Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Houston đến Athens là Turkish Airlines.
Tháng Rẻ Nhất
tháng 10
Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Houston đến Athens là tháng 10.
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần
thứ tư
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Houston đến Athens là thứ tư.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:50 IAH16:25 ATH13Hrs, 35m 1 Stop (FRA)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50 - ATH 16:25 13h 35m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50FRAFrankfurt International Airport 12:40
-
FRAFrankfurt International Airport 11:40ATHQuốc tế Athens 16:25
- 13h 35m (1h)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 1h
-
United Airlines (UA 46)Boeing 777 Lufthansa (LH 1282)Airbus Industrie A320 Sharklets -
United Airlines (UA 46) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:50 IAH16:25 ATH13Hrs, 35m 1 Stop (FRA)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50 - ATH 16:25 13h 35m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50FRAFrankfurt International Airport 12:40
-
FRAFrankfurt International Airport 11:40ATHQuốc tế Athens 16:25
- 13h 35m (1h)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 1h
-
United Airlines (UA 46)Boeing 777 Lufthansa (LH 1282)Airbus A320 Neo -
United Airlines (UA 46) -
- -
- T
- W
- T
- -
- -
- -
-
18:50 IAH16:25 ATH13Hrs, 35m 1 Stop (FRA)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50 - ATH 16:25 13h 35m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50FRAFrankfurt International Airport 12:40
-
FRAFrankfurt International Airport 11:40ATHQuốc tế Athens 16:25
- 13h 35m (1h)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 1h
-
United Airlines (UA 46)Boeing 777 Lufthansa (LH 1282)Airbus A321 Neo -
United Airlines (UA 46) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
18:50 IAH16:25 ATH13Hrs, 35m 1 Stop (FRA)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50 - ATH 16:25 13h 35m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50FRAFrankfurt International Airport 12:40
-
FRAFrankfurt International Airport 11:40ATHQuốc tế Athens 16:25
- 13h 35m (1h)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 1h
-
United Airlines (UA 46)Boeing 777 Lufthansa (LH 1282)Airbus -
United Airlines (UA 46) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- -
-
18:50 IAH17:15 ATH14Hrs, 25m 1 Stop (FRA)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50 - ATH 17:15 14h 25m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:50FRAFrankfurt International Airport 13:30
-
FRAFrankfurt International Airport 11:40ATHQuốc tế Athens 17:15
- 14h 25m (1h 50m)
- 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 1h 50m
-
United Airlines (UA 46)Boeing 777 Lufthansa (LH 1280)Airbus -
United Airlines (UA 46) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
18:25 MUC10:50 LHR18Hrs, 05m 1 Stop (ATH)
-
MUCMunich International Airport 18:25 - LHR 10:50 18h 05m 1 Stop (ATH) Athens
-
MUCMunich International Airport 18:25IAHLiên lục địa Houston George Bush 19:50
-
ATHQuốc tế Athens 21:55LHRLondon Heathrow 10:50
- 18h 05m (4h 45m)
- 1 Stop ATH · Athens 4h 45m
-
Aegean Airlines (A3 807)Airbus A320 Neo United Airlines (UA 5)Boeing 777 -
Aegean Airlines (A3 807) -
- -
- -
- W
- T
- F
- -
- S
-
18:35 VIE10:50 LHR17Hrs, 50m 1 Stop (ATH)
-
VIEVienna Airport 18:35 - LHR 10:50 17h 50m 1 Stop (ATH) Athens
-
VIEVienna Airport 18:35IAHLiên lục địa Houston George Bush 19:50
-
ATHQuốc tế Athens 21:40LHRLondon Heathrow 10:50
- 17h 50m (4h 30m)
- 1 Stop ATH · Athens 4h 30m
-
Aegean Airlines (A3 863)Airbus United Airlines (UA 5)Boeing 777 -
Aegean Airlines (A3 863) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
18:25 MUC11:05 LHR18Hrs, 00m 1 Stop (ATH)
-
MUCMunich International Airport 18:25 - LHR 11:05 18h 1 Stop (ATH) Athens
-
MUCMunich International Airport 18:25IAHLiên lục địa Houston George Bush 19:55
-
ATHQuốc tế Athens 21:55LHRLondon Heathrow 11:05
- 18h (4h 30m)
- 1 Stop ATH · Athens 4h 30m
-
Aegean Airlines (A3 807)Airbus A320 Neo United Airlines (UA 5)Boeing 777 -
Aegean Airlines (A3 807) -
- M
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
18:25 VIE11:05 LHR17Hrs, 35m 1 Stop (ATH)
-
VIEVienna Airport 18:25 - LHR 11:05 17h 35m 1 Stop (ATH) Athens
-
VIEVienna Airport 18:25IAHLiên lục địa Houston George Bush 19:55
-
ATHQuốc tế Athens 21:30LHRLondon Heathrow 11:05
- 17h 35m (4h 05m)
- 1 Stop ATH · Athens 4h 05m
-
Aegean Airlines (A3 863)Airbus United Airlines (UA 5)Boeing 777 -
Aegean Airlines (A3 863) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
21:20 IAH20:05 ATH14Hrs, 45m 1 Stop (IST)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20 - ATH 20:05 14h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20ISTIstanbul Airport 19:35
-
ISTIstanbul Airport 18:15ATHQuốc tế Athens 20:05
- 14h 45m (1h 20m)
- 1 Stop IST · Istanbul 1h 20m
-
Turkish Airlines (TK 34)Boeing 787 9 Turkish Airlines (TK 1845)Airbus A359 -
Turkish Airlines (TK 34) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
21:20 IAH20:45 ATH15Hrs, 25m 1 Stop (IST)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20 - ATH 20:45 15h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20ISTIstanbul Airport 20:15
-
ISTIstanbul Airport 18:15ATHQuốc tế Athens 20:45
- 15h 25m (2h)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h
-
Turkish Airlines (TK 34)Boeing 787 9 Turkish Airlines (TK 1845)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Turkish Airlines (TK 34) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
21:20 IAH20:45 ATH15Hrs, 25m 1 Stop (IST)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20 - ATH 20:45 15h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20ISTIstanbul Airport 20:15
-
ISTIstanbul Airport 18:15ATHQuốc tế Athens 20:45
- 15h 25m (2h)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h
-
Turkish Airlines (TK 34)Boeing 777 300 Er Turkish Airlines (TK 1845)Boeing 737 -
Turkish Airlines (TK 34) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
21:20 IAH20:45 ATH15Hrs, 25m 1 Stop (IST)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20 - ATH 20:45 15h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20ISTIstanbul Airport 20:15
-
ISTIstanbul Airport 18:15ATHQuốc tế Athens 20:45
- 15h 25m (2h)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h
-
Turkish Airlines (TK 34)Boeing 787 9 Turkish Airlines (TK 1845)Airbus -
Turkish Airlines (TK 34) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
21:20 IAH20:45 ATH15Hrs, 25m 1 Stop (IST)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20 - ATH 20:45 15h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20ISTIstanbul Airport 20:15
-
ISTIstanbul Airport 18:15ATHQuốc tế Athens 20:45
- 15h 25m (2h)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h
-
Turkish Airlines (TK 34)Boeing 787 9 Turkish Airlines (TK 1845)Airbus -
Turkish Airlines (TK 34) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
21:20 IAH20:45 ATH15Hrs, 25m 1 Stop (IST)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20 - ATH 20:45 15h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20ISTIstanbul Airport 20:15
-
ISTIstanbul Airport 18:15ATHQuốc tế Athens 20:45
- 15h 25m (2h)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h
-
Turkish Airlines (TK 34)Boeing 777 300 Er Turkish Airlines (TK 1845)Airbus -
Turkish Airlines (TK 34) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
21:20 IAH22:25 ATH17Hrs, 05m 1 Stop (IST)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20 - ATH 22:25 17h 05m 1 Stop (IST) Istanbul
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20ISTIstanbul Airport 22:00
-
ISTIstanbul Airport 18:15ATHQuốc tế Athens 22:25
- 17h 05m (3h 45m)
- 1 Stop IST · Istanbul 3h 45m
-
Turkish Airlines (TK 34)Boeing 777 300 Er Aegean Airlines (A3 995)Airbus A321 Neo -
Turkish Airlines (TK 34) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
21:20 IAH22:25 ATH17Hrs, 05m 1 Stop (IST)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20 - ATH 22:25 17h 05m 1 Stop (IST) Istanbul
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:20ISTIstanbul Airport 22:00
-
ISTIstanbul Airport 18:15ATHQuốc tế Athens 22:25
- 17h 05m (3h 45m)
- 1 Stop IST · Istanbul 3h 45m
-
Turkish Airlines (TK 34)Boeing 787 9 Aegean Airlines (A3 995)Airbus A321 Neo -
Turkish Airlines (TK 34) -
- -
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
21:45 IAH23:10 ATH17Hrs, 25m 1 Stop (LHR)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:45 - ATH 23:10 17h 25m 1 Stop (LHR) London
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:45LHRLondon Heathrow 17:30
-
LHRLondon Heathrow 12:45ATHQuốc tế Athens 23:10
- 17h 25m (4h 45m)
- 1 Stop LHR · London 4h 45m
-
British Airways (BA 196)Boeing 777 British Airways (BA 634)Airbus A320 Neo -
British Airways (BA 196) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
21:45 IAH01:15 ATH19Hrs, 30m 1 Stop (LHR)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:45 - ATH 01:15 19h 30m 1 Stop (LHR) London
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:45LHRLondon Heathrow 19:40
-
LHRLondon Heathrow 12:45ATHQuốc tế Athens 01:15
- 19h 30m (6h 55m)
- 1 Stop LHR · London 6h 55m
-
British Airways (BA 196)Boeing 777 British Airways (BA 634)Airbus A320 Neo -
British Airways (BA 196) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- S
-
21:45 IAH01:10 ATH19Hrs, 25m 1 Stop (LHR)
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:45 - ATH 01:10 19h 25m 1 Stop (LHR) London
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 21:45LHRLondon Heathrow 19:35
-
LHRLondon Heathrow 12:45ATHQuốc tế Athens 01:10
- 19h 25m (6h 50m)
- 1 Stop LHR · London 6h 50m
-
British Airways (BA 196)Boeing 777 British Airways (BA 634)Airbus A320 Neo -
British Airways (BA 196) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
08:35 MUC14:20 EWR18Hrs, 10m 1 Stop (ATH)
-
MUCMunich International Airport 08:35 - EWR 14:20 18h 10m 1 Stop (ATH) Athens
-
MUCMunich International Airport 08:35IAHLiên lục địa Houston George Bush 09:50
-
ATHQuốc tế Athens 12:00EWRNew York Newark 14:20
- 18h 10m (4h 10m)
- 1 Stop ATH · Athens 4h 10m
-
Lufthansa (LH 1752)Airbus A320 Neo United Airlines (UA 731)Boeing 757 200 Series -
Lufthansa (LH 1752) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
08:20 FRA14:20 YYZ17Hrs, 55m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 08:20 - YYZ 14:20 17h 55m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 08:20IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:10
-
ATHQuốc tế Athens 12:05YYZQuốc tế Toronto Pearson 14:20
- 17h 55m (4h)
- 1 Stop ATH · Athens 4h
-
Lufthansa (LH 1280)Airbus A320 Neo United Airlines (UA 670)Boeing 737 700 -
Lufthansa (LH 1280) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
08:35 MUC15:00 EWR17Hrs, 26m 1 Stop (ATH)
-
MUCMunich International Airport 08:35 - EWR 15:00 17h 26m 1 Stop (ATH) Athens
-
MUCMunich International Airport 08:35IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:34
-
ATHQuốc tế Athens 12:00EWRNew York Newark 15:00
- 17h 26m (3h 30m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 30m
-
Lufthansa (LH 1752)Airbus United Airlines (UA 1036)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Lufthansa (LH 1752) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
08:35 MUC15:00 EWR17Hrs, 26m 1 Stop (ATH)
-
MUCMunich International Airport 08:35 - EWR 15:00 17h 26m 1 Stop (ATH) Athens
-
MUCMunich International Airport 08:35IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:34
-
ATHQuốc tế Athens 12:00EWRNew York Newark 15:00
- 17h 26m (3h 30m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 30m
-
Lufthansa (LH 1752)Airbus A321 Neo United Airlines (UA 1036)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Lufthansa (LH 1752) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
08:35 MUC15:00 EWR17Hrs, 26m 1 Stop (ATH)
-
MUCMunich International Airport 08:35 - EWR 15:00 17h 26m 1 Stop (ATH) Athens
-
MUCMunich International Airport 08:35IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:34
-
ATHQuốc tế Athens 12:00EWRNew York Newark 15:00
- 17h 26m (3h 30m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 30m
-
Lufthansa (LH 1752)Airbus A320 Neo United Airlines (UA 1036)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Lufthansa (LH 1752) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
08:35 MUC15:00 EWR17Hrs, 26m 1 Stop (ATH)
-
MUCMunich International Airport 08:35 - EWR 15:00 17h 26m 1 Stop (ATH) Athens
-
MUCMunich International Airport 08:35IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:34
-
ATHQuốc tế Athens 12:00EWRNew York Newark 15:00
- 17h 26m (3h 30m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 30m
-
Lufthansa (LH 1752)Airbus A320 Neo United Airlines (UA 1036)Boeing 737 900 -
Lufthansa (LH 1752) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
08:35 MUC15:00 EWR17Hrs, 26m 1 Stop (ATH)
-
MUCMunich International Airport 08:35 - EWR 15:00 17h 26m 1 Stop (ATH) Athens
-
MUCMunich International Airport 08:35IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:34
-
ATHQuốc tế Athens 12:00EWRNew York Newark 15:00
- 17h 26m (3h 30m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 30m
-
Lufthansa (LH 1752)Airbus United Airlines (UA 1036)Boeing 737 900 -
Lufthansa (LH 1752) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
09:30 VIE14:37 ORD16Hrs, 45m 1 Stop (ATH)
-
VIEVienna Airport 09:30 - ORD 14:37 16h 45m 1 Stop (ATH) Athens
-
VIEVienna Airport 09:30IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 12:40ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 16h 45m (3h 08m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 08m
-
Austrian Airlines (OS 801)Airbus United Airlines (UA 1168)Boeing 737 900 -
Austrian Airlines (OS 801) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- -
-
09:30 VIE14:37 ORD16Hrs, 45m 1 Stop (ATH)
-
VIEVienna Airport 09:30 - ORD 14:37 16h 45m 1 Stop (ATH) Athens
-
VIEVienna Airport 09:30IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 12:40ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 16h 45m (3h 08m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 08m
-
Austrian Airlines (OS 801)Airbus United Airlines (UA 1168)Boeing 737 Max 9 Passenger -
Austrian Airlines (OS 801) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
09:15 ZRH14:37 ORD17Hrs, 00m 1 Stop (ATH)
-
ZRHZurich Airport 09:15 - ORD 14:37 17h 1 Stop (ATH) Athens
-
ZRHZurich Airport 09:15IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 12:55ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 17h (2h 53m)
- 1 Stop ATH · Athens 2h 53m
-
Swiss (LX 1830)Airbus United Airlines (UA 1168)Boeing 737 Max 9 Passenger -
Swiss (LX 1830) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
09:15 ZRH14:37 ORD17Hrs, 00m 1 Stop (ATH)
-
ZRHZurich Airport 09:15 - ORD 14:37 17h 1 Stop (ATH) Athens
-
ZRHZurich Airport 09:15IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 12:55ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 17h (2h 53m)
- 1 Stop ATH · Athens 2h 53m
-
Swiss (LX 1830)Airbus A220 300 United Airlines (UA 1168)Boeing 737 900 -
Swiss (LX 1830) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
09:15 ZRH14:37 ORD17Hrs, 00m 1 Stop (ATH)
-
ZRHZurich Airport 09:15 - ORD 14:37 17h 1 Stop (ATH) Athens
-
ZRHZurich Airport 09:15IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 12:55ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 17h (2h 53m)
- 1 Stop ATH · Athens 2h 53m
-
Swiss (LX 1830)Airbus United Airlines (UA 1168)Boeing 737 900 -
Swiss (LX 1830) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
09:40 FRA15:04 ATL17Hrs, 30m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40 - ATL 15:04 17h 30m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 13:25ATLAtlanta Hartsfield-Jackson Intl Airport 15:04
- 17h 30m (3h 51m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 51m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus United Airlines (UA 6216)Embraer 175 -
Lufthansa (LH 1278) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
09:40 FRA14:37 ORD17Hrs, 30m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40 - ORD 14:37 17h 30m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 13:25ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 17h 30m (3h 33m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 33m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus United Airlines (UA 1168)Boeing 737 Max 9 Passenger -
Lufthansa (LH 1278) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:40 FRA14:37 ORD17Hrs, 30m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40 - ORD 14:37 17h 30m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 13:25ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 17h 30m (3h 33m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 33m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus United Airlines (UA 1168)Boeing 737 900 -
Lufthansa (LH 1278) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
09:45 FRA14:37 ORD17Hrs, 35m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:45 - ORD 14:37 17h 35m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:45IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 13:30ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 17h 35m (3h 38m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 38m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus United Airlines (UA 1168)Boeing 737 900 -
Lufthansa (LH 1278) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
09:45 FRA15:04 ATL17Hrs, 35m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:45 - ATL 15:04 17h 35m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:45IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 13:30ATLAtlanta Hartsfield-Jackson Intl Airport 15:04
- 17h 35m (3h 56m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 56m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus United Airlines (UA 6216)Embraer 175 -
Lufthansa (LH 1278) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
09:45 FRA14:37 ORD17Hrs, 35m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:45 - ORD 14:37 17h 35m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:45IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:55
-
ATHQuốc tế Athens 13:30ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:37
- 17h 35m (3h 38m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 38m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus A320 Neo United Airlines (UA 1168)Boeing 737 900 -
Lufthansa (LH 1278) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
08:20 FRA16:01 IAD16Hrs, 05m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 08:20 - IAD 16:01 16h 05m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 08:20IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:05IADWashington Dulles 16:01
- 16h 05m (2h 29m)
- 1 Stop ATH · Athens 2h 29m
-
Lufthansa (LH 1280)Airbus A320 Neo United Airlines (UA 326)Boeing 737 900 -
Lufthansa (LH 1280) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
09:30 VIE16:01 IAD16Hrs, 40m 1 Stop (ATH)
-
VIEVienna Airport 09:30 - IAD 16:01 16h 40m 1 Stop (ATH) Athens
-
VIEVienna Airport 09:30IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:40IADWashington Dulles 16:01
- 16h 40m (2h 59m)
- 1 Stop ATH · Athens 2h 59m
-
Austrian Airlines (OS 801)Airbus United Airlines (UA 326)Airbus -
Austrian Airlines (OS 801) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
09:30 VIE16:01 IAD16Hrs, 40m 1 Stop (ATH)
-
VIEVienna Airport 09:30 - IAD 16:01 16h 40m 1 Stop (ATH) Athens
-
VIEVienna Airport 09:30IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:40IADWashington Dulles 16:01
- 16h 40m (2h 59m)
- 1 Stop ATH · Athens 2h 59m
-
Austrian Airlines (OS 801)Airbus United Airlines (UA 326)Boeing 737 Max 9 Passenger -
Austrian Airlines (OS 801) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
09:30 VIE16:25 EWR16Hrs, 40m 1 Stop (ATH)
-
VIEVienna Airport 09:30 - EWR 16:25 16h 40m 1 Stop (ATH) Athens
-
VIEVienna Airport 09:30IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:40EWRNew York Newark 16:25
- 16h 40m (3h)
- 1 Stop ATH · Athens 3h
-
Austrian Airlines (OS 801)Airbus United Airlines (UA 1499)Boeing 787 9 -
Austrian Airlines (OS 801) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:30 VIE16:01 IAD16Hrs, 40m 1 Stop (ATH)
-
VIEVienna Airport 09:30 - IAD 16:01 16h 40m 1 Stop (ATH) Athens
-
VIEVienna Airport 09:30IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:40IADWashington Dulles 16:01
- 16h 40m (2h 59m)
- 1 Stop ATH · Athens 2h 59m
-
Austrian Airlines (OS 801)Airbus United Airlines (UA 326)Boeing 737 900 -
Austrian Airlines (OS 801) -
- -
- T
- -
- -
- F
- -
- S
-
09:15 ZRH16:01 IAD16Hrs, 55m 1 Stop (ATH)
-
ZRHZurich Airport 09:15 - IAD 16:01 16h 55m 1 Stop (ATH) Athens
-
ZRHZurich Airport 09:15IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:55IADWashington Dulles 16:01
- 16h 55m (3h 04m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 04m
-
Swiss (LX 1830)Airbus United Airlines (UA 326)Boeing 737 900 -
Swiss (LX 1830) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
09:15 ZRH16:01 IAD16Hrs, 55m 1 Stop (ATH)
-
ZRHZurich Airport 09:15 - IAD 16:01 16h 55m 1 Stop (ATH) Athens
-
ZRHZurich Airport 09:15IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:55IADWashington Dulles 16:01
- 16h 55m (3h 04m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 04m
-
Swiss (LX 1830)Airbus United Airlines (UA 326)Boeing 737 Max 9 Passenger -
Swiss (LX 1830) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
09:15 ZRH16:01 IAD16Hrs, 55m 1 Stop (ATH)
-
ZRHZurich Airport 09:15 - IAD 16:01 16h 55m 1 Stop (ATH) Athens
-
ZRHZurich Airport 09:15IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:55IADWashington Dulles 16:01
- 16h 55m (3h 04m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 04m
-
Swiss (LX 1830)Embraer 195 E2 United Airlines (UA 326)Airbus -
Swiss (LX 1830) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
09:15 ZRH16:01 IAD16Hrs, 55m 1 Stop (ATH)
-
ZRHZurich Airport 09:15 - IAD 16:01 16h 55m 1 Stop (ATH) Athens
-
ZRHZurich Airport 09:15IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 12:55IADWashington Dulles 16:01
- 16h 55m (3h 04m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 04m
-
Swiss (LX 1830)Airbus A220 300 United Airlines (UA 326)Boeing 737 900 -
Swiss (LX 1830) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
09:40 FRA16:01 IAD17Hrs, 25m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40 - IAD 16:01 17h 25m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 13:25IADWashington Dulles 16:01
- 17h 25m (4h 04m)
- 1 Stop ATH · Athens 4h 04m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus United Airlines (UA 326)Airbus -
Lufthansa (LH 1278) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
09:40 FRA16:25 EWR17Hrs, 25m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40 - EWR 16:25 17h 25m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 13:25EWRNew York Newark 16:25
- 17h 25m (3h 55m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 55m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus United Airlines (UA 1499)Boeing 787 9 -
Lufthansa (LH 1278) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
09:40 FRA16:01 IAD17Hrs, 25m 1 Stop (ATH)
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40 - IAD 16:01 17h 25m 1 Stop (ATH) Athens
-
FRAFrankfurt International Airport 09:40IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:00
-
ATHQuốc tế Athens 13:25IADWashington Dulles 16:01
- 17h 25m (3h 49m)
- 1 Stop ATH · Athens 3h 49m
-
Lufthansa (LH 1278)Airbus United Airlines (UA 326)Airbus -
Lufthansa (LH 1278) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Khoảng cách từ Houston đến Athens là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Houston tới Athens là 10181km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Tất cả sân bay tại Athens
Quốc tế Athens ATH