Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:45 HAN
    23:05 HRB
    10Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 11:45 - HRB 23:05 10h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 11:45
    CANQuảng Châu 18:40
  • CANQuảng Châu 14:20
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:05
  • 10h 20m (4h 20m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 3050)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 5301)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3050)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 HAN
    23:30 HRB
    9Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 12:40 - HRB 23:30 9h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 12:40
    CANQuảng Châu 17:25
  • CANQuảng Châu 15:25
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:30
  • 9h 50m (2h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5160)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:40 HAN
    23:05 HRB
    9Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 12:40 - HRB 23:05 9h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 12:40
    CANQuảng Châu 18:40
  • CANQuảng Châu 15:25
    HRBCáp Nhĩ Tân 23:05
  • 9h 25m (3h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 15m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5301)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:25 HAN
    22:20 HRB
    7Hrs, 55m 1 Stop (PEK)
  • HANHà Nội 13:25 - HRB 22:20 7h 55m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HANHà Nội 13:25
    PEKBeijing Capital 20:30
  • PEKBeijing Capital 18:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 22:20
  • 7h 55m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • Air China (CA 742)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1639)Boeing 737 700
  • Air China (CA 742)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 HAN
    22:20 HRB
    7Hrs, 55m 1 Stop (PEK)
  • HANHà Nội 13:25 - HRB 22:20 7h 55m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HANHà Nội 13:25
    PEKBeijing Capital 20:25
  • PEKBeijing Capital 18:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 22:20
  • 7h 55m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 742)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1639)Boeing 737 800
  • Air China (CA 742)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:25 HAN
    22:20 HRB
    7Hrs, 55m 1 Stop (PEK)
  • HANHà Nội 13:25 - HRB 22:20 7h 55m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HANHà Nội 13:25
    PEKBeijing Capital 20:25
  • PEKBeijing Capital 18:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 22:20
  • 7h 55m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 742)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1639)Boeing 737 700
  • Air China (CA 742)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:50 HAN
    00:35 HRB
    9Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 13:50 - HRB 00:35 9h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 13:50
    PVGShanghai Pu Dong 21:35
  • PVGShanghai Pu Dong 18:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 00:35
  • 9h 45m (3h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 6012)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5619)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6012)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:50 HAN
    00:35 HRB
    9Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 13:50 - HRB 00:35 9h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 13:50
    PVGShanghai Pu Dong 21:35
  • PVGShanghai Pu Dong 18:00
    HRBCáp Nhĩ Tân 00:35
  • 9h 45m (3h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 6012)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5619)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6012)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:20 HAN
    00:35 HRB
    9Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 14:20 - HRB 00:35 9h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 14:20
    PVGShanghai Pu Dong 21:35
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20
    HRBCáp Nhĩ Tân 00:35
  • 9h 15m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 6012)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5619)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6012)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 02:35 HAN
    14:00 HRB
    10Hrs, 25m 1 Stop (WUH)
  • HANHà Nội 02:35 - HRB 14:00 10h 25m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • HANHà Nội 02:35
    WUHVũ Hán 10:40
  • WUHVũ Hán 06:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:00
  • 10h 25m (4h 35m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 2574)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2597)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2574)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 02:35 HAN
    14:00 HRB
    10Hrs, 25m 1 Stop (WUH)
  • HANHà Nội 02:35 - HRB 14:00 10h 25m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • HANHà Nội 02:35
    WUHVũ Hán 11:00
  • WUHVũ Hán 06:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:00
  • 10h 25m (4h 55m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2574)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2597)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2574)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 02:45 HAN
    11:20 HRB
    7Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - HRB 11:20 7h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 08:30
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00
    HRBCáp Nhĩ Tân 11:20
  • 7h 35m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5613)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Hà Nội đến Cáp Nhĩ Tân là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hà Nội tới Cáp Nhĩ Tân là 3337km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 11:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego