Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Hainan Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hồng Kông đến Thượng Hải là Hainan Airlines.

  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Air China Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Hồng Kông đến Thượng Hải là tháng 3.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hồng Kông đến Thượng Hải là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:00 HKG
    11:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 09:00 - PVG 11:35 2h 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Hong Kong Airlines (HX 236)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 236)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:35 HKG
    11:50 PVG
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 09:35 - PVG 11:50 2h 15m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 09:35
  • PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 724)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 724)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:45 HKG
    12:30 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 09:45 - PVG 12:30 2h 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 09:45
  • PVGShanghai Pu Dong 12:30
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 368)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 368)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 10:00 HKG
    12:20 SHA
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 10:00 - SHA 12:20 2h 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 10:00
  • SHAThượng Hải 12:20
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 348)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 348)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 12:30 HKG
    14:55 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 12:30 - PVG 14:55 2h 25m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 12:30
  • PVGShanghai Pu Dong 14:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 502)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 502)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 12:30 HKG
    14:50 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 12:30 - PVG 14:50 2h 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 12:30
  • PVGShanghai Pu Dong 14:50
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 502)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 502)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:00 HKG
    15:20 SHA
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:00 - SHA 15:20 2h 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:00
  • SHAThượng Hải 15:20
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 346)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 346)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 13:00 HKG
    15:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:00 - PVG 15:40 2h 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:00
  • PVGShanghai Pu Dong 15:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Hong Kong Airlines (HX 246)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 246)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:20 HKG
    15:40 SHA
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:20 - SHA 15:40 2h 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:20
  • SHAThượng Hải 15:40
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Hong Kong Airlines (HX 258)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 258)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:35 HKG
    16:15 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:35 - PVG 16:15 2h 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:35
  • PVGShanghai Pu Dong 16:15
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 360)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 360)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 13:40 HKG
    16:15 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:40 - PVG 16:15 2h 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 16:15
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 812)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 812)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 13:40 HKG
    16:15 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:40 - PVG 16:15 2h 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 16:15
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 702)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 702)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:25 HKG
    16:50 SHA
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 14:25 - SHA 16:50 2h 25m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 14:25
  • SHAThượng Hải 16:50
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Hong Kong Airlines (HX 238)Airbus Industrie 330 300
  • Hong Kong Airlines (HX 238)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 15:00 HKG
    17:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 15:00 - PVG 17:40 2h 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 15:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 380)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 380)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 15:25 HKG
    18:15 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 15:25 - PVG 18:15 2h 50m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 15:25
  • PVGShanghai Pu Dong 18:15
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 508)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 508)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:25 HKG
    18:00 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 15:25 - PVG 18:00 2h 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 15:25
  • PVGShanghai Pu Dong 18:00
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 508)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 508)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:30 HKG
    20:15 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 17:30 - PVG 20:15 2h 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 17:30
  • PVGShanghai Pu Dong 20:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 364)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 364)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 17:40 HKG
    20:10 PVG
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 17:40 - PVG 20:10 2h 30m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 17:40
  • PVGShanghai Pu Dong 20:10
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 510)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 510)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:55 HKG
    20:30 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 17:55 - PVG 20:30 2h 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 17:55
  • PVGShanghai Pu Dong 20:30
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Hong Kong Airlines (HX 232)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 232)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:35 HKG
    20:55 SHA
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 18:35 - SHA 20:55 2h 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 18:35
  • SHAThượng Hải 20:55
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 328)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 328)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 18:45 HKG
    21:20 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 18:45 - SHA 21:20 2h 35m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 18:45
  • SHAThượng Hải 21:20
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 810)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • Shanghai Airlines (FM 810)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 20:20 HKG
    22:40 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 20:20 - PVG 22:40 2h 20m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 20:20
  • PVGShanghai Pu Dong 22:40
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 506)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 21:00 HKG
    23:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 21:00 - PVG 23:40 2h 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 23:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Hong Kong Airlines (HX 234)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 234)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:30 HKG
    10:10 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 07:30 - PVG 10:10 2h 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 07:30
  • PVGShanghai Pu Dong 10:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 366)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 366)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 07:40 HKG
    10:25 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 07:40 - PVG 10:25 2h 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 07:40
  • PVGShanghai Pu Dong 10:25
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 726)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 726)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:05 HKG
    17:05 PVG
    6Hrs, 00m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 11:05 - PVG 17:05 6h 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 11:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
    PVGShanghai Pu Dong 17:05
  • 6h (2h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 10m
  • China Airlines (CI 904)Airbus A321 Neo
    China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 904)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:45 HKG
    18:25 PVG
    5Hrs, 40m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 12:45 - PVG 18:25 5h 40m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 12:45
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:45
    PVGShanghai Pu Dong 18:25
  • 5h 40m (1h 45m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 45m
  • Hong Kong Airlines (HX 254)Airbus
    EVA Air (BR 722)Airbus Industrie 330 300
  • Hong Kong Airlines (HX 254)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 14:05 HKG
    19:55 PVG
    5Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 14:05 - PVG 19:55 5h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 14:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:55
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:50
    PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • 5h 50m (2h 05m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 05m
  • China Airlines (CI 910)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3096)Airbus
  • China Airlines (CI 910)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:05 HKG
    19:35 PVG
    5Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 14:05 - PVG 19:35 5h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 14:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:50
    PVGShanghai Pu Dong 19:35
  • 5h 30m (1h 45m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 45m
  • China Airlines (CI 910)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 505)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 910)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hồng Kông đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Thượng Hải là 2 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hồng Kông đến Thượng Hải?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hồng Kông tới Thượng Hải là Shanghai Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hồng Kông đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hồng Kông tới Thượng Hải là 1224km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Thượng Hải

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego