Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất STARLUX Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hà Nội đến Los Angeles là STARLUX Airlines .

  • STARLUX Airlines STARLUX Airlines
  • China Airlines China Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • EVA Air EVA Air
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • United Airlines United Airlines
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Korean Air Korean Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Hà Nội đến Los Angeles là tháng 5.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hà Nội đến Los Angeles là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:20 HAN
    10:55 LAX
    17Hrs, 35m 1 Stop (KIX)
  • HANHà Nội 08:20 - LAX 10:55 17h 35m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HANHà Nội 08:20
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:30
    LAXLos Angeles International Airport 10:55
  • 17h 35m (3h 20m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 3h 20m
  • VietJet Air (VJ 930)Airbus
    Japan Airlines (JL 60)Boeing 787 9
  • VietJet Air (VJ 930)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 10:20 HAN
    15:00 LAX
    19Hrs, 40m 1 Stop (TPE)
  • HANHà Nội 10:20 - LAX 15:00 19h 40m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HANHà Nội 10:20
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:00
    LAXLos Angeles International Airport 15:00
  • 19h 40m (5h 40m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h 40m
  • STARLUX Airlines (JX 716)Airbus A321 Neo
    STARLUX Airlines (JX 6)Airbus A359
  • STARLUX Airlines (JX 716)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:40 HAN
    13:40 LAX
    18Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • HANHà Nội 10:40 - LAX 13:40 18h 1 Stop (ICN) Seoul
  • HANHà Nội 10:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:30
    LAXLos Angeles International Airport 13:40
  • 18h (3h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 10m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 414)Boeing 787
    Korean Air (KE 11)Boeing 747 800
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 414)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:40 HAN
    13:40 LAX
    18Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • HANHà Nội 10:40 - LAX 13:40 18h 1 Stop (ICN) Seoul
  • HANHà Nội 10:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:30
    LAXLos Angeles International Airport 13:40
  • 18h (3h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 10m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 414)Airbus A359
    Korean Air (KE 11)Boeing 747 800
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 414)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 11:00 HAN
    18:00 LAX
    22Hrs, 00m 1 Stop (SZX)
  • HANHà Nội 11:00 - LAX 18:00 22h 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • HANHà Nội 11:00
    SZXThâm Quyến 20:30
  • SZXThâm Quyến 13:35
    LAXLos Angeles International Airport 18:00
  • 22h (6h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 6h 55m
  • Shenzhen Airlines (ZH 102)Boeing 737 800
    Air China (CA 769)Boeing 777 300
  • Shenzhen Airlines (ZH 102)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:35 HAN
    16:50 ONT
    20Hrs, 15m 1 Stop (TPE)
  • HANHà Nội 11:35 - ONT 16:50 20h 15m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HANHà Nội 11:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:25
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:10
    ONTOntario LA/Ontario International Airport 16:50
  • 20h 15m (6h 15m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 6h 15m
  • China Airlines (CI 792)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 24)Boeing 777 300 Er
  • China Airlines (CI 792)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:35 HAN
    12:30 LAX
    15Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • HANHà Nội 11:35 - LAX 12:30 15h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HANHà Nội 11:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:55
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:10
    LAXLos Angeles International Airport 12:30
  • 15h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 45m
  • China Airlines (CI 792)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 6)Airbus A359
  • China Airlines (CI 792)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:35 HAN
    12:30 LAX
    15Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • HANHà Nội 11:35 - LAX 12:30 15h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HANHà Nội 11:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:55
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:10
    LAXLos Angeles International Airport 12:30
  • 15h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 45m
  • China Airlines (CI 792)Airbus Industrie 330 300
    China Airlines (CI 6)Airbus A359
  • China Airlines (CI 792)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:40 HAN
    15:00 LAX
    18Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • HANHà Nội 11:40 - LAX 15:00 18h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HANHà Nội 11:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20
    LAXLos Angeles International Airport 15:00
  • 18h 20m (4h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 20m
  • STARLUX Airlines (JX 716)Airbus A321 Neo
    STARLUX Airlines (JX 6)Airbus A359
  • STARLUX Airlines (JX 716)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:20 HAN
    13:40 LAX
    16Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • HANHà Nội 12:20 - LAX 13:40 16h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • HANHà Nội 12:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25
    LAXLos Angeles International Airport 13:40
  • 16h 20m (1h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 15m
  • Korean Air (KE 442)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 11)Boeing 747 800
  • Korean Air (KE 442)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:35 HAN
    19:55 LAX
    22Hrs, 20m 1 Stop (SIN)
  • HANHà Nội 12:35 - LAX 19:55 22h 20m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HANHà Nội 12:35
    SINSingapore Changi Airport 20:45
  • SINSingapore Changi Airport 17:15
    LAXLos Angeles International Airport 19:55
  • 22h 20m (3h 30m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 30m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 191)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 38)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 191)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:35 HAN
    18:00 LAX
    20Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
  • HANHà Nội 12:35 - LAX 18:00 20h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
  • HANHà Nội 12:35
    SINSingapore Changi Airport 18:50
  • SINSingapore Changi Airport 17:15
    LAXLos Angeles International Airport 18:00
  • 20h 25m (1h 35m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 35m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 191)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 36)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 191)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:25 HAN
    19:00 LAX
    20Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • HANHà Nội 13:25 - LAX 19:00 20h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HANHà Nội 13:25
    PEKBeijing Capital 22:00
  • PEKBeijing Capital 18:05
    LAXLos Angeles International Airport 19:00
  • 20h 35m (3h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 55m
  • Air China (CA 742)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 983)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 742)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 23:50 TPE
    16:25 DAD
    19Hrs, 30m 1 Stop (LAX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:50 - DAD 16:25 19h 30m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:50
    HANHà Nội 15:05
  • LAXLos Angeles International Airport 19:35
    DADĐà Nẵng 16:25
  • 19h 30m (3h 50m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 3h 50m
  • China Airlines (CI 8)Boeing 777 300 Er
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 177)Airbus
  • China Airlines (CI 8)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:40 HAN
    19:00 LAX
    18Hrs, 20m 1 Stop (XMN)
  • HANHà Nội 15:40 - LAX 19:00 18h 20m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • HANHà Nội 15:40
    XMNHạ Môn 22:55
  • XMNHạ Môn 18:25
    LAXLos Angeles International Airport 19:00
  • 18h 20m (4h 30m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 4h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 870)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 829)Boeing 787 9
  • Xiamen Airlines (MF 870)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 17:35 HAN
    19:35 LAX
    17Hrs, 00m 1 Stop (TPE)
  • HANHà Nội 17:35 - LAX 19:35 17h 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HANHà Nội 17:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:15
    LAXLos Angeles International Airport 19:35
  • 17h (2h 35m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 35m
  • China Airlines (CI 794)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 8)Boeing 777 300 Er
  • China Airlines (CI 794)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:25 HAN
    19:00 LAX
    15Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • HANHà Nội 18:25 - LAX 19:00 15h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HANHà Nội 18:25
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:05
    LAXLos Angeles International Airport 19:00
  • 15h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 35m
  • STARLUX Airlines (JX 718)Airbus A321 Neo
    STARLUX Airlines (JX 2)Airbus A359
  • STARLUX Airlines (JX 718)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 02:40 HAN
    08:00 LAX
    20Hrs, 20m 1 Stop (MNL)
  • HANHà Nội 02:40 - LAX 08:00 20h 20m 1 Stop (MNL) Manila
  • HANHà Nội 02:40
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 11:20
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 06:40
    LAXLos Angeles International Airport 08:00
  • 20h 20m (4h 40m)
  • 1 Stop MNL · Manila 4h 40m
  • Philippine Airlines (PR 596)Airbus
    Philippine Airlines (PR 112)Boeing 777 300
  • Philippine Airlines (PR 596)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 02:45 HAN
    09:05 LAX
    21Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - LAX 09:05 21h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 13:10
  • PVGShanghai Pu Dong 06:45
    LAXLos Angeles International Airport 09:05
  • 21h 20m (6h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 6h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 583)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 02:45 HAN
    09:05 LAX
    21Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - LAX 09:05 21h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 13:10
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00
    LAXLos Angeles International Airport 09:05
  • 21h 20m (6h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 6h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 583)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Hà Nội đến Los Angeles là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hà Nội tới Los Angeles là 12317km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego