Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Turkish Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Gaziantep đến Entebbe là Turkish Airlines.

  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Gaziantep đến Entebbe là tháng 12.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Gaziantep đến Entebbe là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 GZT
    03:50 EBB
    15Hrs, 10m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 12:40 - EBB 03:50 15h 10m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 12:40
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 14:35
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 15h 10m (4h)
  • 1 Stop IST · Istanbul 4h
  • Turkish Airlines (TK 2239)Boeing 737
    Turkish Airlines (TK 612)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2239)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:40 GZT
    03:50 EBB
    15Hrs, 10m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 12:40 - EBB 03:50 15h 10m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 12:40
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 14:35
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 15h 10m (4h)
  • 1 Stop IST · Istanbul 4h
  • Turkish Airlines (TK 2239)Boeing 737
    Turkish Airlines (TK 606)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2239)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:40 GZT
    03:50 EBB
    15Hrs, 10m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 12:40 - EBB 03:50 15h 10m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 12:40
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 14:35
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 15h 10m (4h)
  • 1 Stop IST · Istanbul 4h
  • Turkish Airlines (TK 2239)Boeing 737
    Turkish Airlines (TK 569)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2239)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:40 GZT
    03:50 EBB
    15Hrs, 10m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 12:40 - EBB 03:50 15h 10m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 12:40
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 14:35
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 15h 10m (4h)
  • 1 Stop IST · Istanbul 4h
  • Turkish Airlines (TK 2239)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 606)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2239)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:40 GZT
    04:30 EBB
    15Hrs, 50m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 12:40 - EBB 04:30 15h 50m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 12:40
    ISTIstanbul Airport 18:50
  • ISTIstanbul Airport 14:35
    EBBEntebbe/Kampala Airport 04:30
  • 15h 50m (4h 15m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 4h 15m
  • Turkish Airlines (TK 2239)Boeing 737
    Turkish Airlines (TK 606)Airbus Industrie 330 300
  • Turkish Airlines (TK 2239)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:05 GZT
    03:50 EBB
    12Hrs, 45m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 15:05 - EBB 03:50 12h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 15:05
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 17:00
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 12h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 35m
  • Turkish Airlines (TK 2223)Boeing 737 800
    Turkish Airlines (TK 612)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2223)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:05 GZT
    03:50 EBB
    12Hrs, 45m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 15:05 - EBB 03:50 12h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 15:05
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 17:00
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 12h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 35m
  • Turkish Airlines (TK 2223)Boeing 737 800
    Turkish Airlines (TK 606)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2223)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:05 GZT
    03:50 EBB
    12Hrs, 45m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 15:05 - EBB 03:50 12h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 15:05
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 17:00
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 12h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 35m
  • Turkish Airlines (TK 2223)Airbus
    Turkish Airlines (TK 612)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2223)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:05 GZT
    03:50 EBB
    12Hrs, 45m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 15:05 - EBB 03:50 12h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 15:05
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 17:00
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 12h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 35m
  • Turkish Airlines (TK 2223)Airbus
    Turkish Airlines (TK 612)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2223)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:05 GZT
    03:50 EBB
    12Hrs, 45m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 15:05 - EBB 03:50 12h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 15:05
    ISTIstanbul Airport 18:35
  • ISTIstanbul Airport 17:00
    EBBEntebbe/Kampala Airport 03:50
  • 12h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 35m
  • Turkish Airlines (TK 2223)Airbus
    Turkish Airlines (TK 569)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Turkish Airlines (TK 2223)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:05 GZT
    04:30 EBB
    13Hrs, 25m 1 Stop (IST)
  • GZTGaziantep Airport 15:05 - EBB 04:30 13h 25m 1 Stop (IST) Istanbul
  • GZTGaziantep Airport 15:05
    ISTIstanbul Airport 18:50
  • ISTIstanbul Airport 17:00
    EBBEntebbe/Kampala Airport 04:30
  • 13h 25m (1h 50m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 50m
  • Turkish Airlines (TK 2223)Boeing 737 800
    Turkish Airlines (TK 606)Airbus Industrie 330 300
  • Turkish Airlines (TK 2223)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Gaziantep đến Entebbe là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Gaziantep tới Entebbe là 4146km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 12:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 12:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego