Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất EVA Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hà Nội đến Toronto là EVA Air.

  • EVA Air EVA Air
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • United Airlines United Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • American Airlines American Airlines
  • Air Canada Air Canada
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • China Airlines China Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Hà Nội đến Toronto là tháng 5.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hà Nội đến Toronto là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:35 HAN
    20:35 YYZ
    23Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • HANHà Nội 09:35 - YYZ 20:35 23h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HANHà Nội 09:35
    HKGHồng Kông 18:45
  • HKGHồng Kông 12:40
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35
  • 23h (6h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 6h 05m
  • HK Express (UO 541)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 826)Airbus A351
  • HK Express (UO 541)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:15 YVR
    16:30 ICN
    22Hrs, 15m 1 Stop (YYZ)
  • YVRVancouver International Airport 13:15 - ICN 16:30 22h 15m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • YVRVancouver International Airport 13:15
    HANHà Nội 10:40
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:30
  • 22h 15m (4h)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h
  • WestJet (WS 714)Boeing 737 700
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 414)Boeing 787
  • WestJet (WS 714)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:15 YVR
    16:30 ICN
    22Hrs, 14m 1 Stop (YYZ)
  • YVRVancouver International Airport 13:15 - ICN 16:30 22h 14m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • YVRVancouver International Airport 13:15
    HANHà Nội 10:40
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:54
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:30
  • 22h 14m (4h 05m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h 05m
  • WestJet (WS 714)Boeing 737 700
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 414)Airbus A350
  • WestJet (WS 714)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 13:15 YVR
    16:30 ICN
    22Hrs, 14m 1 Stop (YYZ)
  • YVRVancouver International Airport 13:15 - ICN 16:30 22h 14m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • YVRVancouver International Airport 13:15
    HANHà Nội 10:40
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:54
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:30
  • 22h 14m (4h 05m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 4h 05m
  • WestJet (WS 714)Boeing 737 700
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 414)Airbus A359
  • WestJet (WS 714)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 HAN
    20:35 YYZ
    21Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • HANHà Nội 11:05 - YYZ 20:35 21h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HANHà Nội 11:05
    HKGHồng Kông 18:45
  • HKGHồng Kông 14:05
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35
  • 21h 30m (4h 40m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 40m
  • Cathay Pacific (CX 740)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 826)Airbus A351
  • Cathay Pacific (CX 740)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:05 HAN
    20:35 YYZ
    21Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • HANHà Nội 11:05 - YYZ 20:35 21h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HANHà Nội 11:05
    HKGHồng Kông 18:45
  • HKGHồng Kông 14:05
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35
  • 21h 30m (4h 40m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 40m
  • Cathay Pacific (CX 740)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 826)Airbus A351
  • Cathay Pacific (CX 740)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 11:45 HAN
    21:15 YYZ
    21Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 11:45 - YYZ 21:15 21h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 11:45
    CANQuảng Châu 19:10
  • CANQuảng Châu 14:20
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
  • 21h 30m (4h 50m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 50m
  • China Southern Airlines (CZ 3050)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3050)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:45 HAN
    21:15 YYZ
    21Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 11:45 - YYZ 21:15 21h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 11:45
    CANQuảng Châu 19:00
  • CANQuảng Châu 14:20
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
  • 21h 30m (4h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3050)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3050)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 12:35 HAN
    20:20 YYZ
    19Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • HANHà Nội 12:35 - YYZ 20:20 19h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HANHà Nội 12:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:20
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:10
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:20
  • 19h 45m (3h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 10m
  • EVA Air (BR 398)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 398)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 HAN
    21:15 YYZ
    20Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 12:40 - YYZ 21:15 20h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 12:40
    CANQuảng Châu 19:10
  • CANQuảng Châu 15:25
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
  • 20h 35m (3h 45m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 45m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:40 HAN
    21:15 YYZ
    20Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 12:40 - YYZ 21:15 20h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 12:40
    CANQuảng Châu 19:00
  • CANQuảng Châu 15:25
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
  • 20h 35m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 23:00 HAN
    09:20 YYZ
    22Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • HANHà Nội 23:00 - YYZ 09:20 22h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • HANHà Nội 23:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 04:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
  • 22h 20m (5h 25m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 25m
  • Korean Air (KE 454)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 454)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:40 HAN
    09:20 YYZ
    21Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • HANHà Nội 23:40 - YYZ 09:20 21h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • HANHà Nội 23:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:30
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
  • 21h 40m (4h 50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 50m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 416)Boeing 787
    Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 416)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:20 ICN
    06:10 PUS
    21Hrs, 10m 1 Stop (YYZ)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20 - PUS 06:10 21h 10m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
    HANHà Nội 00:10
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
    PUSBusan Airport 06:10
  • 21h 10m (3h)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h
  • Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 428)Boeing 787
  • Korean Air (KE 73)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:20 ICN
    06:10 PUS
    21Hrs, 10m 1 Stop (YYZ)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20 - PUS 06:10 21h 10m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
    HANHà Nội 00:10
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
    PUSBusan Airport 06:10
  • 21h 10m (3h)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h
  • Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 428)Boeing 787
  • Korean Air (KE 73)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:20 ICN
    06:10 PUS
    21Hrs, 10m 1 Stop (YYZ)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20 - PUS 06:10 21h 10m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
    HANHà Nội 00:10
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:20
    PUSBusan Airport 06:10
  • 21h 10m (3h)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h
  • Korean Air (KE 73)Boeing 777 300 Er
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 428)Boeing 787
  • Korean Air (KE 73)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 02:45 HAN
    13:25 YYZ
    22Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - YYZ 13:25 22h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
  • 22h 40m (4h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 02:45 HAN
    13:25 YYZ
    22Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - YYZ 13:25 22h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 06:45
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
  • 22h 40m (5h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 02:45 HAN
    13:25 YYZ
    22Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - YYZ 13:25 22h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • PVGShanghai Pu Dong 06:45
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:25
  • 22h 40m (5h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hà Nội đến Toronto?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hà Nội tới Toronto là EVA Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hà Nội đến Toronto là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hà Nội tới Toronto là 12803km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego