Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Jakarta đến Toronto là EVA Air.
Tháng Rẻ Nhất
tháng 4
Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Jakarta đến Toronto là tháng 4.
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần
thứ năm
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Jakarta đến Toronto là thứ năm.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:15 CGK17:05 YYZ21Hrs, 50m 1 Stop (HND)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 07:15 - YYZ 17:05 21h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 07:15HNDTokyo Haneda 18:50
-
HNDTokyo Haneda 16:25YYZQuốc tế Toronto Pearson 17:05
- 21h 50m (2h 25m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 25m
-
All Nippon Airways (NH 872)Boeing 787 8 Air Canada (AC 2)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 872) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
16:52 ORD16:25 HND24Hrs, 30m 1 Stop (YYZ)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:52 - HND 16:25 24h 30m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:52CGKJakarta Soekarno-Hatta 07:15
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:45HNDTokyo Haneda 16:25
- 24h 30m (3h 42m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 3h 42m
-
United Airlines (UA 5727)Embraer 175 All Nippon Airways (NH 872)Boeing 787 8 -
United Airlines (UA 5727) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
08:10 CGK20:35 YYZ24Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:10 - YYZ 20:35 24h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:10HKGHồng Kông 18:45
-
HKGHồng Kông 14:15YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35
- 24h 25m (4h 30m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 30m
-
Cathay Pacific (CX 718)Airbus Industrie 330 300 Cathay Pacific (CX 826)Airbus A351 -
Cathay Pacific (CX 718) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- S
-
19:20 TPE11:10 SIN23Hrs, 55m 1 Stop (YYZ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20 - SIN 11:10 23h 55m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:25
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:20SINSingapore Changi Airport 11:10
- 23h 55m (3h 35m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 3h 35m
-
EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 953)Airbus A359 -
EVA Air (BR 36) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
19:20 TPE11:10 SIN23Hrs, 55m 1 Stop (YYZ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20 - SIN 11:10 23h 55m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20CGKJakarta Soekarno-Hatta 08:25
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:20SINSingapore Changi Airport 11:10
- 23h 55m (3h 35m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 3h 35m
-
EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 953)Boeing 777 300 Er -
EVA Air (BR 36) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
09:05 CGK21:15 YYZ24Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:05 - YYZ 21:15 24h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:05CANQuảng Châu 19:10
-
CANQuảng Châu 15:30YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
- 24h 10m (3h 40m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 40m
-
China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er -
China Southern Airlines (CZ 388) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
09:05 CGK21:15 YYZ24Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:05 - YYZ 21:15 24h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 09:05CANQuảng Châu 19:00
-
CANQuảng Châu 15:30YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
- 24h 10m (3h 30m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
-
China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er -
China Southern Airlines (CZ 388) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- S
-
22:55 LAX19:45 SIN25Hrs, 36m 1 Stop (YYZ)
-
LAXLos Angeles International Airport 22:55 - SIN 19:45 25h 36m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
LAXLos Angeles International Airport 22:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:00
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:36SINSingapore Changi Airport 19:45
- 25h 36m (4h)
- 1 Stop YYZ · Toronto 4h
-
Air Canada (AC 794)Airbus Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 961)Boeing 777 300 Er -
Air Canada (AC 794) -
- -
- T
- W
- T
- -
- S
- S
-
22:55 LAX19:45 SIN25Hrs, 24m 1 Stop (YYZ)
-
LAXLos Angeles International Airport 22:55 - SIN 19:45 25h 24m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
LAXLos Angeles International Airport 22:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:00
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:24SINSingapore Changi Airport 19:45
- 25h 24m (4h)
- 1 Stop YYZ · Toronto 4h
-
Air Canada (AC 794)Boeing 787 8 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 961)Boeing 777 300 Er -
Air Canada (AC 794) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
17:35 CGK08:50 YYZ27Hrs, 15m 1 Stop (DXB)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:35 - YYZ 08:50 27h 15m 1 Stop (DXB) Dubai
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:35DXBDubai International Airport 03:30
-
DXBDubai International Airport 23:00YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:50
- 27h 15m (4h 30m)
- 1 Stop DXB · Dubai 4h 30m
-
Emirates (EK 357)Boeing 777 300 Er Emirates (EK 241)Airbus Industrie A380 800 -
Emirates (EK 357) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
21:50 CGK09:20 YYZ23Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:50 - YYZ 09:20 23h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:50ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
- 23h 30m (3h 30m)
- 1 Stop ICN · Seoul 3h 30m
-
Korean Air (KE 628)Boeing 777 300 Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er -
Korean Air (KE 628) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
21:50 CGK09:20 YYZ23Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:50 - YYZ 09:20 23h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:50ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
- 23h 30m (3h 30m)
- 1 Stop ICN · Seoul 3h 30m
-
Korean Air (KE 628)Boeing 777 300 Er Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er -
Korean Air (KE 628) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
23:45 CGK13:25 YYZ25Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45 - YYZ 13:25 25h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45PVGShanghai Pu Dong 12:00
-
PVGShanghai Pu Dong 06:55YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
- 25h 40m (5h 05m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 05m
-
China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200 China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er -
China Eastern Airlines (MU 5070) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
12:41 IAD08:50 HND26Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
-
IADWashington Dulles 12:41 - HND 08:50 26h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
IADWashington Dulles 12:41CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:18HNDTokyo Haneda 08:50
- 26h 33m (5h 21m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 21m
-
United Airlines (UA 3490)Embraer 170 Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300 -
United Airlines (UA 3490) -
- M
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
23:45 CGK13:25 YYZ25Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45 - YYZ 13:25 25h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45PVGShanghai Pu Dong 11:50
-
PVGShanghai Pu Dong 06:55YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
- 25h 40m (4h 55m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 55m
-
China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200 China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er -
China Eastern Airlines (MU 5070) -
- -
- T
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:51 ORD08:50 HND25Hrs, 57m 1 Stop (YYZ)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:51 - HND 08:50 25h 57m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:51CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:42HNDTokyo Haneda 08:50
- 25h 57m (5h 06m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 06m
-
United Airlines (UA 1251)Airbus Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300 -
United Airlines (UA 1251) -
- M
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:52 ORD08:50 HND25Hrs, 57m 1 Stop (YYZ)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:52 - HND 08:50 25h 57m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:52CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:42HNDTokyo Haneda 08:50
- 25h 57m (5h 07m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 07m
-
United Airlines (UA 1251)Boeing 737 700 Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300 -
United Airlines (UA 1251) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
10:51 ORD08:50 HND25Hrs, 57m 1 Stop (YYZ)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:51 - HND 08:50 25h 57m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:51CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:42HNDTokyo Haneda 08:50
- 25h 57m (5h 06m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 06m
-
United Airlines (UA 1251)Airbus Garuda Indonesia (GA 874)Boeing 777 300 -
United Airlines (UA 1251) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
10:52 ORD08:50 HND25Hrs, 57m 1 Stop (YYZ)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:52 - HND 08:50 25h 57m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:52CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:42HNDTokyo Haneda 08:50
- 25h 57m (5h 07m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 07m
-
United Airlines (UA 1251)Boeing 737 800 Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300 -
United Airlines (UA 1251) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
12:41 IAD08:50 HND26Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
-
IADWashington Dulles 12:41 - HND 08:50 26h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
IADWashington Dulles 12:41CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:18HNDTokyo Haneda 08:50
- 26h 33m (5h 21m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 21m
-
United Airlines (UA 3490)Embraer 175 Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300 -
United Airlines (UA 3490) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
12:41 IAD08:50 HND26Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
-
IADWashington Dulles 12:41 - HND 08:50 26h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
IADWashington Dulles 12:41CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:18HNDTokyo Haneda 08:50
- 26h 33m (5h 21m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 21m
-
United Airlines (UA 3490)Embraer 170 Garuda Indonesia (GA 874)Boeing 777 300 -
United Airlines (UA 3490) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
23:45 CGK13:25 YYZ25Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45 - YYZ 13:25 25h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45PVGShanghai Pu Dong 11:50
-
PVGShanghai Pu Dong 07:00YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
- 25h 40m (4h 50m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
-
China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200 China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er -
China Eastern Airlines (MU 5070) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
09:50 ORD08:50 HND24Hrs, 45m 1 Stop (YYZ)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 09:50 - HND 08:50 24h 45m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 09:50CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:30HNDTokyo Haneda 08:50
- 24h 45m (4h 25m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 4h 25m
-
American Airlines (AA 3606)Embraer 170 Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300 -
American Airlines (AA 3606) -
- M
- T
- W
- -
- -
- S
- -
-
09:50 ORD08:50 HND24Hrs, 45m 1 Stop (YYZ)
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 09:50 - HND 08:50 24h 45m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 09:50CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:45
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:30HNDTokyo Haneda 08:50
- 24h 45m (4h 25m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 4h 25m
-
American Airlines (AA 3606)Embraer 170 Garuda Indonesia (GA 874)Boeing 777 300 -
American Airlines (AA 3606) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
00:10 CGK13:25 YYZ25Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:10 - YYZ 13:25 25h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:10PVGShanghai Pu Dong 12:00
-
PVGShanghai Pu Dong 07:10YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
- 25h 15m (4h 50m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
-
Garuda Indonesia (GA 894)Airbus Industrie 330 300 China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er -
Garuda Indonesia (GA 894) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
00:10 CGK13:25 YYZ25Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:10 - YYZ 13:25 25h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:10PVGShanghai Pu Dong 11:50
-
PVGShanghai Pu Dong 07:10YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
- 25h 15m (4h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 40m
-
Garuda Indonesia (GA 894)Airbus Industrie 330 300 China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er -
Garuda Indonesia (GA 894) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
00:15 CGK12:15 YYZ24Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:15 - YYZ 12:15 24h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:15HKGHồng Kông 10:25
-
HKGHồng Kông 06:05YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:15
- 24h (4h 20m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 20m
-
Cathay Pacific (CX 796)Airbus Industrie 330 300 Cathay Pacific (CX 828)Airbus A351 -
Cathay Pacific (CX 796) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- S
-
00:40 CGK14:25 YYZ25Hrs, 45m 1 Stop (JED)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:40 - YYZ 14:25 25h 45m 1 Stop (JED) Jeddah
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:40JEDKing Abdulaziz International Airport 08:40
-
JEDKing Abdulaziz International Airport 06:40YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:25
- 25h 45m (2h)
- 1 Stop JED · Jeddah 2h
-
Saudia (SV 827)Boeing 777 300 Saudia (SV 61)Boeing 787 9 -
Saudia (SV 827) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
00:40 CGK14:25 YYZ25Hrs, 45m 1 Stop (JED)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:40 - YYZ 14:25 25h 45m 1 Stop (JED) Jeddah
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:40JEDKing Abdulaziz International Airport 08:35
-
JEDKing Abdulaziz International Airport 06:40YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:25
- 25h 45m (1h 55m)
- 1 Stop JED · Jeddah 1h 55m
-
Saudia (SV 827)Boeing 777 300 Saudia (SV 61)Boeing 787 9 -
Saudia (SV 827) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- S
-
02:00 CGK15:40 YYZ25Hrs, 40m 1 Stop (AMS)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 02:00 - YYZ 15:40 25h 40m 1 Stop (AMS) Amsterdam
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 02:00AMSAmsterdam Airport 13:25
-
AMSAmsterdam Airport 11:20YYZQuốc tế Toronto Pearson 15:40
- 25h 40m (2h 05m)
- 1 Stop AMS · Amsterdam 2h 05m
-
Garuda Indonesia (GA 88)Boeing 777 KLM (KL 691)Boeing Dreamliner Series 10 -
Garuda Indonesia (GA 88) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:55 SFO08:10 SIN26Hrs, 28m 1 Stop (YYZ)
-
SFOSan Francisco International Airport 11:55 - SIN 08:10 26h 28m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
SFOSan Francisco International Airport 11:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 05:25
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:53SINSingapore Changi Airport 08:10
- 26h 28m (5h 10m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 10m
-
Air Canada (AC 740)Boeing 737 Max 8 Passenger Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 951)Boeing 777 300 Er -
Air Canada (AC 740) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
11:55 SFO08:10 SIN26Hrs, 28m 1 Stop (YYZ)
-
SFOSan Francisco International Airport 11:55 - SIN 08:10 26h 28m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
SFOSan Francisco International Airport 11:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 05:25
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:53SINSingapore Changi Airport 08:10
- 26h 28m (5h 10m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 5h 10m
-
Air Canada (AC 740)Airbus A220 300 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 951)Boeing 777 300 Er -
Air Canada (AC 740) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
19:20 TPE08:15 SIN26Hrs, 50m 1 Stop (YYZ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20 - SIN 08:15 26h 50m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20CGKJakarta Soekarno-Hatta 05:30
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:20SINSingapore Changi Airport 08:15
- 26h 50m (6h 25m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 6h 25m
-
EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er Garuda Indonesia (GA 824)Boeing 737 800 -
EVA Air (BR 36) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
06:20 CGK16:40 YYZ22Hrs, 20m 1 Stop (NRT)
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20 - YYZ 16:40 22h 20m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20NRTTokyo Narita 18:45
-
NRTTokyo Narita 15:40YYZQuốc tế Toronto Pearson 16:40
- 22h 20m (3h 05m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 3h 05m
-
All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8 Air Canada (AC 10)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 836) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
11:55 SFO15:40 NRT25Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
-
SFOSan Francisco International Airport 11:55 - NRT 15:40 25h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
SFOSan Francisco International Airport 11:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:53NRTTokyo Narita 15:40
- 25h 33m (3h 50m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 3h 50m
-
Air Canada (AC 740)Boeing 737 Max 8 Passenger All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8 -
Air Canada (AC 740) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
18:30 EWR15:40 NRT25Hrs, 58m 1 Stop (YYZ)
-
EWRNew York Newark 18:30 - NRT 15:40 25h 58m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
EWRNew York Newark 18:30CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:18NRTTokyo Narita 15:40
- 25h 58m (4h 10m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 4h 10m
-
Air Canada (AC 8883)Embraer Emb 175 All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8 -
Air Canada (AC 8883) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
17:25 EWR15:40 NRT25Hrs, 00m 1 Stop (YYZ)
-
EWRNew York Newark 17:25 - NRT 15:40 25h 1 Stop (YYZ) Toronto
-
EWRNew York Newark 17:25CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:20NRTTokyo Narita 15:40
- 25h (3h 05m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 3h 05m
-
United Airlines (UA 3504)Embraer 175 All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8 -
United Airlines (UA 3504) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
11:55 SFO15:40 NRT25Hrs, 33m 1 Stop (YYZ)
-
SFOSan Francisco International Airport 11:55 - NRT 15:40 25h 33m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
SFOSan Francisco International Airport 11:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:20
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:53NRTTokyo Narita 15:40
- 25h 33m (3h 50m)
- 1 Stop YYZ · Toronto 3h 50m
-
Air Canada (AC 740)Airbus A220 300 All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 8 -
Air Canada (AC 740) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
13:15 YVR15:50 NRT26Hrs, 20m 1 Stop (YYZ)
-
YVRVancouver International Airport 13:15 - NRT 15:50 26h 20m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
YVRVancouver International Airport 13:15CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:35
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:55NRTTokyo Narita 15:50
- 26h 20m (6h)
- 1 Stop YYZ · Toronto 6h
-
WestJet (WS 714)Boeing 737 700 Japan Airlines (JL 720)Boeing 787 9 -
WestJet (WS 714) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
13:15 YVR15:50 NRT26Hrs, 19m 1 Stop (YYZ)
-
YVRVancouver International Airport 13:15 - NRT 15:50 26h 19m 1 Stop (YYZ) Toronto
-
YVRVancouver International Airport 13:15CGKJakarta Soekarno-Hatta 06:35
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:54NRTTokyo Narita 15:50
- 26h 19m (6h)
- 1 Stop YYZ · Toronto 6h
-
WestJet (WS 714)Boeing 737 700 Japan Airlines (JL 720)Boeing 787 8 -
WestJet (WS 714) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- -
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Jakarta đến Toronto?
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Jakarta tới Toronto là Air China. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách từ Jakarta đến Toronto là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Jakarta tới Toronto là 15807km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 16:52. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Hãng hàng không phổ biến bay từ Jakarta đến Toronto
Điểm Đến Phổ Biến từ Toronto
Điểm Đến Phổ Biến từ Jakarta
Khách sạn phổ biến tại Toronto
- The Westin Harbour Castle, Toronto
- Hotel X Toronto by Library Hotel Collection
- Park Hyatt Toronto
- InterContinental Toronto Centre, an IHG Hotel
- Sandman Signature Toronto Airport Hotel
- Hilton Toronto
- Marriott Downtown at CF Toronto Eaton Centre
- One King West Hotel & Residence
- Fairmont Royal York
- Pan Pacific Toronto