Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất VietJet Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là VietJet Air.

  • VietJet Air VietJet Air
  • HK Express HK Express
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Thai AirAsia Thai AirAsia
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • Scoot Scoot
  • Royal Brunei Airlines Royal Brunei Airlines
  • FlexFlight FlexFlight
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là tháng 12.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:40 HKG
    10:35 SGN
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 08:40 - SGN 10:35 2h 55m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 08:40
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:35
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 767)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 767)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:40 HKG
    10:35 SGN
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 08:40 - SGN 10:35 2h 55m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 08:40
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:35
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 767)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 767)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 16:45 HKG
    18:35 SGN
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 16:45 - SGN 18:35 2h 50m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 16:45
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 18:35
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 799)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 799)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 19:50 HKG
    21:30 SGN
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 19:50 - SGN 21:30 2h 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 19:50
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:30
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • VietJet Air (VJ 877)Airbus
  • VietJet Air (VJ 877)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:45 HKG
    15:40 SGN
    7Hrs, 55m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 08:45 - SGN 15:40 7h 55m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 08:45
    KULKuala Lumpur International Airport 14:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 15:40
  • 7h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 79)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 758)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 79)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:45 HKG
    15:40 SGN
    7Hrs, 55m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 08:45 - SGN 15:40 7h 55m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 08:45
    KULKuala Lumpur International Airport 14:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 15:40
  • 7h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 79)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 758)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 79)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:20 HKG
    16:50 SGN
    7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 10:20 - SGN 16:50 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 10:20
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:05
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
  • 7h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 05m
  • China Airlines (CI 602)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 783)Boeing 777 300 Er
  • China Airlines (CI 602)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:20 HKG
    16:50 SGN
    7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 10:20 - SGN 16:50 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 10:20
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:05
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
  • 7h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 05m
  • China Airlines (CI 602)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 783)Airbus A359
  • China Airlines (CI 602)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 10:45 HKG
    17:30 SGN
    7Hrs, 45m 1 Stop (DMK)
  • HKGHồng Kông 10:45 - SGN 17:30 7h 45m 1 Stop (DMK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 10:45
    DMKBangkok Don Meung 15:40
  • DMKBangkok Don Meung 12:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 17:30
  • 7h 45m (3h)
  • 1 Stop DMK · Bangkok 3h
  • Thai AirAsia (FD 509)Airbus
    Thai AirAsia (FD 654)Airbus A321 Neo
  • Thai AirAsia (FD 509)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:05 HKG
    16:50 SGN
    6Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 11:05 - SGN 16:50 6h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 11:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
  • 6h 45m (1h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 20m
  • China Airlines (CI 904)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 783)Boeing 777 300 Er
  • China Airlines (CI 904)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:05 HKG
    16:50 SGN
    6Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 11:05 - SGN 16:50 6h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 11:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
  • 6h 45m (1h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 20m
  • China Airlines (CI 904)Airbus Industrie 330 300
    China Airlines (CI 783)Airbus A359
  • China Airlines (CI 904)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:05 HKG
    16:50 SGN
    6Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 11:05 - SGN 16:50 6h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 11:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
  • 6h 45m (1h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 20m
  • China Airlines (CI 904)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 783)Airbus A359
  • China Airlines (CI 904)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 HKG
    16:50 SGN
    6Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 11:05 - SGN 16:50 6h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 11:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
  • 6h 45m (1h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 20m
  • China Airlines (CI 904)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 783)Airbus A359
  • China Airlines (CI 904)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:45 HKG
    19:05 SGN
    7Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 12:45 - SGN 19:05 7h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 12:45
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:35
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:05
  • 7h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 10m
  • Thai Airways (TG 601)Boeing 777 300 Er
    Thai Airways (TG 556)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Thai Airways (TG 601)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:45 HKG
    19:05 SGN
    7Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 12:45 - SGN 19:05 7h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 12:45
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:35
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:05
  • 7h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 10m
  • Thai Airways (TG 601)Boeing 777 200
    Thai Airways (TG 556)Airbus Industrie 330 300
  • Thai Airways (TG 601)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 12:45 HKG
    19:05 SGN
    7Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 12:45 - SGN 19:05 7h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 12:45
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:35
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:05
  • 7h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 10m
  • Thai Airways (TG 601)Boeing 777 300 Er
    Thai Airways (TG 556)Airbus Industrie 330 300
  • Thai Airways (TG 601)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:30 HKG
    20:45 SGN
    7Hrs, 15m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 14:30 - SGN 20:45 7h 15m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 14:30
    HANHà Nội 18:30
  • HANHà Nội 15:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 20:45
  • 7h 15m (2h 50m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 50m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 7237)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:30 HKG
    20:45 SGN
    7Hrs, 15m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 14:30 - SGN 20:45 7h 15m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 14:30
    HANHà Nội 18:25
  • HANHà Nội 15:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 20:45
  • 7h 15m (2h 45m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 45m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 7237)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:30 HKG
    21:10 SGN
    7Hrs, 40m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 14:30 - SGN 21:10 7h 40m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 14:30
    HANHà Nội 19:00
  • HANHà Nội 15:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:10
  • 7h 40m (3h 20m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 3h 20m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 219)Boeing 787
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:30 HKG
    20:10 SGN
    6Hrs, 40m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 14:30 - SGN 20:10 6h 40m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 14:30
    HANHà Nội 18:00
  • HANHà Nội 15:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 20:10
  • 6h 40m (2h 20m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 20m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 259)Boeing 787
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:55 HKG
    19:45 SGN
    5Hrs, 50m 1 Stop (BWN)
  • HKGHồng Kông 14:55 - SGN 19:45 5h 50m 1 Stop (BWN) Bandar Seri Begawan
  • HKGHồng Kông 14:55
    BWNBandar Seri Begawan Airport 18:50
  • BWNBandar Seri Begawan Airport 18:00
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:45
  • 5h 50m (50m)
  • 1 Stop BWN · Bandar Seri Begawan 50m
  • Royal Brunei Airlines (BI 636)Boeing 787 8
    Royal Brunei Airlines (BI 383)Airbus A320 Neo
  • Royal Brunei Airlines (BI 636)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:30 HKG
    22:00 SGN
    7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 15:30 - SGN 22:00 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 15:30
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:10
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:00
  • 7h 30m (2h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 20m
  • EVA Air (BR 870)Boeing 787 9
    EVA Air (BR 381)Airbus Industrie 330 300
  • EVA Air (BR 870)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:30 HKG
    22:00 SGN
    7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 15:30 - SGN 22:00 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 15:30
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:10
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:00
  • 7h 30m (2h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 20m
  • EVA Air (BR 870)Airbus Industrie 330 300
    EVA Air (BR 381)Airbus Industrie 330 300
  • EVA Air (BR 870)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 17:10 HKG
    22:40 SGN
    6Hrs, 30m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 17:10 - SGN 22:40 6h 30m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 17:10
    HANHà Nội 20:30
  • HANHà Nội 18:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:40
  • 6h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
  • Cathay Pacific (CX 743)Airbus Industrie 330 300
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 265)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 743)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:10 HKG
    22:40 SGN
    6Hrs, 30m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 17:10 - SGN 22:40 6h 30m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 17:10
    HANHà Nội 20:30
  • HANHà Nội 18:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:40
  • 6h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
  • Cathay Pacific (CX 743)Airbus A321 Neo
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 265)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 743)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:10 HKG
    22:40 SGN
    6Hrs, 30m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 17:10 - SGN 22:40 6h 30m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 17:10
    HANHà Nội 20:30
  • HANHà Nội 18:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:40
  • 6h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
  • Cathay Pacific (CX 743)Airbus Industrie 330 300
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 265)Boeing 787
  • Cathay Pacific (CX 743)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:10 HKG
    22:45 SGN
    6Hrs, 35m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 17:10 - SGN 22:45 6h 35m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 17:10
    HANHà Nội 20:30
  • HANHà Nội 18:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:45
  • 6h 35m (2h 05m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
  • Cathay Pacific (CX 743)Airbus Industrie 330 300
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 7239)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 743)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:10 HKG
    23:10 SGN
    7Hrs, 00m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 17:10 - SGN 23:10 7h 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 17:10
    HANHà Nội 21:00
  • HANHà Nội 18:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 23:10
  • 7h (2h 35m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 35m
  • Cathay Pacific (CX 743)Airbus A321 Neo
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 221)Boeing 787
  • Cathay Pacific (CX 743)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:55 HKG
    01:05 SGN
    7Hrs, 10m 1 Stop (HAK)
  • HKGHồng Kông 18:55 - SGN 01:05 7h 10m 1 Stop (HAK) Hải Khẩu
  • HKGHồng Kông 18:55
    HAKHaikou Airport 23:50
  • HAKHaikou Airport 20:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 01:05
  • 7h 10m (3h 10m)
  • 1 Stop HAK · Hải Khẩu 3h 10m
  • Hong Kong Airlines (HX 107)Airbus
    Hainan Airlines (HU 767)Boeing 737 800
  • Hong Kong Airlines (HX 107)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:15 HKG
    00:25 SGN
    6Hrs, 10m 1 Stop (MNL)
  • HKGHồng Kông 19:15 - SGN 00:25 6h 10m 1 Stop (MNL) Manila
  • HKGHồng Kông 19:15
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:40
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 21:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 00:25
  • 6h 10m (1h)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h
  • Cebu Pacific (5J 113)Airbus A330 900 Neo
    Cebu Pacific (5J 751)Airbus A320 Neo
  • Cebu Pacific (5J 113)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 19:15 HKG
    00:25 SGN
    6Hrs, 10m 1 Stop (MNL)
  • HKGHồng Kông 19:15 - SGN 00:25 6h 10m 1 Stop (MNL) Manila
  • HKGHồng Kông 19:15
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:40
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 21:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 00:25
  • 6h 10m (1h)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h
  • Cebu Pacific (5J 113)Airbus A321 Neo
    Cebu Pacific (5J 751)Airbus A320 Neo
  • Cebu Pacific (5J 113)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là 2 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hồng Kông tới TP. Hồ Chí Minh là VietJet Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hồng Kông tới TP. Hồ Chí Minh là 1513km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego