Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:25 GRU
    22:30 DOH
    32Hrs, 45m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:25 - DOH 22:30 32h 45m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:25
    HKGHồng Kông 18:05
  • FORFortaleza Airport 15:50
    DOHHamad International Airport 22:30
  • 32h 45m (4h 35m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 4h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)Airbus
    Qatar Airways (QR 817)Boeing 777 300 Er
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:30 GRU
    22:30 DOH
    32Hrs, 50m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:30 - DOH 22:30 32h 50m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:30
    HKGHồng Kông 18:05
  • FORFortaleza Airport 15:55
    DOHHamad International Airport 22:30
  • 32h 50m (4h 40m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 4h 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)Airbus
    Qatar Airways (QR 817)Boeing 777 300 Er
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:35 GRU
    22:30 DOH
    32Hrs, 55m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35 - DOH 22:30 32h 55m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
    HKGHồng Kông 18:05
  • FORFortaleza Airport 16:00
    DOHHamad International Airport 22:30
  • 32h 55m (4h 45m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 4h 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)Airbus
    Qatar Airways (QR 817)Boeing 777 300 Er
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:35 GRU
    22:30 DOH
    32Hrs, 55m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35 - DOH 22:30 32h 55m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:35
    HKGHồng Kông 18:05
  • FORFortaleza Airport 16:00
    DOHHamad International Airport 22:30
  • 32h 55m (4h 45m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 4h 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)Airbus
    Qatar Airways (QR 817)Boeing 777 300 Er
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3320)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 14:00 GRU
    22:30 DOH
    34Hrs, 10m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 14:00 - DOH 22:30 34h 10m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 14:00
    HKGHồng Kông 18:05
  • FORFortaleza Airport 17:15
    DOHHamad International Airport 22:30
  • 34h 10m (6h 10m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 6h 10m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4776)Boeing 787 9
    Qatar Airways (QR 817)Boeing 777 300 Er
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4776)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:40 HKG
    16:00 FOR
    28Hrs, 20m 1 Stop (CDG)
  • HKGHồng Kông 22:40 - FOR 16:00 28h 20m 1 Stop (CDG) Paris
  • HKGHồng Kông 22:40
    CDGParis Charles de Gaulle 10:55
  • CDGParis Charles de Gaulle 05:50
    FORFortaleza Airport 16:00
  • 28h 20m (5h 05m)
  • 1 Stop CDG · Paris 5h 05m
  • Air France (AF 185)Airbus A359
    Air France (AF 546)Boeing 777 200
  • Air France (AF 185)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 20:40 GRU
    04:50 DOH
    34Hrs, 40m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:40 - DOH 04:50 34h 40m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:40
    HKGHồng Kông 00:25
  • FORFortaleza Airport 00:05
    DOHHamad International Airport 04:50
  • 34h 40m (6h 30m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 6h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)Airbus
    Qatar Airways (QR 815)Boeing 777 300 Er
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 20:40 GRU
    04:50 DOH
    34Hrs, 40m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:40 - DOH 04:50 34h 40m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:40
    HKGHồng Kông 00:25
  • FORFortaleza Airport 00:05
    DOHHamad International Airport 04:50
  • 34h 40m (6h 30m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 6h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)Airbus
    Qatar Airways (QR 815)Boeing 777 300 Er
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:50 GRU
    04:50 DOH
    34Hrs, 50m 1 Stop (FOR)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:50 - DOH 04:50 34h 50m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:50
    HKGHồng Kông 00:25
  • FORFortaleza Airport 00:15
    DOHHamad International Airport 04:50
  • 34h 50m (6h 40m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 6h 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)Airbus
    Qatar Airways (QR 815)Boeing 777 300 Er
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3718)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:00 LIS
    05:40 DXB
    32Hrs, 10m 1 Stop (FOR)
  • LISLisbon Airport 17:00 - DXB 05:40 32h 10m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • LISLisbon Airport 17:00
    HKGHồng Kông 00:35
  • FORFortaleza Airport 21:45
    DXBDubai International Airport 05:40
  • 32h 10m (6h 45m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 6h 45m
  • TAP Air Portugal (TP 35)Airbus A330 900 Neo
    Emirates (EK 381)Airbus Industrie A380 800
  • TAP Air Portugal (TP 35)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:05 LIS
    05:40 DXB
    32Hrs, 15m 1 Stop (FOR)
  • LISLisbon Airport 17:05 - DXB 05:40 32h 15m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • LISLisbon Airport 17:05
    HKGHồng Kông 00:35
  • FORFortaleza Airport 21:50
    DXBDubai International Airport 05:40
  • 32h 15m (6h 50m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 6h 50m
  • TAP Air Portugal (TP 35)Airbus A330 900 Neo
    Emirates (EK 381)Airbus Industrie A380 800
  • TAP Air Portugal (TP 35)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 21:00 GIG
    05:40 DXB
    34Hrs, 40m 1 Stop (FOR)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:00 - DXB 05:40 34h 40m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:00
    HKGHồng Kông 00:35
  • FORFortaleza Airport 00:15
    DXBDubai International Airport 05:40
  • 34h 40m (7h 30m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 7h 30m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2082)Boeing 737 800
    Emirates (EK 381)Airbus Industrie A380 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2082)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 21:00 GIG
    05:40 DXB
    34Hrs, 40m 1 Stop (FOR)
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:00 - DXB 05:40 34h 40m 1 Stop (FOR) Fortaleza
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:00
    HKGHồng Kông 00:35
  • FORFortaleza Airport 00:15
    DXBDubai International Airport 05:40
  • 34h 40m (7h 30m)
  • 1 Stop FOR · Fortaleza 7h 30m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2082)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Emirates (EK 381)Airbus Industrie A380 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2082)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Hồng Kông đến Fortaleza là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hồng Kông tới Fortaleza là 16411km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 12:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 14:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego