Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là VietJet Air.
Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là tháng 12.
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là thứ tư.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:40 HKG10:35 SGN2Hrs, 55m Trực tiếp
-
HKGHồng Kông 08:40 - SGN 10:35 2h 55m Trực tiếp
-
HKGHồng Kông 08:40
-
SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:35
- 2h 55m
- Trực tiếp
-
Cathay Pacific (CX 767)Airbus Industrie 330 300 -
Cathay Pacific (CX 767) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
08:40 HKG10:35 SGN2Hrs, 55m Trực tiếp
-
HKGHồng Kông 08:40 - SGN 10:35 2h 55m Trực tiếp
-
HKGHồng Kông 08:40
-
SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:35
- 2h 55m
- Trực tiếp
-
Cathay Pacific (CX 767)Airbus A321 Neo -
Cathay Pacific (CX 767) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
- Airbus A321 Neo
-
16:45 HKG18:35 SGN2Hrs, 50m Trực tiếp
-
HKGHồng Kông 16:45 - SGN 18:35 2h 50m Trực tiếp
-
HKGHồng Kông 16:45
-
SGNThành phố Hồ Chí Minh 18:35
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
Cathay Pacific (CX 799)Airbus Industrie 330 300 -
Cathay Pacific (CX 799) -
- M
- -
- W
- T
- -
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
19:50 HKG21:30 SGN2Hrs, 40m Trực tiếp
-
HKGHồng Kông 19:50 - SGN 21:30 2h 40m Trực tiếp
-
HKGHồng Kông 19:50
-
SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:30
- 2h 40m
- Trực tiếp
-
VietJet Air (VJ 877)Airbus -
VietJet Air (VJ 877) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
08:45 HKG15:40 SGN7Hrs, 55m 1 Stop (KUL)
-
HKGHồng Kông 08:45 - SGN 15:40 7h 55m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
HKGHồng Kông 08:45KULKuala Lumpur International Airport 14:40
-
KULKuala Lumpur International Airport 12:50SGNThành phố Hồ Chí Minh 15:40
- 7h 55m (1h 50m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
-
Malaysia Airlines (MH 79)Boeing 737 800 Malaysia Airlines (MH 758)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 79) -
- M
- T
- W
- T
- -
- S
- -
-
08:45 HKG15:40 SGN7Hrs, 55m 1 Stop (KUL)
-
HKGHồng Kông 08:45 - SGN 15:40 7h 55m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
HKGHồng Kông 08:45KULKuala Lumpur International Airport 14:40
-
KULKuala Lumpur International Airport 12:50SGNThành phố Hồ Chí Minh 15:40
- 7h 55m (1h 50m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
-
Malaysia Airlines (MH 79)Boeing 737 800 Malaysia Airlines (MH 758)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 79) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
10:20 HKG16:50 SGN7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
-
HKGHồng Kông 10:20 - SGN 16:50 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
HKGHồng Kông 10:20TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:05SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
- 7h 30m (2h 05m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 05m
-
China Airlines (CI 602)Boeing 737 800 China Airlines (CI 783)Boeing 777 300 Er -
China Airlines (CI 602) -
- -
- T
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:20 HKG16:50 SGN7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
-
HKGHồng Kông 10:20 - SGN 16:50 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
HKGHồng Kông 10:20TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:05SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
- 7h 30m (2h 05m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 05m
-
China Airlines (CI 602)Boeing 737 800 China Airlines (CI 783)Airbus A359 -
China Airlines (CI 602) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- S
-
10:45 HKG17:30 SGN7Hrs, 45m 1 Stop (DMK)
-
HKGHồng Kông 10:45 - SGN 17:30 7h 45m 1 Stop (DMK) Bangkok
-
HKGHồng Kông 10:45DMKBangkok Don Meung 15:40
-
DMKBangkok Don Meung 12:40SGNThành phố Hồ Chí Minh 17:30
- 7h 45m (3h)
- 1 Stop DMK · Bangkok 3h
-
Thai AirAsia (FD 509)Airbus Thai AirAsia (FD 654)Airbus A321 Neo -
Thai AirAsia (FD 509) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:05 HKG16:50 SGN6Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
-
HKGHồng Kông 11:05 - SGN 16:50 6h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
HKGHồng Kông 11:05TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
- 6h 45m (1h 20m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 20m
-
China Airlines (CI 904)Airbus A321 Neo China Airlines (CI 783)Boeing 777 300 Er -
China Airlines (CI 904) -
- -
- T
- W
- -
- F
- -
- -
-
11:05 HKG16:50 SGN6Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
-
HKGHồng Kông 11:05 - SGN 16:50 6h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
HKGHồng Kông 11:05TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
- 6h 45m (1h 20m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 20m
-
China Airlines (CI 904)Airbus Industrie 330 300 China Airlines (CI 783)Airbus A359 -
China Airlines (CI 904) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
11:05 HKG16:50 SGN6Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
-
HKGHồng Kông 11:05 - SGN 16:50 6h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
HKGHồng Kông 11:05TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
- 6h 45m (1h 20m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 20m
-
China Airlines (CI 904)Airbus A321 Neo China Airlines (CI 783)Airbus A359 -
China Airlines (CI 904) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:05 HKG16:50 SGN6Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
-
HKGHồng Kông 11:05 - SGN 16:50 6h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
HKGHồng Kông 11:05TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:50
- 6h 45m (1h 20m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 20m
-
China Airlines (CI 904)Boeing 737 800 China Airlines (CI 783)Airbus A359 -
China Airlines (CI 904) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
12:45 HKG19:05 SGN7Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
-
HKGHồng Kông 12:45 - SGN 19:05 7h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
HKGHồng Kông 12:45BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:35
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:25SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:05
- 7h 20m (3h 10m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 3h 10m
-
Thai Airways (TG 601)Boeing 777 300 Er Thai Airways (TG 556)Airbus Industrie A320 Sharklets -
Thai Airways (TG 601) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
12:45 HKG19:05 SGN7Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
-
HKGHồng Kông 12:45 - SGN 19:05 7h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
HKGHồng Kông 12:45BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:35
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:25SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:05
- 7h 20m (3h 10m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 3h 10m
-
Thai Airways (TG 601)Boeing 777 200 Thai Airways (TG 556)Airbus Industrie 330 300 -
Thai Airways (TG 601) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
12:45 HKG19:05 SGN7Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
-
HKGHồng Kông 12:45 - SGN 19:05 7h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
HKGHồng Kông 12:45BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:35
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:25SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:05
- 7h 20m (3h 10m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 3h 10m
-
Thai Airways (TG 601)Boeing 777 300 Er Thai Airways (TG 556)Airbus Industrie 330 300 -
Thai Airways (TG 601) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
14:30 HKG20:45 SGN7Hrs, 15m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 14:30 - SGN 20:45 7h 15m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 14:30HANHà Nội 18:30
-
HANHà Nội 15:40SGNThành phố Hồ Chí Minh 20:45
- 7h 15m (2h 50m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 50m
-
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 7237)Airbus -
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593) -
- -
- T
- W
- T
- -
- -
- -
-
14:30 HKG20:45 SGN7Hrs, 15m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 14:30 - SGN 20:45 7h 15m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 14:30HANHà Nội 18:25
-
HANHà Nội 15:40SGNThành phố Hồ Chí Minh 20:45
- 7h 15m (2h 45m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 45m
-
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 7237)Airbus -
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
14:30 HKG21:10 SGN7Hrs, 40m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 14:30 - SGN 21:10 7h 40m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 14:30HANHà Nội 19:00
-
HANHà Nội 15:40SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:10
- 7h 40m (3h 20m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 3h 20m
-
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 219)Boeing 787 -
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
14:30 HKG20:10 SGN6Hrs, 40m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 14:30 - SGN 20:10 6h 40m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 14:30HANHà Nội 18:00
-
HANHà Nội 15:40SGNThành phố Hồ Chí Minh 20:10
- 6h 40m (2h 20m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 20m
-
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 259)Boeing 787 -
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:55 HKG19:45 SGN5Hrs, 50m 1 Stop (BWN)
-
HKGHồng Kông 14:55 - SGN 19:45 5h 50m 1 Stop (BWN) Bandar Seri Begawan
-
HKGHồng Kông 14:55BWNBandar Seri Begawan Airport 18:50
-
BWNBandar Seri Begawan Airport 18:00SGNThành phố Hồ Chí Minh 19:45
- 5h 50m (50m)
- 1 Stop BWN · Bandar Seri Begawan 50m
-
Royal Brunei Airlines (BI 636)Boeing 787 8 Royal Brunei Airlines (BI 383)Airbus A320 Neo -
Royal Brunei Airlines (BI 636) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
15:30 HKG22:00 SGN7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
-
HKGHồng Kông 15:30 - SGN 22:00 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
HKGHồng Kông 15:30TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:30
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:10SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:00
- 7h 30m (2h 20m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 20m
-
EVA Air (BR 870)Boeing 787 9 EVA Air (BR 381)Airbus Industrie 330 300 -
EVA Air (BR 870) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
15:30 HKG22:00 SGN7Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
-
HKGHồng Kông 15:30 - SGN 22:00 7h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
HKGHồng Kông 15:30TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:30
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:10SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:00
- 7h 30m (2h 20m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 20m
-
EVA Air (BR 870)Airbus Industrie 330 300 EVA Air (BR 381)Airbus Industrie 330 300 -
EVA Air (BR 870) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- S
-
17:10 HKG22:40 SGN6Hrs, 30m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 17:10 - SGN 22:40 6h 30m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 17:10HANHà Nội 20:30
-
HANHà Nội 18:25SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:40
- 6h 30m (2h 05m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
-
Cathay Pacific (CX 743)Airbus Industrie 330 300 Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 265)Airbus A359 -
Cathay Pacific (CX 743) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
17:10 HKG22:40 SGN6Hrs, 30m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 17:10 - SGN 22:40 6h 30m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 17:10HANHà Nội 20:30
-
HANHà Nội 18:25SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:40
- 6h 30m (2h 05m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
-
Cathay Pacific (CX 743)Airbus A321 Neo Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 265)Airbus -
Cathay Pacific (CX 743) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
17:10 HKG22:40 SGN6Hrs, 30m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 17:10 - SGN 22:40 6h 30m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 17:10HANHà Nội 20:30
-
HANHà Nội 18:25SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:40
- 6h 30m (2h 05m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
-
Cathay Pacific (CX 743)Airbus Industrie 330 300 Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 265)Boeing 787 -
Cathay Pacific (CX 743) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
17:10 HKG22:45 SGN6Hrs, 35m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 17:10 - SGN 22:45 6h 35m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 17:10HANHà Nội 20:30
-
HANHà Nội 18:25SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:45
- 6h 35m (2h 05m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
-
Cathay Pacific (CX 743)Airbus Industrie 330 300 Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 7239)Airbus -
Cathay Pacific (CX 743) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
17:10 HKG23:10 SGN7Hrs, 00m 1 Stop (HAN)
-
HKGHồng Kông 17:10 - SGN 23:10 7h 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
HKGHồng Kông 17:10HANHà Nội 21:00
-
HANHà Nội 18:25SGNThành phố Hồ Chí Minh 23:10
- 7h (2h 35m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 35m
-
Cathay Pacific (CX 743)Airbus A321 Neo Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 221)Boeing 787 -
Cathay Pacific (CX 743) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
18:55 HKG01:05 SGN7Hrs, 10m 1 Stop (HAK)
-
HKGHồng Kông 18:55 - SGN 01:05 7h 10m 1 Stop (HAK) Hải Khẩu
-
HKGHồng Kông 18:55HAKHaikou Airport 23:50
-
HAKHaikou Airport 20:40SGNThành phố Hồ Chí Minh 01:05
- 7h 10m (3h 10m)
- 1 Stop HAK · Hải Khẩu 3h 10m
-
Hong Kong Airlines (HX 107)Airbus Hainan Airlines (HU 767)Boeing 737 800 -
Hong Kong Airlines (HX 107) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
19:15 HKG00:25 SGN6Hrs, 10m 1 Stop (MNL)
-
HKGHồng Kông 19:15 - SGN 00:25 6h 10m 1 Stop (MNL) Manila
-
HKGHồng Kông 19:15MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:40
-
MNLManila Ninoy Aquino International Airport 21:40SGNThành phố Hồ Chí Minh 00:25
- 6h 10m (1h)
- 1 Stop MNL · Manila 1h
-
Cebu Pacific (5J 113)Airbus A330 900 Neo Cebu Pacific (5J 751)Airbus A320 Neo -
Cebu Pacific (5J 113) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- S
-
19:15 HKG00:25 SGN6Hrs, 10m 1 Stop (MNL)
-
HKGHồng Kông 19:15 - SGN 00:25 6h 10m 1 Stop (MNL) Manila
-
HKGHồng Kông 19:15MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:40
-
MNLManila Ninoy Aquino International Airport 21:40SGNThành phố Hồ Chí Minh 00:25
- 6h 10m (1h)
- 1 Stop MNL · Manila 1h
-
Cebu Pacific (5J 113)Airbus A321 Neo Cebu Pacific (5J 751)Airbus A320 Neo -
Cebu Pacific (5J 113) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- -
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh là 2 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hồng Kông tới TP. Hồ Chí Minh là VietJet Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Hồng Kông tới TP. Hồ Chí Minh là 1513km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Hồng Kông
Hồng Kông HKG
Tất cả sân bay tại TP. Hồ Chí Minh
Hãng hàng không phổ biến bay từ Hồng Kông đến TP. Hồ Chí Minh
Điểm Đến Phổ Biến từ TP. Hồ Chí Minh
- TP. Hồ Chí Minh đến Bangkok
- TP. Hồ Chí Minh đến Hà Nội
- TP. Hồ Chí Minh đến New Delhi
- TP. Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng
- TP. Hồ Chí Minh đến Kuala Lumpur
- TP. Hồ Chí Minh đến Singapore
- TP. Hồ Chí Minh đến Dương Đông
- TP. Hồ Chí Minh đến Dubai
- TP. Hồ Chí Minh đến Mumbai
- TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc)