Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Emirates

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hồng Kông đến Istanbul là Emirates.

  • Emirates Emirates
  • Thai Airways Thai Airways
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • MIAT Mongolian Airlines MIAT Mongolian Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Air China Air China
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Lufthansa Lufthansa
Tháng Rẻ Nhất tháng 4

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Hồng Kông đến Istanbul là tháng 4.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hồng Kông đến Istanbul là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:20 HKG
    06:20 IST
    12Hrs, 00m Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 23:20 - IST 06:20 12h Trực tiếp
  • HKGHồng Kông 23:20
  • ISTIstanbul Airport 06:20
  • 12h
  • Trực tiếp
  • Turkish Airlines (TK 71)Boeing 777 300 Er
  • Turkish Airlines (TK 71)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 14:30 HKG
    05:40 IST
    20Hrs, 10m 1 Stop (HAN)
  • HKGHồng Kông 14:30 - IST 05:40 20h 10m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • HKGHồng Kông 14:30
    HANHà Nội 22:30
  • HANHà Nội 15:40
    ISTIstanbul Airport 05:40
  • 20h 10m (6h 50m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 6h 50m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)Airbus
    Turkish Airlines (TK 165)Airbus A359
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 593)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:35 HKG
    05:40 IST
    20Hrs, 05m 1 Stop (KIX)
  • HKGHồng Kông 14:35 - IST 05:40 20h 05m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HKGHồng Kông 14:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:30
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:10
    ISTIstanbul Airport 05:40
  • 20h 05m (3h 20m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 3h 20m
  • Hong Kong Airlines (HX 612)Airbus
    Turkish Airlines (TK 87)Boeing 787 9
  • Hong Kong Airlines (HX 612)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 15:30 HKG
    06:05 IST
    19Hrs, 35m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 15:30 - IST 06:05 19h 35m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 15:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:45
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:15
    ISTIstanbul Airport 06:05
  • 19h 35m (6h 30m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 6h 30m
  • Thai Airways (TG 629)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 900)Airbus A359
  • Thai Airways (TG 629)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:55 HKG
    06:05 IST
    18Hrs, 10m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 16:55 - IST 06:05 18h 10m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 16:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:50
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:10
    ISTIstanbul Airport 06:05
  • 18h 10m (3h 40m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 40m
  • Hong Kong Airlines (HX 765)Airbus
    Turkish Airlines (TK 69)Airbus Industrie 330 300
  • Hong Kong Airlines (HX 765)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:35 HKG
    05:55 IST
    17Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 17:35 - IST 05:55 17h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 17:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20
    ISTIstanbul Airport 05:55
  • 17h 20m (2h 50m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 50m
  • EVA Air (BR 856)Airbus
    Turkish Airlines (TK 25)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 856)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:35 HKG
    05:55 IST
    17Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • HKGHồng Kông 17:35 - IST 05:55 17h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HKGHồng Kông 17:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20
    ISTIstanbul Airport 05:55
  • 17h 20m (2h 50m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 50m
  • EVA Air (BR 856)Airbus
    Turkish Airlines (TK 25)Boeing 787 9
  • EVA Air (BR 856)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 17:50 HKG
    06:25 IST
    17Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • HKGHồng Kông 17:50 - IST 06:25 17h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HKGHồng Kông 17:50
    PEKBeijing Capital 00:45
  • PEKBeijing Capital 21:10
    ISTIstanbul Airport 06:25
  • 17h 35m (3h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 35m
  • Air China (CA 110)Airbus
    Turkish Airlines (TK 89)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 110)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:50 HKG
    06:25 IST
    17Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • HKGHồng Kông 17:50 - IST 06:25 17h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HKGHồng Kông 17:50
    PEKBeijing Capital 00:45
  • PEKBeijing Capital 21:15
    ISTIstanbul Airport 06:25
  • 17h 35m (3h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 30m
  • Air China (CA 110)Airbus
    Turkish Airlines (TK 89)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 110)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 18:45 HKG
    08:20 IST
    18Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • HKGHồng Kông 18:45 - IST 08:20 18h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HKGHồng Kông 18:45
    PEKBeijing Capital 01:55
  • PEKBeijing Capital 22:15
    ISTIstanbul Airport 08:20
  • 18h 35m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Cathay Pacific (CX 344)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 859)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 344)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 18:50 HKG
    08:25 IST
    18Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • HKGHồng Kông 18:50 - IST 08:25 18h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HKGHồng Kông 18:50
    SINSingapore Changi Airport 01:50
  • SINSingapore Changi Airport 22:50
    ISTIstanbul Airport 08:25
  • 18h 35m (3h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 895)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 392)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 895)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 18:55 HKG
    06:05 IST
    16Hrs, 10m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 18:55 - IST 06:05 16h 10m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 18:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:45
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:40
    ISTIstanbul Airport 06:05
  • 16h 10m (3h 05m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 05m
  • Thai Airways (TG 639)Airbus A359
    Thai Airways (TG 900)Airbus A359
  • Thai Airways (TG 639)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:55 HKG
    06:05 IST
    16Hrs, 10m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 18:55 - IST 06:05 16h 10m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 18:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:50
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:40
    ISTIstanbul Airport 06:05
  • 16h 10m (2h 10m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 2h 10m
  • Thai Airways (TG 639)Airbus A359
    Turkish Airlines (TK 69)Airbus Industrie 330 300
  • Thai Airways (TG 639)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:15 HKG
    08:20 IST
    17Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • HKGHồng Kông 20:15 - IST 08:20 17h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HKGHồng Kông 20:15
    PEKBeijing Capital 01:55
  • PEKBeijing Capital 23:35
    ISTIstanbul Airport 08:20
  • 17h 05m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 116)Airbus
    Air China (CA 859)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 116)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:50 HKG
    13:30 IST
    18Hrs, 40m 1 Stop (BKK)
  • HKGHồng Kông 23:50 - IST 13:30 18h 40m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HKGHồng Kông 23:50
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 06:15
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:50
    ISTIstanbul Airport 13:30
  • 18h 40m (4h 25m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 4h 25m
  • Hong Kong Airlines (HX 759)Airbus
    Turkish Airlines (TK 59)Airbus Industrie 330 300
  • Hong Kong Airlines (HX 759)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:35 HKG
    14:25 IST
    18Hrs, 50m 1 Stop (DXB)
  • HKGHồng Kông 00:35 - IST 14:25 18h 50m 1 Stop (DXB) Dubai
  • HKGHồng Kông 00:35
    DXBDubai International Airport 10:15
  • DXBDubai International Airport 05:40
    ISTIstanbul Airport 14:25
  • 18h 50m (4h 35m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 4h 35m
  • Emirates (EK 381)Airbus Industrie A380 800
    Emirates (EK 123)Airbus Industrie A380 800
  • Emirates (EK 381)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hồng Kông đến Istanbul là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Istanbul là 12 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hồng Kông đến Istanbul?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hồng Kông tới Istanbul là Turkish Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hồng Kông đến Istanbul là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hồng Kông tới Istanbul là 8006km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 14:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Istanbul

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hồng Kông đến Istanbul. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego