Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Cathay Pacific

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Kuala Lumpur đến Brussels là Cathay Pacific.

  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • KLM KLM
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Oman Air Oman Air
  • British Airways British Airways
  • Emirates Emirates
  • Thai Airways Thai Airways
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
Tháng Rẻ Nhất tháng 8

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Kuala Lumpur đến Brussels là tháng 8.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Kuala Lumpur đến Brussels là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:00 KUL
    06:50 BRU
    18Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:00 - BRU 06:50 18h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:00
    SINSingapore Changi Airport 23:55
  • SINSingapore Changi Airport 20:10
    BRUBrussels Airport 06:50
  • 18h 50m (3h 45m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 45m
  • Scoot (TR 469)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 304)Airbus A359
  • Scoot (TR 469)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:10 KUL
    06:50 BRU
    18Hrs, 40m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:10 - BRU 06:50 18h 40m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:10
    SINSingapore Changi Airport 23:55
  • SINSingapore Changi Airport 20:20
    BRUBrussels Airport 06:50
  • 18h 40m (3h 35m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 35m
  • Scoot (TR 469)Boeing 787 9
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 304)Airbus A359
  • Scoot (TR 469)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:55 KUL
    06:50 BRU
    17Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:55 - BRU 06:50 17h 55m 1 Stop (DOH) Doha
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:55
    DOHHamad International Airport 01:55
  • DOHHamad International Airport 22:40
    BRUBrussels Airport 06:50
  • 17h 55m (3h 15m)
  • 1 Stop DOH · Doha 3h 15m
  • Qatar Airways (QR 853)Boeing 777 300 Er
    Qatar Airways (QR 195)Airbus A359
  • Qatar Airways (QR 853)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 20:30 KUL
    06:50 BRU
    17Hrs, 20m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 20:30 - BRU 06:50 17h 20m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 20:30
    SINSingapore Changi Airport 23:55
  • SINSingapore Changi Airport 21:35
    BRUBrussels Airport 06:50
  • 17h 20m (2h 20m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 20m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 125)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 304)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 125)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 21:00 KUL
    06:50 BRU
    16Hrs, 50m 1 Stop (DOH)
  • KULKuala Lumpur International Airport 21:00 - BRU 06:50 16h 50m 1 Stop (DOH) Doha
  • KULKuala Lumpur International Airport 21:00
    DOHHamad International Airport 01:55
  • DOHHamad International Airport 23:40
    BRUBrussels Airport 06:50
  • 16h 50m (2h 15m)
  • 1 Stop DOH · Doha 2h 15m
  • Malaysia Airlines (MH 160)Airbus A359
    Qatar Airways (QR 195)Airbus A359
  • Malaysia Airlines (MH 160)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 21:45 KUL
    06:50 BRU
    16Hrs, 05m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 21:45 - BRU 06:50 16h 05m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 21:45
    SINSingapore Changi Airport 23:55
  • SINSingapore Changi Airport 22:55
    BRUBrussels Airport 06:50
  • 16h 05m (1h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 127)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 304)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 127)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 23:30 KUL
    10:30 BRU
    18Hrs, 00m 1 Stop (LHR)
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:30 - BRU 10:30 18h 1 Stop (LHR) London
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:30
    LHRLondon Heathrow 08:15
  • LHRLondon Heathrow 05:35
    BRUBrussels Airport 10:30
  • 18h (2h 40m)
  • 1 Stop LHR · London 2h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 2)Airbus A359
    British Airways (BA 392)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 2)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:30 KUL
    10:35 BRU
    18Hrs, 05m 1 Stop (LHR)
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:30 - BRU 10:35 18h 05m 1 Stop (LHR) London
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:30
    LHRLondon Heathrow 08:20
  • LHRLondon Heathrow 05:35
    BRUBrussels Airport 10:35
  • 18h 05m (2h 45m)
  • 1 Stop LHR · London 2h 45m
  • Malaysia Airlines (MH 2)Airbus A359
    British Airways (BA 392)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 2)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:30 KUL
    11:05 BRU
    18Hrs, 35m 1 Stop (LHR)
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:30 - BRU 11:05 18h 35m 1 Stop (LHR) London
  • KULKuala Lumpur International Airport 23:30
    LHRLondon Heathrow 08:50
  • LHRLondon Heathrow 05:35
    BRUBrussels Airport 11:05
  • 18h 35m (3h 15m)
  • 1 Stop LHR · London 3h 15m
  • Malaysia Airlines (MH 2)Airbus A359
    British Airways (BA 392)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 2)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:25 KUL
    12:45 BRU
    18Hrs, 20m 1 Stop (DXB)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:25 - BRU 12:45 18h 20m 1 Stop (DXB) Dubai
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:25
    DXBDubai International Airport 08:30
  • DXBDubai International Airport 04:45
    BRUBrussels Airport 12:45
  • 18h 20m (3h 45m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 3h 45m
  • Emirates (EK 343)Airbus Industrie A380 800
    Emirates (EK 183)Boeing 777 300 Er
  • Emirates (EK 343)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 02:25 KUL
    13:25 BRU
    18Hrs, 00m 1 Stop (DOH)
  • KULKuala Lumpur International Airport 02:25 - BRU 13:25 18h 1 Stop (DOH) Doha
  • KULKuala Lumpur International Airport 02:25
    DOHHamad International Airport 08:30
  • DOHHamad International Airport 05:15
    BRUBrussels Airport 13:25
  • 18h (3h 15m)
  • 1 Stop DOH · Doha 3h 15m
  • Malaysia Airlines (MH 164)Airbus Industrie 330 300
    Qatar Airways (QR 193)Airbus A359
  • Malaysia Airlines (MH 164)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Kuala Lumpur đến Brussels?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Kuala Lumpur tới Brussels là Etihad Airways. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Kuala Lumpur đến Brussels là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Kuala Lumpur tới Brussels là 10250km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 19:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego