Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất EVA Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Jakarta đến Toronto là EVA Air.

  • EVA Air EVA Air
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Saudia Saudia
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Air Canada Air Canada
Tháng Rẻ Nhất tháng 4

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Jakarta đến Toronto là tháng 4.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Jakarta đến Toronto là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:15 CGK
    17:05 YYZ
    21Hrs, 50m 1 Stop (HND)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 07:15 - YYZ 17:05 21h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 07:15
    HNDTokyo Haneda 18:50
  • HNDTokyo Haneda 16:25
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:05
  • 21h 50m (2h 25m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 25m
  • All Nippon Airways (NH 872)Boeing 787 8
    Air Canada (AC 2)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 872)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:52 ORD
    16:25 HND
    24Hrs, 30m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:52 - HND 16:25 24h 30m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:52
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 07:15
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:45
    HNDTokyo Haneda 16:25
  • 24h 30m (3h 42m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 42m
  • United Airlines (UA 5727)Embraer 175
    All Nippon Airways (NH 872)Boeing 787 8
  • United Airlines (UA 5727)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 08:10 CGK
    20:35 YYZ
    24Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:10 - YYZ 20:35 24h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:10
    HKGHồng Kông 18:45
  • HKGHồng Kông 14:15
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35
  • 24h 25m (4h 30m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 30m
  • Cathay Pacific (CX 718)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 826)Airbus A351
  • Cathay Pacific (CX 718)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:20 TPE
    11:10 SIN
    23Hrs, 55m 1 Stop (YYZ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20 - SIN 11:10 23h 55m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:25
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:20
    SINSingapore Changi Airport 11:10
  • 23h 55m (3h 35m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 35m
  • EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 953)Airbus A359
  • EVA Air (BR 36)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:20 TPE
    11:10 SIN
    23Hrs, 55m 1 Stop (YYZ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20 - SIN 11:10 23h 55m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:25
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:20
    SINSingapore Changi Airport 11:10
  • 23h 55m (3h 35m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 35m
  • EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 953)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 36)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 09:05 CGK
    21:15 YYZ
    24Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:05 - YYZ 21:15 24h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:05
    CANQuảng Châu 19:10
  • CANQuảng Châu 15:30
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
  • 24h 10m (3h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 388)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:05 CGK
    21:15 YYZ
    24Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:05 - YYZ 21:15 24h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:05
    CANQuảng Châu 19:00
  • CANQuảng Châu 15:30
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
  • 24h 10m (3h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 388)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 22:55 LAX
    19:45 SIN
    25Hrs, 36m 1 Stop (YYZ)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:55 - SIN 19:45 25h 36m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • LAXLos Angeles International Airport 22:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:00
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:36
    SINSingapore Changi Airport 19:45
  • 25h 36m (4h)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h
  • Air Canada (AC 794)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 961)Boeing 777 300 Er
  • Air Canada (AC 794)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 22:55 LAX
    19:45 SIN
    25Hrs, 24m 1 Stop (YYZ)
  • LAXLos Angeles International Airport 22:55 - SIN 19:45 25h 24m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • LAXLos Angeles International Airport 22:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:00
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:24
    SINSingapore Changi Airport 19:45
  • 25h 24m (4h)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h
  • Air Canada (AC 794)Boeing 787 8
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 961)Boeing 777 300 Er
  • Air Canada (AC 794)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:35 CGK
    08:50 YYZ
    27Hrs, 15m 1 Stop (DXB)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:35 - YYZ 08:50 27h 15m 1 Stop (DXB) Dubai
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:35
    DXBDubai International Airport 03:30
  • DXBDubai International Airport 23:00
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:50
  • 27h 15m (4h 30m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 4h 30m
  • Emirates (EK 357)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 241)Airbus Industrie A380 800
  • Emirates (EK 357)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:50 CGK
    09:20 YYZ
    23Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:50 - YYZ 09:20 23h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
  • 23h 30m (3h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 30m
  • Korean Air (KE 628)Boeing 777 300
    Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 628)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:50 CGK
    09:20 YYZ
    23Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:50 - YYZ 09:20 23h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
  • 23h 30m (3h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 30m
  • Korean Air (KE 628)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 628)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:45 CGK
    13:25 YYZ
    25Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45 - YYZ 13:25 25h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 06:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
  • 25h 40m (5h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5070)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:41 IAD
    08:50 HND
    26Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
  • IADWashington Dulles 12:41 - HND 08:50 26h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • IADWashington Dulles 12:41
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:18
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 26h 33m (5h 21m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 21m
  • United Airlines (UA 3490)Embraer 170
    Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300
  • United Airlines (UA 3490)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:45 CGK
    13:25 YYZ
    25Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45 - YYZ 13:25 25h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
    PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • PVGShanghai Pu Dong 06:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
  • 25h 40m (4h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5070)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:51 ORD
    08:50 HND
    25Hrs, 57m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:51 - HND 08:50 25h 57m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:51
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:42
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 25h 57m (5h 06m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 06m
  • United Airlines (UA 1251)Airbus
    Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300
  • United Airlines (UA 1251)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:52 ORD
    08:50 HND
    25Hrs, 57m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:52 - HND 08:50 25h 57m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:52
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:42
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 25h 57m (5h 07m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 07m
  • United Airlines (UA 1251)Boeing 737 700
    Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300
  • United Airlines (UA 1251)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:51 ORD
    08:50 HND
    25Hrs, 57m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:51 - HND 08:50 25h 57m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:51
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:42
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 25h 57m (5h 06m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 06m
  • United Airlines (UA 1251)Airbus
    Garuda Indonesia (GA 874)Boeing 777 300
  • United Airlines (UA 1251)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:52 ORD
    08:50 HND
    25Hrs, 57m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:52 - HND 08:50 25h 57m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:52
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:42
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 25h 57m (5h 07m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 07m
  • United Airlines (UA 1251)Boeing 737 800
    Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300
  • United Airlines (UA 1251)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:41 IAD
    08:50 HND
    26Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
  • IADWashington Dulles 12:41 - HND 08:50 26h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • IADWashington Dulles 12:41
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:18
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 26h 33m (5h 21m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 21m
  • United Airlines (UA 3490)Embraer 175
    Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300
  • United Airlines (UA 3490)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:41 IAD
    08:50 HND
    26Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
  • IADWashington Dulles 12:41 - HND 08:50 26h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • IADWashington Dulles 12:41
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:18
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 26h 33m (5h 21m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 21m
  • United Airlines (UA 3490)Embraer 170
    Garuda Indonesia (GA 874)Boeing 777 300
  • United Airlines (UA 3490)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 23:45 CGK
    13:25 YYZ
    25Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45 - YYZ 13:25 25h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
    PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
  • 25h 40m (4h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5070)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:50 ORD
    08:50 HND
    24Hrs, 45m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 09:50 - HND 08:50 24h 45m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 09:50
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:30
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 24h 45m (4h 25m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h 25m
  • American Airlines (AA 3606)Embraer 170
    Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300
  • American Airlines (AA 3606)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:50 ORD
    08:50 HND
    24Hrs, 45m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 09:50 - HND 08:50 24h 45m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 09:50
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:30
    HNDTokyo Haneda 08:50
  • 24h 45m (4h 25m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h 25m
  • American Airlines (AA 3606)Embraer 170
    Garuda Indonesia (GA 874)Boeing 777 300
  • American Airlines (AA 3606)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 00:10 CGK
    13:25 YYZ
    25Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:10 - YYZ 13:25 25h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:10
    PVGShanghai Pu Dong 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 07:10
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
  • 25h 15m (4h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
  • Garuda Indonesia (GA 894)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • Garuda Indonesia (GA 894)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 00:10 CGK
    13:25 YYZ
    25Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:10 - YYZ 13:25 25h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:10
    PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • PVGShanghai Pu Dong 07:10
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
  • 25h 15m (4h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 40m
  • Garuda Indonesia (GA 894)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • Garuda Indonesia (GA 894)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:15 CGK
    12:15 YYZ
    24Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:15 - YYZ 12:15 24h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:15
    HKGHồng Kông 10:25
  • HKGHồng Kông 06:05
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:15
  • 24h (4h 20m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 20m
  • Cathay Pacific (CX 796)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 828)Airbus A351
  • Cathay Pacific (CX 796)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 00:40 CGK
    14:25 YYZ
    25Hrs, 45m 1 Stop (JED)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:40 - YYZ 14:25 25h 45m 1 Stop (JED) Jeddah
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:40
    JEDKing Abdulaziz International Airport 08:40
  • JEDKing Abdulaziz International Airport 06:40
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:25
  • 25h 45m (2h)
  • 1 Stop JED · Jeddah 2h
  • Saudia (SV 827)Boeing 777 300
    Saudia (SV 61)Boeing 787 9
  • Saudia (SV 827)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:40 CGK
    14:25 YYZ
    25Hrs, 45m 1 Stop (JED)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:40 - YYZ 14:25 25h 45m 1 Stop (JED) Jeddah
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:40
    JEDKing Abdulaziz International Airport 08:35
  • JEDKing Abdulaziz International Airport 06:40
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:25
  • 25h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop JED · Jeddah 1h 55m
  • Saudia (SV 827)Boeing 777 300
    Saudia (SV 61)Boeing 787 9
  • Saudia (SV 827)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 02:00 CGK
    15:40 YYZ
    25Hrs, 40m 1 Stop (AMS)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 02:00 - YYZ 15:40 25h 40m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 02:00
    AMSAmsterdam Airport 13:25
  • AMSAmsterdam Airport 11:20
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 15:40
  • 25h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 2h 05m
  • Garuda Indonesia (GA 88)Boeing 777
    KLM (KL 691)Boeing Dreamliner Series 10
  • Garuda Indonesia (GA 88)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 SFO
    08:10 SIN
    26Hrs, 28m 1 Stop (YYZ)
  • SFOSan Francisco International Airport 11:55 - SIN 08:10 26h 28m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • SFOSan Francisco International Airport 11:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 05:25
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:53
    SINSingapore Changi Airport 08:10
  • 26h 28m (5h 10m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 10m
  • Air Canada (AC 740)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 951)Boeing 777 300 Er
  • Air Canada (AC 740)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 11:55 SFO
    08:10 SIN
    26Hrs, 28m 1 Stop (YYZ)
  • SFOSan Francisco International Airport 11:55 - SIN 08:10 26h 28m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • SFOSan Francisco International Airport 11:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 05:25
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:53
    SINSingapore Changi Airport 08:10
  • 26h 28m (5h 10m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 5h 10m
  • Air Canada (AC 740)Airbus A220 300
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 951)Boeing 777 300 Er
  • Air Canada (AC 740)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 19:20 TPE
    08:15 SIN
    26Hrs, 50m 1 Stop (YYZ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20 - SIN 08:15 26h 50m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 05:30
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:20
    SINSingapore Changi Airport 08:15
  • 26h 50m (6h 25m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 6h 25m
  • EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er
    Garuda Indonesia (GA 824)Boeing 737 800
  • EVA Air (BR 36)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 06:20 CGK
    16:40 YYZ
    22Hrs, 20m 1 Stop (NRT)
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20 - YYZ 16:40 22h 20m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
    NRTTokyo Narita 18:45
  • NRTTokyo Narita 15:40
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 16:40
  • 22h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 3h 05m
  • All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8
    Air Canada (AC 10)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 836)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:55 SFO
    15:40 NRT
    25Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
  • SFOSan Francisco International Airport 11:55 - NRT 15:40 25h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • SFOSan Francisco International Airport 11:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:53
    NRTTokyo Narita 15:40
  • 25h 33m (3h 50m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 50m
  • Air Canada (AC 740)Boeing 737 Max 8 Passenger
    All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8
  • Air Canada (AC 740)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 18:30 EWR
    15:40 NRT
    25Hrs, 58m 1 Stop (YYZ)
  • EWRNew York Newark 18:30 - NRT 15:40 25h 58m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • EWRNew York Newark 18:30
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:18
    NRTTokyo Narita 15:40
  • 25h 58m (4h 10m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h 10m
  • Air Canada (AC 8883)Embraer Emb 175
    All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8
  • Air Canada (AC 8883)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:25 EWR
    15:40 NRT
    25Hrs, 00m 1 Stop (YYZ)
  • EWRNew York Newark 17:25 - NRT 15:40 25h 1 Stop (YYZ) Toronto
  • EWRNew York Newark 17:25
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:20
    NRTTokyo Narita 15:40
  • 25h (3h 05m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 05m
  • United Airlines (UA 3504)Embraer 175
    All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8
  • United Airlines (UA 3504)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 11:55 SFO
    15:40 NRT
    25Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
  • SFOSan Francisco International Airport 11:55 - NRT 15:40 25h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • SFOSan Francisco International Airport 11:55
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:53
    NRTTokyo Narita 15:40
  • 25h 33m (3h 50m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 50m
  • Air Canada (AC 740)Airbus A220 300
    All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8
  • Air Canada (AC 740)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:15 YVR
    15:50 NRT
    26Hrs, 20m 1 Stop (YYZ)
  • YVRVancouver International Airport 13:15 - NRT 15:50 26h 20m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • YVRVancouver International Airport 13:15
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:35
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:55
    NRTTokyo Narita 15:50
  • 26h 20m (6h)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 6h
  • WestJet (WS 714)Boeing 737 700
    Japan Airlines (JL 720)Boeing 787 9
  • WestJet (WS 714)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:15 YVR
    15:50 NRT
    26Hrs, 19m 1 Stop (YYZ)
  • YVRVancouver International Airport 13:15 - NRT 15:50 26h 19m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • YVRVancouver International Airport 13:15
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:35
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:54
    NRTTokyo Narita 15:50
  • 26h 19m (6h)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 6h
  • WestJet (WS 714)Boeing 737 700
    Japan Airlines (JL 720)Boeing 787 8
  • WestJet (WS 714)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Jakarta đến Toronto?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Jakarta tới Toronto là Air China. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Jakarta đến Toronto là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Jakarta tới Toronto là 15807km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 16:52. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego