Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:35 HET
    14:05 SYX
    5Hrs, 30m Trực tiếp
  • HETHohhot Airport 08:35 - SYX 14:05 5h 30m Trực tiếp
  • HETHohhot Airport 08:35
  • SYXSanya Airport 14:05
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
  • China Express Airlines (G5 4259)Airbus
  • China Express Airlines (G5 4259)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:00 HET
    23:40 SYX
    6Hrs, 40m Trực tiếp
  • HETHohhot Airport 17:00 - SYX 23:40 6h 40m Trực tiếp
  • HETHohhot Airport 17:00
  • SYXSanya Airport 23:40
  • 6h 40m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7312)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7312)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 19:55 HET
    23:40 SYX
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • HETHohhot Airport 19:55 - SYX 23:40 3h 45m Trực tiếp
  • HETHohhot Airport 19:55
  • SYXSanya Airport 23:40
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7328)Airbus
  • Hainan Airlines (HU 7328)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:15 HET
    19:20 SYX
    8Hrs, 05m 1 Stop (CKG)
  • HETHohhot Airport 11:15 - SYX 19:20 8h 05m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • HETHohhot Airport 11:15
    CKGTrùng Khánh 17:00
  • CKGTrùng Khánh 13:55
    SYXSanya Airport 19:20
  • 8h 05m (3h 05m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 3h 05m
  • Air China (CA 4008)Boeing 737 800
    Air China (CA 4387)Boeing 787 9
  • Air China (CA 4008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:40 HET
    22:35 SYX
    9Hrs, 55m 1 Stop (TFU)
  • HETHohhot Airport 12:40 - SYX 22:35 9h 55m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • HETHohhot Airport 12:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:20
    SYXSanya Airport 22:35
  • 9h 55m (4h 55m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 55m
  • China Express Airlines (G5 2742)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6727)Airbus
  • China Express Airlines (G5 2742)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:10 HET
    22:55 SYX
    9Hrs, 45m 1 Stop (HRB)
  • HETHohhot Airport 13:10 - SYX 22:55 9h 45m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • HETHohhot Airport 13:10
    HRBCáp Nhĩ Tân 17:30
  • HRBCáp Nhĩ Tân 15:20
    SYXSanya Airport 22:55
  • 9h 45m (2h 10m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 2h 10m
  • Hainan Airlines (HU 7327)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7326)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7327)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:10 HET
    23:10 SYX
    10Hrs, 00m 1 Stop (HRB)
  • HETHohhot Airport 13:10 - SYX 23:10 10h 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • HETHohhot Airport 13:10
    HRBCáp Nhĩ Tân 17:30
  • HRBCáp Nhĩ Tân 15:20
    SYXSanya Airport 23:10
  • 10h (2h 10m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 2h 10m
  • Hainan Airlines (HU 7327)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7326)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7327)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 HET
    23:00 SYX
    9Hrs, 50m 1 Stop (HRB)
  • HETHohhot Airport 13:10 - SYX 23:00 9h 50m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • HETHohhot Airport 13:10
    HRBCáp Nhĩ Tân 17:30
  • HRBCáp Nhĩ Tân 15:20
    SYXSanya Airport 23:00
  • 9h 50m (2h 10m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 2h 10m
  • Hainan Airlines (HU 7327)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7326)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7327)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:05 HET
    23:40 SYX
    7Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • HETHohhot Airport 16:05 - SYX 23:40 7h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HETHohhot Airport 16:05
    CANQuảng Châu 22:05
  • CANQuảng Châu 19:35
    SYXSanya Airport 23:40
  • 7h 35m (2h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 3308)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6736)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3308)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:00 HET
    16:20 SYX
    9Hrs, 20m 1 Stop (CTU)
  • HETHohhot Airport 07:00 - SYX 16:20 9h 20m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • HETHohhot Airport 07:00
    CTUThành Đô 13:40
  • CTUThành Đô 09:50
    SYXSanya Airport 16:20
  • 9h 20m (3h 50m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 3h 50m
  • Air China (CA 8143)Boeing 737 800
    Tibet Airlines (TV 9821)Airbus
  • Air China (CA 8143)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:20 HET
    13:35 SYX
    6Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • HETHohhot Airport 07:20 - SYX 13:35 6h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HETHohhot Airport 07:20
    CANQuảng Châu 11:50
  • CANQuảng Châu 10:45
    SYXSanya Airport 13:35
  • 6h 15m (1h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3182)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6744)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3182)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hohhot đến Tam Á là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hohhot đến Tam Á là 3 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hohhot đến Tam Á là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hohhot tới Tam Á là 2521km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hohhot đến Tam Á

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hohhot đến Tam Á. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego