Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất IndiGo

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hồng Kông đến Chennai là IndiGo.

  • IndiGo IndiGo
  • Scoot Scoot
  • Royal Brunei Airlines Royal Brunei Airlines
  • Thai Lion Air Thai Lion Air
  • Air India Air India
  • Thai AirAsia Thai AirAsia
  • Thai Airways Thai Airways
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • AirAsia AirAsia
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Hồng Kông đến Chennai là tháng 1.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hồng Kông đến Chennai là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:20 HKG
    00:35 MAA
    5Hrs, 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 21:20 - MAA 00:35 5h 45m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 21:20
  • MAAChennai Airport 00:35
  • 5h 45m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 641)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 641)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A359
  • 10:05 HKG
    19:10 MAA
    11Hrs, 35m 1 Stop (DEL)
  • HKGHồng Kông 10:05 - MAA 19:10 11h 35m 1 Stop (DEL) New Delhi
  • HKGHồng Kông 10:05
    DELDelhi Airport 16:15
  • DELDelhi Airport 13:40
    MAAChennai Airport 19:10
  • 11h 35m (2h 35m)
  • 1 Stop DEL · New Delhi 2h 35m
  • Air India (AI 2162)Airbus
    Air India (AI 537)Boeing 777 300 Er
  • Air India (AI 2162)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:05 HKG
    20:20 MAA
    12Hrs, 45m 1 Stop (DEL)
  • HKGHồng Kông 10:05 - MAA 20:20 12h 45m 1 Stop (DEL) New Delhi
  • HKGHồng Kông 10:05
    DELDelhi Airport 17:35
  • DELDelhi Airport 13:40
    MAAChennai Airport 20:20
  • 12h 45m (3h 55m)
  • 1 Stop DEL · New Delhi 3h 55m
  • Air India (AI 2162)Airbus
    Air India (AI 2837)Airbus A320 Neo
  • Air India (AI 2162)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:30 HKG
    22:10 MAA
    12Hrs, 10m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 12:30 - MAA 22:10 12h 10m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 12:30
    SINSingapore Changi Airport 20:35
  • SINSingapore Changi Airport 16:30
    MAAChennai Airport 22:10
  • 12h 10m (4h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 4h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 528)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:30 HKG
    22:10 MAA
    12Hrs, 10m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 12:30 - MAA 22:10 12h 10m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 12:30
    SINSingapore Changi Airport 20:35
  • SINSingapore Changi Airport 16:30
    MAAChennai Airport 22:10
  • 12h 10m (4h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 4h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 528)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 875)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:45 HKG
    23:05 MAA
    12Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 12:45 - MAA 23:05 12h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 12:45
    KULKuala Lumpur International Airport 21:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:50
    MAAChennai Airport 23:05
  • 12h 50m (4h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 4h 50m
  • Cathay Pacific (CX 725)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 180)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 725)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:10 HKG
    22:10 MAA
    10Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 14:10 - MAA 22:10 10h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 14:10
    SINSingapore Changi Airport 20:35
  • SINSingapore Changi Airport 18:10
    MAAChennai Airport 22:10
  • 10h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 25m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 528)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:10 HKG
    22:50 MAA
    11Hrs, 10m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 14:10 - MAA 22:50 11h 10m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 14:10
    SINSingapore Changi Airport 21:30
  • SINSingapore Changi Airport 18:10
    MAAChennai Airport 22:50
  • 11h 10m (3h 20m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 20m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)Airbus A359
    Scoot (TR 578)Boeing 787 8
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 883)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 14:50 HKG
    23:05 MAA
    10Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 14:50 - MAA 23:05 10h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 14:50
    KULKuala Lumpur International Airport 21:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:55
    MAAChennai Airport 23:05
  • 10h 45m (2h 45m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 45m
  • Malaysia Airlines (MH 73)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 180)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 73)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:50 HKG
    23:05 MAA
    10Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 14:50 - MAA 23:05 10h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 14:50
    KULKuala Lumpur International Airport 21:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:55
    MAAChennai Airport 23:05
  • 10h 45m (2h 45m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 45m
  • Malaysia Airlines (MH 73)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Malaysia Airlines (MH 180)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 73)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 14:55 HKG
    22:50 MAA
    10Hrs, 25m 1 Stop (BWN)
  • HKGHồng Kông 14:55 - MAA 22:50 10h 25m 1 Stop (BWN) Bandar Seri Begawan
  • HKGHồng Kông 14:55
    BWNBandar Seri Begawan Airport 20:00
  • BWNBandar Seri Begawan Airport 18:00
    MAAChennai Airport 22:50
  • 10h 25m (2h)
  • 1 Stop BWN · Bandar Seri Begawan 2h
  • Royal Brunei Airlines (BI 636)Boeing 787 8
    Royal Brunei Airlines (BI 121)Airbus A320 Neo
  • Royal Brunei Airlines (BI 636)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:30 HKG
    00:30 MAA
    11Hrs, 30m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 15:30 - MAA 00:30 11h 30m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 15:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:15
    MAAChennai Airport 00:30
  • 11h 30m (5h 10m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 5h 10m
  • Thai Airways (TG 629)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 337)Boeing 777 200
  • Thai Airways (TG 629)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 15:30 HKG
    00:30 MAA
    11Hrs, 30m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 15:30 - MAA 00:30 11h 30m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 15:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:15
    MAAChennai Airport 00:30
  • 11h 30m (5h 10m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 5h 10m
  • Thai Airways (TG 629)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 337)Boeing 787 8
  • Thai Airways (TG 629)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 15:45 HKG
    22:50 MAA
    9Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 15:45 - MAA 22:50 9h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 15:45
    SINSingapore Changi Airport 21:30
  • SINSingapore Changi Airport 19:50
    MAAChennai Airport 22:50
  • 9h 35m (1h 40m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 40m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)Boeing 777 300 Er
    Scoot (TR 578)Boeing 787 8
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 893)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 18:55 HKG
    00:30 MAA
    8Hrs, 05m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 18:55 - MAA 00:30 8h 05m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 18:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:40
    MAAChennai Airport 00:30
  • 8h 05m (1h 45m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 45m
  • Thai Airways (TG 639)Airbus A359
    Thai Airways (TG 337)Boeing 787 8
  • Thai Airways (TG 639)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 18:55 HKG
    00:30 MAA
    8Hrs, 05m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 18:55 - MAA 00:30 8h 05m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 18:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:40
    MAAChennai Airport 00:30
  • 8h 05m (1h 45m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 45m
  • Thai Airways (TG 639)Airbus A359
    Thai Airways (TG 337)Boeing 777 200
  • Thai Airways (TG 639)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 21:20 HKG
    07:25 MAA
    12Hrs, 35m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 21:20 - MAA 07:25 12h 35m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 21:20
    KULKuala Lumpur International Airport 06:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:20
    MAAChennai Airport 07:25
  • 12h 35m (4h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 4h 50m
  • AirAsia (AK 131)Airbus A320 Neo
    AirAsia (AK 11)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 131)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 21:20 HKG
    07:25 MAA
    12Hrs, 35m 1 Stop (KUL)
  • HKGHồng Kông 21:20 - MAA 07:25 12h 35m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • HKGHồng Kông 21:20
    KULKuala Lumpur International Airport 06:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:20
    MAAChennai Airport 07:25
  • 12h 35m (4h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 4h 50m
  • AirAsia (AK 131)Airbus
    AirAsia (AK 11)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 131)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hồng Kông đến Chennai là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Chennai là 5 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hồng Kông đến Chennai?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hồng Kông tới Chennai là Thai Airways. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hồng Kông đến Chennai là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hồng Kông tới Chennai là 3721km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Chennai

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Chennai. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego