Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Kuala Lumpur đến Cáp Nhĩ Tân là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Qingdao Airlines Qingdao Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Air China Air China
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 11

Thời gian di chuyển: tháng 11 2024 - tháng 10 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Kuala Lumpur đến Cáp Nhĩ Tân là tháng 11.

  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Kuala Lumpur đến Cáp Nhĩ Tân là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 10, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:55 TNA
    12:15 XMN
    13Hrs, 20m 1 Stop (HRB)
  • TNATế Nam 18:55 - XMN 12:15 13h 20m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • TNATế Nam 18:55
    KULKuala Lumpur International Airport 08:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 21:20
    XMNHạ Môn 12:15
  • 13h 20m (4h 05m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 05m
  • Sichuan Airlines (3U 3336)Airbus
    Xiamen Airlines (MF 824)Boeing 737 800
  • Sichuan Airlines (3U 3336)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:40 KUL
    23:10 HRB
    14Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40 - HRB 23:10 14h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40
    PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • PVGShanghai Pu Dong 14:15
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:10
  • 14h 30m (5h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 388)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 6252)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 388)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:40 KUL
    23:10 HRB
    14Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40 - HRB 23:10 14h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40
    PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • PVGShanghai Pu Dong 14:15
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:10
  • 14h 30m (5h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 388)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6252)Airbus A321 Neo
  • Malaysia Airlines (MH 388)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:40 KUL
    23:10 HRB
    14Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40 - HRB 23:10 14h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40
    PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • PVGShanghai Pu Dong 14:15
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:10
  • 14h 30m (5h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 388)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 6252)Airbus A321 Neo
  • Malaysia Airlines (MH 388)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:40 KUL
    23:10 HRB
    14Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40 - HRB 23:10 14h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40
    PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • PVGShanghai Pu Dong 14:15
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:10
  • 14h 30m (5h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 388)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6252)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 388)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:55 KUL
    23:00 HRB
    14Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - HRB 23:00 14h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55
    CANQuảng Châu 18:40
  • CANQuảng Châu 13:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:00
  • 14h 05m (5h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5301)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:55 KUL
    23:00 HRB
    14Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - HRB 23:00 14h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55
    CANQuảng Châu 18:40
  • CANQuảng Châu 12:55
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:00
  • 14h 05m (5h 45m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5301)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:55 KUL
    23:00 HRB
    14Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - HRB 23:00 14h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55
    CANQuảng Châu 18:40
  • CANQuảng Châu 12:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:00
  • 14h 05m (5h 55m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5301)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:55 KUL
    23:50 HRB
    14Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - HRB 23:50 14h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55
    CANQuảng Châu 19:35
  • CANQuảng Châu 12:55
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:50
  • 14h 55m (6h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 6h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3905)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:55 KUL
    23:50 HRB
    14Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - HRB 23:50 14h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55
    CANQuảng Châu 19:35
  • CANQuảng Châu 13:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:50
  • 14h 55m (6h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 6h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3905)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:55 KUL
    23:50 HRB
    14Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - HRB 23:50 14h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55
    CANQuảng Châu 19:35
  • CANQuảng Châu 12:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:50
  • 14h 55m (6h 50m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 6h 50m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3905)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:45 HFE
    13:10 CAN
    11Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • HFEHợp Phì 17:45 - CAN 13:10 11h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • HFEHợp Phì 17:45
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 20:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 11h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 2h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 6248)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
  • China Southern Airlines (CZ 6248)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:50 PKX
    13:10 CAN
    11Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:50 - CAN 13:10 11h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:50
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 20:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 11h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 2h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 6208)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 6208)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:45 HFE
    13:10 CAN
    11Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • HFEHợp Phì 17:45 - CAN 13:10 11h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • HFEHợp Phì 17:45
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 20:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 11h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 2h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 6248)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 6248)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:45 HFE
    13:10 CAN
    11Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • HFEHợp Phì 17:45 - CAN 13:10 11h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • HFEHợp Phì 17:45
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 20:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 11h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 2h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 6248)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 6248)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:30 WUH
    13:10 CAN
    12Hrs, 40m 1 Stop (HRB)
  • WUHVũ Hán 18:30 - CAN 13:10 12h 40m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • WUHVũ Hán 18:30
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 21:40
    CANQuảng Châu 13:10
  • 12h 40m (3h 20m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 3h 20m
  • Sichuan Airlines (3U 3344)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
  • Sichuan Airlines (3U 3344)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:30 WUH
    13:10 CAN
    12Hrs, 40m 1 Stop (HRB)
  • WUHVũ Hán 18:30 - CAN 13:10 12h 40m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • WUHVũ Hán 18:30
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 21:40
    CANQuảng Châu 13:10
  • 12h 40m (3h 20m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 3h 20m
  • Sichuan Airlines (3U 3344)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • Sichuan Airlines (3U 3344)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 20:10 CGO
    13:10 CAN
    13Hrs, 45m 1 Stop (HRB)
  • CGOTrịnh Châu 20:10 - CAN 13:10 13h 45m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • CGOTrịnh Châu 20:10
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 22:45
    CANQuảng Châu 13:10
  • 13h 45m (4h 40m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 40m
  • Sichuan Airlines (3U 3348)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
  • Sichuan Airlines (3U 3348)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:10 CGO
    13:10 CAN
    13Hrs, 45m 1 Stop (HRB)
  • CGOTrịnh Châu 20:10 - CAN 13:10 13h 45m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • CGOTrịnh Châu 20:10
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 22:45
    CANQuảng Châu 13:10
  • 13h 45m (4h 40m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 40m
  • Sichuan Airlines (3U 3348)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • Sichuan Airlines (3U 3348)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 19:25 CSX
    13:10 CAN
    13Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • CSXTrường Sa 19:25 - CAN 13:10 13h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • CSXTrường Sa 19:25
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 22:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 13h 55m (4h 45m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 5974)Airbus A321 Neo
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
  • China Southern Airlines (CZ 5974)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:05 XIY
    13:10 CAN
    13Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • XIYXi An Xianyang 20:05 - CAN 13:10 13h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • XIYXi An Xianyang 20:05
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 22:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 13h 55m (4h 25m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 3350)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • Sichuan Airlines (3U 3350)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:25 CSX
    13:10 CAN
    13Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • CSXTrường Sa 19:25 - CAN 13:10 13h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • CSXTrường Sa 19:25
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 22:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 13h 55m (4h 45m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 5974)Airbus A321 Neo
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • China Southern Airlines (CZ 5974)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 20:05 XIY
    13:10 CAN
    13Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • XIYXi An Xianyang 20:05 - CAN 13:10 13h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • XIYXi An Xianyang 20:05
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 22:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 13h 55m (4h 25m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 3350)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
  • Sichuan Airlines (3U 3350)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:05 XIY
    13:10 CAN
    13Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • XIYXi An Xianyang 20:05 - CAN 13:10 13h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • XIYXi An Xianyang 20:05
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 22:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 13h 55m (4h 25m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 3350)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • Sichuan Airlines (3U 3350)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:05 XIY
    13:10 CAN
    13Hrs, 55m 1 Stop (HRB)
  • XIYXi An Xianyang 20:05 - CAN 13:10 13h 55m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • XIYXi An Xianyang 20:05
    KULKuala Lumpur International Airport 09:00
  • HRBCáp Nhĩ Tân 22:55
    CANQuảng Châu 13:10
  • 13h 55m (4h 25m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 3350)Airbus
    Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
  • Sichuan Airlines (3U 3350)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:00 KUL
    23:00 HRB
    14Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:00 - HRB 23:00 14h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:00
    CANQuảng Châu 18:40
  • CANQuảng Châu 13:10
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:00
  • 14h (5h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 5301)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:00 KUL
    23:00 HRB
    14Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:00 - HRB 23:00 14h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:00
    CANQuảng Châu 18:40
  • CANQuảng Châu 13:10
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:00
  • 14h (5h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 5301)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 09:00 KUL
    23:50 HRB
    14Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:00 - HRB 23:50 14h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:00
    CANQuảng Châu 19:35
  • CANQuảng Châu 13:10
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:50
  • 14h 50m (6h 25m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 6h 25m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 3905)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:00 KUL
    23:50 HRB
    14Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:00 - HRB 23:50 14h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:00
    CANQuảng Châu 19:35
  • CANQuảng Châu 13:10
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:50
  • 14h 50m (6h 25m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 6h 25m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 3905)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 13:25 KUL
    00:50 HRB
    11Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:25 - HRB 00:50 11h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:25
    CANQuảng Châu 20:45
  • CANQuảng Châu 17:35
    HRBCáp Nhĩ Tân 00:50
  • 11h 25m (3h 10m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 350)Boeing 787 9
    China Southern Airlines (CZ 8720)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 350)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 KUL
    00:50 HRB
    11Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:25 - HRB 00:50 11h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:25
    CANQuảng Châu 20:45
  • CANQuảng Châu 17:35
    HRBCáp Nhĩ Tân 00:50
  • 11h 25m (3h 10m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 350)Boeing 787 9
    China Southern Airlines (CZ 8720)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 350)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 19:55 KUL
    10:45 HRB
    14Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:55 - HRB 10:45 14h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:55
    PVGShanghai Pu Dong 08:00
  • PVGShanghai Pu Dong 01:35
    HRBCáp Nhĩ Tân 10:45
  • 14h 50m (6h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 6h 25m
  • Shanghai Airlines (FM 866)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 6561)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • Shanghai Airlines (FM 866)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:40 KUL
    10:35 HRB
    10Hrs, 55m 1 Stop (PKX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:40 - HRB 10:35 10h 55m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 08:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 06:00
    HRBCáp Nhĩ Tân 10:35
  • 10h 55m (2h 30m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 318)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6204)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 318)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:40 KUL
    10:35 HRB
    10Hrs, 55m 1 Stop (PKX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:40 - HRB 10:35 10h 55m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 08:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 06:00
    HRBCáp Nhĩ Tân 10:35
  • 10h 55m (2h 30m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 318)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6204)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 318)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:40 KUL
    11:30 HRB
    11Hrs, 50m 1 Stop (PKX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:40 - HRB 11:30 11h 50m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 09:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 06:00
    HRBCáp Nhĩ Tân 11:30
  • 11h 50m (3h 30m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 318)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 5983)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 318)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:10 KUL
    14:50 HRB
    14Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:10 - HRB 14:50 14h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:10
    PEKBeijing Capital 12:40
  • PEKBeijing Capital 06:35
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:50
  • 14h 40m (6h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 6h 05m
  • Air China (CA 872)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1623)Airbus
  • Air China (CA 872)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:10 KUL
    14:50 HRB
    14Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:10 - HRB 14:50 14h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:10
    PEKBeijing Capital 12:45
  • PEKBeijing Capital 06:35
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:50
  • 14h 40m (6h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 6h 10m
  • Air China (CA 872)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1623)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 872)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 00:10 KUL
    14:50 HRB
    14Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:10 - HRB 14:50 14h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:10
    PEKBeijing Capital 12:40
  • PEKBeijing Capital 06:35
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:50
  • 14h 40m (6h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 6h 05m
  • Air China (CA 872)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1623)Boeing 737 800
  • Air China (CA 872)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:10 KUL
    14:50 HRB
    14Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:10 - HRB 14:50 14h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:10
    PEKBeijing Capital 12:40
  • PEKBeijing Capital 06:35
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:50
  • 14h 40m (6h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 6h 05m
  • Air China (CA 872)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1623)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 872)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 00:55 KUL
    11:50 HRB
    10Hrs, 55m 1 Stop (PKX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:55 - HRB 11:50 10h 55m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 09:40
  • PKXBeijing Daxing International Airport 07:10
    HRBCáp Nhĩ Tân 11:50
  • 10h 55m (2h 30m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 796)Airbus
    China United Airlines (KN 5501)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 796)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 01:20 KUL
    14:00 HRB
    12Hrs, 40m 1 Stop (YNT)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:20 - HRB 14:00 12h 40m 1 Stop (YNT)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:20
    YNTYên Đài 12:00
  • YNTYên Đài 07:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:00
  • 12h 40m (4h 15m)
  • 1 Stop YNT · 4h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 7364)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6615)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 7364)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 01:30 KUL
    13:40 HRB
    12Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - HRB 13:40 12h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30
    SZXThâm Quyến 09:15
  • SZXThâm Quyến 05:55
    HRBCáp Nhĩ Tân 13:40
  • 12h 10m (3h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6481)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 5080)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 01:30 KUL
    13:40 HRB
    12Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - HRB 13:40 12h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30
    SZXThâm Quyến 09:15
  • SZXThâm Quyến 05:55
    HRBCáp Nhĩ Tân 13:40
  • 12h 10m (3h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6481)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5080)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 01:30 KUL
    13:40 HRB
    12Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - HRB 13:40 12h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30
    SZXThâm Quyến 09:15
  • SZXThâm Quyến 05:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 13:40
  • 12h 10m (3h 30m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6481)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5080)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 01:30 KUL
    13:40 HRB
    12Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - HRB 13:40 12h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30
    SZXThâm Quyến 09:15
  • SZXThâm Quyến 05:40
    HRBCáp Nhĩ Tân 13:40
  • 12h 10m (3h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6481)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 5080)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:30 KUL
    13:40 HRB
    12Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - HRB 13:40 12h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30
    SZXThâm Quyến 09:15
  • SZXThâm Quyến 05:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 13:40
  • 12h 10m (3h 30m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6481)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 5080)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:15 WUH
    05:40 SZX
    13Hrs, 05m 1 Stop (HRB)
  • WUHVũ Hán 11:15 - SZX 05:40 13h 05m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • WUHVũ Hán 11:15
    KULKuala Lumpur International Airport 01:30
  • HRBCáp Nhĩ Tân 14:35
    SZXThâm Quyến 05:40
  • 13h 05m (3h 40m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 3h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 6317)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6317)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 WUH
    05:55 SZX
    13Hrs, 05m 1 Stop (HRB)
  • WUHVũ Hán 11:15 - SZX 05:55 13h 05m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • WUHVũ Hán 11:15
    KULKuala Lumpur International Airport 01:30
  • HRBCáp Nhĩ Tân 14:35
    SZXThâm Quyến 05:55
  • 13h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 3h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 6317)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6317)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:15 WUH
    05:45 SZX
    13Hrs, 05m 1 Stop (HRB)
  • WUHVũ Hán 11:15 - SZX 05:45 13h 05m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • WUHVũ Hán 11:15
    KULKuala Lumpur International Airport 01:30
  • HRBCáp Nhĩ Tân 14:35
    SZXThâm Quyến 05:45
  • 13h 05m (4h)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 4h
  • China Southern Airlines (CZ 6317)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6317)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:15 WUH
    05:55 SZX
    13Hrs, 05m 1 Stop (HRB)
  • WUHVũ Hán 11:15 - SZX 05:55 13h 05m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • WUHVũ Hán 11:15
    KULKuala Lumpur International Airport 01:30
  • HRBCáp Nhĩ Tân 14:35
    SZXThâm Quyến 05:55
  • 13h 05m (3h 25m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 3h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 6317)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6317)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Kuala Lumpur đến Cáp Nhĩ Tân?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Kuala Lumpur tới Cáp Nhĩ Tân là China Southern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Kuala Lumpur đến Cáp Nhĩ Tân là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Kuala Lumpur tới Cáp Nhĩ Tân là 5322km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego