháng 3.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Kuala Lumpur đến Nam Xương là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:50 KUL
    20:00 KHN
    11Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50 - KHN 20:00 11h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50
    CANQuảng Châu 18:30
  • CANQuảng Châu 13:05
    KHNNam Xương 20:00
  • 11h 10m (5h 25m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 8531)Comac ARJ21-700
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:50 KUL
    19:05 KHN
    10Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50 - KHN 19:05 10h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50
    CANQuảng Châu 17:30
  • CANQuảng Châu 13:05
    KHNNam Xương 19:05
  • 10h 15m (4h 25m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 8531)Comac ARJ21-700
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:25 KUL
    16:40 KHN
    7Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - KHN 16:40 7h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    CANQuảng Châu 15:05
  • CANQuảng Châu 13:35
    KHNNam Xương 16:40
  • 7h 15m (1h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 3763)Comac ARJ21-700
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:25 KUL
    19:05 KHN
    9Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - KHN 19:05 9h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    CANQuảng Châu 17:30
  • CANQuảng Châu 13:35
    KHNNam Xương 19:05
  • 9h 40m (3h 55m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 55m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 8531)Comac ARJ21-700
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:25 KUL
    20:00 KHN
    10Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - KHN 20:00 10h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    CANQuảng Châu 18:30
  • CANQuảng Châu 13:35
    KHNNam Xương 20:00
  • 10h 35m (4h 55m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 55m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 8531)Comac ARJ21-700
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:25 KUL
    16:35 KHN
    7Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - KHN 16:35 7h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    CANQuảng Châu 15:05
  • CANQuảng Châu 13:35
    KHNNam Xương 16:35
  • 7h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 3763)Comac ARJ21-700
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 KUL
    19:20 KHN
    8Hrs, 15m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:05 - KHN 19:20 8h 15m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:05
    SINSingapore Changi Airport 14:30
  • SINSingapore Changi Airport 12:15
    KHNNam Xương 19:20
  • 8h 15m (2h 15m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 15m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107)Boeing 737 800
    Scoot (TR 112)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:10 KUL
    19:20 KHN
    8Hrs, 10m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:10 - KHN 19:20 8h 10m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:10
    SINSingapore Changi Airport 14:30
  • SINSingapore Changi Airport 12:20
    KHNNam Xương 19:20
  • 8h 10m (2h 10m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 10m
  • Scoot (TR 453)Airbus
    Scoot (TR 112)Airbus
  • Scoot (TR 453)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:45 KUL
    00:55 KHN
    11Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45 - KHN 00:55 11h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45
    CANQuảng Châu 23:15
  • CANQuảng Châu 17:45
    KHNNam Xương 00:55
  • 11h 10m (5h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 350)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 3343)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 350)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:20 KUL
    10:15 KHN
    9Hrs, 55m 1 Stop (TFU)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20 - KHN 10:15 9h 55m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 08:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:00
    KHNNam Xương 10:15
  • 9h 55m (3h 20m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h 20m
  • Sichuan Airlines (3U 3994)Airbus Industrie A321 Sharklets
    China Eastern Airlines (MU 5477)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3994)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 00:20 KUL
    10:10 KHN
    9Hrs, 50m 1 Stop (TFU)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20 - KHN 10:10 9h 50m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 07:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:00
    KHNNam Xương 10:10
  • 9h 50m (2h 55m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 55m
  • Sichuan Airlines (3U 3994)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Sichuan Airlines (3U 6961)Airbus A320 Neo
  • Sichuan Airlines (3U 3994)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:20 KUL
    10:10 KHN
    9Hrs, 50m 1 Stop (TFU)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20 - KHN 10:10 9h 50m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 07:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:00
    KHNNam Xương 10:10
  • 9h 50m (2h 55m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 55m
  • Sichuan Airlines (3U 3994)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Sichuan Airlines (3U 6961)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3994)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 00:20 KUL
    10:10 KHN
    9Hrs, 50m 1 Stop (TFU)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20 - KHN 10:10 9h 50m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 07:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:00
    KHNNam Xương 10:10
  • 9h 50m (2h 55m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 55m
  • Sichuan Airlines (3U 3994)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Sichuan Airlines (3U 6961)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3994)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:55 KUL
    13:15 KHN
    12Hrs, 20m 1 Stop (PKX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:55 - KHN 13:15 12h 20m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 10:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 08:00
    KHNNam Xương 13:15
  • 12h 20m (2h 55m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 796)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5174)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 796)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 00:55 KUL
    13:15 KHN
    12Hrs, 20m 1 Stop (PKX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:55 - KHN 13:15 12h 20m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 10:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 07:40
    KHNNam Xương 13:15
  • 12h 20m (3h 15m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 796)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5174)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 796)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 01:55 KUL
    11:05 KHN
    9Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:55 - KHN 11:05 9h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:55
    PVGShanghai Pu Dong 09:25
  • PVGShanghai Pu Dong 07:05
    KHNNam Xương 11:05
  • 9h 10m (2h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 6022)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5465)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6022)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Kuala Lumpur đến Nam Xương?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Kuala Lumpur tới Nam Xương là Scoot. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Kuala Lumpur đến Nam Xương là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Kuala Lumpur tới Nam Xương là 3212km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego