Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air China

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hồng Kông đến Milan là Air China.

  • Air China Air China
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Finnair Finnair
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Air France Air France
  • Swiss Swiss
  • KLM KLM
  • Lufthansa Lufthansa
  • Qatar Airways Qatar Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Hồng Kông đến Milan là tháng 12.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hồng Kông đến Milan là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:50 HKG
    07:40 MXP
    13Hrs, 50m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 00:50 - MXP 07:40 13h 50m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 00:50
  • MXPMilan Malpensa 07:40
  • 13h 50m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 233)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 233)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 15:45 HKG
    06:15 MXP
    21Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 15:45 - MXP 06:15 21h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 15:45
    SINSingapore Changi Airport 23:45
  • SINSingapore Changi Airport 19:50
    MXPMilan Malpensa 06:15
  • 21h 30m (3h 55m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 378)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:45 HKG
    06:30 MXP
    21Hrs, 45m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 15:45 - MXP 06:30 21h 45m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 15:45
    SINSingapore Changi Airport 23:45
  • SINSingapore Changi Airport 19:50
    MXPMilan Malpensa 06:30
  • 21h 45m (3h 55m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 378)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:45 HKG
    06:30 MXP
    21Hrs, 45m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 15:45 - MXP 06:30 21h 45m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 15:45
    SINSingapore Changi Airport 23:45
  • SINSingapore Changi Airport 19:50
    MXPMilan Malpensa 06:30
  • 21h 45m (3h 55m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 356)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 01:35 PEK
    19:40 WUH
    19Hrs, 05m 1 Stop (MXP)
  • PEKBeijing Capital 01:35 - WUH 19:40 19h 05m 1 Stop (MXP) Milan
  • PEKBeijing Capital 01:35
    HKGHồng Kông 17:45
  • MXPMilan Malpensa 05:50
    WUHVũ Hán 19:40
  • 19h 05m (3h 50m)
  • 1 Stop MXP · Milan 3h 50m
  • Air China (CA 949)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 894)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 949)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 01:35 PEK
    19:40 WUH
    19Hrs, 05m 1 Stop (MXP)
  • PEKBeijing Capital 01:35 - WUH 19:40 19h 05m 1 Stop (MXP) Milan
  • PEKBeijing Capital 01:35
    HKGHồng Kông 17:45
  • MXPMilan Malpensa 05:50
    WUHVũ Hán 19:40
  • 19h 05m (3h 50m)
  • 1 Stop MXP · Milan 3h 50m
  • Air China (CA 949)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 894)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 949)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:35 PEK
    19:40 WUH
    19Hrs, 05m 1 Stop (MXP)
  • PEKBeijing Capital 01:35 - WUH 19:40 19h 05m 1 Stop (MXP) Milan
  • PEKBeijing Capital 01:35
    HKGHồng Kông 17:45
  • MXPMilan Malpensa 05:50
    WUHVũ Hán 19:40
  • 19h 05m (3h 50m)
  • 1 Stop MXP · Milan 3h 50m
  • Air China (CA 949)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 894)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 949)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:05 HKG
    06:55 MXP
    19Hrs, 50m 1 Stop (DOH)
  • HKGHồng Kông 18:05 - MXP 06:55 19h 50m 1 Stop (DOH) Doha
  • HKGHồng Kông 18:05
    DOHHamad International Airport 02:30
  • DOHHamad International Airport 22:30
    MXPMilan Malpensa 06:55
  • 19h 50m (4h)
  • 1 Stop DOH · Doha 4h
  • Qatar Airways (QR 817)Boeing 777 300 Er
    Qatar Airways (QR 123)Airbus A359
  • Qatar Airways (QR 817)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:45 HKG
    05:50 MXP
    18Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • HKGHồng Kông 18:45 - MXP 05:50 18h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HKGHồng Kông 18:45
    PEKBeijing Capital 01:35
  • PEKBeijing Capital 22:15
    MXPMilan Malpensa 05:50
  • 18h 05m (3h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 20m
  • Cathay Pacific (CX 344)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 949)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 344)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:55 HKG
    07:10 MXP
    19Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 18:55 - MXP 07:10 19h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 18:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:35
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:40
    MXPMilan Malpensa 07:10
  • 19h 15m (3h 55m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 55m
  • Thai Airways (TG 639)Airbus A359
    Thai Airways (TG 940)Boeing 787 9
  • Thai Airways (TG 639)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:55 HKG
    07:10 MXP
    19Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 18:55 - MXP 07:10 19h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 18:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:35
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:40
    MXPMilan Malpensa 07:10
  • 19h 15m (3h 55m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 55m
  • Thai Airways (TG 639)Boeing 787 8
    Thai Airways (TG 940)Boeing 787 9
  • Thai Airways (TG 639)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 18:55 HKG
    07:15 MXP
    19Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 18:55 - MXP 07:15 19h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 18:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:20
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:45
    MXPMilan Malpensa 07:15
  • 19h 20m (2h 35m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 35m
  • Hong Kong Airlines (HX 282)Airbus Industrie 330 300
    EVA Air (BR 95)Boeing 787 9
  • Hong Kong Airlines (HX 282)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 19:25 HKG
    06:30 MXP
    18Hrs, 05m 1 Stop (TFU)
  • HKGHồng Kông 19:25 - MXP 06:30 18h 05m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • HKGHồng Kông 19:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 22:15
    MXPMilan Malpensa 06:30
  • 18h 05m (3h 30m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h 30m
  • Shenzhen Airlines (ZH 8034)Airbus
    Air China (CA 445)Airbus A359
  • Shenzhen Airlines (ZH 8034)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 19:40 HKG
    07:15 MXP
    18Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 19:40 - MXP 07:15 18h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 19:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:20
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:25
    MXPMilan Malpensa 07:15
  • 18h 35m (1h 55m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 55m
  • EVA Air (BR 872)Airbus Industrie 330 300
    EVA Air (BR 95)Boeing 787 9
  • EVA Air (BR 872)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 19:40 HKG
    07:15 MXP
    18Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 19:40 - MXP 07:15 18h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 19:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:20
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:25
    MXPMilan Malpensa 07:15
  • 18h 35m (1h 55m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 55m
  • EVA Air (BR 872)Boeing Dreamliner Series 10
    EVA Air (BR 95)Boeing 787 9
  • EVA Air (BR 872)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:15 HKG
    05:50 MXP
    16Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • HKGHồng Kông 20:15 - MXP 05:50 16h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HKGHồng Kông 20:15
    PEKBeijing Capital 01:35
  • PEKBeijing Capital 23:35
    MXPMilan Malpensa 05:50
  • 16h 35m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 116)Airbus
    Air China (CA 949)Airbus A359
  • Air China (CA 116)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:50 HKG
    07:20 MXP
    17Hrs, 30m 1 Stop (CKG)
  • HKGHồng Kông 20:50 - MXP 07:20 17h 30m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • HKGHồng Kông 20:50
    CKGTrùng Khánh 02:25
  • CKGTrùng Khánh 23:30
    MXPMilan Malpensa 07:20
  • 17h 30m (2h 55m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 2h 55m
  • Hong Kong Airlines (HX 496)Airbus
    Hainan Airlines (HU 427)Boeing 787 9
  • Hong Kong Airlines (HX 496)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    08:45 LIN
    17Hrs, 05m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - LIN 08:45 17h 05m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 07:15
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    LINMilan Linate 08:45
  • 17h 05m (1h 25m)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h 25m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1212)Airbus A220 300
  • Air France (AF 185)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    08:45 LIN
    17Hrs, 05m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - LIN 08:45 17h 05m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 07:15
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    LINMilan Linate 08:45
  • 17h 05m (1h 25m)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h 25m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1212)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    08:45 LIN
    17Hrs, 05m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - LIN 08:45 17h 05m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 07:15
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    LINMilan Linate 08:45
  • 17h 05m (1h 25m)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h 25m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1212)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 22:40 HKG
    08:45 LIN
    17Hrs, 05m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - LIN 08:45 17h 05m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 07:15
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    LINMilan Linate 08:45
  • 17h 05m (1h 25m)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h 25m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1212)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:40 HKG
    08:45 LIN
    17Hrs, 05m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - LIN 08:45 17h 05m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 07:15
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    LINMilan Linate 08:45
  • 17h 05m (1h 25m)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h 25m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1212)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    10:25 MXP
    18Hrs, 45m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 10:25 18h 45m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 08:55
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 10:25
  • 18h 45m (3h 05m)
  • 1 Stop CDG · Paris 3h 05m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1830)Embraer Emb E90
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    10:25 MXP
    18Hrs, 45m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 10:25 18h 45m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 08:55
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 10:25
  • 18h 45m (3h 05m)
  • 1 Stop CDG · Paris 3h 05m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1830)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    10:35 MXP
    18Hrs, 55m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 10:35 18h 55m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 09:05
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 10:35
  • 18h 55m (3h 15m)
  • 1 Stop CDG · Paris 3h 15m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1830)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    10:35 MXP
    18Hrs, 55m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 10:35 18h 55m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 09:05
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 10:35
  • 18h 55m (3h 15m)
  • 1 Stop CDG · Paris 3h 15m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1830)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:40 HKG
    10:35 MXP
    18Hrs, 55m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 10:35 18h 55m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 09:05
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 10:35
  • 18h 55m (3h 15m)
  • 1 Stop CDG · Paris 3h 15m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1830)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 22:40 HKG
    11:40 MXP
    20Hrs, 00m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 11:40 20h 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 10:10
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 11:40
  • 20h (4h 20m)
  • 1 Stop CDG · Paris 4h 20m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1130)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    11:40 MXP
    20Hrs, 00m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 11:40 20h 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 10:10
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 11:40
  • 20h (4h 20m)
  • 1 Stop CDG · Paris 4h 20m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1130)Embraer Emb E90
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:40 HKG
    11:40 MXP
    20Hrs, 00m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 11:40 20h 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 10:10
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 11:40
  • 20h (4h 20m)
  • 1 Stop CDG · Paris 4h 20m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1130)Airbus A220 300
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:40 HKG
    11:40 MXP
    20Hrs, 00m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 11:40 20h 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 10:10
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 11:40
  • 20h (4h 20m)
  • 1 Stop CDG · Paris 4h 20m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1130)Airbus
  • Air France (AF 185)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 HKG
    12:00 MXP
    20Hrs, 20m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - MXP 12:00 20h 20m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 10:30
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    MXPMilan Malpensa 12:00
  • 20h 20m (4h 40m)
  • 1 Stop CDG · Paris 4h 40m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 1130)Embraer Emb E90
  • Air France (AF 185)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    08:05 MXP
    15Hrs, 45m 1 Stop (ZRH)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 08:05 15h 45m 1 Stop (ZRH) Zurich
  • HKGHồng Kông 23:20
    ZRHZurich Airport 07:10
  • ZRHZurich Airport 06:10
    MXPMilan Malpensa 08:05
  • 15h 45m (1h)
  • 1 Stop ZRH · Zurich 1h
  • Swiss (LX 139)Boeing 777 300 Er
    Swiss (LX 1612)Embraer 190 E2
  • Swiss (LX 139)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    09:10 MXP
    16Hrs, 50m 1 Stop (IST)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 09:10 16h 50m 1 Stop (IST) Istanbul
  • HKGHồng Kông 23:20
    ISTIstanbul Airport 08:05
  • ISTIstanbul Airport 06:20
    MXPMilan Malpensa 09:10
  • 16h 50m (1h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 45m
  • Turkish Airlines (TK 71)Boeing 777 300 Er
    Turkish Airlines (TK 1873)Airbus Industrie 330 300
  • Turkish Airlines (TK 71)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 23:20 HKG
    09:10 MXP
    16Hrs, 50m 1 Stop (IST)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 09:10 16h 50m 1 Stop (IST) Istanbul
  • HKGHồng Kông 23:20
    ISTIstanbul Airport 08:05
  • ISTIstanbul Airport 06:20
    MXPMilan Malpensa 09:10
  • 16h 50m (1h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 45m
  • Turkish Airlines (TK 71)Boeing 777 300 Er
    Turkish Airlines (TK 1873)Airbus A359
  • Turkish Airlines (TK 71)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    09:40 MXP
    17Hrs, 20m 1 Stop (ZRH)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 09:40 17h 20m 1 Stop (ZRH) Zurich
  • HKGHồng Kông 23:20
    ZRHZurich Airport 08:45
  • ZRHZurich Airport 06:10
    MXPMilan Malpensa 09:40
  • 17h 20m (2h 35m)
  • 1 Stop ZRH · Zurich 2h 35m
  • Swiss (LX 139)Boeing 777 300 Er
    Swiss (LX 1612)Embraer Emb E90
  • Swiss (LX 139)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:20 HKG
    09:45 MXP
    17Hrs, 25m 1 Stop (IST)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 09:45 17h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
  • HKGHồng Kông 23:20
    ISTIstanbul Airport 08:40
  • ISTIstanbul Airport 06:20
    MXPMilan Malpensa 09:45
  • 17h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 2h 20m
  • Turkish Airlines (TK 71)Boeing 777 300 Er
    Turkish Airlines (TK 1873)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Turkish Airlines (TK 71)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    09:45 MXP
    17Hrs, 25m 1 Stop (IST)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 09:45 17h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
  • HKGHồng Kông 23:20
    ISTIstanbul Airport 08:40
  • ISTIstanbul Airport 06:20
    MXPMilan Malpensa 09:45
  • 17h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 2h 20m
  • Turkish Airlines (TK 71)Boeing 777 300 Er
    Turkish Airlines (TK 1873)Airbus A321 Neo
  • Turkish Airlines (TK 71)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    09:50 MXP
    17Hrs, 30m 1 Stop (ZRH)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 09:50 17h 30m 1 Stop (ZRH) Zurich
  • HKGHồng Kông 23:20
    ZRHZurich Airport 08:55
  • ZRHZurich Airport 06:10
    MXPMilan Malpensa 09:50
  • 17h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop ZRH · Zurich 2h 45m
  • Swiss (LX 139)Boeing 777 300 Er
    Swiss (LX 1612)Airbus A220 300
  • Swiss (LX 139)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 23:20 HKG
    09:50 MXP
    17Hrs, 30m 1 Stop (ZRH)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 09:50 17h 30m 1 Stop (ZRH) Zurich
  • HKGHồng Kông 23:20
    ZRHZurich Airport 08:55
  • ZRHZurich Airport 06:10
    MXPMilan Malpensa 09:50
  • 17h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop ZRH · Zurich 2h 45m
  • Swiss (LX 139)Boeing 777 300 Er
    Swiss (LX 1612)Airbus A220 100 Passenger
  • Swiss (LX 139)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    13:25 MXP
    21Hrs, 05m 1 Stop (ZRH)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 13:25 21h 05m 1 Stop (ZRH) Zurich
  • HKGHồng Kông 23:20
    ZRHZurich Airport 12:30
  • ZRHZurich Airport 06:10
    MXPMilan Malpensa 13:25
  • 21h 05m (6h 20m)
  • 1 Stop ZRH · Zurich 6h 20m
  • Swiss (LX 139)Boeing 777 300 Er
    Swiss (LX 1628)Embraer Emb E90
  • Swiss (LX 139)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    13:35 MXP
    21Hrs, 15m 1 Stop (IST)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 13:35 21h 15m 1 Stop (IST) Istanbul
  • HKGHồng Kông 23:20
    ISTIstanbul Airport 12:30
  • ISTIstanbul Airport 06:20
    MXPMilan Malpensa 13:35
  • 21h 15m (6h 10m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 6h 10m
  • Turkish Airlines (TK 71)Boeing 777 300 Er
    Turkish Airlines (TK 1895)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Turkish Airlines (TK 71)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 23:20 HKG
    13:40 MXP
    21Hrs, 20m 1 Stop (IST)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 13:40 21h 20m 1 Stop (IST) Istanbul
  • HKGHồng Kông 23:20
    ISTIstanbul Airport 12:35
  • ISTIstanbul Airport 06:20
    MXPMilan Malpensa 13:40
  • 21h 20m (6h 15m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 6h 15m
  • Turkish Airlines (TK 71)Boeing 777 300 Er
    Turkish Airlines (TK 1895)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Turkish Airlines (TK 71)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    13:45 MXP
    21Hrs, 25m 1 Stop (ZRH)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 13:45 21h 25m 1 Stop (ZRH) Zurich
  • HKGHồng Kông 23:20
    ZRHZurich Airport 12:50
  • ZRHZurich Airport 06:10
    MXPMilan Malpensa 13:45
  • 21h 25m (6h 40m)
  • 1 Stop ZRH · Zurich 6h 40m
  • Swiss (LX 139)Boeing 777 300 Er
    Swiss (LX 1628)Embraer Emb E90
  • Swiss (LX 139)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:20 HKG
    14:00 MXP
    21Hrs, 40m 1 Stop (ZRH)
  • HKGHồng Kông 23:20 - MXP 14:00 21h 40m 1 Stop (ZRH) Zurich
  • HKGHồng Kông 23:20
    ZRHZurich Airport 13:05
  • ZRHZurich Airport 06:10
    MXPMilan Malpensa 14:00
  • 21h 40m (6h 55m)
  • 1 Stop ZRH · Zurich 6h 55m
  • Swiss (LX 139)Boeing 777 300 Er
    Swiss (LX 1628)Embraer Emb E90
  • Swiss (LX 139)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 23:25 HKG
    10:30 LIN
    18Hrs, 05m 1 Stop (AMS)
  • HKGHồng Kông 23:25 - LIN 10:30 18h 05m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • HKGHồng Kông 23:25
    AMSAmsterdam Airport 08:55
  • AMSAmsterdam Airport 06:40
    LINMilan Linate 10:30
  • 18h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 2h 15m
  • KLM (KL 888)Boeing 777 200
    KLM (KL 1613)Boeing 737 800
  • KLM (KL 888)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 23:25 HKG
    13:30 LIN
    21Hrs, 05m 1 Stop (AMS)
  • HKGHồng Kông 23:25 - LIN 13:30 21h 05m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • HKGHồng Kông 23:25
    AMSAmsterdam Airport 11:50
  • AMSAmsterdam Airport 06:40
    LINMilan Linate 13:30
  • 21h 05m (5h 10m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 5h 10m
  • KLM (KL 888)Boeing 777 200
    KLM (KL 1615)Embraer 175
  • KLM (KL 888)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:25 HKG
    13:30 LIN
    21Hrs, 05m 1 Stop (AMS)
  • HKGHồng Kông 23:25 - LIN 13:30 21h 05m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • HKGHồng Kông 23:25
    AMSAmsterdam Airport 11:50
  • AMSAmsterdam Airport 06:40
    LINMilan Linate 13:30
  • 21h 05m (5h 10m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 5h 10m
  • KLM (KL 888)Boeing 777 200
    KLM (KL 1615)Boeing 737 700
  • KLM (KL 888)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 23:45 HKG
    10:00 LIN
    17Hrs, 15m 1 Stop (FRA)
  • HKGHồng Kông 23:45 - LIN 10:00 17h 15m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • HKGHồng Kông 23:45
    FRAFrankfurt International Airport 08:45
  • FRAFrankfurt International Airport 06:30
    LINMilan Linate 10:00
  • 17h 15m (2h 15m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 2h 15m
  • Lufthansa (LH 797)Airbus Industrie A340 600
    Air Dolomiti (EN 8800)Embraer Emb E90
  • Lufthansa (LH 797)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 23:45 HKG
    10:00 LIN
    17Hrs, 15m 1 Stop (FRA)
  • HKGHồng Kông 23:45 - LIN 10:00 17h 15m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • HKGHồng Kông 23:45
    FRAFrankfurt International Airport 08:45
  • FRAFrankfurt International Airport 06:30
    LINMilan Linate 10:00
  • 17h 15m (2h 15m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 2h 15m
  • Lufthansa (LH 797)Airbus Industrie A340 600
    Air Dolomiti (EN 8800)Embraer 195
  • Lufthansa (LH 797)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 HKG
    10:35 MXP
    17Hrs, 50m 1 Stop (FRA)
  • HKGHồng Kông 23:45 - MXP 10:35 17h 50m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • HKGHồng Kông 23:45
    FRAFrankfurt International Airport 09:20
  • FRAFrankfurt International Airport 06:30
    MXPMilan Malpensa 10:35
  • 17h 50m (2h 50m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 2h 50m
  • Lufthansa (LH 797)Airbus Industrie A340 600
    Lufthansa (LH 246)Airbus
  • Lufthansa (LH 797)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hồng Kông đến Milan là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Milan là 13 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hồng Kông đến Milan?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hồng Kông tới Milan là Air France. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hồng Kông đến Milan là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hồng Kông tới Milan là 9340km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 15:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Milan

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Milan. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego