Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất HK Express

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hồng Kông đến Penang là HK Express.

  • HK Express HK Express
  • AirAsia AirAsia
  • Batik Air Batik Air
  • Scoot Scoot
  • Thai AirAsia Thai AirAsia
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Thai Lion Air Thai Lion Air
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 11

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Hồng Kông đến Penang là tháng 11.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hồng Kông đến Penang là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:20 HKG
    12:00 PEN
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 08:20 - PEN 12:00 3h 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 08:20
  • PENPenang Airport 12:00
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 633)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 633)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 08:20 HKG
    12:00 PEN
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 08:20 - PEN 12:00 3h 40m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 08:20
  • PENPenang Airport 12:00
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 633)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 633)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 11:15 HKG
    15:00 PEN
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 11:15 - PEN 15:00 3h 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 11:15
  • PENPenang Airport 15:00
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • AirAsia (AK 2280)Airbus
  • AirAsia (AK 2280)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 15:00 HKG
    18:45 PEN
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 15:00 - PEN 18:45 3h 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 15:00
  • PENPenang Airport 18:45
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 621)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 621)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:10 HKG
    15:00 PEN
    6Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 08:10 - PEN 15:00 6h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 08:10
    KULKuala Lumpur International Airport 14:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:10
    PENPenang Airport 15:00
  • 6h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
  • Cathay Pacific (CX 723)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 1148)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 723)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:10 HKG
    14:45 PEN
    6Hrs, 35m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 08:10 - PEN 14:45 6h 35m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 08:10
    KULKuala Lumpur International Airport 13:45
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:10
    PENPenang Airport 14:45
  • 6h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 35m
  • Cathay Pacific (CX 723)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 1148)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 723)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:10 HKG
    14:45 PEN
    6Hrs, 35m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 08:10 - PEN 14:45 6h 35m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 08:10
    KULKuala Lumpur International Airport 13:45
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:10
    PENPenang Airport 14:45
  • 6h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 35m
  • Cathay Pacific (CX 723)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 1148)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Cathay Pacific (CX 723)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:45 HKG
    14:45 PEN
    6Hrs, 00m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 08:45 - PEN 14:45 6h 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 08:45
    KULKuala Lumpur International Airport 13:45
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:45
    PENPenang Airport 14:45
  • 6h (1h)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h
  • Malaysia Airlines (MH 79)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 1148)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Malaysia Airlines (MH 79)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:45 HKG
    14:45 PEN
    6Hrs, 00m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 08:45 - PEN 14:45 6h 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 08:45
    KULKuala Lumpur International Airport 13:45
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:45
    PENPenang Airport 14:45
  • 6h (1h)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h
  • Malaysia Airlines (MH 79)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 1148)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 79)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:45 HKG
    15:00 PEN
    6Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 08:45 - PEN 15:00 6h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 08:45
    KULKuala Lumpur International Airport 14:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:45
    PENPenang Airport 15:00
  • 6h 15m (1h 15m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 15m
  • Malaysia Airlines (MH 79)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 1148)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 79)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:05 HKG
    16:05 PEN
    7Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 09:05 - PEN 16:05 7h 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 09:05
    SINSingapore Changi Airport 14:40
  • SINSingapore Changi Airport 13:00
    PENPenang Airport 16:05
  • 7h (1h 40m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 40m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 899)Airbus A359
    Scoot (TR 424)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 899)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:05 HKG
    16:00 PEN
    6Hrs, 55m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 09:05 - PEN 16:00 6h 55m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 09:05
    SINSingapore Changi Airport 14:30
  • SINSingapore Changi Airport 13:00
    PENPenang Airport 16:00
  • 6h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 30m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 899)Airbus A359
    Scoot (TR 424)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 899)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:05 HKG
    15:50 PEN
    6Hrs, 45m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 09:05 - PEN 15:50 6h 45m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 09:05
    SINSingapore Changi Airport 14:35
  • SINSingapore Changi Airport 13:00
    PENPenang Airport 15:50
  • 6h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 35m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 899)Airbus A359
    Scoot (TR 424)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 899)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:45 HKG
    18:25 PEN
    7Hrs, 40m 1 Stop (DMK)
  • HKGHồng Kông 10:45 - PEN 18:25 7h 40m 1 Stop (DMK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 10:45
    DMKBangkok Don Meung 15:35
  • DMKBangkok Don Meung 12:40
    PENPenang Airport 18:25
  • 7h 40m (2h 55m)
  • 1 Stop DMK · Bangkok 2h 55m
  • Thai AirAsia (FD 509)Airbus
    Thai AirAsia (FD 321)Airbus
  • Thai AirAsia (FD 509)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 HKG
    19:55 PEN
    9Hrs, 10m 1 Stop (DMK)
  • HKGHồng Kông 10:45 - PEN 19:55 9h 10m 1 Stop (DMK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 10:45
    DMKBangkok Don Meung 17:05
  • DMKBangkok Don Meung 12:40
    PENPenang Airport 19:55
  • 9h 10m (4h 25m)
  • 1 Stop DMK · Bangkok 4h 25m
  • Thai AirAsia (FD 509)Airbus
    Thai AirAsia (FD 328)Airbus
  • Thai AirAsia (FD 509)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:20 HKG
    20:25 PEN
    9Hrs, 05m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 11:20 - PEN 20:25 9h 05m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 11:20
    SINSingapore Changi Airport 19:00
  • SINSingapore Changi Airport 15:10
    PENPenang Airport 20:25
  • 9h 05m (3h 50m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 50m
  • Scoot (TR 979)Airbus A321 Neo
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 142)Boeing 737 800
  • Scoot (TR 979)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:55 HKG
    20:10 PEN
    8Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 11:55 - PEN 20:10 8h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 11:55
    KULKuala Lumpur International Airport 19:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:05
    PENPenang Airport 20:10
  • 8h 15m (3h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 3h 05m
  • AirAsia (AK 139)Airbus
    AirAsia (AK 6132)Airbus
  • AirAsia (AK 139)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 HKG
    20:10 PEN
    8Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 11:55 - PEN 20:10 8h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 11:55
    KULKuala Lumpur International Airport 19:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:05
    PENPenang Airport 20:10
  • 8h 15m (3h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 3h 05m
  • AirAsia (AK 139)Airbus
    AirAsia (AK 6132)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 139)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:55 HKG
    20:10 PEN
    8Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 11:55 - PEN 20:10 8h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 11:55
    KULKuala Lumpur International Airport 19:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:05
    PENPenang Airport 20:10
  • 8h 15m (3h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 3h 05m
  • AirAsia (AK 139)Airbus
    AirAsia (AK 6132)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • AirAsia (AK 139)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 HKG
    19:25 PEN
    7Hrs, 30m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 11:55 - PEN 19:25 7h 30m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 11:55
    KULKuala Lumpur International Airport 18:25
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:05
    PENPenang Airport 19:25
  • 7h 30m (2h 20m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 20m
  • AirAsia (AK 139)Airbus
    AirAsia (AK 6130)Airbus
  • AirAsia (AK 139)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:55 HKG
    18:50 PEN
    6Hrs, 55m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 11:55 - PEN 18:50 6h 55m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 11:55
    KULKuala Lumpur International Airport 17:45
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:05
    PENPenang Airport 18:50
  • 6h 55m (1h 40m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 40m
  • AirAsia (AK 139)Airbus
    AirAsia (AK 6138)Airbus
  • AirAsia (AK 139)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:25 HKG
    21:20 PEN
    8Hrs, 55m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 12:25 - PEN 21:20 8h 55m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 12:25
    SINSingapore Changi Airport 19:45
  • SINSingapore Changi Airport 16:20
    PENPenang Airport 21:20
  • 8h 55m (3h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 25m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)Airbus A359
    Scoot (TR 428)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:25 HKG
    21:20 PEN
    8Hrs, 55m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 12:25 - PEN 21:20 8h 55m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 12:25
    SINSingapore Changi Airport 19:45
  • SINSingapore Changi Airport 16:20
    PENPenang Airport 21:20
  • 8h 55m (3h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 25m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)Airbus A359
    Scoot (TR 428)Airbus A321 Neo
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:25 HKG
    20:25 PEN
    8Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 12:25 - PEN 20:25 8h 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 12:25
    SINSingapore Changi Airport 19:00
  • SINSingapore Changi Airport 16:20
    PENPenang Airport 20:25
  • 8h (2h 40m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 40m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 142)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 HKG
    22:05 PEN
    9Hrs, 25m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 12:40 - PEN 22:05 9h 25m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 12:40
    KULKuala Lumpur International Airport 21:05
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:45
    PENPenang Airport 22:05
  • 9h 25m (4h 20m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 4h 20m
  • Cathay Pacific (CX 725)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 1166)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 725)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 HKG
    20:35 PEN
    7Hrs, 55m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 12:40 - PEN 20:35 7h 55m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 12:40
    KULKuala Lumpur International Airport 19:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:45
    PENPenang Airport 20:35
  • 7h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 45m
  • Cathay Pacific (CX 725)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 1162)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Cathay Pacific (CX 725)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:40 HKG
    20:35 PEN
    7Hrs, 55m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 12:40 - PEN 20:35 7h 55m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 12:40
    KULKuala Lumpur International Airport 19:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:45
    PENPenang Airport 20:35
  • 7h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 45m
  • Cathay Pacific (CX 725)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 1162)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 725)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:00 HKG
    22:10 PEN
    9Hrs, 10m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 13:00 - PEN 22:10 9h 10m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 13:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:20
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:40
    PENPenang Airport 22:10
  • 9h 10m (4h 40m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 4h 40m
  • Thai Airways (TG 601)Boeing 777 300 Er
    Thai Airways (TG 425)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Thai Airways (TG 601)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:25 HKG
    22:25 PEN
    8Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 14:25 - PEN 22:25 8h 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 14:25
    SINSingapore Changi Airport 20:50
  • SINSingapore Changi Airport 18:20
    PENPenang Airport 22:25
  • 8h (2h 30m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 30m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)Airbus A359
    Scoot (TR 422)Airbus A321 Neo
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:25 HKG
    22:55 PEN
    8Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 14:25 - PEN 22:55 8h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 14:25
    SINSingapore Changi Airport 21:35
  • SINSingapore Changi Airport 18:20
    PENPenang Airport 22:55
  • 8h 30m (3h 15m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 15m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)Airbus A359
    Scoot (TR 422)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:25 HKG
    22:55 PEN
    8Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 14:25 - PEN 22:55 8h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 14:25
    SINSingapore Changi Airport 21:25
  • SINSingapore Changi Airport 18:20
    PENPenang Airport 22:55
  • 8h 30m (3h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)Airbus A359
    Scoot (TR 422)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:35 HKG
    20:35 PEN
    6Hrs, 00m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 14:35 - PEN 20:35 6h 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 14:35
    KULKuala Lumpur International Airport 19:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:25
    PENPenang Airport 20:35
  • 6h (1h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 05m
  • Malaysia Airlines (MH 73)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 1162)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 73)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:35 HKG
    20:35 PEN
    6Hrs, 00m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 14:35 - PEN 20:35 6h 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 14:35
    KULKuala Lumpur International Airport 19:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:25
    PENPenang Airport 20:35
  • 6h (1h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 05m
  • Malaysia Airlines (MH 73)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 1162)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Malaysia Airlines (MH 73)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:35 HKG
    22:05 PEN
    7Hrs, 30m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 14:35 - PEN 22:05 7h 30m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 14:35
    KULKuala Lumpur International Airport 21:05
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:25
    PENPenang Airport 22:05
  • 7h 30m (2h 40m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 73)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 1166)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 73)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:15 HKG
    21:40 PEN
    6Hrs, 25m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 15:15 - PEN 21:40 6h 25m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 15:15
    KULKuala Lumpur International Airport 20:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:05
    PENPenang Airport 21:40
  • 6h 25m (1h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 35m
  • Batik Air (OD 606)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Batik Air (OD 2116)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Batik Air (OD 606)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 HKG
    23:00 PEN
    7Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 15:15 - PEN 23:00 7h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 15:15
    KULKuala Lumpur International Airport 22:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:05
    PENPenang Airport 23:00
  • 7h 45m (2h 55m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 55m
  • Batik Air (OD 606)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Batik Air (OD 2116)Boeing 737 800
  • Batik Air (OD 606)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 HKG
    22:00 PEN
    6Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 15:15 - PEN 22:00 6h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 15:15
    KULKuala Lumpur International Airport 21:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 19:05
    PENPenang Airport 22:00
  • 6h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 55m
  • Batik Air (OD 606)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Batik Air (OD 2116)Boeing 737 800
  • Batik Air (OD 606)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:30 HKG
    22:10 PEN
    6Hrs, 40m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 15:30 - PEN 22:10 6h 40m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 15:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:20
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:10
    PENPenang Airport 22:10
  • 6h 40m (2h 10m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 2h 10m
  • Thai Airways (TG 607)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 425)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Thai Airways (TG 607)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:40 HKG
    22:55 PEN
    7Hrs, 15m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 15:40 - PEN 22:55 7h 15m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 15:40
    SINSingapore Changi Airport 21:25
  • SINSingapore Changi Airport 19:35
    PENPenang Airport 22:55
  • 7h 15m (1h 50m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 50m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)Boeing 777 300 Er
    Scoot (TR 422)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:40 HKG
    22:55 PEN
    7Hrs, 15m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 15:40 - PEN 22:55 7h 15m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 15:40
    SINSingapore Changi Airport 21:35
  • SINSingapore Changi Airport 19:35
    PENPenang Airport 22:55
  • 7h 15m (2h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)Boeing 777 300 Er
    Scoot (TR 422)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:10 HKG
    00:35 PEN
    8Hrs, 25m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 16:10 - PEN 00:35 8h 25m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 16:10
    KULKuala Lumpur International Airport 23:35
  • KULKuala Lumpur International Airport 20:15
    PENPenang Airport 00:35
  • 8h 25m (3h 20m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 3h 20m
  • Cathay Pacific (CX 729)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 1194)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 729)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:20 HKG
    09:25 PEN
    9Hrs, 05m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 00:20 - PEN 09:25 9h 05m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 00:20
    SINSingapore Changi Airport 08:00
  • SINSingapore Changi Airport 04:10
    PENPenang Airport 09:25
  • 9h 05m (3h 50m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 50m
  • Scoot (TR 975)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 132)Boeing 737 800
  • Scoot (TR 975)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hồng Kông đến Penang là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Penang là 3 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hồng Kông đến Penang?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hồng Kông tới Penang là AirAsia. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hồng Kông đến Penang là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hồng Kông tới Penang là 2399km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Penang

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Penang. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego